Necessary + gì? Tất tần tận về necessary trong tiếng Anh

Necessary + gì? Tất tần tận về necessary trong tiếng Anh

Tác giả: Pham Linh

Trong tiếng Anh, từ necessary không chỉ là một tính từ đơn giản, mà còn mang nhiều sắc thái khác nhau. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu định nghĩa necessary là gì, necessary + gì và cách sử dụng như thế nào trong từng trường hợp cụ thể.

Necessary + gì?

1. Đi với danh từ (noun)

Necessary thường đứng trước danh từ (noun) để bổ nghĩa, nhằm nhấn mạnh sự cần thiết của danh từ đó.

Ví dụ:

• It is a necessary step. (Đó là một bước cần thiết.)

2. Đi với giới từ (preposition)

Necessary + giới từ (preposition) gì? Ý nghĩa như thế nào cùng xem phần sau đây nhé!

Necessary có thể kết hợp với các giới từ như for, to, hoặc in để diễn đạt rõ ràng hơn ngữ cảnh của hành động hoặc sự việc.

a. Necessary + for

Cấu trúc này dùng để diễn tả điều gì đó là cần thiết cho một người hoặc vật nào đó.

Ví dụ:

• It is necessary for you to study. (Việc học của bạn là cần thiết.)

• It is necessary for everyone to wear masks in public places. (Mọi người cần phải đeo khẩu trang ở nơi công cộng.)

• Good communication skills are necessary for this job. (Kỹ năng giao tiếp tốt là cần thiết cho công việc này.)

• It is necessary for workers to follow safety guidelines. (Người lao động cần tuân thủ các nguyên tắc an toàn.)

• A balanced diet is necessary for maintaining good health. (Một chế độ ăn uống cân bằng là cần thiết để duy trì sức khỏe tốt.)

b. Necessary + to

Necessary + to V dùng để diễn tả sự cần thiết đối với một hành động cụ thể.

Ví dụ:

• It is necessary to follow the rules. (Cần phải tuân theo các quy tắc.)

• It is necessary to complete the project by next week. (Cần phải hoàn thành dự án vào tuần tới.)

• It is necessary to complete your tasks before the deadline. (Cần phải hoàn thành nhiệm vụ của bạn trước thời hạn.)

• It is necessary to follow the instructions carefully. (Cần phải làm theo hướng dẫn thật cẩn thận.)

• It is necessary to practice regularly to improve your skills. (Cần luyện tập thường xuyên để nâng cao kỹ năng của bạn.)

c. Necessary + in

Necessary in thường dùng trong ngữ cảnh nói về vai trò cần thiết trong việc đạt được một kết quả hay mục tiêu.

Ví dụ:

• Consistency is necessary in achieving long-term goals. (Sự kiên trì là cần thiết trong việc đạt được các mục tiêu dài hạn.)

• Patience is necessary in dealing with difficult situations. (Sự kiên nhẫn là cần thiết trong việc đối phó với các tình huống khó khăn.)

• Attention to detail is necessary in producing high-quality work. (Sự chú ý đến chi tiết là cần thiết trong việc tạo ra công việc chất lượng cao.)

• Collaboration is necessary in achieving team success. (Sự hợp tác là cần thiết trong việc đạt được thành công của nhóm.)

>>> Tìm hiểu thêm: Cấu trúc câu trong tiếng Anh thông dụng và đầy đủ nhất

Necessary là gì?

Necessary là gì?

1. Khái niệm necessary trong tiếng Anh?

Định nghĩa của necessary theo một số từ điển phổ biến được hiểu như sau:

Cambridge Dictionary: Necessary có nghĩa là “needed in order to achieve something” (cần thiết để đạt được điều gì đó).

Oxford English Dictionary: Từ này được định nghĩa là “required to be done, achieved, or present; needed(cần thiết phải làm, đạt được hoặc có mặt).

MerriamWebster Dictionary: Necessary được định nghĩa là “absolutely needed” (hoàn toàn cần thiết).

2. Các nghĩa tiếng Việt của necessary

√ Cần thiết

Ví dụ:

• It is necessary to drink enough water every day. (Cần phải uống đủ nước mỗi ngày.)

√ Thiết yếu

Ví dụ:

• Good communication skills are necessary for this job. (Kỹ năng giao tiếp tốt là thiết yếu cho công việc này.)

√ Bắt buộc

Ví dụ:

• It is necessary to follow the rules. (Cần phải tuân thủ các quy định.)

