Đuôi danh từ tiếng Anh là gì và mẹo ghi nhớ

Đuôi danh từ tiếng Anh là gì và mẹo ghi nhớ

Tác giả: Cao Vi

Đuôi danh từ là một cách nhận biết các từ loại tiếng Anh, giúp người học dễ dàng xác định từ đó có phải là danh từ hay không. Một số đuôi phổ biến của danh từ bao gồm -tion, -ment, -ness, -ity, -er, -or, -ship và -ance. Những đuôi này thường được dùng để chỉ hành động, trạng thái, tính chất hoặc người/vật thực hiện hành động. Nắm vững các đuôi danh từ sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ và sử dụng chúng chính xác trong giao tiếp cũng như viết tiếng Anh.

Danh từ là gì? Đuôi danh từ là gì?

Danh từ là gì? Đuôi danh từ là gì?

Danh từ là từ dùng để chỉ người, vật, con vật, địa điểm, ý tưởng, cảm xúc hoặc chất liệu. Nó thường trả lời cho câu hỏi: Cái gì?, Ai?.

Ví dụ: 

There is a beautiful park near my house. (Có một công viên đẹp gần nhà tôi.) 

• They hope for peace in the world. (Họ hy vọng hòa bình trên thế giới.) 

Đuôi danh từ là các hậu tố, tiếng Anh là Noun suffix thường được thêm vào cuối từ để tạo ra danh từ trong tiếng Anh. Những đuôi danh từ giúp xác định một từ thuộc loại danh từ và thường mang ý nghĩa về trạng thái, hành động, phẩm chất hoặc con người.

Ví dụ: 

• Từ teach (dạy) khi thêm đuôi -er sẽ trở thành teacher (giáo viên).

• Từ happy (vui vẻ) khi thêm đuôi -ness sẽ trở thành happiness (sự vui vẻ).

Tại sao cần biết về đuôi danh từ?

Tạo từ mới: Bằng cách thêm các đuôi danh từ, bạn có thể tạo ra nhiều từ mới từ một từ gốc, giúp mở rộng vốn từ vựng.

Hiểu nghĩa của từ: Đuôi danh từ giúp bạn hiểu rõ hơn, cụ thể hơn về ý nghĩa của một từ.

Nhận biết loại từ: Việc nhận biết danh từ có đuôi gì giúp bạn phân biệt danh từ với các từ loại tiếng Anh khác như động từ, tính từ.

>>> Tìm hiểu thêm: Danh từ số ít và danh từ số nhiều: tất tần tật kiến thức hữu ích

Danh từ có đuôi gì? Các đuôi danh từ thường gặp trong tiếng Anh

Danh từ có đuôi gì? Các đuôi danh từ thường gặp trong tiếng Anh

Các đuôi danh từ trong tiếng Anh có thể chia thành các nhóm từ như chỉ người, chỉ vật (địa điểm, con vật…).

1. Đuôi danh từ chỉ người 

Các đuôi này thường được thêm vào động từ hoặc tính từ để tạo thành danh từ chỉ người thực hiện hành động đó.

• -er/-or: Chỉ người làm một việc gì đó

Ví dụ: teacher (giáo viên), doctor (bác sĩ), actor (diễn viên)

• -ist: Chỉ người theo một nghề nghiệp hoặc sở thích nào đó

Ví dụ: artist (nghệ sĩ), scientist (nhà khoa học), pianist (nghệ sĩ piano)

• -ant: Chỉ người làm một công việc cụ thể

Ví dụ: assistant (trợ lý), accountant (kế toán), consultant (tư vấn)

• -ee: Chỉ người chịu tác động của một hành động

Ví dụ: employee (nhân viên), trainee (người được đào tạo), referee (trọng tài)

• -ian: Chỉ người thuộc về một lĩnh vực nào đó

Ví dụ: musician (nhạc sĩ), politician (chính trị gia), librarian (thủ thư)

2. Đuôi danh từ chỉ vật 

Đuôi danh từ chỉ vật 

Các đuôi này thường được thêm vào động từ hoặc tính từ để tạo thành danh từ chỉ sự vật, sự việc, trạng thái.

