Tổng hợp 7 bài luyện đọc tiếng Anh theo cấp độ & chủ đề - ILA Vietnam

Tổng hợp 7 bài luyện đọc tiếng Anh theo cấp độ & chủ đề – Có bản dịch mới nhất

Rà soát học thuật bởi: Jonathan Bird, Teaching and Learning Director
Tác giả: Cao ViQuy tắc biên tập

Top 3 bài đọc tiếng Anh giúp bạn nâng cao trình độ ngoại ngữ

Bạn đọc tiếng Anh nhưng vẫn phải tra từng từ mà không hiểu trọn ý? Những bài luyện đọc tiếng Anh kèm bài dịch tiếng Anh chi tiết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu nhanh hơn, tăng phản xạ đọc và tự tin nắm bắt ý nghĩa tiếng Anh trong mọi ngữ cảnh. 

Tóm tắt nội dung chính:

Luyện bài đọc tiếng Anh hỗ trợ cải thiện tốc độ đọc hiểu, giúp não bộ quen với từ vựng và cấu trúc câu trong ngữ cảnh thực tế. TOP 7 bài luyện đọc theo chủ đề quen thuộc trong cuộc sống và học tập bạn nên tham khảo gồm:

  • Travel & Culture: Tăng khả năng mô tả địa điểm, văn hóa, trải nghiệm du lịch.
  • Environment: Bổ sung từ vựng về thiên nhiên, tài nguyên, bảo vệ môi trường.
  • Science: Tiếp cận các chủ đề khoa học ở mức dễ, rèn tư duy phân tích.
  • Technology: Làm quen với các thuật ngữ công nghệ hiện đại trong đời sống số.
  • Health: Tập diễn đạt về sức khỏe, dinh dưỡng, thói quen lành mạnh.
  • Education: Cải thiện vốn từ về trường lớp, phương pháp học tập hiệu quả.
  • Festivals & Holidays: Mở rộng hiểu biết về lễ hội, phong tục, sự kiện truyền thống.

1. Vì sao bạn nên dành 15 phút mỗi ngày để luyện đọc tiếng Anh?

Bài đọc tiếng Anh là những văn bản giúp bạn luyện kỹ năng đọc hiểu và nắm vững ngữ pháp trong ngữ cảnh thực tế. Dành thời gian đọc mỗi ngày mang lại nhiều lợi ích rõ rệt cho quá trình học tiếng Anh:

  • Cải thiện đọc hiểu và tốc độ đọc: Não bộ của bạn sẽ quen dần với việc nhận diện từ và cấu trúc câu, giúp bạn đọc nhanh hơn mà vẫn hiểu trọn ý. Việc tiếp xúc với nhiều dạng bài khác nhau cũng giúp bạn linh hoạt hơn khi gặp các chủ đề mới.
  • Mở rộng từ vựng theo ngữ cảnh: Giúp bạn làm quen với nhiều từ vựng và cách diễn đạt trong từng ngữ cảnh. Nhờ đó, bạn dễ nhớ từ hơn và biết cách sử dụng chúng đúng tình huống thực tế.
  • Nâng cao kiến thức ngữ pháp: Giúp bạn làm quen với cách người bản xứ sử dụng thì, cấu trúc và cụm từ trong câu. Nhờ đó, bạn nắm ngữ pháp tự nhiên hơn và không còn cảm giác học thuộc máy móc.
  • Phát triển logic và phân tích: Đọc các bài reading tiếng Anh mỗi ngày sẽ rèn cho bạn khả năng nhận biết luận điểm, kết nối ý và suy luận thông tin. 
Các nguồn bài đọc tiếng Anh 
Internet là nguồn bài đọc vô tận để bạn thoải mái tìm kiếm chủ đề yêu thích.

2. TOP 7 bài luyện đọc tiếng Anh theo chủ đề, nâng trình reading hiệu quả

Đọc tiếng Anh hiệu quả không đơn giản chỉ là đọc nhiều mà là đọc đúng cách. Dưới đây là các bước giúp bạn luyện bài đọc chuẩn và dễ tiến bộ hơn.

