Cấu trúc Spend + gì? Spend đi với giới từ gì? - ILA Vietnam

Cấu trúc Spend: Công thức, giới từ, V-ing và phân biệt với Take

Rà soát học thuật bởi: Jonathan Bird, Teaching and Learning Director
Tác giả: Tran TrinhQuy tắc biên tập

cấu trúc spend

Cấu trúc spend là một trong những chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong tiếng Anh. Khi học hoặc làm bài tập, bạn cần nắm rõ spend + gìspend đi với giới từ gì để đặt câu chính xác. Động từ spend thường dùng để chỉ việc dành thời gian, tiền bạc hoặc công sức cho một hoạt động, và có nhiều cách kết hợp khác nhau tùy theo ngữ cảnh giao tiếp.

Tóm tắt nhanh cấu trúc spend

Cấu trúc chuẩn nhất của spend là: spend time + V-ing (không dùng to V)

Một số giới từ thường gặp:
spend … on sth / on + V-ing: tiêu tiền hoặc thời gian cho việc gì
spend time with sb: dành thời gian với ai đó
spend time in/at + place: dành thời gian ở đâu

Ví dụ:

• She spends time reading every night.

• He spent a lot of money on redecorating his room.

• We love spending time with friends on weekends.

cấu trúc spend

Cấu trúc spend + gì?

Cấu trúc spend + gì?

Trong ngữ pháp tiếng Anh cơ bản, công thức spend cơ bản là spend + time hoặc spend + money. Ngoài ra, sau spend to-V hay V-ing hay spend đi với giới từ gì cũng là câu hỏi khiến nhiều bạn băn khoăn. Bạn hãy xem các cách dùng spend qua những công thức cụ thể sau. 

1. Spend something

Trong cấu trúc này, theo sau động từ spend là tân ngữ (object). Cấu trúc spend này theo sau bởi các cụm từ chỉ thời gian và tiền bạc.

Ví dụ:

• You should plan to spend around $119 per day in Prague. (Bạn nên lên kế hoạch chi tiêu khoảng 119 đô mỗi ngày ở Praha.)

• Spending more than two hours at the gym is a really long time unless you’re training for something. (Dành hơn hai giờ tại phòng tập thể dục là một khoảng thời gian thực sự dài trừ khi bạn đang tập luyện môn nào đó.)

2. Spend something on something/ someone

Sau động từ spend, bạn cần dùng giới từ on. Cấu trúc này dùng để nói ai đã tiêu tốn thứ gì cho việc gì hoặc ai khác.

Ví dụ:

• You can’t expect your laptop to give maximum performance if you spend the bare minimum on it. (Bạn không thể mong đợi chiếc máy tính xách tay của mình đạt hiệu suất tối đa nếu bạn chi tiêu cho nó ở mức tối thiểu.)

• His parents didn’t spend much on him when he was in college because they thought he could earn money by himself. (Bố mẹ đã không cho anh ấy nhiều tiền khi anh ấy học đại học vì họ nghĩ rằng anh ấy có thể tự mình kiếm tiền.)

3. Spend something on doing something

spend money

Cấu trúc spend cũng có thể theo sau bởi giới từ on và dạng V-ing. Trong trường hợp này, bạn không được dùng dạng động từ khác V-ing theo sau giới từ.

Ví dụ:

• Did Carol spend a lot of money on redecorating her studio apartment? (Có phải Carol đã tốn nhiều tiền để tân trang lại căn hộ studio của cô ấy không?)

• You shouldn’t spend the whole day on sleeping. Why don’t you go out for a breath of fresh air? (Bạn không nên dành cả ngày để ngủ. Sao bạn không ra ngoài hít thở không khí trong lành nhỉ?)

Mẹo ghi nhớ: Ngoài tiền bạc, bạn cũng có thể dùng spend time on + V-ing để nói “dành thời gian cho việc gì”.

Ví dụ:

• She spends a lot of time on reading English books every weekend. (Cô ấy dành nhiều thời gian đọc sách tiếng Anh mỗi cuối tuần.)

• Don’t spend too much time on watching TV. (Đừng dành quá nhiều thời gian cho việc xem tivi.)

