50+ từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ P

50+ từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ P

Tác giả: Tran Quyen

Trong tiếng Anh, có rất nhiều từ vựng đa dạng. Một số từ bắt đầu bằng chữ “P” đã trở nên phổ biến và quen thuộc với chúng ta. Hãy cùng khám phá một số từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “P” và tìm hiểu về ý nghĩa của chúng qua bài viết sau đây nhé.

Những danh từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “P”

Những danh từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “P”

Từ Nghĩa  Ví dụ
Panda  Gấu trúc • The panda is a symbol of China’s wildlife conservation efforts. (Gấu trúc là biểu tượng cho nỗ lực bảo tồn động vật hoang dã của Trung Quốc.)
Passport  Hộ chiếu • Make sure you have a valid passport before traveling abroad. (Hãy chắc chắn rằng bạn có hộ chiếu hợp lệ trước khi đi du lịch nước ngoài.)
Piano Đàn piano • She has been playing the piano since she was five years old. (Cô ấy đã chơi piano từ khi được năm tuổi.)
Planet  Hành tinh • Jupiter is the largest planet in the solar system. (Trong hệ mặt trời, Sao Thổ là hành tinh lớn nhất.)
Pollution  Ô nhiễm • Industrial activities contribute to air and water pollution. (Các hoạt động công nghiệp góp phần gây ô nhiễm không khí và nước.)
Professor  Giáo sư • Professor Johnson is an expert in astrophysics. (Giáo sư Johnson là một chuyên gia về vật lý thiên văn.)
Promise  Lời hứa • John made a promise to always be there for her. (John đã hứa sẽ luôn ở bên cô.)
Project  Dự án • Our team is working on a new project for the company. (Nhóm của chúng tôi đang thực hiện một dự án mới cho công ty.)
Public  Công chúng • The public is invited to attend the event. (Công chúng được mời tham dự sự kiện.)
Purpose  Mục đích What is the purpose of this meeting? (Mục đích của cuộc họp này là gì?)
Pyramid  Kim tự tháp • The pyramids of Egypt are a famous tourist attraction. (Kim tự tháp Ai Cập là một điểm thu hút khách du lịch nổi tiếng.)
Puzzle Trò chơi xếp hình • He enjoys solving crossword puzzles in his free time. (Anh ấy thích giải các câu đố ô chữ trong thời gian rảnh rỗi.)
Photograph  Bức ảnh • She took a beautiful photograph of the sunset. (Cô ấy chụp một bức ảnh đẹp về hoàng hôn.)
Parent  Bố mẹ • The parents attended the school meeting to discuss their child’s progress. (Các bậc phụ huynh đã tham dự cuộc họp của trường để thảo luận về sự tiến bộ của con mình.)
Proposal  Đề xuất • He made a proposal to improve the company’s sales strategy. (Anh ấy đưa ra đề xuất cải thiện chiến lược bán hàng của công ty.)
Palace  Cung điện • The royal family lives in a magnificent palace. (Gia đình hoàng gia sống trong một cung điện tráng lệ.)
Passenger  Hành khách • The passengers boarded the plane and fastened their seat belts. (Hành khách lên máy bay và thắt dây an toàn.)
Police  Cảnh sát • The police are investigating the crime scene. (Cảnh sát đang điều tra hiện trường vụ án.)
Pharmacy  Nhà thuốc • I went to the pharmacy to pick up my prescription. (Tôi đến hiệu thuốc để lấy đơn thuốc.)
Personality  Tính cách • Her outgoing personality makes her popular with others. (Tính cách hướng ngoại của cô khiến cô nổi tiếng với người khác.)
Prize Giải thưởng • She won the first prize in the art competition. (Cô ấy đã đoạt giải nhất trong cuộc thi nghệ thuật.)
Product  Sản phẩm • The technical company is launching a new product next month. (Công ty điện tử sẽ tung ra một sản phẩm mới vào tháng tới.)
Puppy  Chó con • They adopted a cute little puppy from the animal shelter. (Họ nhận nuôi một chú chó con dễ thương từ nơi trú ẩn động vật.)