  • Đọc lướt nội dung chính: Điều này giúp bạn xác định mình đang hiểu bài đọc đến mức nào và đánh dấu những từ vựng mới, cũng như một vài điểm bạn cho là quan trọng trong bài đọc. 
  • Tìm hiểu các từ vựng mới: Nếu chỉ đang rèn luyện, bạn có thể tra nghĩa và tìm hiểu kỹ hơn về từ vựng này để hiểu rõ hơn nội dung của bài đọc. Tuy nhiên, nếu đang trong quá trình kiểm tra hoặc làm bài thi, bạn có thể thử đoán nghĩa từ vựng thông qua các ngữ cảnh xung quanh. 
  • Đọc kỹ từng câu, từng đoạn văn: Sau khi đã hiểu được từ vựng, nắm được ý chính thì bạn hãy bắt đầu đi vào chi tiết và hiểu sâu hơn nội dung của bài đọc. Bạn có thể thử trả lời thêm các câu hỏi về bài đọc để kiểm tra mức độ hiểu bài. 
  • Ghi chú những điều quan trọng: Cuối cùng, bạn hãy nhớ ghi chú lại những điều quan trọng mà bạn đã đọc vào sổ hoặc ngay dưới bài viết đó để lưu lại kiến thức và dễ dàng ôn luyện nếu sau này gặp phải dạng bài tương tự. 

2.1. Bài đọc tiếng Anh chủ đề Travel & Culture

Mức độ: Dễ

Bản gốc: Traveling is one of the best ways to learn about the world. When we travel to a new country, we can experience different lifestyles, foods, and traditions. For example, visiting Japan allows travelers to see the beauty of cherry blossoms and learn about tea ceremonies, while a trip to Italy offers delicious pasta and ancient buildings.

Travel is not only about seeing new places but also about understanding people. Every culture has its own customs and values. In some countries, people greet each other with a handshake, but in others, they bow or kiss on the cheek. By learning about these differences, we become more open-minded and respectful.

Bài đọc tiếng Anh chủ đề Travel & Culture
Những bài reading tiếng Anh theo chủ đề Travel & Culture kèm bài dịch tiếng Anh sẽ giúp bạn mở mang kiến thức và khám phá các nét văn hóa mới.

Bản dịch tiếng Việt: Du lịch là một trong những cách tốt nhất để học hỏi về thế giới. Khi đến một đất nước mới, chúng ta có thể trải nghiệm lối sống, ẩm thực và truyền thống khác nhau. Ví dụ, khi đến Nhật Bản, du khách có thể ngắm hoa anh đào và tìm hiểu về nghi lễ trà đạo, trong khi đến Ý sẽ được thưởng thức món mì Ý ngon tuyệt và những công trình cổ kính.

Du lịch không chỉ là ngắm cảnh mà còn là cách để hiểu con người. Mỗi nền văn hóa đều có phong tục và giá trị riêng. Ở một số nước, người ta chào nhau bằng cái bắt tay, nhưng ở nơi khác, họ cúi đầu hoặc hôn má. Khi học được những khác biệt đó, chúng ta trở nên cởi mở và tôn trọng hơn.

Các từ vựng cần lưu ý thuộc chủ đề Travel & Culture:

  • Travel (v/n): Du lịch
  • Culture (n): Văn hóa
  • Tradition (n): Truyền thống
  • Experience (v/n): Trải nghiệm

Bài tập chủ đề Travel & Culture

Read the text again and choose the best answer for each question.

  1. What can people learn when they travel to other countries?
    A. Only about food
    B. About different lifestyles and traditions
    C. Only about history
  2. How do people in different cultures greet each other?
    A. In the same way everywhere
    B. By saying “hello” in English
    C. In different ways such as shaking hands or bowing
Xem full đề bài đọc tiếng Anh kèm đáp án TẠI ĐÂY!

2.2. Bài đọc tiếng Anh chủ đề Environment

Mức độ: Dễ

Bản gốc: The environment gives us everything we need to live – clean air, fresh water, and green land. But today, it is being damaged by human activities. People cut down trees, throw plastic into the ocean, and release smoke from factories. These actions make the Earth hotter and dirtier, which harms both people and animals.