Ghi nhớ nhanh:

spend money on + V-ing / something: tiêu tiền cho việc gì
spend time on + V-ing / something: dành thời gian cho việc gì
Giới từ Cấu trúc Ý nghĩa / Cách dùng Ví dụ minh họa (CEFR A2–B1)
on spend + time/money + on + N / V-ing Dành thời gian, tiền bạc cho việc gì • She spends a lot of money on clothes.
• He spent an hour on fixing his bike.
with spend + time + with + người Dành thời gian với ai đó • I love spending time with my family.
• She spent the weekend with her best friend.
in / at spend + time + in/at + nơi Dành thời gian ở đâu • We spent two days in Paris.
• He spent the afternoon at the library.
Sai: for (Sai) Không dùng spend … for …, dùng on • Sai: She spent money for a new phone.
• Đúng: She spent money on a new phone.

4. Spend something doing something

Cấu trúc tương tự như spend something on doing something là spend something doing something (không dùng giới từ).

Ví dụ:

After several years not seeing her older brother, Natalie spent the whole evening telling him everything. (Sau vài năm không gặp anh trai, Natalie đã dành cả buổi tối để nói chuyện với anh ấy.)

• He has to spend a lot of energy working because his job is very demanding. (Anh ấy phải bỏ nhiều công sức để làm việc vì công việc của anh ấy rất khắt khe.)

5. Spend something in doing something

Khi spend được dùng như ngoại động từ (transitive verb) để chỉ thời gian dùng để thực hiện việc nào đó, bạn có thể dùng giới từ in theo sau.

Ví dụ:

• Most of her free time was spent in helping children with disabilities. (Phần lớn thời gian rảnh của cô ấy đã được dành để giúp đỡ những đứa trẻ khuyết tật.)

• A lot of time has been spent in developing a new type of vacuum cleaner. (Rất nhiều thời gian đã được dành để phát triển một loại máy hút bụi mới.)

Sau khi đã nắm rõ các cấu trúc, công thức spend và cách dùng spend, tiếp theo hãy tìm hiểu nghĩa của spend nhé bạn.

>>> Tìm hiểu thêm: Cách học ngữ pháp tiếng Anh ghi nhớ nhanh và ngấm lâu

Active vs Passive với “in doing”: Gỡ rối lỗi dễ nhầm

Active vs Passive với “in doing”: Gỡ rối lỗi dễ nhầm

Khi dùng cấu trúc spend … in doing something, người học thường bối rối không biết nên dùng “in” hay bỏ đi. Thực tế, cả hai cách đều đúng, nhưng khác nhau về giọng văn và mức độ trang trọng.

Dạng câu Cấu trúc Đặc điểm & Ngữ cảnh Ví dụ minh họa (CEFR A2–B1)
Chủ động – tự nhiên S + spend + time + V-ing Dùng trong giao tiếp, nói chuyện, viết thông thường. • She spent most of her free time helping children with disabilities.
Bị động – trang trọng Time + be spent + in + V-ing Dùng trong văn viết học thuật, báo cáo, hoặc câu bị động trang trọng. • Most of her free time was spent in helping children with disabilities.

Mẹo ghi nhớ nhanh:

• Có chủ ngữ rõ ràng (she, he, we…), dùng spend + V-ing

• Muốn nhấn mạnh “thời gian”, dùng be spent in + V-ing

• Không dùng “in” trong câu chủ động!

Spend nghĩa là gì?

Spend nghĩa là gì?

Spend là một từ vựng tiếng Anh thông dụng trong giao tiếp. Cấu trúc spend khi kết hợp với các danh từ khác nhau sẽ có những nghĩa khác nhau. Dưới đây là một số nét nghĩa chính của spend để bạn tham khảo.

1. Tiêu tiền

Nghĩa thường gặp nhất của động từ spend là tiêu tiền, sử dụng tiền để chi trả, thanh toán hàng hóa, dịch vụ…

Ví dụ:

• I know that I have spent a lot of money on clothes, but it’s kind of pleasure. (Tôi biết mình đã tiêu nhiều tiền cho quần áo nhưng đó cũng là một niềm vui.)

• The United States spent $4,255.1 billion on health care in 2021. (Hoa Kỳ đã chi 4.255,1 tỷ đô la cho chăm sóc sức khỏe vào năm 2021.)

