Thảm họa thiên nhiên là vấn đề nóng, luôn nhận được rất nhiều sự quan tâm từ cộng đồng. Do đó, trong các kỳ thi, kiểm tra, đề bài yêu cầu viết về thảm họa thiên nhiên bằng tiếng Anh rất thường gặp. Chính vì vậy, để đạt điểm tốt trong các kỳ thi cũng như có thể cải thiện, nâng cao kỹ năng viết tiếng Anh của mình, bạn nên luyện tập viết chủ đề này thường xuyên. Bài văn nói về thảm họa thiên nhiên bằng tiếng Anh nên có cấu trúc như thế nào? Đâu là những từ vựng thảm họa thiên nhiên tiếng Anh bạn nên học để việc viết bài trở nên đơn giản hơn? Mời bạn xem tiếp những chia sẻ trong bài viết bên dưới để bỏ túi cho mình một số kinh nghiệm hữu ích khi viết về chủ đề này nhé!
Các từ vựng dùng để nói về thảm họa thiên nhiên bằng tiếng Anh
Khi viết về thảm họa thiên nhiên bằng tiếng Anh, bạn có thể sử dụng một số từ vựng sau:
Từ vựng | Dịch nghĩa | Ví dụ |
1. earthquake (n) | động đất | • The earthquake caused significant damage to buildings and infrastructure. (Trận động đất đã gây ra thiệt hại đáng kể cho các tòa nhà và cơ sở hạ tầng.) |
2. tsunami (n) | sóng thần | • The tsunami devastated the coastal towns, leaving many people homeless. (Sóng thần đã tàn phá các thị trấn ven biển, khiến nhiều người mất nhà cửa.) |
3. disaster (n) | thảm họa | • The government declared a state of emergency following the natural disaster. (Chính phủ đã tuyên bố tình trạng khẩn cấp sau thảm họa thiên nhiên.) |
4. flood (n) | lũ lụt | • Efforts to prevent future floods include building stronger levees and improving drainage systems. (Nỗ lực ngăn chặn lũ lụt trong tương lai bao gồm xây dựng đê kiên cố hơn và cải thiện hệ thống thoát nước.) |
5. hurricane (n) | bão lớn | • The hurricane’s strong winds uprooted trees and damaged buildings. (Gió mạnh của cơn bão đã làm bật gốc cây và làm hư hại các tòa nhà.) |
6. destroy (v) | phá hủy | • The wildfire threatened to destroy the entire forest. (Đám cháy rừng đe dọa phá hủy toàn bộ khu rừng.) |
7. predict (v) | dự đoán | • Scientists can predict earthquakes using advanced technology. (Các nhà khoa học có thể dự đoán động đất bằng cách sử dụng công nghệ tiên tiến.) |
8. warn (v) | cảnh báo | • The weather forecast warned residents about the approaching storm. (Dự báo thời tiết đã cảnh báo người dân về cơn bão đang đến gần.) |
9. safe (adj) | an toàn | • The rescue team ensured that everyone was safe before leaving the site. (Đội cứu hộ đã đảm bảo rằng mọi người đều an toàn trước khi rời khỏi hiện trường.) |
10. dangerous (adj) | nguy hiểm | • It’s dangerous to swim in the river when the current is strong. (Bơi ở sông khi dòng chảy mạnh là rất nguy hiểm.) |
>>> Tìm hiểu thêm: Cấu trúc Suggest: Suggest to V hay Ving?
Cấu trúc có thể sử dụng khi viết về thảm họa thiên nhiên bằng tiếng Anh
Để bắt tay viết về thảm họa thiên nhiên bằng tiếng Anh, bên cạnh từ vựng, bạn cũng cần nắm vững một số cấu trúc ngữ pháp hay sử dụng. Dưới đây là các cấu trúc ngữ pháp bạn có thể thuộc lòng để áp dụng vào bài viết.