Pollution can be seen everywhere – in the air, rivers, and even in the sea. When the air is polluted, it causes health problems such as coughing and breathing difficulties. Dirty water can kill fish and make people sick. If we don’t take care of nature, our planet will become a dangerous place to live.

We can protect the environment in many simple ways: use less plastic, plant more trees, and save energy by turning off lights when not needed. Even small actions can make a big change. When everyone works together, the Earth will become a cleaner and safer home for all living things.

chủ đề Environment
Luyện tập những bài đọc tiếng Anh theo chủ đề Environment sẽ giúp bạn mở rộng từ vựng và hiểu hơn về các bảo vệ môi trường.

Bản dịch tiếng Việt: Môi trường mang đến cho chúng ta mọi thứ cần thiết để sống – không khí trong lành, nước sạch và đất đai màu mỡ. Nhưng hiện nay, môi trường đang bị tổn hại bởi các hoạt động của con người. Chúng ta chặt phá rừng, vứt rác thải nhựa xuống biển và thải khói bụi từ nhà máy. Những hành động này khiến Trái Đất nóng lên và ô nhiễm hơn, gây hại cho cả con người lẫn động vật.

Sự ô nhiễm có thể được thấy ở khắp nơi – trong không khí, sông ngòi và cả đại dương. Không khí bẩn gây ra các vấn đề về hô hấp, còn nguồn nước ô nhiễm khiến các loài cá chết và khiến con người mắc bệnh. Nếu chúng ta không bảo vệ thiên nhiên, hành tinh này sẽ trở thành nơi nguy hiểm để sinh sống.

Chúng ta có thể bảo vệ môi trường bằng nhiều cách đơn giản: hạn chế sử dụng nhựa, trồng thêm nhiều cây xanh và tiết kiệm năng lượng bằng cách tắt điện khi không cần thiết. Ngay cả những hành động nhỏ cũng có thể tạo nên thay đổi lớn. Khi mọi người cùng chung tay, Trái Đất sẽ trở thành ngôi nhà sạch và an toàn hơn cho mọi sinh vật.

Các từ vựng cần lưu ý thuộc chủ đề Environment:

  • Environment (n): Môi trường
  • Pollution (n): Ô nhiễm
  • Deforestation (n): Phá rừng
  • Recycle (v): Tái chế
  • Wildlife (n): Động vật hoang dã

Bài tập chủ đề Environment

Read the text again and choose the best answer for each question.

  1. What are some problems caused by human activities?
    A. The Earth becomes hotter and dirtier
    B. The weather is always the same
    C. There are more forests and animals
  2. What happens when water is dirty?
    A. It helps plants grow faster
    B. It can kill fish and make people sick
    C. It becomes cleaner over time
  3. How can we save energy according to the text?
    A. By turning off lights when not needed
    B. By using more plastic products
    C. By keeping all machines running
Xem full đề bài đọc tiếng Anh kèm đáp án TẠI ĐÂY!

2.3. Bài đọc tiếng Anh chủ đề Science

Mức độ: Trung bình 

Bản gốc: Science plays an important role in shaping our modern world. Thanks to scientific discoveries, humans have developed technology that makes life easier and more comfortable. From electricity to smartphones, from vaccines to space exploration, science helps us understand how the world works and how to improve it.

One of the most exciting parts of science is innovation. Scientists constantly test new ideas, conduct experiments, and make observations to find better solutions for everyday problems. For example, renewable energy such as solar and wind power has been created to replace fossil fuels and reduce pollution. In medicine, research helps doctors treat diseases more effectively and save millions of lives each year.

Bài đọc tiếng Anh chủ đề Science
Những bài đọc tiếng Anh theo chủ đề Science giúp bạn mở rộng hiểu biết về công nghệ, khám phá và cách khoa học thay đổi cuộc sống con người.

