Tiếng Anh lớp 4: Trọn bộ ngữ pháp và bài tập kèm đáp án

Tiếng Anh lớp 4: trọn bộ ngữ pháp và bài tập kèm đáp án

Rà soát học thuật bởi: Jonathan Bird, Teaching and Learning Director
Tác giả: Nguyen HongQuy tắc biên tập

Tiếng Anh lớp 4: trọn bộ ngữ pháp và bài tập kèm đáp án

Tiếng Anh lớp 4 giúp học sinh mở rộng từ vựng, luyện ngữ pháp nâng cao và phát triển 4 kỹ năng. Trọng tâm kiến thức gồm câu hỏi Wh-words, thì hiện tại tiếp diễn, quá khứ đơn, tương lai gần, động từ khuyết thiếu “can” và các mẫu câu giao tiếp cơ bản. Đồng thời, ILA sẽ cung cấp đa dạng bài tập lớp 4 có đáp án:

• Sắp xếp câu đúng trật tự.

• Đặt câu hỏi với từ để hỏi.

• Điền từ vào chỗ trống.

• Chia động từ đúng dạng.

• Trắc nghiệm từ vựng – ngữ pháp.

• Luyện đọc hiểu và trả lời câu hỏi.

Các chủ điểm kiến thức cơ bản của tiếng Anh lớp 4

1. Cấu trúc câu hỏi và trả lời các từ để hỏi

Ở lớp 4, học sinh bắt đầu làm quen với các cấu trúc ngữ pháp cơ bản hơn, đặc biệt là các câu hỏi có sử dụng từ để hỏi (Wh-word). Đây là bước quan trọng giúp các em mở rộng khả năng giao tiếp và hiểu rõ thông tin trong câu.

Công thức chung của dạng câu hỏi này như sau:

Wh-word + to be/ do/ does + S + V?

Cụ thể, các em sẽ được học và luyện tập một số từ để hỏi phổ biến như:

Wh-word Loại câu hỏi Ví dụ minh họa
What Hỏi về sự vật, sự việc • What is your favorite color? (Màu yêu thích của bạn là gì?)
Where Hỏi về địa điểm • Where is the school? (Trường học ở đâu?)
When Hỏi về thời gian • When is your birthday? (Sinh nhật của bạn là khi nào?)
Who Hỏi về người • Who is your teacher? (Ai là giáo viên của bạn?)
Why Hỏi về lý do • Why are you late? (Tại sao bạn lại đến muộn?)
How Hỏi về cách thức/cảm giác • How do you go to school? (Bạn đi học bằng gì?)
How many / How much Hỏi về số lượng/giá cả • How many pets do you have? (Bạn có bao nhiêu thú cưng?)

• How much does it cost? (Nó có giá bao nhiêu?)

How far Hỏi về khoảng cách • How far is it to the park? (Công viên cách đây bao xa?)
How long Hỏi về độ dài/thời gian • How long is the movie? (Bộ phim dài bao lâu?)
How often Hỏi về tần suất • How often do you play football? (Bạn chơi bóng đá bao nhiêu lần một tuần?)

2. Thì hiện tại tiếp diễn

Thì hiện tại tiếp diễn (Present continuous)

Trong chương trình tiếng Anh lớp 4, các em sẽ bắt đầu học và luyện tập thì hiện tại tiếp diễn để diễn tả những sự việc hoặc hành động đang xảy ra ngay lúc nói. Nội dung này thường kết hợp với các câu hỏi có từ để hỏi (Wh-words).

• Cấu trúc câu hỏi: Wh-word + to be + S + V-ing?

• Cấu trúc câu trả lời: S + to be + V-ing (+ O).

Ví dụ:

What are you doing? – I am reading a book. (Bạn đang làm gì? – Mình đang đọc sách.)

3. Thì quá khứ đơn và động từ chia V2/V-ed

Ở lớp 4, học sinh bắt đầu học thì quá khứ đơn. Đây là thì dùng để diễn tả một hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ, ví dụ như “hôm qua”, “tuần trước”.