Cấu trúc | Dịch nghĩa | Ví dụ |
1/ to cause / to result in / to lead to something | Gây ra, dẫn đến cái gì | • The earthquake caused significant damage to the city’s infrastructure. (Trận động đất đã gây ra thiệt hại đáng kể cho cơ sở hạ tầng của thành phố.) |
2/ to affect / to impact / to influence something or someone | Ảnh hưởng đến cái gì hoặc ai đó | • The severe weather conditions impacted the flight schedules. (Điều kiện thời tiết khắc nghiệt đã ảnh hưởng đến lịch trình bay.) |
3/ to suffer from / to be affected by / to be hit by something | Bị ảnh hưởng, bị tấn công bởi cái gì | • The village was hit by a sudden flood, forcing residents to evacuate. (Ngôi làng đã bị một trận lũ bất ngờ tấn công, buộc người dân phải sơ tán.) |
4/ to prevent / to avoid / to reduce something | Ngăn ngừa/ tránh cái gì | • Early warning systems can prevent loss of life during natural disasters. (Hệ thống cảnh báo sớm có thể ngăn chặn mất mát về người trong các thảm họa thiên nhiên.) |
5/ to help / to support / to assist someone or something | Giúp đỡ, hỗ trỡ ai đó hoặc cái gì | • Donations were collected to help the victims recover from the flood. (Các khoản quyên góp đã được thu để giúp đỡ các nạn nhân phục hồi sau trận lụt.) |
6/ to cope with / to deal with something | Đối phó, giải quyết cái gì | • Many families struggled to cope with the loss and damage caused by the natural disaster. (Nhiều gia đình gặp khó khăn trong việc đối phó với sự mất mát và thiệt hại do thảm họa thiên nhiên gây ra.) |
Bố cục bài viết về thảm họa thiên nhiên bằng tiếng Anh
Khi viết đoạn văn về thảm họa thiên nhiên tiếng Anh, bạn có thể xây dựng bài viết theo bố cục sau:
1. Phần mở đầu
Giới thiệu chủ đề hoặc nêu thông tin về thảm họa thiên nhiên bạn muốn viết. Ở phần này, bạn có thể sử dụng các cấu trúc sau để mô tả thảm họa:
Cấu trúc | Ví dụ |
The [disaster] struck [location] on [date], causing [effect]. | • The earthquake struck Japan on March 11, 2011, causing widespread devastation. (Trận động đất đã xảy ra ở Nhật Bản vào ngày 11 tháng 3 năm 2011, gây ra sự tàn phá trên diện rộng.) |
[Disaster] is a natural event that can lead to [consequence]. | • A tsunami is a natural event that can lead to massive flooding and loss of life. (Sóng thần là một hiện tượng tự nhiên có thể dẫn đến lũ lụt lớn và mất mát về người.) |
2. Phần thân bài
Khi viết về thảm họa thiên nhiên bằng tiếng Anh, ở phần thân bài, bạn sẽ trình bày nguyên nhân, hậu quả, tác động về lâu dài do thảm họa thiên nhiên gây ra và các giải pháp phòng tránh thiệt hại. Nếu viết một bài văn, bạn có thể chia thành nhiều đoạn nhỏ, mỗi đoạn có một ý chính và có sự liên kết logic với các đoạn khác. Ví dụ:
Đoạn 1: Nguyên nhân và hậu quả của thảm họa thiên nhiên
Cấu trúc | Ví dụ |
The primary cause of [disaster] is [cause]. | • The primary cause of the landslide was heavy rainfall. (Nguyên nhân chính của vụ lở đất là do mưa lớn.) |
As a result of [disaster], [effect]. | • As a result of the hurricane, many homes were destroyed. (Hậu quả của cơn bão là nhiều ngôi nhà đã bị phá hủy.) |
Đoạn 2: Phản ứng khi gặp thảm họa thiên nhiên và giải pháp phòng ngừa hoặc khắc phục thiệt hại
Cấu trúc | Ví dụ |
In response to the [disaster], [organization] provided [aid]. | • In response to the flood, the Red Cross provided emergency relief. (Để ứng phó với trận lụt, Hội Chữ thập đỏ đã tiến hành cứu trợ khẩn cấp.) |
To prevent future [disaster], [measure] should be implemented. | • To prevent future wildfires, better forest management practices should be implemented. (Để ngăn chặn các vụ cháy rừng trong tương lai, cần thực hiện các biện pháp quản lý rừng tốt hơn.) |
Đoạn 3: Tác động lâu dài mà thảm họa thiên nhiên gây ra
Cấu trúc | Ví dụ |
The long-term effects of [disaster] include [effect]. | • The long-term effects of the drought include severe water shortages. (Các tác động lâu dài của hạn hán bao gồm tình trạng thiếu nước nghiêm trọng.) |
[Disaster] has had a lasting impact on [aspect]. | • The volcanic eruption has had a lasting impact on the local economy. (Vụ phun trào núi lửa đã tác động lâu dài đến nền kinh tế địa phương.) |
3. Phần kết bài
Ở phần kết bài của đoạn văn viết về thảm họa thiên nhiên bằng tiếng Anh, bạn sẽ tóm lại ý chính của cả đoạn và nêu thêm ý kiến cá nhân hoặc khuyến nghị của bạn về các giải pháp phòng ngừa thảm họa thiên nhiên.
