Ở lớp 4, học sinh bắt đầu làm quen với các cấu trúc ngữ pháp cơ bản hơn, đặc biệt là các câu hỏi có sử dụng từ để hỏi (Wh-word). Đây là bước quan trọng giúp các em mở rộng khả năng giao tiếp và hiểu rõ thông tin trong câu.
• How often do you play football? (Bạn chơi bóng đá bao nhiêu lần một tuần?)
2. Thì hiện tại tiếp diễn
Trong chương trình tiếng Anh lớp 4, các em sẽ bắt đầu học và luyện tập thì hiện tại tiếp diễn để diễn tả những sự việc hoặc hành động đang xảy ra ngay lúc nói. Nội dung này thường kết hợp với các câu hỏi có từ để hỏi (Wh-words).
• Cấu trúc câu hỏi: Wh-word + to be + S + V-ing?
• Cấu trúc câu trả lời: S + to be + V-ing (+ O).
Ví dụ:
• What are you doing? – I am reading a book. (Bạn đang làm gì? – Mình đang đọc sách.)
3. Thì quá khứ đơn và động từ chia V2/V-ed
Ở lớp 4, học sinh bắt đầu học thì quá khứ đơn. Đây là thì dùng để diễn tả một hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ, ví dụ như “hôm qua”, “tuần trước”.
Dưới đây là bảng tóm tắt cấu trúc thì quá khứ đơn theo từng dạng:
Thể câu
Cấu trúc
Ví dụ
Khẳng định
S + V-ed/V2 + O.
• We visited the zoo last Sunday. (Chủ nhật trước chúng mình đã đi thăm sở thú.)
Phủ định
S + did + not + V + O.
• She didn’t watch TV last night. (Tối qua bạn ấy không xem tivi.)
• Did Tom play football yesterday? (Hôm qua Tom có chơi bóng đá không?)
Câu hỏi Wh-word
Wh -word + did + S + V?
• Where did you go on holiday? (Kỳ nghỉ vừa rồi bạn đã đi đâu?)
Để nhận biết thì quá khứ đơn, các em hãy lưu ý những từ hoặc cụm từ thường đi kèm. Các dấu hiệu này giúp các em dễ dàng xác định câu đang nói về một hành động diễn ra trong quá khứ.
Ví dụ:
• Last + week/month/year/spring… (ví dụ: last week (tuần trước), last year (năm trước)).
• Khoảng thời gian + ago (ví dụ: 2 months ago – hai tháng trước).
Dù chương trình tiếng Anh lớp 4 chưa học sâu về thì quá khứ đơn, nhưng học sinh vẫn cần làm quen với cách chia một số động từ ở dạng quá khứ (V-ed/V2) thường gặp như:
4. Thì tương lai gần trong chương trình tiếng Anh lớp 4
Sau khi học về thì hiện tại và quá khứ, các em sẽ tiếp tục làm quen với thì tương lai gần (be going to). Thì này giúp bạn biết cách đặt câu hỏi và trả lời về những dự định, kế hoạch trong tương lai gần.
Cấu trúc cơ bản của thì tương lai gần:
• Câu hỏi có từ để hỏi: Wh -word + am/is/are + S + going to + V?
• Câu hỏi Yes/No: Am/Is/Are + S + going to + V?
• Câu khẳng định: S + am/is/are + going to + V (+ O).
• Câu phủ định: S + am/is/are + not + going to + V (+ O).
• I am going to buy a new handbag. (Mình định mua một chiếc túi xách mới.)
5. Động từ khuyết thiếu “can”
Ngoài việc học về các thì, học sinh lớp 4 còn làm quen với “can”, loại động từ khuyết thiếu dùng để hỏi và trả lời về khả năng hoặc kỹ năng làm việc gì đó.
Cấu trúc câu với “can”:
• Câu hỏi có từ để hỏi: Wh-word + can + S + V?
• Câu hỏi Yes/No: Can + S + V + O?
• Câu khẳng định: S + can + V + O.
• Câu phủ định: S + cannot (can’t) + V + O.
Ví dụ:
• She can ride a bike. (Cô ấy có thể đi xe đạp.)
• He can’t swim. (Anh ấy không biết bơi.)
• Can you sing an English song? (Bạn có thể hát một bài tiếng Anh không?)
• What can you draw? (Bạn có thể vẽ gì?)
6. Cấu trúc lời mời
Các em sẽ làm quen với cấu trúc lời mời, một mẫu câu rất hay gặp trong giao tiếp hằng ngày. Khi muốn rủ ai đó cùng làm gì, bạn có thể dùng mẫu câu sau:
Đọc đoạn hội thoại và chọn đáp án đúng với mỗi từ cho sẵn để hoàn thành mỗi chỗ trống.
a. like b. judo c. where d. are e. between
1.
A: Hi, Ben. (1) _____________ were you last weekend?