Bản dịch tiếng Việt: Khoa học đóng vai trò quan trọng trong việc định hình thế giới hiện đại. Nhờ những phát minh khoa học, con người đã phát triển công nghệ giúp cuộc sống trở nên dễ dàng và thoải mái hơn. Từ điện năng đến điện thoại thông minh, từ vắc-xin đến du hành vũ trụ, khoa học giúp chúng ta hiểu cách thế giới vận hành và tìm ra cách để cải thiện nó.

Một trong những khía cạnh thú vị nhất của khoa học là sự đổi mới. Các nhà khoa học liên tục thử nghiệm ý tưởng mới, tiến hành thí nghiệm và quan sát để tìm ra giải pháp tốt hơn cho các vấn đề hằng ngày. Ví dụ, năng lượng tái tạo như năng lượng mặt trời và gió đã được tạo ra để thay thế nhiên liệu hóa thạch, từ đó giảm ô nhiễm môi trường. Trong y học, các cuộc nghiên cứu giúp bác sĩ điều trị bệnh hiệu quả hơn và cứu sống hàng triệu người mỗi năm.

Các từ vựng cần lưu ý thuộc chủ đề Science:

  • Experiment (n/v): Thí nghiệm
  • Innovation (n): Sự đổi mới
  • Renewable energy (n): Năng lượng tái tạo
  • Sustainable (adj): Bền vững

Bài tập chủ đề Science

Read the text again and choose the best answer for each question.

  1. What does science help people do?
    A. Understand and improve the world
    B. Make life more difficult
    C. Avoid using technology
  2. What is one example of innovation in science?
    A. Watching TV
    B. Using renewable energy to reduce pollution
    C. Playing games on smartphones
Xem full đề bài đọc tiếng Anh kèm đáp án TẠI ĐÂY!

2.4. Bài đọc tiếng Anh chủ đề Technology

Mức độ: Khó

Bản gốc: Technology has become an inseparable part of modern life, influencing the way we work, communicate, and even think. From artificial intelligence to biotechnology, technological progress is reshaping industries and redefining what humans can achieve. While it brings remarkable convenience, it also raises ethical and social challenges that societies must address.

Artificial intelligence (AI) is one of the most transformative technologies today. It enables machines to learn from data and make decisions without human help. AI is now used in healthcare, transportation, and education to improve efficiency and accuracy. However, there are also concerns about privacy, job loss, and the misuse of technology, which require responsible management and regulation.

Despite these challenges, technology continues to drive innovation and global development. It allows people to connect instantly across continents, supports scientific research, and opens new opportunities for creativity. The key is to use technology wisely – not as a replacement for human intelligence, but as a tool to enhance it. In doing so, we can ensure that technology remains a positive force shaping the future.

chủ đề Technology
Luyện các bài reading tiếng Anh kèm bài dịch tiếng Anh về chủ đề Technology sẽ giúp bạn làm quen với từ vựng công nghệ và cách diễn đạt hiện đại trong tiếng Anh.

Bản dịch tiếng Việt: Công nghệ đã trở thành một phần không thể tách rời của cuộc sống hiện đại, ảnh hưởng đến cách chúng ta làm việc, giao tiếp và tư duy. Từ trí tuệ nhân tạo đến công nghệ sinh học, tiến bộ công nghệ đang thay đổi cách hoạt động của nhiều lĩnh vực và mở rộng khả năng của con người. Mặc dù mang lại nhiều tiện ích đáng kể, công nghệ cũng đặt ra những thách thức về đạo đức và xã hội mà chúng ta cần đối mặt.

Trí tuệ nhân tạo (AI) là một trong những công nghệ mang tính đột phá nhất hiện nay. Nó giúp máy móc có thể học từ dữ liệu và đưa ra quyết định mà không cần sự can thiệp của con người. AI hiện được ứng dụng trong y tế, giao thông và giáo dục để nâng cao hiệu quả và độ chính xác. Tuy nhiên, công nghệ này cũng làm dấy lên lo ngại về quyền riêng tư, mất việc làm và nguy cơ bị lạm dụng – những vấn đề cần được quản lý và kiểm soát cẩn thận.