Cấu trúc | Ví dụ |
In conclusion, [disaster] has shown the importance of [lesson]. | • In conclusion, the earthquake has shown the importance of disaster preparedness. (Tóm lại, trận động đất đã cho thấy tầm quan trọng của việc chuẩn bị đối phó với thảm họa.) |
Overall, [disaster] highlights the need for [action]. | • Overall, the flood highlights the need for improved infrastructure. (Nhìn chung, trận lụt đã cho thấy sự cần thiết của việc cải thiện cơ sở hạ tầng.) |
>>> Tìm hiểu thêm: Gợi ý đoạn văn mẫu về lợi ích của việc tình nguyện bằng tiếng Anh
Mẫu viết đoạn văn về thảm họa thiên nhiên bằng tiếng Anh ngắn nhất
Dưới đây là đoạn văn mẫu viết về thảm họa thiên nhiên bằng tiếng Anh bạn có thể tham khảo:
Đoạn văn
Flooding is a natural phenomenon that causes significant damage. When heavy rains persist, water from rivers, streams, and lakes overflows, inundating surrounding areas. Floods can destroy homes, and infrastructure, and ruin crops. People must evacuate to safe places to avoid danger. Relief organizations often provide those affected with food, drinking water, and medicine. After the water recedes, restoring normal life is challenging. Governments and communities need to collaborate to build more effective flood prevention systems. Raising awareness and preparing for floods is crucial to minimize future damage.
Dịch nghĩa
Lũ lụt là hiện tượng thiên nhiên gây ra nhiều thiệt hại nghiêm trọng. Khi mưa lớn kéo dài, nước từ sông, suối và hồ tràn ra, gây ngập lụt các khu vực xung quanh. Lũ lụt có thể phá hủy nhà cửa, cơ sở hạ tầng và làm mất mùa màng. Người dân phải sơ tán đến những nơi an toàn để tránh nguy hiểm. Các tổ chức cứu trợ thường cung cấp lương thực, nước uống và thuốc men cho những người bị ảnh hưởng. Sau khi lũ rút, việc khôi phục lại cuộc sống bình thường là một thách thức. Chính phủ và cộng đồng cần hợp tác để xây dựng hệ thống phòng chống lũ hiệu quả hơn. Việc nâng cao nhận thức và chuẩn bị ứng phó với lũ lụt là rất quan trọng để giảm thiểu thiệt hại trong tương lai.
Kết luận
Trên đây là một số gợi ý để bạn viết về thảm họa thiên nhiên bằng tiếng Anh một cách sinh động và cuốn hút hơn. Để tạo nên một bài luận ấn tượng, ngoài việc nắm vững cấu trúc ngữ pháp, bạn cần tích lũy thêm nhiều từ vựng và không ngừng trau dồi kiến thức thực tiễn. Hơn thế nữa, hãy luôn duy trì thói quen luyện viết tiếng Anh mỗi ngày để từng bước nâng cao khả năng diễn đạt bằng tiếng Anh của mình.