Mệnh đề danh từ là một cấu trúc ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh, đóng vai trò như một danh từ trong câu. Mệnh đề danh từ thường bắt đầu bằng một đại từ quan hệ như that, what, who, whatever… Mệnh đề danh từ được coi là tiếng Anh nâng cao vì chúng có thể hơi khó hiểu. Vì vậy, trong bài viết dưới đây, ILA sẽ đề cập đến các quy tắc về cách sử dụng mệnh đề danh từ một cách chính xác. Nhưng trước tiên, hãy cùng xem xét câu hỏi: mệnh đề danh từ là gì?
Mệnh đề danh từ là gì?
Mệnh đề danh từ (noun clause) là một mệnh đề phụ có chức năng giống như một danh từ trong câu. Nó có thể làm chủ ngữ, tân ngữ, bổ ngữ hoặc tân ngữ gián tiếp trong câu.
Vì sao mệnh đề danh từ lại quan trọng trong tiếng Anh?
Thay vì chỉ sử dụng danh từ đơn giản, mệnh đề danh từ trong tiếng Anh giúp diễn đạt ý tưởng một cách chi tiết và sâu sắc hơn. Từ đó, câu văn cũng có chiều sâu và sinh động hơn. Mệnh đề này còn giúp truyền đạt thông tin một cách rõ ràng và không gây hiểu nhầm.
Chức năng mệnh đề danh từ trong tiếng Anh
Mệnh đề danh từ có thể đảm nhận nhiều chức năng trong câu. Nó có thể làm chủ ngữ, tân ngữ, bổ ngữ hoặc tân ngữ gián tiếp trong câu.
1. Làm chủ ngữ (Subject)
Mệnh đề đứng ở đầu câu, làm chủ ngữ cho động từ chính.
Ví dụ:
• What he said surprised everyone. (Những gì anh ấy nói đã làm mọi người ngạc nhiên.)
• That she loves painting is obvious. (Cô ấy yêu hội họa là điều hiển nhiên.)
2. Làm tân ngữ (Object)
Mệnh đề đóng vai trò là tân ngữ của động từ chính.
Ví dụ:
• I know that she is a good teacher. (Tôi biết rằng cô ấy là một giáo viên giỏi.)
• She asked where the library was. (Cô ấy hỏi thư viện ở đâu.)
3. Làm bổ ngữ (Complement)
Mệnh đề làm bổ ngữ, bổ sung ý nghĩa cho chủ ngữ hoặc động từ trong câu.
Ví dụ:
• The truth is that he didn’t tell the truth. (Sự thật là anh ấy đã không nói thật.)
• My question is whether you can help me. (Câu hỏi của tôi là liệu bạn có thể giúp tôi không.)
4. Làm tân ngữ của giới từ
Mệnh đề đóng vai trò là tân ngữ của giới từ.
Ví dụ:
• I’m interested in what you said. (Tôi quan tâm đến những gì bạn nói.)
• They talked about how they solved the problem. (Họ đã nói về cách họ giải quyết vấn đề.)
>>> Tìm hiểu thêm: Trọn bộ kiến thức về danh từ (noun) trong tiếng Anh
Cấu trúc mệnh đề danh từ
1. Cấu trúc cơ bản
Như tên gọi của nó, là một mệnh đề (có chủ ngữ và động từ) nhưng lại đóng vai trò như một danh từ trong câu. Cấu trúc cơ bản là:
[Từ bắt đầu mệnh đề] + Chủ ngữ + Động từ. |
Trong đó, từ bắt đầu mệnh đề thường bắt đầu bằng:
• Từ để hỏi: What, who, whom, whose, which, where, when, why, how…
• Liên từ: that, if, whether…
Ví dụ:
• What you said made me happy. (Điều bạn nói làm tôi hạnh phúc.)
• I don’t know if he will come. (Tôi không biết liệu anh ấy có đến hay không.)
• That she is a good student is true. (Việc cô ấy là một học sinh giỏi là đúng.)
