Gợi ý đoạn văn mẫu về lợi ích của việc tình nguyện bằng tiếng Anh

Gợi ý đoạn văn mẫu về lợi ích của việc tình nguyện bằng tiếng Anh

Tác giả: Nguyen Hong

Bạn muốn viết về lợi ích của việc tình nguyện bằng tiếng Anh? Bí quyết đó là hãy nắm rõ từ vựng và sử dụng ngữ pháp phù hợp. Từ đó, bạn sẽ trình bày được ý kiến của mình một cách logic, rõ ràng. ILA sẽ gợi ý cách viết đầy đủ cho bạn trong bài viết dưới đây.

Từ vựng liên quan đến những công việc tình nguyện bằng tiếng Anh

Trước khi bắt tay viết về lợi ích của công việc tình nguyện bằng tiếng Anh, bạn cần biết một số từ vựng liên quan:

• Community /kəˈmjuːnəti/: Cộng đồng

• Donate /dəʊˈneɪt/: Quyên góp

• Recycle /ˌriːˈsaɪkl/: Tái chế

• Volunteer /ˌvɒlənˈtɪə(r)/: Tình nguyện

• Orphanage /ˈɔːfənɪdʒ/: Trại trẻ mồ côi

• Raise /reɪz/: Gây quỹ

• Poor /pɔː(r)/: Nghèo

• Nursing /ˈnɜːsɪŋ/: Điều dưỡng

• Elderly /ˈeldəli/: Người già

Ví dụ:

• I feel a strong sense of community here. (Tôi cảm nhận được một sự gắn kết mạnh mẽ ở nơi đây).

• Donating clothes is considered a big way to contribute to the community. (Quyên góp quần áo được xem như một sự đóng góp to lớn cho cộng đồng).

• Most plastic bottles can be easily recycled. (Hầu hết chai nhựa đều có thể được tái chế dễ dàng).

• I volunteered to help clean up the beach. (Tôi tình nguyện dọn dẹp bãi biển).

>>> Tìm hiểu thêm: Trọn bộ từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất không nên bỏ qua

Một số cấu trúc câu viết về lợi ích của việc tình nguyện bằng tiếng Anh

tình nguyện

Khi viết đoạn văn về những công việc tình nguyện bằng tiếng Anh, bạn đừng quên sử dụng những cấu trúc câu sau đây:

• To do volunteer work in/ at/ for something: Làm công việc tình nguyện ở/ tại/ cho cái gì

Ví dụ:

√ She did volunteer work at an orphanage for a month. (Cô ấy đã làm công việc tình nguyện tại trại trẻ mồ côi được 2 tháng).

• To do/ perform community service: Làm hoạt động phục vụ cộng đồng

Ví dụ:

√ I have to do community service for a school project. (Tôi phải làm công ích xã hội cho dự án của trường).

• To benefit from something: Hưởng lợi ích từ cái gì

Ví dụ:

√ I believe our businesses will benefit from their expertise. (Tôi tin rằng các hoạt động kinh doanh của chúng tôi sẽ được hưởng lợi từ kiến thức chuyên môn của họ).

• To make a difference: Tạo ra một điều khác biệt

Ví dụ:

√ Changing schools has made a big difference to my life. (Việc chuyển trường đã tạo nên sự khác biệt lớn cho cuộc đời tôi).

• To be grateful/ thankful/ appreciative for something: Biết ơn, cảm kích về điều gì

Ví dụ:

After the earthquake, we felt thankful to be alive. (Sau trận động đất, chúng tôi cảm thấy biết ơn vì vẫn còn sống).

• To contribute to something: Đóng góp cho cái gì

Ví dụ:

√ She contributes regularly to various charities. (Cô ấy đóng góp thường xuyên cho nhiều tổ chức từ thiện khác nhau).

