Mách bạn kiến thức manage + gì? Manage to V hay Ving?

Mách bạn kiến thức manage + gì? Manage to V hay Ving?

Tác giả: Tran Trinh

Động từ manage có nhiều cách dùng khác nhau nhưng bạn có biết manage to V hay Ving mới đúng? Hình thức động từ theo sau manage rất quan trọng vì sẽ giúp bạn viết được những mẫu câu tiếng Anh chuẩn xác. Hãy cùng giải nghĩa động từ manage và manage + gì qua bài viết này nhé.

Manage nghĩa là gì?

Manage là động từ có quy tắc (regular verb). Bạn có thể thêm đuôi -ed vào động từ nguyên mẫu manage trong các thì quá khứ và hoàn thành. Động từ manage có những nghĩa khác nhau và được dùng trong nhiều cấu trúc câu khác nhau.

1. Manage mang nghĩa “quản lý”

Động từ manage dùng để diễn tả hoạt động quản lý, chịu trách nhiệm cho hoạt động của doanh nghiệp, đội nhóm, tổ chức…

Ví dụ:

• With her leadership skills, she could manage a team of diverse personalities. (Với kỹ năng lãnh đạo của mình, cô ấy có thể quản lý một nhóm có nhiều tính cách khác nhau.)

• The software helped him manage his contacts more effectively. (Phần mềm giúp anh ấy quản lý danh bạ hiệu quả hơn.)

2. Manage mang nghĩa “xoay xở”

Khi diễn tả tình huống đạt được điều gì đó, làm điều gì đó thành công, đặc biệt là sau nhiều khó khăn, bạn cũng có thể dùng động từ manage.

Ví dụ:

Despite facing obstacles, they managed to complete the project ahead of schedule. (Dù gặp nhiều khó khăn nhưng họ vẫn hoàn thành dự án trước thời hạn.)

• With proper time management, he could manage to juggle his job and studies. (Với việc quản lý thời gian hợp lý, anh ấy có thể xoay xở để vừa làm vừa học.)

3. Manage mang nghĩa “sử dụng”

Manage cũng mang nghĩa quản lý, sử dụng thời gian, tiền bạc… một cách hiệu quả.

Ví dụ:

• He had to manage his finances wisely to afford his dream vacation. (Anh ấy phải quản lý tài chính một cách khôn ngoan để có đủ tiền cho kỳ nghỉ mơ ước của mình.)

• They needed to manage the resources efficiently to ensure the success of the event. (Họ cần quản lý các nguồn lực một cách hiệu quả để đảm bảo sự thành công của sự kiện.)

Manage + gì? Manage to V hay Ving?

Manage + gì?

Để sử dụng động từ manage cho chính xác, bạn cần biết sau manage là to V hay Ving. Câu trả lời là manage + to V/ to infinitive (động từ nguyên mẫu có to).

Ví dụ:

• The captain managed to navigate the ship safely to shore. (Thuyền trưởng đã thành công đưa tàu vào bờ an toàn.)

• She managed to persuade the board of directors to approve her proposal. (Cô đã thuyết phục được ban giám đốc chấp thuận đề xuất của mình.)

Ngoài manage, bạn sẽ gặp rất nhiều động từ khác cũng được theo sau bởi động từ nguyên mẫu có to như:

• Afford: có đủ khả năng, có thể chi trả

Agree/ consent: đồng ý

• Appear: có vẻ

• Arrange: sắp xếp

• Attempt: cố gắng

• Beg: van xin

Choose: lựa chọn

Decide: quyết định

Expect: mong đợi

• Fail: thất bại

• Hesitate: do dự

Hope: hy vọng

• Intend: dự định

Learn: học

• Mean: có ý định

• Neglect: bỏ mặc

Offer: đề nghị

• Prepare: chuẩn bị

• Pretend: giả vờ

Promise: hứa

Refuse: từ chối

• Swear: thề thốt

Try: cố gắng

Want: mong muốn

Wish: ước mong

>>> Tìm hiểu thêm: Phương pháp học tiếng Anh hiệu quả nhất thế giới dành cho bạn 

Manage đi với giới từ gì?

Manage đi với giới từ gì?

Có nhiều giới từ khác nhau trong tiếng Anh có thể kết hợp với manage. Hãy xem qua những kết hợp từ rất thường gặp dưới đây.

1. Manage to V hay Ving? Manage with somebody/something

Cấu trúc manage with cũng tương tự như deal with, cope with, nghĩa là “có thể giải quyết vấn đề, tình huống khó khăn”.

Ví dụ:

• The team had to manage with outdated equipment, but they made the best of the situation. (Nhóm phải xoay xở với trang thiết bị lạc hậu nhưng họ đã làm tốt nhất có thể trong tình thế đó.)

Even though the car broke down, we managed with rides from friends. (Mặc dù xe bị hỏng nhưng chúng tôi vẫn xoay xở được vì đi nhờ xe bạn bè.)

2. Manage to V hay Ving? Manage without somebody/something

Cấu trúc manage without trái nghĩa với manage with. Bạn dùng mẫu này để nói về việc thực hiện điều gì đó mà không có ai hay điều gì khác.

Ví dụ:

• We managed without electricity for several hours because of the power outage. (Chúng tôi xoay xở trong tình trạng không có điện nhiều giờ vì bị mất điện.)

• They had to manage without Internet connection while traveling in a remote area. (Họ phải xoay xở trong tình trạng không có kết nối mạng trong lúc du lịch đến một vùng hẻo lánh.)