How much did you spend on a platinum seating ticket? (Bạn đã tốn bao nhiêu cho vé chỗ ngồi hạng bạch kim?)

2. Dùng thời gian

Bạn cũng có thể dùng động từ spend để chỉ khoảng thời gian đã sử dụng để làm một việc nào đó.

Ví dụ:

• We’re going to spend the morning just strolling along the beach. (Chúng tôi định dành buổi sáng để đi dạo trên bãi biển.)

• My older brother spent the whole weekend chatting with his friends. (Anh trai tôi đã dành cả cuối tuần để trò chuyện với bạn bè của anh ấy.)

• How many hours did you spend on drawing that oil painting? (Bạn đã dành bao nhiêu giờ đồng hồ để vẽ bức tranh sơn dầu đó?)

3. Sử dụng

Cấu trúc spend ngoài cách dùng để chỉ mối liên hệ về tiền bạc và thời gian thì còn mang nghĩa là sử dụng công sức hay nỗ lực để thực hiện việc gì.

Ví dụ:

• The designer spends a lot of energy creating the sketch of the product. (Nhà thiết kế dành rất nhiều công sức để tạo ra bản phác thảo sản phẩm.)

• Leo couldn’t complete the project on time as he spent too much effort on things that don’t matter. (Leo không thể hoàn thành dự án đúng hạn vì anh ấy đã dành quá nhiều nỗ lực cho những thứ không quan trọng.)

• The hurricane had spent most of its force before it reached the western coast. (Cơn bão đã dần suy yếu trước khi tiến vào bờ biển phía Tây.)

>>> Tìm hiểu thêm: 12 cách học thuộc từ vựng tiếng Anh nhanh và ghi nhớ lâu

Các cấu trúc tương tự spend

Khi kết hợp với các cụm từ chỉ thời gian và tiền bạc, ngoài cấu trúc spend còn có một số cấu trúc mang nghĩa tương tự. Bạn hãy lưu ý cách dùng và dạng của động từ trong những cấu trúc này.

1. Cấu trúc spend time, take time và pass time

Cấu trúc spend time, take time và pass time

Cấu trúc chuẩn: spend time + V-ing

Không dùng to V sau spend time.

Ví dụ:

• Đúng: She spends time reading every evening.

• Sai: She spends time to read every evening (sai ngữ pháp).

Bạn có thể ghi nhớ nhanh:

spend time + V-ing, dùng diễn tả việc dành thời gian để làm gì
take time + to V, dùng diễn tả việc mất bao lâu để làm gì

a. Spend time

Cấu trúc spend time somewhere hay doing something được dùng để đề cập đến thời gian bạn ở một địa điểm hoặc làm một việc gì đó.

Ví dụ:

• Whenever Amy goes to the supermarket, she spends ages at cosmetic stores. (Cứ mỗi khi Amy đi siêu thị, cô ấy lại dành rất nhiều thời gian tại quầy hàng mỹ phẩm.)

• David spends the morning trying to finish his report. (David dành buổi sáng để cố hoàn thành bản báo cáo của anh ấy.)

b. Take time

Khi dùng cấu trúc take time nghĩa là bạn muốn đề cập đến khoảng thời gian cần thiết để hoàn thành một việc. Khác với spend time + verb-ing, take time + to-verb. 

Ví dụ:

• It took us three hours to get to the top of the mountain. (Chúng tôi mất ba giờ đồng hồ để lên đến đỉnh núi.)

• A fresh and colourful Greek salad takes only 15 minutes to prepare. (Món rau trộn kiểu Hy Lạp tươi ngon và đầy màu sắc chỉ mất 15 phút để chuẩn bị.)

c. Pass time

Cấu trúc pass time cũng tương tự như spend time, dùng để nói việc dành thời gian cùng với một người khác. Nghĩa thông dụng nhất của pass time là “giết thời gian”.

Ví dụ:

• The children passed a pleasant afternoon at the playground. [= They spent a pleasant afternoon at the playground.] (Bọn trẻ đã có một buổi chiều vui vẻ ở sân chơi.) 

• I bought a magazine to pass the time at the train station. (Tôi mua một cuốn tạp chí để đọc trong lúc chờ đợi ở nhà ga.)