>>> Tìm hiểu thêm: Bật mí cấu trúc cụm danh từ trong tiếng Anh kèm ví dụ dễ hiểu

Cách lập dàn ý đoạn văn về lợi ích của công việc tình nguyện bằng tiếng Anh

Cách lập dàn ý

1. Mở bài

Bạn hãy giới thiệu chủ đề và mục đích của bài viết. Nêu quan điểm cá nhân về công việc tình nguyện. Ví dụ, hoạt động tình nguyện rất có ý nghĩa và bổ ích cho cộng đồng, cá nhân.

2. Thân bài

Liệt kê các lý do, bằng chứng để giải thích, hỗ trợ cho ý kiến chính của bạn về công việc tình nguyện. Bạn có thể chia làm nhiều đoạn nhỏ. Mỗi đoạn có sự liên kết các ý chặt chẽ, logic.

3. Kết bài

Tóm tắt lại các ý chính đã trình bày. Đưa ra nhận xét cá nhân về công việc tình nguyện. Bạn có thể nói đến hướng phát triển của nó trong tương lai.

Đoạn văn mẫu về lợi ích của việc tình nguyện bằng tiếng Anh

Đoạn văn mẫu về lợi ích của việc tình nguyện bằng tiếng Anh

1. Đoạn văn 1 – Lợi ích của công việc tình nguyện bằng tiếng Anh

a. Tiếng Anh

There are a lot of benefits to doing volunteer work.

First, it helps you meet new people and build community. When you choose an organization to volunteer with, consider the people you work for. Sharing common interests will help you build closer relationships with those around you.

Moreover, it also helps you increase your confidence. When you do something that you feel is valuable to your community, it gives you a greater sense of satisfaction and accomplishment regarding your future goals.

Finally, volunteering can help you learn new skills. For example, you’ll gain valuable communication, public speaking, and various hard and soft skills… That will help your work and life.

In short, volunteering brings many benefits, so you should do it regularly.

b. Tiếng Việt

Có rất nhiều ích lợi khi làm công việc tình nguyện.

Đầu tiên, nó giúp bạn gặp gỡ những người mới quen và xây dựng cộng đồng. Khi bạn chọn một tổ chức để làm tình nguyện, hãy xem xét những người mà bạn cùng làm chung. Chia sẻ sở thích chung sẽ giúp bạn xây dựng mối quan hệ gắn bó hơn với những người xung quanh.

Ngoài ra, nó còn giúp bạn tăng cường sự tự tin. Khi làm điều gì mà bạn cảm thấy có giá trị cho cộng đồng của mình, sẽ mang lại cho bạn cảm giác thỏa mãn, hoàn thành hơn về những mục tiêu trong tương lai.

Cuối cùng, hoạt động tình nguyện có thể giúp bạn học được những kỹ năng mới. Ví dụ, bạn có được khả năng giao tiếp, nói trước công chúng và các kỹ năng cứng và mềm khác nhau… Điều đó sẽ giúp ích cho công việc và cuộc sống của bạn.

Tóm lại, hoạt động tình nguyện đem lại rất nhiều lợi ích nên bạn hãy làm thường xuyên nhé!

>>> Tìm hiểu thêm: 40+ từ và cụm từ dẫn dắt trong tiếng Anh

2. Đoạn văn 2 – Lợi ích của việc tình nguyện bằng tiếng Anh

Tình nguyện viên.

a. Tiếng Anh

In recent years, the number of people volunteering has increased rapidly because of some wonderful benefits that volunteering can bring us.

First of all, volunteering is beneficial for both mental and physical health. It has been proven that people will enjoy life satisfaction and happiness when helping others. This helps them get rid of stress, anxiety and depression.

Second, volunteering builds a strong relationship between people. You will easily make friends with the same hobbies or purposes. That’s why volunteer work is suitable for people who are shy and afraid of connecting with others.

Finally, people can gain work experience and develop better career skills. Such life skills can be acquired through this activity such as teamwork, problem- solving, and time management. Volunteering gives people free opportunities to find the most suitable job in the future.