Dưới đây là bảng tóm tắt cấu trúc thì quá khứ đơn theo từng dạng:

Thể câu Cấu trúc Ví dụ 
Khẳng định S + V-ed/V2 + O. • We visited the zoo last Sunday. (Chủ nhật trước chúng mình đã đi thăm sở thú.)
Phủ định S + did + not + V + O. • She didn’t watch TV last night. (Tối qua bạn ấy không xem tivi.)
Câu hỏi Yes/No Did + S + V + O? • Did Tom play football yesterday? (Hôm qua Tom có chơi bóng đá không?)
Câu hỏi Wh-word Wh -word + did + S + V? • Where did you go on holiday? (Kỳ nghỉ vừa rồi bạn đã đi đâu?)

Để nhận biết thì quá khứ đơn, các em hãy lưu ý những từ hoặc cụm từ thường đi kèm. Các dấu hiệu này giúp các em dễ dàng xác định câu đang nói về một hành động diễn ra trong quá khứ.

Ví dụ:

• Last + week/month/year/spring… (ví dụ: last week (tuần trước), last year (năm trước)).

Yesterday (ngày hôm qua).

• Khoảng thời gian + ago (ví dụ: 2 months ago – hai tháng trước).

Dù chương trình tiếng Anh lớp 4 chưa học sâu về thì quá khứ đơn, nhưng học sinh vẫn cần làm quen với cách chia một số động từ ở dạng quá khứ (V-ed/V2) thường gặp như:

• Go → Went: đi

• Do/does → Did: làm

• Am/is → Was: thì/là/ở

• Are → Were: thì/là/ở

Study → Studied: học

Eat → Ate: ăn

• Play → Played: chơi

>>> Tìm hiểu thêm: Bài tập về danh từ lớp 4: Bí quyết áp dụng kiến thức hiệu quả

4. Thì tương lai gần trong chương trình tiếng Anh lớp 4

Thì tương lai gần trong chương trình tiếng Anh lớp 4

Sau khi học về thì hiện tại và quá khứ, các em sẽ tiếp tục làm quen với thì tương lai gần (be going to). Thì này giúp bạn biết cách đặt câu hỏi và trả lời về những dự định, kế hoạch trong tương lai gần.

Cấu trúc cơ bản của thì tương lai gần:

• Câu hỏi có từ để hỏi: Wh -word + am/is/are + S + going to + V?

• Câu hỏi Yes/No: Am/Is/Are + S + going to + V?

• Câu khẳng định: S + am/is/are + going to + V (+ O).

• Câu phủ định: S + am/is/are + not + going to + V (+ O).

Ví dụ:

• What are you going to buy? (Bạn định mua gì?)

• I am going to buy a new handbag. (Mình định mua một chiếc túi xách mới.)

5. Động từ khuyết thiếu “can”

Ngoài việc học về các thì, học sinh lớp 4 còn làm quen với “can”, loại động từ khuyết thiếu dùng để hỏi và trả lời về khả năng hoặc kỹ năng làm việc gì đó.

Cấu trúc câu với “can”:

• Câu hỏi có từ để hỏi: Wh-word + can + S + V?

• Câu hỏi Yes/No: Can + S + V + O?

• Câu khẳng định: S + can + V + O.

• Câu phủ định: S + cannot (can’t) + V + O.

Ví dụ:

• She can ride a bike. (Cô ấy có thể đi xe đạp.)

• He can’t swim. (Anh ấy không biết bơi.)

• Can you sing an English song? (Bạn có thể hát một bài tiếng Anh không?)

• What can you draw? (Bạn có thể vẽ gì?)

6. Cấu trúc lời mời

Các em sẽ làm quen với cấu trúc lời mời, một mẫu câu rất hay gặp trong giao tiếp hằng ngày. Khi muốn rủ ai đó cùng làm gì, bạn có thể dùng mẫu câu sau:

• Lời mời: Let’s + V + O.

Cách trả lời thông dụng:

• Good idea! / Great idea! (Ý hay đó!)

• Sorry. I’m busy. / Sorry. I can’t. (Xin lỗi, mình bận/không thể)

Ví dụ:

• Let’s play badminton after school! (Hãy cùng chơi cầu lông sau giờ học nhé!) Great idea! (Ý kiến hay đó!)