Dù còn nhiều thách thức, công nghệ vẫn là nguyên nhân thúc đẩy đổi mới và phát triển toàn cầu. Công nghệ giúp con người kết nối tức thời dù ở bất kỳ đâu, hỗ trợ nghiên cứu khoa học và mở ra nhiều cơ hội sáng tạo mới. Điều quan trọng là biết sử dụng công nghệ một cách khôn ngoan, không phải để thay thế trí tuệ con người, mà để nâng cao nó. Chỉ khi đó, công nghệ mới thực sự trở thành lực đẩy tích cực cho tương lai.

Các từ vựng cần lưu ý thuộc chủ đề Technology:

  • Artificial intelligence (n): Trí tuệ nhân tạo
  • Biotechnology (n): Công nghệ sinh học
  • Innovation (n): Sự đổi mới
  • Regulation (n): Quy định, sự kiểm soát

Bài tập chủ đề Technology

Read the text again and choose the best answer for each question.

  1. What does technology mainly influence, according to the passage?
    A. Only communication
    B. The way people work, communicate, and think
    C. Natural environments only
  2. What is one main advantage of artificial intelligence?
    A. It helps machines learn and make decisions independently
    B. It replaces all human workers immediately
    C. It causes more mistakes in daily life
  3. What are some concerns about the development of technology?
    A. Privacy and job loss
    B. Better communication
    C. More creative opportunities
Xem full đề bài đọc tiếng Anh kèm đáp án TẠI ĐÂY!

2.5. Bài đọc tiếng Anh chủ đề Health

Mức độ: Khó

Bản gốc: Health is one of the most valuable things a person can have, yet many people take it for granted. In today’s fast-paced world, unhealthy lifestyles such as eating processed food, sitting for long hours, and lacking sleep have become common. These habits can lead to serious conditions like heart disease, obesity, and diabetes. Maintaining good health requires conscious effort, not luck.

Modern medicine has made incredible progress, allowing doctors to treat illnesses that were once incurable. However, true well-being goes beyond just curing diseases. It includes mental and emotional balance, regular exercise, and a nutritious diet. Stress management also plays a crucial role – people who find time to relax and disconnect from technology often live healthier, happier lives.

Prevention is always better than treatment. Simple actions like drinking enough water, sleeping well, and staying physically active can make a huge difference in the long run. Health is a lifelong investment, and taking care of your body and mind today will help you live a longer, more fulfilling life tomorrow.

Thường xuyên luyện đọc đoạn văn tiếng Anh chủ đề Health giúp bạn vừa trau dồi ngôn ngữ, vừa học thêm nhiều thói quen sống lành mạnh mỗi ngày.

Bản dịch tiếng Việt: Sức khỏe là một trong những tài sản quý giá nhất của con người, nhưng nhiều người lại xem nhẹ nó. Trong nhịp sống hiện đại hối hả, những thói quen không lành mạnh như ăn thực phẩm chế biến sẵn, ngồi lâu và ngủ ít ngày càng phổ biến. Những thói quen này có thể dẫn đến các bệnh nghiêm trọng như bệnh tim mạch, béo phì và tiểu đường. Việc duy trì một sức khỏe tốt đòi hỏi sự chủ động, chứ không phải sự may mắn.

Y học hiện đại đã có nhiều tiến bộ vượt bậc, giúp bác sĩ điều trị những căn bệnh từng không thể chữa được. Tuy nhiên, sức khỏe thật sự không chỉ bao gồm chữa bệnh, mà còn là giữ cho tinh thần thoải mái, cảm xúc ổn định, tập thể dục đều đặn và ăn uống lành mạnh. Quản lý căng thẳng cũng rất quan trọng – những người biết thư giãn và biết hạn chế sử dụng công nghệ thường có cuộc sống khỏe mạnh và hạnh phúc hơn.

Phòng bệnh luôn tốt hơn chữa bệnh. Những việc nhỏ như uống đủ nước, ngủ đủ giấc và vận động thường xuyên có thể tạo ra sự khác biệt lớn về lâu dài. Sức khỏe là một khoản đầu tư suốt đời, và việc chăm sóc cơ thể cùng tinh thần hôm nay sẽ giúp bạn sống lâu hơn, viên mãn hơn trong tương lai.