• -ment: Chỉ hành động, trạng thái hoặc kết quả của một hành động

Ví dụ: movement (sự chuyển động), enjoyment (sự thích thú), agreement (sự đồng ý)

• -tion/-sion: Chỉ hành động, trạng thái hoặc quá trình

Ví dụ: action (hành động), decision (quyết định), division (sự phân chia)

• -ness: Chỉ tính chất, trạng thái

Ví dụ: happiness (sự hạnh phúc), kindness (lòng tốt), sadness (nỗi buồn)

• -ity: Chỉ tính chất, trạng thái

Ví dụ: ability (khả năng), possibility (khả năng), reality (thực tế)

• -ship: Chỉ mối quan hệ, trạng thái

Ví dụ: friendship (tình bạn), relationship (mối quan hệ), ownership (quyền sở hữu)

• -hood: Thường được thêm vào danh từ để chỉ trạng thái, giai đoạn hoặc tính chất của một người/một nhóm người.

Ví dụ: childhood (thời thơ ấu), brotherhood (tình anh em), neighborhood (khu vực lân cận)

• -dom: Chỉ trạng thái, điều kiện hoặc lĩnh vực của một người/một nhóm người, thường mang ý nghĩa quyền lực hoặc thống trị.

Ví dụ: freedom (tự do), wisdom (sự khôn ngoan), kingdom (vương quốc) 

• -ism: Chỉ hệ thống tư tưởng, học thuyết, chủ nghĩa hoặc một hành động có tính hệ thống.

Ví dụ: communism (chủ nghĩa cộng sản), capitalism (chủ nghĩa tư bản) 

>>> Tìm hiểu thêm: Trật tự từ trong câu tiếng Anh: Hướng dẫn sắp xếp dễ hiểu nhất

Cách phát âm các đuôi trong tiếng Anh 

Cách phát âm các đuôi trong tiếng Anh 

Các cách đọc đuôi danh từ trong tiếng Anh và ví dụ cụ thể: 

Đuôi danh từ Phát âm Ví dụ  Dịch nghĩa
-tion /ʃən/ education /ˌedʒuˈkeɪʃən/ giáo dục
-sion /ʃən/ hoặc /ʒən/ decision /dɪˈsɪʒən/ quyết định
-ment /mənt/ hoặc /ment/ development /dɪˈveləpmənt/ sự phát triển
-ness /nɪs/ happiness /ˈhæpinɪs/ niềm hạnh phúc
-ity /ɪti/ hoặc /əti/ ability /əˈbɪləti/ khả năng
-ance /əns/ hoặc /æns/ importance /ɪmˈpɔːrtəns/ sự quan trọng
-ence /əns/ hoặc /ɛns/ existence /ɪɡˈzɪstəns/ sự tồn tại
-ship /ʃɪp/ friendship /ˈfrɛndʃɪp/ tình bạn
-hood /hʊd/ childhood /ˈtʃaɪldhʊd/ tuổi thơ
-dom /dəm/ hoặc /dɒm/ freedom /ˈfriːdəm/ sự tự do
-ure /ʃər/ hoặc /tʃər/ pressure /ˈprɛʃər/ áp lực
-al /əl/ arrival /əˈraɪvəl/ sự đến
-ism /ɪzəm/ capitalism /ˈkæpɪtəlɪzəm/ chủ nghĩa tư bản
-cy /si/ democracy /dɪˈmɒkrəsi/ dân chủ
-ing /ɪŋ/ writing /ˈraɪtɪŋ/ việc viết lách
-age  /ɪdʒ/ marriage /ˈmærɪdʒ/ kết hôn

Có thể thấy, cách phát âm các đuôi trong tiếng Anh không quá khó. Bạn có thể học theo bảng trên để đạt hiệu quả tốt hơn nhé. 

>>> Tìm hiểu thêm: Tìm hiểu tiền tố hậu tố trong tiếng Anh chi tiết nhất

Mẹo nhớ đuôi danh từ 

Mẹo ghi nhớ

Để ghi nhớ các đuôi danh từ trong tiếng Anh, bạn có thể vận dụng một số mẹo sau: 

1. Nhóm các đuôi danh từ theo ý nghĩa

Nhóm các đuôi có ý nghĩa tương tự vào cùng một nhóm để dễ nhớ hơn.