• Let’s watch a cartoon together! (Hãy cùng xem phim hoạt hình nhé!) Sorry. I’m busy. (Xin lỗi, mình bận rồi.)

>>> Tìm hiểu thêm: Ôn hè lớp 4 lên 5 tiếng Anh: Bé tự tin cho việc chuyển cấp

Tổng hợp bài tập tiếng Anh lớp 4 kèm đáp án

bài tập

1. Bài tập sắp xếp câu

Sắp xếp các từ có sẵn thành câu hoàn chỉnh.

1. comic / She’s / books / reading

2. video / playing / Where / are / games / they?

3. seesaw / on / playing / We’re / the

4. Would / drink? / like / soft / you / some

5. Where’s / your / school?

6. have / How / cookies / many / got? / you

7. dog. / can / the / walk / We

8. What / lake? / do / we / near / can / the

9. playing / hide-and-seek. / They’re

10. some / cookies? / like / Would / you

11. your / day? / sports / When’s

12. you / were / Where / last / summer?

13. your / subject? / favourite / What’s

14. like / some / you / bubble / tea? / Would

15. play / Can / Linh / badminton?

Đáp án:

1. She’s reading comic books.

2. Where are they playing video games?

3. We’re playing on the seesaw.

4. Would you like some soft drink?

5. Where’s your school?

6. How many cookies have you got?

7. We can walk the dog.

8. What can we do near the lake?

9. They’re playing hide-and-seek.

10. Would you like some cookies?

11. When’s your sports day?

12. Where were you last summer?

13. What’s your favourite subject?

14. Would you like some bubble tea?

15. Can Linh play badminton?

2. Tiếng Anh lớp 4: Bài tập trắc nghiệm

Chọn đáp án đúng nhất.

1. She__________ in a hospital.

A. is work

B. working

C. work

D. works

2. She doesn’t ______ in an airport.

A. workes

B. works

C. work

D. working

3. Can we draw pictures, please?

A. Yes, you can not.

B. Yes, we can.

C. Yes, you can.

D. No, you can.

4. We’re ___________ photos.

A. doing

B. taking

C. dancing

D. making

5. She’s __________ a book.

A. read

B. readings

C. reads

D. reading

6. They’re ______ chess.

A. doing

B. playing

C. watching

D. swimming

7. What’s the weather like today?

A. It’s windy.

B. Yes, he is.

8. He ___________ work in an office.

A. does

B. doesn’t

C. don’t

D. do

9. Does she work in a hospital?

A. Yes, she don’t.

B. Yes, she do.

C. No, she does.

D. Yes, she does.

10. Are they doing martial arts?

A. It’s rainy.

B. No, they aren’t.

C. Yes, we are.

D. Yes, I am.

11. She ______ like orange juice.

A. do

B. don’t

C. doing

D. doesn’t

12. What’s the weather like? Is it good?

A. Oh, it’s rainy now.

B. Oh, that sounds great. Have fun!

C. Let’s go out and play, Ben.

D. No, thank you.

13. What can you do?

A. I can’t draw.

B. I can’t dance.

C. I can’t play the keyboard.

D. I can paint.

14. What are those?

A. It’s bats.

B. I can see a bat.

C. It’s bat.

D. They’s bats.

15. Can Tom and Ben swim?

A. No, he can.

B. Yes, I can.

C. No, he can’t.

D. Yes, they can.

Đáp án:

1. D

2. C

3. C

4. B.

5. D

6. B

7. A

8. B

9. D

10. B

11. D

12. A

13. D

14. B

15. D

3. Bài tập nối câu 

Đọc và nối mỗi câu trong cột A với câu thích hợp trong cột B.

A B
1. What was the weather like last Saturday, Lan?

2. How can I get to the zoo?

3. How much is the skirt?

4. Why do you like monkeys?

5. What are Mai and Lan doing?

a. It’s two hundred thousand dong.

b. It was rainy.

c. They are building a campfire.

d. Because they are funny.

e. Turn right and go straight.

Đáp án:

1. b      2. e      3. a      4. d      5. c

>>> Tìm hiểu thêm: Giải nhanh đề thi tiếng Anh lớp 4 học kì 1 có đáp án đầy đủ

4. Bài tập tiếng Anh lớp 4 điền từ vào ô trống

Đọc đoạn hội thoại và chọn đáp án đúng với mỗi từ cho sẵn để hoàn thành mỗi chỗ trống.

a. like    b. judo    c. where    d. are    e. between

1.

