Tiếng Anh 10 Unit 1 Reading Family Life giúp học sinh rèn luyện kỹ năng đọc hiểu qua chủ đề chia sẻ công việc nhà. Nội dung trọng tâm gồm: từ vựng (responsibility, gratitude, strengthen…), bài đọc kèm đáp án chi tiết, và câu hỏi mở rộng.
Từ vựng tiếng Anh 10 Unit 1 Reading Family Life
Bài học tiếng Anh 10 Unit 1 Reading Family Life giúp học sinh hiểu sâu hơn về tầm quan trọng của việc cùng nhau chia sẻ công việc gia đình, đồng thời nhận ra những kỹ năng sống thiết yếu mà các em có thể rèn luyện thông qua việc làm việc nhà. Sau đây là những từ vựng bạn cần biết:
1. Responsibility /rɪˌspɒnsəˈbɪləti/ (n): Trách nhiệm
Ví dụ: You should take responsibility for your own actions. (Bạn nên chịu trách nhiệm với hành động của chính mình.)
2. Life skills (n): Kỹ năng sống
Ví dụ: Doing chores helps teenagers improve their life skills. (Làm việc nhà giúp thanh thiếu niên rèn luyện kỹ năng sống.)
3. Develop /dɪˈveləp/ (v): Phát triển
Ví dụ: Group projects help students develop communication skills. (Làm việc nhóm giúp học sinh phát triển kỹ năng giao tiếp.)
4. Gratitude /ˈɡrætɪtjuːd/ (n): Lòng biết ơn
Ví dụ: He showed his gratitude by helping his parents with the housework. (Cậu ấy thể hiện lòng biết ơn bằng cách giúp bố mẹ làm việc nhà.)
5. Appreciate /əˈpriːʃieɪt/ (v): Trân trọng, đánh giá cao
Ví dụ: I really appreciate your help with the science project. (Tớ thực sự trân trọng sự giúp đỡ của bạn trong dự án khoa học.)
6. Strengthen /ˈstreŋkθn/ (v): Củng cố, làm mạnh thêm
Ví dụ: Spending time together can strengthen family relationships. (Dành thời gian bên nhau có thể củng cố mối quan hệ trong gia đình.)
7. Bond /bɒnd/ (n): Sự gắn bó
Ví dụ: Doing activities together can create a strong bond between siblings. (Cùng nhau tham gia các hoạt động có thể tạo nên sự gắn bó bền chặt giữa anh chị em.)
8. Benefit /ˈbenɪfɪt/ (n): Lợi ích
Ví dụ: One of the benefits of doing chores is learning independence. (Một trong những lợi ích của việc làm việc nhà là học được tính tự lập.)
9. Character /ˈkærəktə(r)/ (n): Tính cách
Ví dụ: Helping others builds a kind and responsible character. (Giúp đỡ người khác sẽ hình thành tính cách tử tế và có trách nhiệm.)
10. Encourage /ɪnˈkʌrɪdʒ/ (v): Khuyến khích, động viên
Ví dụ: Teachers always encourage students to express their opinions. (Giáo viên luôn khuyến khích học sinh bày tỏ quan điểm của mình.)
>>> Tìm hiểu thêm: Điểm qua bộ từ vựng về gia đình tiếng Anh có thể bạn chưa gặp
Giải bài tập tiếng Anh 10 Unit 1 Family Life Reading
1. Tiếng Anh 10 Unit 1 Reading – Bài 1
Work in pairs. Look at the picture and answer the questions. (Làm việc theo cặp. Quan sát bức tranh và trả lời các câu hỏi sau).
1. What is each person in the picture doing? (Mỗi người trong bức tranh đang làm gì?)
2. Do you think that they are happy? Why or why not? (Em có nghĩ họ đang cảm thấy vui vẻ không? Vì sao có hoặc vì sao không?)