2. Cấu trúc spend money và pay money

Cấu trúc spend money và pay money

a. Spend money 

Spend money là cách thông thường dùng để diễn tả hành động chi trả tiền, khi bạn muốn nói mình dùng tiền cho việc gì.

Ví dụ:

• How much do you intend to spend on a buffet? (Bạn định tiêu bao nhiêu cho một bữa ăn tự chọn?)

• I couldn’t believe that she spent more than $100 on a dress. (Tôi không tin được rằng cô ấy đã tiêu hơn 100 đô la để mua chiếc đầm.)

b. Pay money 

Pay money dùng trong trường hợp khi bạn trả tiền cho một người hoặc công ty, đơn vị khác để có được một thứ gì đó.

Ví dụ:

• He paid an extra $20 to get his car cleaned. (Anh ấy trả thêm 20 đô la để làm sạch chiếc xe của mình.)

• Membership fees should be paid by the end of this week. (Phí thành viên phải được thanh toán vào cuối tuần này.)

Khi tích lũy nhiều cấu trúc khác nhau mang nghĩa tương tự spend, bạn sẽ có thêm kiến thức để luyện kỹ năng viết và nói tiếng Anh.

>>> Tìm hiểu thêm: Cách luyện viết tiếng Anh hiệu quả giúp bạn tự tin hơn

Collocations & Idioms với Spend 

Collocations & Idioms với Spend 

Ghi nhớ: Dùng cấu trúc spend không chỉ để nói “tiêu tiền” hay “dành thời gian”, mà còn xuất hiện trong nhiều cụm tự nhiên người bản ngữ hay dùng.

Dưới đây là 6 cụm phổ biến bạn cần biết:

Cụm từ (Collocation / Idiom) Nghĩa & Cách dùng Ví dụ minh họa (CEFR A2–B1)
spend time wisely Dành thời gian một cách khôn ngoan, hiệu quả • Try to spend your time wisely during exams. (Hãy sử dụng thời gian hiệu quả trong kỳ thi.)
spend time with family Dành thời gian cho gia đình • I love spending time with my family on weekends. (Tôi thích dành thời gian cho gia đình vào cuối tuần.)
spend the night (at/with …) Qua đêm ở đâu đó / với ai đó • We spent the night at my grandparents’ house. (Chúng tôi qua đêm ở nhà ông bà.)
spend a fortune (on …) Tiêu một khoản tiền lớn • He spent a fortune on his new car. (Anh ta đã tiêu một số tiền lớn để mua xe mới.)
spend resources / effort (on …) Dành nguồn lực / nỗ lực cho việc gì • The company spent a lot of resources on research. (Công ty đã dành nhiều nguồn lực cho nghiên cứu.)
spend energy (on …) Dành sức lực / năng lượng vào việc gì • Don’t spend your energy on things that don’t matter. (Đừng tốn năng lượng cho những điều không quan trọng.)

Lưu ý dễ sai:

• Sai: Spend for something.
• Đúng: Dùng spend on something.

Ví dụ: He spent money on a new watch.

• Sai: Spend to do something.
• Đúng: Dùng spend + time/money + V-ing.

Ví dụ: She spends time reading, không phải to read.

Luyện biến đổi câu (Transformation Drills)

Luyện biến đổi câu (Transformation Drills)

1. Cấu trúc Spend ↔ It takes

Cấu trúc gốc:
S + spend(s)/spent + time + V-ing …
It takes/took + O + time + to V … 
Câu gốc (Spend) Câu biến đổi (It takes)
1. She spends two hours doing homework every day. It takes her two hours to do homework every day.
2. We spent a week traveling around Japan. It took us a week to travel around Japan.
3. He spends 30 minutes jogging every morning. It takes him 30 minutes to jog every morning.
4. They spent all day cleaning the house. It took them all day to clean the house.
5. I spent ten minutes finding my keys. It took me ten minutes to find my keys.