2. Mệnh đề danh từ bắt đầu bằng that
That thường được dùng để giới thiệu noun clause nhưng đôi khi that có thể được lược bỏ khi nó làm tân ngữ.
Cấu trúc:
That + Chủ ngữ + Động từ. |
Ví dụ:
• Chủ ngữ: That she passed the exam is surprising. (Việc cô ấy vượt qua kỳ thi là điều đáng ngạc nhiên.)
• Tân ngữ: I believe that he will succeed. (Tôi tin rằng anh ấy sẽ thành công.)
• Bổ ngữ: The fact is that they didn’t follow the rules. (Sự thật là họ đã không tuân theo các quy định.)
3. Phân biệt mệnh đề danh từ với cụm danh từ
Để phân biệt 2 khái niệm này, bạn có thể dựa vào một số yếu tố:
Tiêu chí | Mệnh đề danh từ (Noun Clause) | Cụm danh từ (Noun Phrase) |
Định nghĩa | Là một mệnh đề có chủ ngữ và động từ, hoạt động như danh từ. | Là một cụm từ có danh từ chính và các bổ ngữ kèm theo. |
Cấu trúc | [Từ bắt đầu mệnh đề] + Chủ ngữ + Động từ. | Danh từ chính + bổ ngữ/tính từ/giới từ. |
Ví dụ | • I know that he is honest. (Tôi biết anh ấy là người trung thực) | • A beautiful house (Một ngôi nhà đẹp) |
Chức năng | Làm chủ ngữ, tân ngữ, bổ ngữ trong câu. | Làm chủ ngữ, tân ngữ, bổ ngữ giống mệnh đề danh từ. |
Điểm khác biệt chính | Có động từ trong mệnh đề. | Không có động từ, chỉ có danh từ và bổ ngữ. |
>>> Tìm hiểu thêm: Bật mí cấu trúc cụm danh từ trong tiếng Anh kèm ví dụ dễ hiểu
Cách rút gọn mệnh đề danh từ
Rút gọn mệnh đề danh từ giúp diễn đạt ý tưởng một cách ngắn gọn, súc tích và tự nhiên hơn. Việc rút gọn này đặc biệt hữu ích trong văn nói và văn viết không quá trang trọng.
1. Rút gọn mệnh đề bằng to-V
Khi nào sử dụng?
• Mệnh đề bắt đầu bằng các từ hỏi như: what, who, whom, whose, which, where, when, why, how… và đóng vai trò là tân ngữ trong câu.
• Chủ ngữ của mệnh đề trùng với chủ ngữ của câu chính.
Cách rút gọn:
• Loại bỏ chủ ngữ và động từ to be của mệnh đề danh từ.
• Giữ lại từ hỏi và chuyển động từ chính thành động từ nguyên mẫu có “to”.
Ví dụ:
• I don’t know what I should do.
→ I don’t know what to do. (Tôi không biết phải làm gì.)
• She explained how we could solve the problem.
→ She explained how to solve the problem. (Cô ấy đã giải thích cách giải quyết vấn đề.)
• He wants that he should achieve success.
→ He wants to achieve success. (Anh ấy muốn đạt được thành công.)
2. Rút gọn mệnh đề bằng V-ing
Khi nào sử dụng?
• Mệnh đề bắt đầu bằng “that” và đóng vai trò là tân ngữ trong câu.
• Chủ ngữ của mệnh đề trùng với chủ ngữ của câu chính.
Cách rút gọn:
• Loại bỏ chủ ngữ và động từ to be của mệnh đề danh từ.
• Giữ lại “that” và chuyển động từ chính thành danh động từ (V-ing). Thông thường, “that” có thể được lược bỏ.
Ví dụ:
• She admitted that she had lied.
→ She admitted lying. (Cô ấy thừa nhận đã nói dối.)
• I remember that I met him at the party.
→ I remember meeting him at the party. (Tôi nhớ đã gặp anh ấy ở bữa tiệc.)
