Tiếng Anh lớp 3: từ vựng, ngữ pháp & mẫu câu giao tiếp - ILA Vietnam

100+ từ vựng, ngữ pháp, mẫu câu cơ bản nhất của tiếng Anh lớp 3

Rà soát học thuật bởi: Jonathan Bird, Teaching and Learning Director
Tác giả: Huynh SuongQuy tắc biên tập

100+ từ vựng, ngữ pháp, mẫu câu cơ bản nhất của tiếng Anh lớp 3

Tiếng Anh lớp 3 là chương trình giúp học sinh 7–9 tuổi mở rộng vốn từ vựng, mẫu câu giao tiếp và ngữ pháp cơ bản. Đây là nền tảng quan trọng để trẻ phát triển kỹ năng nghe – nói – đọc – viết và tự tin bước vào cấp học cao hơn.

Lợi ích khi học tiếng Anh lớp 3:

• Mở rộng vốn từ vựng và mẫu câu gắn với đời sống.

• Phát triển kỹ năng nghe, nói, đọc, viết từ sớm.

• Hình thành phản xạ giao tiếp tự tin bằng tiếng Anh.

• Tạo nền tảng vững chắc cho các cấp học tiếp theo.

Nội dung chính trong tiếng Anh lớp 3:

• Từ vựng theo chủ đề: Trường học, hoạt động hằng ngày, sở thích, ngày tháng, địa điểm và thế giới tự nhiên.

• Mẫu câu giao tiếp: Giới thiệu bản thân, hỏi đáp về đồ vật, màu sắc, số lượng, sở thích, vị trí, thời gian.

• Ngữ pháp cơ bản: Thì hiện tại đơn, câu hỏi Wh-questions, số nhiều, động từ khiếm khuyết can, cấu trúc Let’s/ Shall we.

Mục lục

Tiếng Anh lớp 3: Từ vựng theo chủ đề phổ biến

1. Trường học và môn học

Từ vựng Nghĩa tiếng Việt
blackboard bảng đen
chalk phấn viết
eraser cục tẩy
marker bút lông
notebook vở ghi
ruler thước kẻ
uniform đồng phục
schoolbag cặp đi học
computer máy tính
projector máy chiếu
English môn tiếng Anh
Math môn Toán
Science môn Khoa học
Music môn Âm nhạc
Art môn Mỹ thuật
PE (Physical Education) môn Thể dục
History môn Lịch sử
Geography môn Địa lý
homework bài tập về nhà
exam/test bài kiểm tra

>>> Tìm hiểu thêm: Các môn học bằng tiếng Anh đầy đủ và thông dụng nhất

2. Từ vựng tiếng Anh lớp 3: Hoạt động hằng ngày

wake up
Wake up
Từ vựng Nghĩa tiếng Việt
wake up thức dậy
wash face rửa mặt
brush hair chải tóc
get dressed mặc quần áo
have breakfast ăn sáng
go to school đi học
study học tập
have lunch ăn trưa
play football chơi bóng đá
play badminton chơi cầu lông
read books đọc sách
watch TV xem ti-vi
go shopping đi mua sắm
help parents giúp bố mẹ
clean the house
dọn dẹp nhà cửa
take a shower tắm
do homework làm bài tập
go to bed đi ngủ
every morning mỗi buổi sáng
at night vào buổi tối

3. Sở thích và giải trí

Từ vựng Nghĩa tiếng Việt
collect stamps sưu tầm tem
collect toys sưu tầm đồ chơi
play chess chơi cờ
play the guitar chơi đàn ghi-ta
play the piano chơi đàn piano
play the drum chơi trống
draw pictures vẽ tranh
paint vẽ màu
ride a bike đi xe đạp
go camping đi cắm trại
go fishing đi câu cá
go swimming đi bơi
play computer games
chơi trò chơi máy tính
listen to music nghe nhạc
sing songs hát nhạc
dance nhảy
watch cartoons xem hoạt hình
surf the Internet lướt Internet
take photos chụp ảnh
gardening làm vườn