In short, there are numerous benefits that you can gain from volunteering. Therefore, you should spend some free time to participate in this meaningful activity.

b. Tiếng Việt về lợi ích của việc tình nguyện bằng tiếng Anh

Trong những năm gần đây, số lượng người tham gia tình nguyện tăng nhanh vì một số lợi ích tuyệt vời mà công việc tình nguyện có thể mang lại cho chúng ta.

Trước hết, hoạt động tình nguyện có lợi cho cả sức khỏe tinh thần lẫn thể chất. Người ta đã chứng minh rằng mọi người sẽ tận hưởng sự hài lòng và hạnh phúc trong cuộc sống khi giúp đỡ người khác. Điều này giúp họ thoát khỏi căng thẳng, lo lắng và trầm cảm.

Thứ hai, hoạt động tình nguyện xây dựng mối quan hệ vững bền giữa con người với nhau. Bạn sẽ dễ dàng kết bạn với những người có cùng sở thích hoặc mục đích trong cuộc sống. Đó là lý do tại sao công việc tình nguyện thích hợp cho những người nhút nhát và ngại kết nối với người khác.

Cuối cùng, mọi người có thể tích lũy kinh nghiệm làm việc và phát triển kỹ năng nghề nghiệp tốt hơn. Những kỹ năng sống đó bạn có thể có được thông qua các hoạt động như làm việc nhóm, giải quyết vấn đề, quản lý thời gian. Hoạt động tình nguyện mang đến cho mọi người cơ hội miễn phí để tìm ra công việc phù hợp nhất trong tương lai.

Tóm lại, có rất nhiều lợi ích mà bạn có thể đạt được khi làm công việc tình nguyện. Vì vậy, bạn nên dành chút thời gian rảnh để tham gia vào hoạt động ý nghĩa này.

>>> Tìm hiểu thêm: Từ vựng và đoạn văn miêu tả ngoại hình bằng tiếng Anh

3. Đoạn văn 3 – Những công việc tình nguyện bằng tiếng Anh

Những công việc tình nguyện bằng tiếng Anh

a. Tiếng Anh

I really enjoy volunteering at a local orphanage. I think it’s a good way to contribute to the community and make a difference in the lives of the children there.

The children are very poor and do not have many opportunities to study and play. I often help them with their homework, play fun games with them, and read books to them. They are always happy when I visit them. I also donate some of my old toys and clothes to them.

By doing volunteer work at a local orphanage, I want to help children grow up healthy, educated, and more confident in communication. They always have the opportunity to achieve their dreams and make the world a better place.

b. Tiếng Việt

Tôi rất thích làm công việc tình nguyện tại trại trẻ mồ côi địa phương. Tôi nghĩ rằng đó là một cách tốt để đóng góp cho cộng đồng và tạo ra sự khác biệt trong cuộc sống của những đứa trẻ ở nơi đó.

Các em rất nghèo và không có nhiều cơ hội để học tập, vui chơi. Tôi thường giúp các em làm bài tập về nhà, chơi các trò chơi vui nhộn với các em và đọc sách cho các em. Các em luôn vui vẻ mỗi khi tôi đến thăm các em. Tôi cũng tặng các em một số đồ chơi cũ và quần áo của mình.

Bằng cách làm công việc tình nguyện tại trại trẻ mồ côi địa phương, tôi muốn giúp các em lớn lên khỏe mạnh, có học thức và tự tin hơn trong giao tiếp. Các em luôn có cơ hội để theo đuổi ước mơ của mình và biến thế giới thành một nơi tốt đẹp hơn.

>>> Tìm hiểu thêm: Cách miêu tả tranh bằng tiếng Anh chi tiết và ấn tượng có bài mẫu

ILA đã giới thiệu cho bạn một số từ vựng, cấu trúc câu và dàn ý đoạn văn lợi ích của việc tình nguyện bằng tiếng Anh. Bạn có thể áp dụng những kiến thức này để viết bài văn hoàn chỉnh của mình. Chúc bạn thành công!

Nguồn tham khảo

  1. Volunteer – Ngày truy cập 26-3-2024
  2. Personal Benefits Of Volunteering – Ngày truy cập 26-3-2024
location map