Gợi ý trả lời:
1. In the picture, the father is laying the table, the mother is cooking, the daughter is washing vegetables/fruit and the son is vacuuming/cleaning the floor. (Trong bức tranh, người bố đang dọn bàn ăn, người mẹ đang nấu ăn, cô con gái đang rửa rau/quả và cậu con trai đang hút bụi/lau sàn nhà.
2. Yes, I think they are happy because they’re smiling. (Vâng, em nghĩ họ hạnh phúc vì họ đang mỉm cười.)
2. Bài 2
Read the text and choose the correct answer. (Đọc đoạn văn và chọn đáp án đúng)
Most people think that housework is boring and is the responsibility of wives and mothers only. Many parents don’t ask their children to do housework so that they have more time to play or study. However, studies show doing chores is good for children.
Kids who do housework develop important life skills that they will need for the rest of their lives. Doing the laundry, cleaning the house, and taking care of others are among the important skills that children will need when they start their own families. These are the things that schools cannot fully teach, so it’s important for children to learn them at home.
Sharing housework also helps young people learn to take responsibility. They know that they have to try to finish their tasks even though they do not enjoy doing them. Doing chores also helps develop children’s gratitude to their parents. When doing housework, they learn to appreciate all the hard work their parents do around the house for them. In addition, doing chores together helps strengthen family bonds, creating special moments between children and parents. It makes children feel they are members of a team.
All in all, doing housework can bring a lot of benefits to children. It teaches them life skills and helps build their character. Therefore, parents should encourage their kids to share the housework for their own good as well as the good of the whole family.
Dịch nghĩa đoạn văn:
Hầu hết mọi người đều nghĩ rằng việc nhà là nhàm chán và chỉ là trách nhiệm của phụ nữ và các bà mẹ. Nhiều bậc cha mẹ không yêu cầu con mình làm việc nhà để các em có nhiều thời gian hơn cho việc học hoặc vui chơi. Tuy nhiên, các nghiên cứu cho thấy làm việc nhà mang lại nhiều lợi ích cho trẻ em.
Trẻ em làm việc nhà sẽ phát triển được những kỹ năng sống quan trọng mà các em sẽ cần trong suốt cuộc đời. Giặt đồ, dọn dẹp nhà cửa hay chăm sóc người khác là những kỹ năng thiết yếu khi các em xây dựng gia đình riêng sau này. Đây là những điều mà trường học không thể dạy hết, vì vậy việc học từ chính ngôi nhà của mình là vô cùng cần thiết. Việc chia sẻ công việc nhà còn giúp trẻ học cách chịu trách nhiệm. Các em hiểu rằng mình cần hoàn thành nhiệm vụ được giao, dù đôi khi không hề thích làm điều đó.
Bên cạnh đó, làm việc nhà còn giúp trẻ biết ơn cha mẹ hơn. Khi cùng chia sẻ công việc, các em sẽ nhận ra cha mẹ đã vất vả như thế nào để chăm lo cho gia đình. Ngoài ra, cùng nhau làm việc nhà còn giúp tăng sự gắn kết trong gia đình, tạo nên những khoảnh khắc đặc biệt giữa cha mẹ và con cái. Trẻ sẽ cảm thấy mình là một phần quan trọng trong gia đình, như một thành viên của một đội nhóm.
Tóm lại, làm việc nhà mang lại nhiều lợi ích cho trẻ. Nó giúp các em học kỹ năng sống, rèn luyện tính cách và trưởng thành hơn. Vì vậy, cha mẹ nên khuyến khích con cái cùng chia sẻ việc nhà, không chỉ vì lợi ích của các em mà còn vì hạnh phúc chung của cả gia đình.