Ví dụ:

• Đuôi chỉ trạng thái/tính chất: -ness, -ity, -ence, -ance. Liên tưởng đến những trạng thái, phẩm chất như happiness, ability, existence, importance…

• Đuôi chỉ hành động/kết quả: -tion, -sion, -ment, -ure. Bạn nhớ các từ này liên quan đến hành động hoặc kết quả như education, decision, development, closure…

• Nhóm các đuôi theo nghĩa chung. Ví dụ: nhóm các đuôi chỉ người, nhóm các đuôi chỉ trạng thái…

• Nhóm các đuôi có âm tiết tương tự nhau để dễ nhớ hơn. Ví dụ: Âm /ɜr/ hoặc /ɔr/, đuôi: -er, -or, có các từ như teacher, worker, doctor, actor…

Bạn có thể tham khảo cách nhóm dưới đây: 

Đuôi Ý nghĩa Ví dụ Mẹo nhớ
-tion Hành động, trạng thái education, action Liên tưởng đến từ liên quan hành động.
-ness Trạng thái, tính chất happiness, darkness Liên hệ đến tính chất (hạnh phúc, bóng tối).
-ment Kết quả, trạng thái development, agreement Gắn với các hành động có kết quả.
-ship Mối quan hệ, trạng thái friendship, leadership Nghĩ về tình bạn hoặc lãnh đạo.
-ity Tính chất, trạng thái ability, reality Liên tưởng đến các tính chất cụ thể.

2. Sử dụng từ gốc để nhớ đuôi danh từ

Tìm từ gốc (động từ/tính từ) và thêm đuôi danh từ. Điều này giúp bạn liên tưởng dễ hơn. Ví dụ: 

• Từ gốc + đuôi -tion: act → action, educate → education.

• Từ gốc + đuôi -ment: develop → development, agree → agreement.

• Từ gốc + đuôi -ness: happy → happiness, dark → darkness.

>>> Tìm hiểu thêm: Chuyển từ quá khứ đơn sang hiện tại hoàn thành dễ hiểu nhất

Bài tập vận dụng các đuôi danh từ trong tiếng Anh 

Bài tập vận dụng

Bài 1: Chọn từ đúng điền vào chỗ trống trong các câu sau:

1. The __________ (happiness/happy) of the children is the priority of this school.

2. She received the award for her __________ (perform/performance) in the play.

3. His __________ (friendship/friend) with Mary lasted for over 10 years.

4. The __________ (decision/decide) was made after hours of discussion.

5. He gained a lot of __________ (knowledge/know) during his time at university.

Đáp án: 

1. happiness 2. performance 3. friendship 4. decision 5. knowledge

Bài 2: Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh, sử dụng danh từ với đuôi thích hợp:

1. the / importance / education / cannot / of / be / underestimated.

2. decision / after / was / discussion / the / hours / made / of.

3. leadership / good / team / is / success / important / for.

4. friend / our / has / true / friendship / shown / us.

5. small / can / things / come / from / happiness.

Đáp án: 

1. The importance of education cannot be underestimated.

2. The decision was made after hours of discussion.

3. Good leadership is important for team success.

4. Our friend has shown us true friendship.

5. Happiness can come from small things.

Bài 3: Điền từ thích hợp vào chỗ trống trong câu

1. A person who teaches is a __________. 

2. The state of being happy is __________. 

3. The act of creating something new is __________.

4. The quality of being strong is __________.

5. A relationship between friends is __________. 

6. The ability to do something is __________. 

7. The act of making a choice is a __________.

8. The state of being in motion is __________. 

9. The time of life when a person is a child is __________. 

10. The quality of having great knowledge or judgment is __________. 

Đáp án: 

1. teacher 2. happiness 3. creation 4. strength 5. friendship
6. ability 7. decision 8. movement 9. childhood 10. wisdom

Kết luận 

Đuôi danh từ trong tiếng Anh mang đến cơ hội tuyệt vời để mở rộng vốn từ và sử dụng ngôn ngữ một cách tự nhiên, chính xác hơn. Tuy đa dạng và đôi khi phức tạp, nhưng với phương pháp học đúng đắn như liên tưởng, thực hành đều đặn và áp dụng vào tình huống thực tế, bạn sẽ nắm vững chủ đề này. Hãy kiên trì, biến việc học thành niềm vui và thành quả sẽ sớm đến với bạn. Chúc bạn thành công!

>>> Tìm hiểu thêm: Bảng động từ bất quy tắc chính xác và đầy đủ nhất

Nguồn tham khảo

 1. Commonly used noun suffixes – ABC Education – Cập nhật 23-12-2024

 2. Using Noun Suffixes | English – Cập nhật 23-12-2024

location map