B: I was in Da Lat.
A: Great! I like Da Lat.
2.
B: What was the weather (2) _____________ in Da Lat?
A: It was rainy.
3.
A: Where’s the food shop?
B: It’s (3) _____________ the gift shop and the pet shop.
4.
A: What’s Nam doing at the sports centre?
B: He’s doing a (4) _____________.
5.
A: Hello, Ben. (5) _____________ Mai and her sister at home?
B: Yes, they are.
Đáp án:
1. c 2. a 3. e 4. b 5. d
5. Bài tập đọc hiểu
Đọc đoạn văn sau và chọn đáp án đúng nhất.
Lucy loves spending her weekends outside. On sunny days, she goes to the park with her friends. They like to fly kites and play games together. Lucy enjoys riding her bike around the park while her best friend, Sarah, takes photos of the trees and flowers. When it gets cloudy, they sit on the grass and have a picnic. Lucy always brings sandwiches, and Sarah brings some juice. After eating, they all play a board game before going home.
Bước sang lớp 4, khối lượng kiến thức tiếng Anh bắt đầu nhiều và phức tạp hơn so với các lớp dưới. Để giúp con học tốt và ghi nhớ bền vững, ba mẹ cần định hướng đúng ngay từ đầu.
1. Tập trung vào kiến thức tiếng Anh lớp 4 cốt lõi
Việc xác định rõ mục tiêu và nội dung cần học là yếu tố then chốt. Khi học đúng trọng tâm, trẻ vừa tiết kiệm thời gian vừa dễ dàng vận dụng ngữ pháp và từ vựng vào giao tiếp thực tế.
2. Chia nhỏ mục tiêu, học từng phần
Đừng để con bị “ngợp” trước lượng kiến thức lớn. Hãy chia bài học thành từng phần nhỏ, sau khi nắm vững phần nào thì luyện tập thật kỹ phần đó. Cách học tuần tự này giúp trẻ nhớ lâu và tránh cảm giác quá tải.
3. Học theo lộ trình: từ vựng, câu, đoạn
Trẻ cần được tiếp cận từ đơn giản đến nâng cao. Hãy để bé học từ vựng trước, sau đó ghép thành câu, rồi phát triển thành đoạn văn. Việc “chậm mà chắc” giúp trẻ tiếp thu tự nhiên và hình thành nền tảng vững chắc.
4. Duy trì ôn tập đều đặn
Tiếng Anh không thể học ngày một ngày hai. Ba mẹ nên nhắc nhở và đồng hành cùng con ít nhất 30 phút mỗi ngày. Thói quen ôn luyện thường xuyên giúp kiến thức “thấm” dần và ghi nhớ bền vững.
Hỏi và đáp nhanh
1. Tiếng Anh lớp 4 có khó không?
Tiếng Anh lớp 4 không quá khó, chủ yếu mở rộng từ vựng theo chủ đề và làm quen với ngữ pháp mới như thì hiện tại tiếp diễn, quá khứ đơn. Nếu học đều đặn, trẻ sẽ tiếp thu nhẹ nhàng.
2. Trẻ nên học tiếng Anh lớp 4 bao lâu mỗi ngày?
Ngoài 45 phút học ở trường, nên dành thêm 20–30 phút ôn tập mỗi ngày. Học ngắn nhưng đều đặn giúp trẻ nhớ lâu và áp dụng tốt hơn.
3. Có cần học thêm ngoài sách giáo khoa không?
Có. Ba mẹ nên cho con kết hợp thêm truyện ngắn, hoạt hình, bài hát tiếng Anh để tăng vốn từ và phản xạ tự nhiên.
4. Làm sao để trẻ hứng thú với tiếng Anh lớp 4?
Gắn việc học với trò chơi, flashcard, bài hát. Khích lệ và cho con dùng tiếng Anh trong sinh hoạt hằng ngày để trẻ tự tin hơn.
5. Tiếng Anh lớp 4 học những chủ đề gì?
Các chủ đề gồm: trường học, hoạt động hằng ngày, sở thích, gia đình, thời gian, địa điểm và tự nhiên.
6. Ngữ pháp tiếng Anh lớp 4 có những điểm mới nào?
Học sinh lớp 4 được làm quen với Wh-questions, thì hiện tại tiếp diễn, quá khứ đơn, tương lai gần, động từ “can” và mẫu câu lời mời.
Lớp 4 đánh dấu giai đoạn học sinh làm quen với kiến thức ngữ pháp nâng cao hơn, chuẩn bị nền tảng cho cấp học tiếp theo. Vì vậy, ILA hy vọng bài tổng hợp lý thuyết cùng trọn bộ bài tập tiếng Anh lớp 4 ở trên sẽ giúp các em củng cố kiến thức, tự tin hơn trong giao tiếp và đạt kết quả tốt trong các kỳ thi.