Các từ vựng cần lưu ý thuộc chủ đề Health:

  • Lifestyle (n): lối sống
  • Nutritious (adj): giàu dinh dưỡng
  • Prevention (n): sự phòng bệnh
  • Treatment (n): việc điều trị

Bài tập chủ đề Health

Read the text again and choose the best answer for each question.

  1. What is one major cause of health problems today?
    A. A balanced diet and regular exercise
    B. Unhealthy habits such as poor diet and lack of sleep
    C. Modern medicine and technology
  2. According to the text, what does true well-being include?
    A. Only physical health
    B. A combination of physical, mental, and emotional health
    C. Avoiding all forms of exercise
Xem full đề bài đọc tiếng Anh kèm đáp án TẠI ĐÂY!

2.6. Bài đọc tiếng Anh chủ đề Education

Mức độ: Trung bình

Bản gốc: Education plays a vital role in shaping a person’s future. It not only provides knowledge but also helps develop essential skills such as critical thinking, problem-solving, and communication. In today’s world, education is no longer limited to classrooms. With online learning, global programs, and interactive tools, students can now gain knowledge anytime and anywhere in the world.

However, true education is not only about memorizing facts or passing exams. It is about understanding how to apply knowledge in real life. Students who learn actively – by asking questions, joining discussions, and exploring new ideas – are more likely to succeed. Teachers also play an important part by guiding, motivating, and inspiring learners to reach their potential.

In the future, education will continue to evolve with technology. Artificial intelligence, virtual classrooms, and personalized learning will make studying more efficient and engaging. But no matter how advanced it becomes, the main goal of education remains the same – to help people grow, think independently, and contribute positively to society.

Bài đọc tiếng Anh chủ đề Education
Những bài đọc tiếng Anh theo chủ đề Education sẽ giúp bạn làm quen với từ vựng thường gặp trong môi trường học tập.

Bản dịch tiếng Việt: Giáo dục đóng vai trò quan trọng trong việc định hình tương lai của mỗi người. Nó không chỉ mang lại kiến thức mà còn giúp phát triển các kỹ năng cần thiết như tư duy phản biện, giải quyết vấn đề và giao tiếp. Ngày nay, giáo dục không còn bị giới hạn bởi việc đến lớp học nữa. Nhờ học trực tuyến, các chương trình quốc tế và công cụ tương tác mới, học sinh ngày nay có thể tiếp cận tri thức ở bất cứ đâu và vào bất kỳ thời điểm nào.

Tuy nhiên, giáo dục thực sự không chỉ đơn giản là ghi nhớ hay vượt qua các kỳ thi, mà còn là khả năng vận dụng kiến thức vào thực tế. Những học sinh học chủ động – biết đặt câu hỏi, tích cực tham gia thảo luận và khám phá ý tưởng mới – thường có cơ hội thành công cao hơn. Giáo viên cũng giữ vai trò quan trọng, khi mà họ là người hướng dẫn, khích lệ và truyền cảm hứng cho người học phát huy tiềm năng của mình.

Trong tương lai, giáo dục sẽ tiếp tục phát triển cùng công nghệ. Trí tuệ nhân tạo, lớp học ảo và các phương pháp học cá nhân hóa sẽ giúp việc học trở nên hiệu quả và sinh động hơn. Tuy nhiên, dù thay đổi đến đâu, mục tiêu chính của giáo dục vẫn là giúp con người trưởng thành, suy nghĩ độc lập và đóng góp tích cực cho xã hội.

Các từ vựng cần lưu ý thuộc chủ đề Education:

  • Critical thinking (n): tư duy phản biện
  • Problem-solving (n): giải quyết vấn đề
  • Personalized learning (n): học tập cá nhân hóa
  • Potential (n): tiềm năng

Bài tập chủ đề Education

Read the text again and choose the best answer for each question.