>>> Xem thêm: Tổng hợp 300+ từ vựng tiếng Anh cho bé theo từng chủ đề

Những động từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “P”

Play

Từ Nghĩa  Ví dụ
Play  Chơi  • The children love to play in the park. (Trẻ em thích chơi ở công viên.)
Purchase  Mua  • I need to purchase some snacks from the store. (Tôi cần mua một số bánh từ cửa hàng.)
Perform  Biểu diễn • The rock band will perform live at the concert tonight. (Ban nhạc rock sẽ biểu diễn trực tiếp tại buổi hòa nhạc tối nay.)
Prepare  Chuẩn bị • She is preparing dinner for her guests. (Cô ấy đang chuẩn bị bữa tối cho khách của mình.)
Present  Trình bày • The speaker will present the findings of the research. (Diễn giả sẽ trình bày kết quả nghiên cứu.)
Promote  Thúc đẩy • The company will promote their new product through advertising. (Công ty sẽ quảng bá sản phẩm mới của họ thông qua quảng cáo.)
Publish  Xuất bản • The author Kelly is planning to publish a new novel next year. (Tác giả Kelly dự định xuất bản một cuốn tiểu thuyết mới vào năm tới.)
Pray  Cầu nguyện • They pray every night before going to bed. (Họ cầu nguyện mỗi tối trước khi đi ngủ.)
Protect  Bảo vệ • The police officer’s duty is to protect the community. (Cảnh sát có nhiệm vụ bảo vệ cộng đồng.)
Pursue  Theo đuổi • She decided to pursue a career in medicine. (Cô ấy quyết định theo ngành y.)
Push  Đẩy  • He had to push the car to get it started. (Anh ấy phải đẩy xe để khiến xe được khởi động.)
Pay  Trả tiền Please pay the bill at the counter. (Vui lòng thanh toán hóa đơn tại quầy.)
Plan  Lập kế hoạch • They are planning a trip to Europe next summer. (Họ đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến châu Âu vào mùa hè tới.)
Promote  Thăng chức • She was promoted to a higher position within the company. (Cô ấy được thăng chức lên vị trí cao hơn trong công ty.)
Prune  Cắt tỉa • It’s important to prune the bushes regularly to keep them healthy. (Điều quan trọng là phải cắt tỉa bụi cây thường xuyên để giữ cho chúng khỏe mạnh.)
Pack Đóng gói • We need to pack our suitcases for our vacation. (Chúng ta cần đóng gói hành lý cho kỳ nghỉ của mình.)
Pour  Rót  • I poured a glass of water from the pitcher. (Tôi rót một cốc nước từ bình.)
Persuade  Thuyết phục • He tried to persuade his friends to go on a road trip. (Anh ấy đã cố gắng thuyết phục bạn bè của mình đi du lịch.)
Pick  Chọn, hái • I picked a book from the shelf to read. (Tôi chọn một quyển sách trên kệ để đọc.)
Predict  Dự đoán • The weather forecast predicts rain for tomorrow. (Dự báo thời tiết báo sẽ có mưa vào ngày mai.)
Protest  Phản đối • The students protested against the tuition fee increase. (Sinh viên phản đối tăng học phí.)

>>> Xem thêm: Học 100 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày hiệu quả, không nhàm chán

Những tính từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “P”

Perfect 

Từ Nghĩa  Ví dụ
Perfect  Hoàn hảo • This cake is perfect – it’s moist, fluffy, and delicious. (Chiếc bánh này hoàn hảo – nó ẩm, mềm mịn và ngon.)
Polite  Lịch sự • The customer service representative was polite and helpful. (Người đại diện dịch vụ khách hàng đã lịch sự và hữu ích.)
Patient  Kiên nhẫn • The teacher was patient with the students as they learned a new concept. (Giáo viên đã kiên nhẫn đối với học sinh khi họ học một khái niệm mới.)
Powerful  Mạnh mẽ • The athlete displayed a powerful kick during the game. (Vận động viên đã thể hiện một cú đá mạnh mẽ trong trận đấu.)
Positive Tích cực • She has a positive attitude that helps her overcome challenges. (Cô ấy có một thái độ tích cực giúp cô ấy vượt qua những thách thức.)
Playful  Vui nhộn  • The children enjoyed a playful day at the park, running and laughing. (Các em nhỏ đã có một ngày vui nhộn ở công viên, chạy nhảy và cười.)
Pleasant  Dễ chịu • The weather today is pleasant – sunny with a gentle breeze. (Thời tiết hôm nay dễ chịu – nắng và có một cơn gió nhẹ nhàng.)
Precise  Chính xác • The engineer provided precise measurements for the construction project. (Kỹ sư cung cấp các số liệu chính xác cho dự án xây dựng.)
Passionate  Đam mê • He is a passionate musician who pours his heart into every performance. (Anh ấy là một nhạc sĩ đam mê, người dồn trọn tâm huyết vào mỗi buổi biểu diễn.)
Proficient  Lão luyện • She is a proficient speaker of multiple languages. (Cô ấy là một người nói giỏi nhiều ngôn ngữ.)
Practical  Thực tế • The new car design is not only stylish but also practical. (Thiết kế xe mới không chỉ sang trọng mà còn thực tế.)
Persistent  Kiên định Despite facing many obstacles, she remained persistent in pursuing her goals. (Mặc dù đối mặt với nhiều khó khăn, cô ấy vẫn kiên định trong việc theo đuổi mục tiêu của mình.)
Profound  Sâu sắc • The speaker delivered a profound speech that left the audience in awe. (Diễn giả đã thuyết trình một bài phát biểu sâu sắc khiến khán giả ngạc nhiên.)
Prominent  Nổi bật  • She is a prominent figure in the music industry, known for her innovative style. (Cô ấy là một nhân vật nổi bật trong ngành âm nhạc, nổi tiếng với phong cách sáng tạo của mình.)
Proactive  Chu đáo • The team took proactive measures to address the issue before it became a major problem. (Nhóm đã thực hiện những biện pháp chu đáo để giải quyết vấn đề trước khi nó trở thành một vấn đề lớn.)
Pristine  Nguyên vẹn • The beach had pristine white sand and crystal-clear water. (Bãi biển có cát trắng nguyên vẹn và nước trong suốt như pha lê.)
Puzzled  Bối rối • The student looked puzzled as he tried to solve the complex math problem. (Học sinh trông bối rối khi cố gắng giải quyết bài toán toán học phức tạp.)