1. responsibility
a. duty
b. hobby
2. gratitude
a. the feeling of being great
b. the feeling of being grateful
3. strengthen
a. make something stronger
b. make something more difficult
4. bonds
a. close connections
b. common interests
5. character
a. Qualities that make a person the same as others
b. Qualities that make a person different from others
Đáp án bài tập tiếng Anh 10 Unit 1 Reading:
1. a
2. b
3. a
4. a
5. b
>>> Tìm hiểu thêm: 7 cách học Reading hiệu quả, bí kíp giúp bạn vượt qua kỳ thi Reading IELTS dễ dàng
3. Tiếng Anh 10 Unit 1 Family Life Reading – Bài 3
Read the text again and answer the questions. (Đọc lại đoạn văn và trả lời các câu hỏi.)
1. What do most people think about house work? (Hầu hết mọi người nghĩ gì về việc nhà?)
2. Why don’t many parents make their children do housework? (Tại sao nhiều bậc cha mẹ không yêu cầu con cái làm việc nhà?)
3. What are some important life skills children can learn when doing housework? (Khi làm việc nhà, trẻ có thể học được những kỹ năng sống quan trọng nào?)
4. What do children learn as they finish household tasks that they don’t enjoy? (Trẻ học được điều gì khi hoàn thành những công việc nhà mà chúng không thích?)
5. Why does sharing housework strengthen family bonds? (Vì sao việc chia sẻ công việc nhà lại giúp tăng cường sự gắn kết trong gia đình?)
Đáp án:
1. Most people think that housework is boring and is the responsibility of wives and mothers only. (Hầu hết mọi người cho rằng việc nhà rất nhàm chán và chỉ là trách nhiệm của phụ nữ và các bà mẹ.)
• Thông tin trong bài: “Most people think that housework is boring and is the responsibility of wives and mothers only” – Câu 1 đoạn 1.
2. They want to give their children more time to play or study. (Họ muốn dành cho con cái nhiều thời gian hơn để vui chơi hoặc học tập.)
• Thông tin trong bài: “Many parents don’t ask their children to do housework so that they have more time to play or study.” – Câu 2 đoạn 1.
3. These are doing the laundry, cleaning the house, and taking care of others. (Đó là các công việc như giặt quần áo, dọn dẹp nhà cửa và chăm sóc người khác.)
• Thông tin trong bài: “Doing the laundry, cleaning the house, and taking care of others are among the important skills that children will need when they start their own families” – Câu 2 đoạn 2.
4. They learn that they have to try to finish their tasks even though they do not enjoy doing them. (Các em học được rằng mình cần cố gắng hoàn thành nhiệm vụ dù không thích làm.)
• Thông tin trong bài: “Sharing housework also helps young people learn to take responsibility. They know that they have to try to finish their tasks even though they do not enjoy doing them.” – Câu 4, 5 đoạn 2.
5. Because children learn to appreciate all the hard work their parents do around the house for them. (Vì trẻ sẽ học cách trân trọng tất cả những vất vả mà cha mẹ đã làm vì mình trong ngôi nhà.)
• Thông tin trong bài: “In addition, doing chores together helps strengthen family bonds, creating special moments between children and parents. It makes children feel they are members of a team.” – 2 câu cuối đoạn 2.
>>> Tìm hiểu thêm: Đề thi tiếng Anh tuyển sinh lớp 10 năm 2025 TP.HCM: Đáp án chi tiết
4. Bài 4
Work in pairs. Discuss the question. (Làm việc theo cặp. Thảo luận câu hỏi sau.)
What benefits do you think you can get from sharing housework? (Bạn nghĩ mình có thể nhận được những lợi ích gì từ việc chia sẻ công việc nhà?)
Gợi ý đáp án:
I think I can get these benefits from sharing housework: (Em nghĩ rằng em có thể nhận được những lợi ích sau từ việc chia sẻ công việc nhà)
• I become more responsible and independent. (Em trở nên có trách nhiệm và tự lập hơn.)
• I learn important life skills like cooking, cleaning, and time management. (Em học được những kỹ năng sống quan trọng như nấu ăn, dọn dẹp và quản lý thời gian.)
• I understand and appreciate my parents’ hard work more. (Em hiểu và trân trọng hơn những vất vả của cha mẹ.)