  1. What is the main purpose of education according to the text?
    A. To help people think and contribute to society
    B. To memorize facts and pass exams
    C. To study only in classrooms
  2. What kind of students are more likely to succeed?
    A. Those who study passively
    B. Those who learn actively and ask questions
    C. Those who avoid discussions
  3. What role do teachers play in education?
    A. They only give exams
    B. They guide, inspire, and motivate students
    C. They control students’ learning completely
Xem full đề bài đọc tiếng Anh kèm đáp án TẠI ĐÂY!

2.7. Bài đọc tiếng Anh chủ đề Festivals & Holidays 

Mức độ: Dễ

Bản gốc: Festivals and holidays are special times when people come together to celebrate culture, history, or important events. Around the world, each country has its own traditions that make these days unique. For example, in Vietnam, people celebrate Tet – the Lunar New Year – by cleaning their homes, cooking special dishes, and giving lucky money. In the United States, people enjoy Thanksgiving with a big family meal, often including turkey and pumpkin pie.

Festivals are not only for fun but also for connection. They bring families and friends closer and remind people to be thankful for what they have. During these days, cities are often decorated with lights, music, and colorful clothes. Children play games, adults share stories, and everyone enjoys a break from busy life.

chủ đề Festivals & Holidays 
Thường xuyên luyện đọc đoạn văn tiếng Anh kèm bài dịch tiếng Anh về chủ đề Festivals sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các lễ hội trên thế giới.

Bản dịch tiếng Việt: Lễ hội và ngày nghỉ là những dịp đặc biệt để mọi người cùng nhau ăn mừng và tôn vinh văn hóa, lịch sử hoặc những sự kiện quan trọng. Trên khắp thế giới, mỗi quốc gia đều có những truyền thống riêng khiến cho các dịp này trở nên độc đáo. Ví dụ, ở Việt Nam, mọi người đón Tết – tức Tết Nguyên Đán – bằng cách dọn dẹp nhà cửa, nấu những món ăn đặc trưng và mừng tuổi bằng tiền lì xì. Ở Hoa Kỳ, người dân thường mừng Lễ Tạ ơn bằng một bữa ăn lớn bên gia đình, thường có món gà tây và bánh bí ngô.

Lễ hội không chỉ để vui chơi mà còn là dịp để gắn kết. Chúng giúp gia đình và bạn bè trở nên gần gũi hơn, đồng thời nhắc nhở con người biết trân trọng những gì mình đang có. Trong những ngày này, các thành phố thường được trang hoàng bằng ánh đèn, âm nhạc và những bộ trang phục đầy màu sắc. Trẻ em vui chơi, người lớn trò chuyện và ai cũng tận hưởng khoảng thời gian được nghỉ ngơi sau những ngày bận rộn.

Các từ vựng cần lưu ý thuộc chủ đề Festivals & Holidays:

  • Celebration (n): lễ kỷ niệm
  • Tradition (n): truyền thống
  • Culture (n): văn hóa
  • Joyful (adj): vui vẻ, hân hoan

Bài tập chủ đề Festivals & Holidays

Read the text again and choose the best answer for each question.

  1. What do people usually do during festivals?
    A. Stay at home and sleep
    B. Celebrate with family and friends
    C. Work and study as usual
  2. What is one special activity during Tet in Vietnam?
    A. Going to the beach
    B. Cleaning homes and giving lucky money
    C. Watching fireworks only
Xem full đề bài đọc tiếng Anh kèm đáp án TẠI ĐÂY!

Thông qua các bài luyện đọc tiếng Anh theo từng chủ đề ở trên, bạn có thể rèn khả năng đọc hiểu, mở rộng vốn từ và học thêm nhiều kiến thức thực tế. Ngoài ra, việc tham khảo các bài dịch tiếng Anh cũng sẽ giúp bạn nắm rõ ngữ nghĩa và cấu trúc hơn, từ đó cải thiện kỹ năng tiếng Anh một cách hiệu quả.

Nguồn tham khảo

1. Short stories – Cập nhật ngày 18-10-2023

2. Reading – Cập nhật ngày 18-10-2023

location map