>>> Tìm hiểu thêm: Bí kíp học tiếng Anh cho bé lớp 3 hiệu quả

4. Từ vựng tiếng Anh lớp 3: Ngày, tháng, giờ

các ngày trong tuần

Từ vựng Nghĩa tiếng Việt
Monday, Tuesday, Wednesday, Thursday, Friday, Saturday, Sunday
Thứ Hai, Thứ Ba, Thứ Tư, Thứ Năm, Thứ Sáu, Thứ Bảy, Chủ nhật
weekday ngày trong tuần
weekend cuối tuần
holiday ngày nghỉ
birthday sinh nhật
today hôm nay
tomorrow ngày mai
yesterday hôm qua
morning buổi sáng
afternoon buổi chiều
evening buổi tối
night ban đêm
January, February, March, April, May, June, July, August, September, October, November, December
Tháng Một, Tháng Hai, Tháng Ba, Tháng Tư, Tháng Năm, Tháng Sáu, Tháng Bảy, Tháng Tám, Tháng Chín, Tháng Mười, Tháng Mười một, Tháng Mười hai
spring mùa xuân
summer mùa hè
autumn/fall mùa thu
winter mùa đông
o’clock giờ đúng
half past giờ rưỡi
quarter past hơn 15 phút
quarter to kém 15 phút

>>> Tìm hiểu thêm: Cách đọc ngày tháng trong tiếng Anh chuẩn nhất

5. Từ vựng tiếng Anh lớp 3: Địa điểm

Từ vựng Nghĩa tiếng Việt
park công viên
garden khu vườn
zoo sở thú
playground sân chơi
library thư viện
cinema rạp chiếu phim
theater nhà hát
restaurant nhà hàng
café quán cà phê
supermarket siêu thị
market chợ
bakery tiệm bánh
bookstore nhà sách
hospital bệnh viện
post office bưu điện
police station đồn cảnh sát
fire station trạm cứu hỏa
bus station bến xe
countryside vùng quê
city thành phố

6. Tự nhiên và thế giới quanh em

Sky
Sky
Từ vựng Nghĩa tiếng Việt
mountain núi
hill đồi
river sông
lake hồ
pond ao
forest rừng
tree cây
flower hoa
grass cỏ
beach bãi biển
island hòn đảo
desert sa mạc
sky bầu trời
star ngôi sao
moon mặt trăng
sun mặt trời
cloud đám mây
rainbow cầu vồng
wind gió
snow tuyết

>>> Tìm hiểu thêm: Ngữ pháp tiếng Anh lớp 3 cho trẻ tự tin lên lớp 4

Ngữ pháp cơ bản trong tiếng Anh lớp 3

1. Câu hỏi Yes/No với động từ thường (Do/Does)

Cách dùng: Dùng để hỏi về thói quen, sự thật hằng ngày.

Cấu trúc:

Do + I/you/we/they + V…?
Does + he/she/it + V…?

Ví dụ:

• Do you like apples? – Yes, I do. / No, I don’t.
(Bạn có thích táo không? – Có./Không.)

• Does she go to school every day? – Yes, she does. / No, she doesn’t.
(Cô ấy có đi học hằng ngày không? – Có./Không.)

2. Câu hỏi Wh-questions mở rộng (What/Where/When/How many)

Câu hỏi Wh-questions mở rộng

Khác với lớp 2 (chỉ dừng ở What, Where, How old), tiếng Anh lớp 3 học thêm:

• What time…?: hỏi giờ

When…?: hỏi thời gian

How many…?: hỏi số lượng

Ví dụ:

• What time do you get up? – I get up at 6 o’clock.
(Bạn thức dậy lúc mấy giờ? – Tôi dậy lúc 6 giờ.)

• When is your birthday? – My birthday is in May.
(Sinh nhật bạn khi nào? – Sinh nhật tôi vào tháng Năm.)