>>> Tìm hiểu thêm: Hướng dẫn cách tra từ điển Anh – Việt nhanh nhất

Word family của necessary

1. Tính từ (adjective)

√ Necessary – cần thiết, thiết yếu.

Ví dụ:

• It is necessary to study for the exam. (Cần phải học tập cho kỳ thi.)

2. Danh từ (noun)

√ Necessity – sự cần thiết.

Ví dụ:

• Access to clean water is a necessity for all. (Tiếp cận với nước sạch là một điều cần thiết cho mọi người.)

3. Động từ (verb)

√ Necessitate – làm cho cần thiết.

Ví dụ:

• The heavy rain necessitated the cancellation of the outdoor event. (Cơn mưa lớn đã làm cho việc hủy bỏ sự kiện ngoài trời trở nên cần thiết.)

4. Trạng từ (adverb)

» Necessarily – một cách cần thiết; chắc chắn.

Ví dụ:

• Not all advice is necessarily helpful. (Không phải mọi lời khuyên đều hữu ích.)

>>> Tìm hiểu thêm: Word form là gì? Các dạng và bài tập có đáp án

Viết lại câu: cấu trúc necessary và need

Viết lại câu: cấu trúc necessary và need

It is necessary viết lại câu như thế nào? Cấu trúc nào tương đồng với cấu trúc it is necessary?

Khi muốn diễn đạt sự cần thiết của một hành động, bạn có thể sử dụng cấu trúc “It is necessary” và tương đương với nó là cấu trúc “need to”. Dưới đây là cách viết lại câu sử dụng hai cấu trúc này.

1. Cấu trúc chuyển đổi

S need to do something = It is necessary (for sb) to do something

2. Các bước chuyển đổi câu từ need sang it is necessary

Bước 1: Xác định hành động cần thiết

Đầu tiên, tìm ra động từ hoặc hành động mà bạn muốn diễn đạt sự cần thiết.

Bước 2: Chuyển đổi “need” thành “it is necessary”

Thay thế câu có “need” bằng câu bắt đầu bằng “It is necessary for…”.

Bước 3: Thêm đối tượng hoặc chủ thể

Nếu câu có chủ ngữ, hãy đưa chủ ngữ đó vào cấu trúc “It is necessary for…”.

Bước 4: Sử dụng động từ đúng

Sau “to”, thêm động từ nguyên thể tương ứng với động từ trong câu gốc.

Bước 5: Điều chỉnh câu phủ định hoặc câu hỏi (nếu cần)

Nếu câu gốc là câu phủ định, hãy sử dụng “isn’t” cho câu phủ định trong cấu trúc mới. Nếu câu gốc là câu hỏi, hãy thay đổi cấu trúc sao cho hợp lý.

Ví dụ 1:

• Câu gốc: You need to complete the assignment.

Chuyển đổi theo các bước như sau:

Bước 1: Hành động là “complete the assignment”.

Bước 2: Thay “need” bằng “it is necessary for”.

Bước 3: Chủ thể là “you”.

Bước 4: Động từ là “to complete”.

• Kết quả: It is necessary for you to complete the assignment. (Bạn cần phải hoàn thành nhiệm vụ.)

Ví dụ 2:

• Câu gốc: She doesn’t need to worry.

Chuyển đổi theo các bước như sau:

Bước 1: Hành động là “worry”.

Bước 2: Thay “doesn’t need” bằng “isn’t necessary for”.

Bước 3: Chủ thể là “her”.

Bước 4: Động từ là “to worry”.

• Kết quả: It isn’t necessary for her to worry. (Cô ấy không cần phải lo lắng.)

Ví dụ 3:

• Câu gốc: Do I need to learn this?

Chuyển đổi theo các bước như sau:

Bước 1: Hành động là “learn this”.

Bước 2: Thay “need” bằng “is it necessary for”.

Bước 3: Chủ thể là “me”.

Bước 4: Động từ là “to learn”.

• Kết quả: Is it necessary for me to learn this? (Tôi có cần thiết phải học cái này không?)

>>> Tìm hiểu thêm: Tổng hợp 11 cấu trúc viết lại câu trong tiếng Anh

Từ đồng nghĩa với necessary

Từ đồng nghĩa

√ Essential: thiết yếu

Ví dụ:

• Good communication skills are essential for success. (Kỹ năng giao tiếp tốt là thiết yếu cho thành công.)