>>> Xem thêm: 12 cách học thuộc từ vựng tiếng Anh nhanh và ghi nhớ lâu

Những trạng từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “P”

Những trạng từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “P”

Từ Nghĩa  Ví dụ
Perfectly  Hoàn hảo • She executed the dance moves perfectly. (Cô ấy thực hiện các động tác múa hoàn hảo.)
Patiently  Kiên nhẫn • She waited patiently for her turn. (Cô ấy kiên nhẫn chờ đến lượt mình.)
Politely  Lịch sự • He asked her politely for a date. (Anh ấy lịch sự mời cô ấy đi hẹn hò.)
Promptly  Nhanh chóng • He arrived promptly at the meeting. (Anh ấy đến đúng giờ cho cuộc họp.)
Possibly  Có thể • We’ll possibly go to the beach tomorrow. (Có thể chúng ta sẽ đi biển ngày mai.)
Personally  Cá nhân • He personally doesn’t like this movie. (Cá nhân anh ấy không thích bộ phim này.)
Previously  Trước đây • I have previously worked in this company. (Tôi đã từng làm việc trong công ty này.)
Positively  Chắc chắn • I’m positively sure that I saw him there. (Tôi chắc chắn rằng tôi đã nhìn thấy anh ấy ở đó.)
Peacefully  Bình yên • She slept peacefully in her bed. (Cô ấy ngủ bình yên trên giường.)

Những tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “P”

Dưới đây là một số tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “P” cùng ý nghĩa của nó:

Tên tiếng Anh Ý nghĩa
Peter  Đây là tên phổ biến trong tiếng Anh.
Patrick  Patrick là một tên gốc Ireland, có nghĩa là “quý tộc”.
Paul  Paul là một tên trong Kinh Thánh, có nghĩa là “nhỏ” hoặc “khiêm tốn”.
Pamela  Pamela là một tên tiếng Anh trở nên phổ biến vào thế kỷ 20.
Penelope  Penelope có nguồn gốc từ Hy Lạp và có nghĩa là “người dệt”.
Patricia  Patricia là một tên nữ của Patrick và có nghĩa là “quý tộc”.
Philip  Philip có nguồn gốc từ Hy Lạp và có nghĩa là “người yêu ngựa”.
Paige  Paige là một tên tiếng Anh có nghĩa là “người hầu trẻ” hoặc “người phục vụ.”

>>> Xem thêm: Từ vựng và đoạn văn miêu tả ngoại hình bằng tiếng Anh

Tên các quốc gia bắt đầu bằng chữ “P”

Tên các quốc gia bắt đầu bằng chữ “P”

Tên quốc gia Nghĩa 
Pakistan  Pakistan 
Peru Peru
Philippines  Philippines 
Poland  Ba Lan
Portugal  Bồ Đào Nha

Tương tự những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ cái khác, từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “P” cũng rất đa dạng và phong phú. Việc nắm và hiểu rõ ý nghĩa của các từ này sẽ giúp bạn nâng cao vốn từ để thuận lợi giao tiếp hơn trong cuộc sống.

>>> Tìm hiểu thêm: 200+ tên nhân vật game tiếng Anh hay cho nam và nữ

Nguồn tham khảo

  1. Words begin with P. Ngày truy cập 2/2/2024
  2. Words begin with P. Ngày truy cập 2/2/2024
location map