3. Manage on something

Động từ manage dùng để diễn tả tình trạng phải xoay xở khi không có nhiều tiền, sự hỗ trợ…

Ví dụ:

• Despite the limited resources, she managed on a shoestring budget. (Mặc dù có nguồn lực hạn chế, cô ấy vẫn cố xoay xở với ngân sách eo hẹp.)

• He had to manage on his savings until he found a new job. (Anh ấy phải xoay xở với số tiền tiết kiệm của mình cho đến khi tìm được việc mới.)

>>> Tìm hiểu thêm: Tất tần tật tất cả các giới từ trong tiếng Anh bạn cần nắm vững 

Cấu trúc đồng nghĩa manage to V hay Ving

Cấu trúc đồng nghĩa manage to V hay Ving

Thay vì dùng cấu trúc manage to V, bạn hãy dùng nhiều động từ khác để thay cho manage. Ngoài ra, nếu muốn diễn đạt khả năng thực hiện điều gì đó, bạn có thể dùng đến động từ tình thái (modal verb) hay cấu trúc be able to.

1. Đồng nghĩa với manage mang nghĩa “quản lý”

Đối với lớp nghĩa này, có rất nhiều động từ và cụm động từ (phrasal verb) thay cho cách dùng manage to V. Bạn có thể dùng các từ như: run, direct, oversee, have charge of, take care of, watch over, supervise, control, govern…

Ví dụ:

• The CEO directly oversees the company’s strategic initiatives. (Giám đốc điều hành trực tiếp giám sát các sáng kiến chiến lược của công ty.)

• The teacher has charge of maintaining discipline in the classroom. (Giáo viên có trách nhiệm duy trì kỷ luật trong lớp học.)

• The board of directors governs the policies and decisions of the company. (Hội đồng quản trị chi phối các chính sách và quyết định của công ty.) 

2. Đồng nghĩa với manage mang nghĩa “xoay xở”

Bên cạnh manage to V hay Ving, bạn hãy cập nhật thêm từ đồng nghĩa với manage.

Để diễn tả ý xoay xở trong tình thế khó khăn, bạn hãy cân nhắc sử dụng các động từ hoặc thành ngữ như: survive, shift, get along, keep one’s head above water, weather the storm, deal with, cope with, succeed…

Ví dụ:

• He had to survive on meager rations during his time as a prisoner of war. (Anh ấy phải bám trụ với khẩu phần ăn ít ỏi trong thời gian làm tù binh chiến tranh.)

• Despite numerous challenges, they persevered and kept their heads above water. (Bất chấp muôn vàn thử thách, họ vẫn kiên trì và cố gắng vượt qua.)

• The company implemented cost-saving measures to weather the storm of recession. (Công ty thực hiện các biện pháp tiết kiệm chi phí để vượt qua cơn bão suy thoái)

3. Đồng nghĩa với manage mang nghĩa “sử dụng”

Khi muốn biểu thị ý sử dụng thời gian, tiền bạc… bạn có thể đơn giản dùng động từ use. Ngoài ra, hãy thử vận dụng các từ: handle, manipulate…

Ví dụ:

• They used their ingenuity to make the most out of the available opportunities. (Họ đã sử dụng sự khéo léo của mình để tận dụng tối đa những cơ hội sẵn có.)

• Learning to handle time efficiently is crucial for productivity in any profession. (Học cách sử dụng thời gian hiệu quả là điều cần thiết để nâng cao năng suất trong bất kỳ nghề nào.)

>>> Tìm hiểu thêm: 100 động từ bất quy tắc thường gặp, 30 danh từ bất quy tắc phổ biến 

Bài tập vận dụng manage to V hay Ving

Bài tập vận dụng manage to V hay Ving

Bài tập: Nối A và B để tạo thành câu có ý nghĩa hoàn chỉnh. 

A

1. Despite the language barrier,

2. After months of working hard at that company,

3. Although he is very busy,

4. The car’s quite full,

5. I have really bad memory,

6. Despite feeling nervous when speaking in front of the crowd,

7. As she prioritised tasks effectively,

8. Despite the stormy weather,

9. In spite of the heavy traffic,

10. To fulfill their dream of traveling the world,

B

a. she managed to deliver the presentation to the board of directors.

b. I don’t know how to manage to learn all those lines.

c. they managed to communicate effectively.

d. we managed to arrive at the meeting on time.

e. but we could manage to squeeze them in.

f. she managed to finish the project on time.

g. the pilot managed to land the plane safely.

h. he manages to find time to pursue his passion for painting.

i. they managed to save enough money.

j. he finally managed to secure a promotion at his job.

Đáp án bài tập manage to V hay Ving:

1. c 2. j 3. h 4. e 5. b
6. a 7. f 8. g 9. d 10. i

>>> Tìm hiểu thêm: Encourage to V hay Ving: Đâu là cách làm đúng? 

Sau khi đã biết cách dùng manage to V hay Ving, bạn hãy bắt đầu đặt nhiều mẫu câu khác nhau để ghi nhớ. Bạn cũng nên học động từ manage theo nhóm với các động từ theo sau bởi động từ nguyên mẫu có to khác. Như vậy, bạn sẽ dễ liên kết cách dùng các động từ này và sử dụng chúng đúng ngữ pháp.

Nguồn tham khảo

  1. MANAGE | English meaning – Ngày cập nhật: 4/5/2024
  2. manage verb – Ngày cập nhật: 4/5/2024
location map