A: Hi, Ben. (1) _____________ were you last weekend?

B: I was in Da Lat.

A: Great! I like Da Lat.

2.

B: What was the weather (2) _____________ in Da Lat?

A: It was rainy.

3.

A: Where’s the food shop?

B: It’s (3) _____________ the gift shop and the pet shop.

4.

A: What’s Nam doing at the sports centre?

B: He’s doing a (4) _____________.

5.

A: Hello, Ben. (5) _____________ Mai and her sister at home?

B: Yes, they are.

Đáp án:

1. c      2. a      3. e      4. b      5. d

5. Bài tập đọc hiểu

Đọc đoạn văn sau và chọn đáp án đúng nhất.

Lucy loves spending her weekends outside. On sunny days, she goes to the park with her friends. They like to fly kites and play games together. Lucy enjoys riding her bike around the park while her best friend, Sarah, takes photos of the trees and flowers. When it gets cloudy, they sit on the grass and have a picnic. Lucy always brings sandwiches, and Sarah brings some juice. After eating, they all play a board game before going home.

1. Where does Lucy go on sunny days?

A. Market

B. Library

C. Swimming pool

D. Park

2. What does Lucy like to do at the park?

A. Swim in the lake

B. Sing songs

C. Ride her bike

D. Play soccer

3. What does Sarah do at the park?

A. Takes photos

B. Reads a book

C. Draws pictures

D. Plays the guitar

4. What do Lucy and Sarah do when it gets cloudy?

A. Go home

B. Sit on the grass and have a picnic

C. Fly more kites

D. Ride their bikes

5. What does Lucy bring for the picnic?

A. Cakes

B. Juice

C. Sandwiches

D. Fruits

6. What do they do after eating?

A. Play a board game

B. Listen to music

C. Go for a walk

D. Read comic books

7. How does Lucy feel about her weekends?

A. She prefers to stay home

B. She loves them

C. She feels bored

D. She doesn’t like them

Đáp án:

1. D

2. C

3. A

4. B

5. C

6. A

7. B

6. Bài tập chia động từ

Điền dạng đúng của động từ vào chỗ trống

1. Last summer, we __________ (visit) our relatives in the countryside.

2. Last night, we __________ (eat) dinner at a fancy restaurant.

3. Yesterday, he __________ (buy) a new car.

4. I can’t talk; I __________ (study) for my exams.

5. What book __________ you __________ (read) these days?

6. She __________ (work) on a project for her company this week.

7. She often __________ (write) articles for a magazine.

8. They frequently __________ (travel) to different countries for work.

9. I usually __________ (have) coffee in the morning.

10. He __________ (teach) English at a local school.

Đáp án bài tập tiếng Anh lớp 4:

1. visited

2. ate

3. bought

4. am studying

5. are you reading

6. is working

7. writes

8. travel

9. have

10. teaches

7. Bài tập đặt câu hỏi 

Đặt câu hỏi cho những câu sau đây.

1. She is a doctor.

2. They are from Hong Kong.

3. Yesterday was Friday.

4. It is April 1st, 2025.

5. There are 3 toilets and 3 bedrooms in my house.

6. I can play chess.

7. My mother’s job is a teacher.

8. I go to Le Quy Don High School.

9. She works at Minh Nhat Clinic.

10. I occasionally eat out with my sister.

Đáp án:

1. What does she do?

2. Where are they from?

3. What day was yesterday?

4. What is the date today?

5. How many toilets and bedrooms are there in your house?

6. What can you play?

7. What is your mother’s job?

8. Which school do you go to?

9. Where does she work?

10. How often do you eat out with your sister?

>>> Tìm hiểu thêm: 5 đề thi tiếng Anh lớp 4 cuối kì 2 có đáp án bám sát chương trình 2025

Cách học tiếng Anh lớp 4 hiệu quả tại nhà

Cách học tiếng Anh lớp 4 hiệu quả tại nhà

Bước sang lớp 4, khối lượng kiến thức tiếng Anh bắt đầu nhiều và phức tạp hơn so với các lớp dưới. Để giúp con học tốt và ghi nhớ bền vững, ba mẹ cần định hướng đúng ngay từ đầu.