• I feel more connected to my family because we work together. (Em cảm thấy gần gũi hơn với gia đình vì cùng nhau làm việc.)
• I become more helpful and caring. (Em trở nên biết quan tâm và sẵn sàng giúp đỡ người khác.)
• I get better at teamwork and problem solving. (Em cải thiện khả năng làm việc nhóm và giải quyết vấn đề.)
• It helps reduce stress for my parents, so our home feels more peaceful. (Việc chia sẻ việc nhà giúp giảm bớt căng thẳng cho cha mẹ, khiến không khí gia đình trở nên ấm áp, nhẹ nhàng hơn.)
>>> Tìm hiểu thêm: Bài tập viết lại câu lớp 10 giúp bạn nâng cao kỹ năng viết
Bài tập tiếng Anh 10 Unit 1 Reading mở rộng
Read the following passage and mark the letter A, B, C, or D to indicate the correct word or phrase that best fits each of the numbered blanks. (Đọc đoạn văn sau và chọn đáp án A, B, C hoặc D để chỉ ra từ hoặc cụm từ đúng nhất cho mỗi chỗ trống được đánh số.)
A recent study shows that an unequal share of household chores is still the norm in many households, ___(1)___ the fact that many more women now have jobs. In a survey of 1,256 people ___(2)___ between 18 and 65, men said they contributed an average of 37 per cent of the total housework, while the women ___(3)___ their share to be nearly double that, at 70 per cent. This ratio was not affected by ___(4)___ the woman was working or not.
When they were asked what they thought was a fair division of labour, women with jobs felt that housework should ___(5)___ shared equally between male and female partners. Women who did not work outside the home were satisfied to perform 80 per cent – the majority of housework – if their husbands did the ___(6)___. Research has shown that if levels increase beyond these percentages, women become unhappy and anxious, and feel they are ___(7)___.
After marriage, a woman is reported to increase her household workload ___(8)___ 14 hours per week, but for men ___(9)___ amount is just 90 minutes. So the division of labour becomes unbalanced, ___(10)___ the man’s share increases much less than the woman’s. It is the inequality and ___(11)___ of respect, not the actual number of hours. which leads to ___(12)___ and depression. The research even ___(13)___ housework as thankless and unfulfilling.
Question 1.
A. although
B. despite
C. in spite
D. even
Question 2.
A. aging
B. aged
C. age
D. ages
Question 3.
A. estimated
B. guessed
C. judged
D. valued
Question 4.
A. that
B. which
C. what
D. whether
Question 5.
A. been
B. be
C. to be
D. being
Question 6.
A. remainder
B. remained
C. remaining
D. remain
Question 7.
A. worthy
B. unimportant
C. slight
D. essential
Question 8.
A. in
B. at
C. by
D. to
Question 9.
A. a
B. some
C. an
D. the
Question 10.
A. as
B. but
C. so
D. then
Question 11.
A. death
B. waste
C. loss
D. disadvantage
Question 12.
A. anxiousness
B. anxiety
C. anxiously
D. anxious
Question 13.
A. expresses
B. reports
C. draws
D. describes
Đáp án bài tập tiếng Anh 10 Unit 1 Reading:
1. B
2. B
3. A
4. D
5. B
6. A
7. B
8. C
9. D
10. A
11. C
12. B
13. D
Bài học tiếng Anh 10 Unit 1 Reading Family Life không chỉ giúp học sinh rèn luyện kỹ năng đọc hiểu mà còn mang đến thông điệp ý nghĩa về việc chia sẻ công việc nhà và vai trò của mỗi thành viên trong gia đình. Bạn hãy tham khảo phần giải thích chi tiết, đọc lại bài học nhiều lần để hiểu sâu và ghi nhớ kiến thức một cách hiệu quả nhé.
>>> Tìm hiểu thêm: Tiếng Anh 10 Unit 2 Humans and the environment: Bài tập có đáp án dễ hiểu