√ Required: bắt buộc

Ví dụ:

• A visa is required to enter the country. (Visa là yêu cầu để vào nước này.)

√ Indispensable: không thể thiếu

Ví dụ:

• Water is indispensable for life. (Nước là thiết yếu cho sự sống.)

√ Vital: quan trọng, cần thiết cho sự sống

Ví dụ:

• Regular exercise is vital for maintaining good health. (Tập thể dục thường xuyên là cần thiết để duy trì sức khỏe tốt.)

√ Crucial: quyết định, rất quan trọng

Ví dụ:

• It’s crucial to have a solid plan before starting the project. (Điều quan trọng là phải có một kế hoạch vững chắc trước khi bắt đầu dự án.)

>>> Tìm hiểu thêm: “Bỏ túi” 100+ cặp từ đồng nghĩa tăng từ vựng tiếng Anh siêu nhanh

Từ trái nghĩa với necessary

√ Unnecessary: không cần thiết

Ví dụ:

• It is unnecessary to worry about things you cannot control. (Không cần thiết phải lo lắng về những điều bạn không thể kiểm soát.)

√ Optional: tùy chọn, không bắt buộc

Ví dụ:

• Attending the meeting is optional for all employees. (Tham dự cuộc họp là tùy chọn cho tất cả nhân viên.)

√ Superfluous: thừa thãi, không cần thiết

Ví dụ:

• The report was full of superfluous details that were not needed. (Báo cáo đầy những chi tiết thừa thãi mà không cần thiết.)

√ Discretionary: tùy ý, không bắt buộc

Ví dụ:

• Employees have discretionary time off that they can use as needed. (Nhân viên có thời gian nghỉ phép tùy ý mà họ có thể sử dụng khi cần.)

√ Redundant: dư thừa, không cần thiết

Ví dụ:

• The redundant information in the presentation made it less effective. (Thông tin dư thừa trong bài thuyết trình đã làm giảm hiệu quả của nó.)

>>> Tìm hiểu thêm: A-Z về từ trái nghĩa và 600 cặp từ trái nghĩa tiếng Anh

Bài tập

Bài tập

Bài tập 1. Điền từ thích hợp vào chỗ trống để hoàn thành câu

1. Good teamwork is __________ achieving success in large projects.

a) necessary

b) necessary to

c) necessary for

2. It is __________ complete the assignment by the end of the week.

a) necessary

b) necessary to

c) necessary for

3. __________ skills are necessary to do well in this role.

a) Communication

b) Communicate

c) Communicating

4. It is __________ workers to wear safety equipment in hazardous environments.

a) necessary

b) necessary to

c) necessary for

5. Punctuality is __________ maintaining a good impression at work.

a) necessary in

b) necessary for

c) necessary to

6. It is __________ take precautions during flu season.

a) necessary in

b) necessary to

c) necessary for

7. Patience is __________ handling complex tasks effectively.

a) necessary to

b) necessary for

c) necessary in

8. It is __________ all members to attend the meeting on time.

a) necessary in

b) necessary for

c) necessary to

9. Critical thinking is __________ problem-solving and decision-making.

a) necessary in

b) necessary to

c) necessary for

10. Proper training is a __________ step before starting any new project.

a) necessary

b) necessary to

c) necessary for

Đáp án

1. c) necessary for

2. b) necessary to

3. a) Communication

4. c) necessary for

5. b) necessary for

6. b) necessary to

7. c) necessary in

8. b) necessary for

9. a) necessary in

10. a) necessary

Bài tập 2. Viết lại câu

1. I need to finish my report by Friday.

2. They need to attend the meeting.

3. You need to prepare for the exam.

4. We don’t need to worry about the presentation.

5. Does she need to call him?

Đáp án:

1. It is necessary for me to finish my report by Friday.

2. It is necessary for them to attend the meeting.

3. It is necessary for you to prepare for the exam.

4. It isn’t necessary for us to worry about the presentation.

5. Is it necessary for her to call him?

ILA hy vọng rằng thông qua bài viết này bạn đã hiểu được necessary là gì, necessary + gì, được sử dụng như thế nào. Chúc bạn học tiếng Anh tốt.

>>> Tìm hiểu thêm: Bài tập từ trái nghĩa tiếng Anh, có đáp án chi tiết

Nguồn tham khảo

1. Necessary – Ngày cập nhật: 15 – 10 – 2024

2. Necessary Definition & Meaning – Ngày cập nhật: 15 – 10 – 2024

location map