• How many books are there? – There are five books.
(Có bao nhiêu quyển sách? – Có năm quyển sách.)

>>> Tìm hiểu thêm: Cách đặt câu hỏi Wh trong tiếng Anh và mẫu câu thông dụng

3. Thì hiện tại đơn (Present Simple Tense)

Cách dùng: Thì hiện tại đơn dùng để nói về thói quen, sự thật chung.

• Cấu trúc khẳng định:

I/You/We/They + V (nguyên mẫu)
He/She/It + V-s/es

• Cấu trúc phủ định:

I/You/We/They + do not (don’t) + V
He/She/It + does not (doesn’t) + V

Ví dụ:
• I go to school at 7 a.m.
(Mình đi học lúc 7 giờ sáng.)

• She plays the piano very well.
(Cô ấy chơi đàn piano rất giỏi.)

• They don’t watch TV at night.
(Họ không xem tivi vào buổi tối.)

4. Ngữ pháp tiếng Anh lớp 3: Cấu trúc số nhiều (Plural Nouns)

Danh từ số nhiều (plural noun)

Lớp 2 mới chỉ làm quen số nhiều cơ bản (-s). Lớp 3 học thêm quy tắc bất quy tắc.

• Thêm -es: bus → buses, box → boxes

• Đổi -y thành -ies: baby → babies

• Đổi -f/-fe thành -ves: leaf → leaves, knife → knives

• Bất quy tắc: child → children, man → men, woman → women, mouse → mice

Ví dụ:

• There are many buses in the street.
(Có nhiều xe buýt trên đường.)

• The children are playing in the playground.
(Đám trẻ đang chơi ở sân trường.)

5. Động từ khiếm khuyết “Can/Can’t” (Modal verb)

Cách dùng: Động từ khiếm khuyết (Modal verbs) giúp học sinh nói về khả năng hoặc sự cho phép.

Cấu trúc:

Khẳng định S + can + V
Phủ định S + cannot (can’t) + V
Câu hỏi Can + S + V…?

Ví dụ:

• I can swim. (Mình biết bơi.)

• She can’t play chess. (Cô ấy không biết chơi cờ.)

• Can you ride a bike? – Yes, I can. / No, I can’t. (Bạn có biết đi xe đạp không? – Có./Không.)

>>> Tìm hiểu thêm: Động từ khuyết thiếu (modal verb): Cách dùng, cấu trúc chi tiết

6. Ngữ pháp tiếng Anh lớp 3: Câu đề nghị và lời mời (Let’s/ Shall we)

Ngữ pháp tiếng Anh lớp 3: Câu đề nghị và lời mời (Let’s/ Shall we)

Cách dùng: Dùng để rủ rê, đề xuất cùng làm gì đó.

Let’s + V… (Chúng ta hãy…)

• Shall we + V…? (Chúng ta có nên…?)

Ví dụ:

• Let’s play football after school.
(Hãy chơi bóng sau giờ học.)

• Shall we go to the park? – Yes, let’s.
(Chúng ta đi công viên nhé? – Ừ, đi thôi.)

Mẫu câu giao tiếp thông dụng trong tiếng Anh lớp 3

1. Hỏi đáp về tên và tuổi

• What’s your full name? – My full name is Nguyen Minh An.
(Tên đầy đủ của bạn là gì? – Tên đầy đủ của mình là Nguyễn Minh An.)

• How old is your brother? – He is eleven years old.
(Em trai bạn bao nhiêu tuổi? – Em ấy 11 tuổi.)

2. Chào hỏi và giới thiệu bản thân

• Hello, I’m in Grade 3, Class 3A, at Hoa Sen Primary School.
(Xin chào, mình học lớp 3, lớp 3A, ở trường Tiểu học Hoa Sen.)