Mẹo ghi nhớ:

“Spend + time + V-ing” = “It takes + O + time + to V”
(Giữ nguyên thời gian, người, và hoạt động)

2. Cấu trúc Spend ↔ Waste

Cấu trúc gốc:
S + spend(s)/spent + time/money + V-ing …
S + waste(s)/wasted + time/money + V-ing … (mang nghĩa tiêu phí / lãng phí)
Câu gốc (Spend) Câu biến đổi (Waste)
1. Don’t spend too much time watching TV. Don’t waste too much time watching TV.
2. She spent a lot of money buying clothes online. She wasted a lot of money buying clothes online.
3. He spends hours playing games every night. He wastes hours playing games every night.
4. They spent all their savings on unnecessary things. They wasted all their savings on unnecessary things.
5. I spent the morning doing nothing. I wasted the morning doing nothing.

Mẹo ghi nhớ:

• “Spend” = dùng hiệu quả (trung tính / tích cực)

• “Waste” = dùng lãng phí, tiêu tốn vô ích

Mini-quiz luyện nhanh cấu trúc spend trong thực tế

Kiểm tra nhanh xem bạn đã hiểu đúng cách dùng spend chưa?

Chọn đáp án đúng nhất cho mỗi câu nhé:

1. She spent two hours ___ her homework.

a) to do  b) on doing  c) in doing

Đáp án: b) on doing

Cấu trúc chuẩn: spend + time + on + V-ing (dành thời gian cho việc gì)

2. I love spending time ___ my grandparents every summer.

a) with  b) at  c) on

Đáp án: a) with

Spend time with someone = dành thời gian với ai đó

3. He spent the whole day ___ the library.

a) in  b) on  c) with

Đáp án: a) in

Spend time in/at + place = dành thời gian ở đâu đó

4. She spends too much time ___ TikTok videos.

a) watch  b) watching  c) to watch

Đáp án: b) watching

Spend time + V-ing (không dùng to V)

5. We spent two hours cleaning the house. → (It …)

Đáp án: It took us two hours to clean the house.

Spend + time + V-ingIt takes + O + time + to V

Kết quả nhanh:

• 5/5: Bạn đã nắm chắc cấu trúc spend rồi đó!

• 3–4/5: Quay lại xem phần Preposition Map Spend ↔ It takes nhé.

• Dưới 3: Hãy đọc lại phần Cấu trúc spend time + V-ing để củng cố.

Bài tập cấu trúc spend

bài tập

Viết câu hoàn chỉnh dựa vào những gợi ý cho sẵn.

1. Yesterday / my family / spend / the afternoon / prepare / a surprise party / my aunt

2. Visitors / spend / more time / play / outdoor recreation centers / next summer

3. They / spend / quite a bit of money / each week / on / shop / and / eat out

4. The government / just / promise / spend / money / education

5. Customers / receive / additional points / every $2 / spend / on / TS credit card

6. When / my uncle / young / he / used to / spend / his free time / wander / around the streets

Đáp án bài tập cấu trúc spend

đáp áp bài tập

1. Yesterday my family spent the afternoon preparing a surprise party for my aunt.

2. Visitors will spend more time playing at outdoor recreation centers next summer.

3. They spend quite a bit of money each week on shopping and eating out.

4. The government has just promised to spend more money on education.

5. Customers receive additional points for every $2 spent on TS credit card.

6. When my uncle was young, he used to spend his free time wandering around the streets.

Câu hỏi thường gặp về cấu trúc Spend

1. Spend đi với giới từ gì?

Spend on/with/in/at.

Ví dụ: She spent an hour on her homework. / He spent the weekend with friends.

2. Spend time + V-ing hay + to V?

Dùng V-ing, không dùng to V.

Ví dụ: She spends time reading every day.

3. Spend something in doing… dùng khi nào?

Dạng bị động, trang trọng – nhấn mạnh thời gian được sử dụng vào việc gì.

Ví dụ: Most of his life was spent in teaching.

4. Phân biệt spend vs take?

Spend It takes
We spent an hour getting home. It takes an hour to get home.

Để sử dụng thuần thục cấu trúc spend trong câu, bạn hãy ghi nhớ những mẫu câu cơ bản có dùng các cụm từ chỉ tiền bạc hoặc thời gian. Bạn cũng có thể thử chia động từ spend ở các thì khác nhau để luyện tập cách dùng các thì tiếng Anh nhé. Xem lại hoặc tải Infographic “Cấu trúc Spend” tại đây (jpeg).

Nguồn tham khảo

  1. Spend – Ngày truy cập: 16-7-2023
  2. Spending time & time passing – Ngày truy cập: 16-7-2023
location map