1. Tập trung vào kiến thức tiếng Anh lớp 4 cốt lõi

Việc xác định rõ mục tiêu và nội dung cần học là yếu tố then chốt. Khi học đúng trọng tâm, trẻ vừa tiết kiệm thời gian vừa dễ dàng vận dụng ngữ pháp và từ vựng vào giao tiếp thực tế.

2. Chia nhỏ mục tiêu, học từng phần

Đừng để con bị “ngợp” trước lượng kiến thức lớn. Hãy chia bài học thành từng phần nhỏ, sau khi nắm vững phần nào thì luyện tập thật kỹ phần đó. Cách học tuần tự này giúp trẻ nhớ lâu và tránh cảm giác quá tải.

3. Học theo lộ trình: từ vựng, câu, đoạn

Trẻ cần được tiếp cận từ đơn giản đến nâng cao. Hãy để bé học từ vựng trước, sau đó ghép thành câu, rồi phát triển thành đoạn văn. Việc “chậm mà chắc” giúp trẻ tiếp thu tự nhiên và hình thành nền tảng vững chắc.

4. Duy trì ôn tập đều đặn

Tiếng Anh không thể học ngày một ngày hai. Ba mẹ nên nhắc nhở và đồng hành cùng con ít nhất 30 phút mỗi ngày. Thói quen ôn luyện thường xuyên giúp kiến thức “thấm” dần và ghi nhớ bền vững.

Hỏi và đáp nhanh

1. Tiếng Anh lớp 4 có khó không?

Tiếng Anh lớp 4 không quá khó, chủ yếu mở rộng từ vựng theo chủ đề và làm quen với ngữ pháp mới như thì hiện tại tiếp diễn, quá khứ đơn. Nếu học đều đặn, trẻ sẽ tiếp thu nhẹ nhàng.

2. Trẻ nên học tiếng Anh lớp 4 bao lâu mỗi ngày?

Ngoài 45 phút học ở trường, nên dành thêm 20–30 phút ôn tập mỗi ngày. Học ngắn nhưng đều đặn giúp trẻ nhớ lâu và áp dụng tốt hơn.

3. Có cần học thêm ngoài sách giáo khoa không?

Có. Ba mẹ nên cho con kết hợp thêm truyện ngắn, hoạt hình, bài hát tiếng Anh để tăng vốn từ và phản xạ tự nhiên.

4. Làm sao để trẻ hứng thú với tiếng Anh lớp 4?

Gắn việc học với trò chơi, flashcard, bài hát. Khích lệ và cho con dùng tiếng Anh trong sinh hoạt hằng ngày để trẻ tự tin hơn.

5. Tiếng Anh lớp 4 học những chủ đề gì?

Các chủ đề gồm: trường học, hoạt động hằng ngày, sở thích, gia đình, thời gian, địa điểm và tự nhiên.

6. Ngữ pháp tiếng Anh lớp 4 có những điểm mới nào?

Học sinh lớp 4 được làm quen với Wh-questions, thì hiện tại tiếp diễn, quá khứ đơn, tương lai gần, động từ “can” và mẫu câu lời mời.

Lớp 4 đánh dấu giai đoạn học sinh làm quen với kiến thức ngữ pháp nâng cao hơn, chuẩn bị nền tảng cho cấp học tiếp theo. Vì vậy, ILA hy vọng bài tổng hợp lý thuyết cùng trọn bộ bài tập tiếng Anh lớp 4 ở trên sẽ giúp các em củng cố kiến thức, tự tin hơn trong giao tiếp và đạt kết quả tốt trong các kỳ thi.

>>> Tìm hiểu thêm: Tổng hợp bí quyết học tiếng Anh lớp 4 tại nhà từ A đến Z

Nguồn tham khảo

1. Bài tập tiếng Anh lớp 4 – Ngày truy cập 25-8-2025

2. Bài tập bổ trợ tiếng Anh lớp 4 – Ngày truy cập 25-8-2025

location map