3. Hỏi đáp về đồ vật, màu sắc, số lượng

• What colour is your school bag? – It’s purple.
(Cặp của bạn màu gì? – Nó màu tím.)

• How many rulers are there on the desk? – There are two rulers.
(Có bao nhiêu thước trên bàn vậy? – Có hai cái.)

4. Câu nói thích/không thích (Like/Dislike)

• I like reading comic books in the evening.
(Mình thích đọc truyện tranh vào buổi tối.)

• Do you like swimming? – Yes, I do. / No, I don’t.
(Bạn có thích bơi không? – Có./Không.)

5. Câu chỉ vị trí (Prepositions of place) trong tiếng Anh lớp 3

• The ball is under the chair.
(Quả bóng ở dưới cái ghế.)

• My classroom is next to the music room.
(Lớp học của mình ở cạnh phòng âm nhạc.)

>>> Tìm hiểu thêm: Giới từ chỉ địa điểm (prepositions of place): Dùng sao cho chuẩn?

6. Câu hỏi về thời gian và lịch học

• What time is it? – It’s seven o’clock.
(Mấy giờ rồi? – 7 giờ.)

• When is your birthday? – My birthday is in May.
(Sinh nhật bạn khi nào? – Sinh nhật mình vào tháng Năm.)

Câu hỏi thường gặp (Q&A) về tiếng Anh lớp 3

tiếng Anh lớp 3

1. Tiếng Anh lớp 3 có khó không?

Nội dung tiếng Anh lớp 3 không quá khó, chủ yếu mở rộng kiến thức từ lớp 1–2. Bé sẽ học thêm từ vựng theo chủ đề, mẫu câu giao tiếp và ngữ pháp cơ bản như thì hiện tại đơn, số nhiều.

2. Trẻ nên học tiếng Anh lớp 3 bao lâu mỗi ngày?

Ngoài giờ học chính khóa 45 phút/tiết, phụ huynh có thể cho bé ôn thêm 20–30 phút mỗi ngày để củng cố từ vựng, ngữ pháp và rèn kỹ năng nghe nói.

3. Có cần học thêm ngoài sách giáo khoa không?

Sách giáo khoa là nền tảng chính. Tuy nhiên, nên kết hợp thêm truyện tranh, hoạt hình, bài hát hoặc ứng dụng học tiếng Anh để trẻ hứng thú và thực hành nhiều hơn.

4. Làm sao để trẻ hứng thú với tiếng Anh lớp 3?

Hãy gắn việc học với trò chơi, bài hát, flashcards hoặc hoạt động gia đình. Khen ngợi, khích lệ và tạo cơ hội cho bé dùng tiếng Anh trong sinh hoạt hằng ngày cũng rất quan trọng.

5. Tiếng Anh lớp 3 học những chủ đề gì?

Bé sẽ học từ vựng xoay quanh các chủ đề quen thuộc: trường học, hoạt động hằng ngày, sở thích, ngày tháng, địa điểm và thế giới tự nhiên. Những chủ đề này giúp trẻ dễ liên hệ với cuộc sống.

6. Ngữ pháp tiếng Anh lớp 3 có những điểm mới nào?

Ngoài thì hiện tại đơn, học sinh lớp 3 bắt đầu làm quen với câu hỏi Wh-questions (What, Where, When, How many), danh từ số nhiều bất quy tắc, động từ khiếm khuyết can/can’t và cấu trúc Let’s/Shall we.

Tiếng Anh lớp 3 giúp con có nền tảng vững chắc với vốn từ vựng theo chủ đề, mẫu câu giao tiếp và các điểm ngữ pháp cơ bản. Khi học đúng cách và duy trì hứng thú, bé sẽ tự tin hơn trong giao tiếp, phát triển đều bốn kỹ năng và sẵn sàng cho những cấp học tiếp theo.

>>> Tìm hiểu thêm: Hướng dẫn giải bài tập tiếng Anh lớp 3 theo chương trình mới nhất

Nguồn tham khảo

location map