• They suggested that we should go out for dinner.
→ They suggested going out for dinner. (Họ đề nghị đi ăn tối bên ngoài.)
>>> Tìm hiểu thêm: Sau danh từ là gì? Các từ loại kết hợp với danh từ trong tiếng Anh
Lưu ý khi sử dụng mệnh đề danh từ
Khi sử dụng mệnh đề danh từ trong tiếng Anh, cần lưu ý một số điểm quan trọng sau:
Bạn có thể lược bỏ từ nối “that” nếu mệnh đề này đóng vai trò tân ngữ trong câu. Tuy nhiên, nếu nó đóng vai trò chủ ngữ, từ “that” phải được giữ nguyên.
Ví dụ:
• John thinks (that) she has finished the task. (John nghĩ là cô ấy đã hoàn thành công việc.)
• That the meeting will be postponed is obvious. (Việc cuộc họp bị hoãn lại là điều hiển nhiên.)
Trong mệnh đề danh từ, cấu trúc sẽ bắt đầu bằng đại từ quan hệ hoặc liên từ phụ thuộc, tiếp theo là chủ ngữ, sau đó là động từ được chia theo thì và ngôi. Không sử dụng trật tự từ của câu hỏi tiếng Anh và không đảo trợ động từ lên trước chủ ngữ.
Ví dụ:
• I don’t understand why she left early. (Tôi không hiểu sao cô ấy rời đi sớm thế.)
• They wonder who will be responsible for the project. (Họ tự hỏi ai sẽ chịu trách nhiệm cho dự án này.)
Bài tập vận dụng kiến thức
Bài 1: Điền từ nối thích hợp (that, if, whether, what, why, how, when, who) vào chỗ trống để hoàn thành câu.
1. I believe _______ he can handle the situation.
2. Do you know _______ they are planning to arrive?
3. She explained _______ we could improve the design.
4. The teacher asked _______ the students had any questions.
5. I’m not sure _______ she will agree to the terms.
6. They don’t know _______ will take responsibility for the issue.
7. Can you tell me _______ she is so upset?
8. We discussed _______ we should approach the problem.
9. He wonders _______ she will join the team or not.
10. The manager wants to know _______ changes are necessary for the proposal.
Đáp án
1. that | 2. when | 3. how | 4. whether | 5. if |
6. who | 7. why | 8. how | 9. whether | 10. what |
Bài 2: Hãy nối hai câu sau thành một câu hoàn chỉnh sử dụng mệnh đề danh từ:
1. She said something. I didn’t hear it.
2. Who will lead the team? They don’t know.
3. Why did he leave early? I don’t know.
4. The teacher gave us some advice. We need to remember it.
5. Will he come to the party? I’m not sure.
6. What is her favorite food? Do you know?
7. When will the movie start? Can you tell me?
8. He completed the project. The manager was surprised by this.
9. Whose book is this? She doesn’t know.
10. How should we solve the problem? We are trying to figure it out.
Đáp án:
1. I didn’t hear what she said.
2. They don’t know who will lead the team.
3. I don’t know why he left early.
4. We need to remember what the teacher gave us as advice.
5. I’m not sure if he will come to the party.
6. Do you know what her favorite food is?
7. Can you tell me when the movie will start?
8. The manager was surprised that he completed the project.
9. She doesn’t know whose book this is.
10. We are trying to figure out how we should solve the problem.
Kết luận
Mệnh đề danh từ giúp bạn xây dựng câu phức và diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng, chính xác hơn. Dù ban đầu có vẻ phức tạp, nhưng khi bạn hiểu rõ cấu trúc và cách sử dụng, việc áp dụng chúng sẽ trở nên dễ dàng hơn. Hãy kiên trì luyện tập, kết hợp lý thuyết với thực hành, để biến kiến thức này thành kỹ năng vững chắc trong giao tiếp và viết tiếng Anh. Chúc bạn học tốt và ngày càng tiến bộ!