“It’s no good” là một cấu trúc tiếng Anh thông dụng, mang nghĩa “vô ích” hoặc “không đáng làm”. Sau cụm từ này, động từ phải chia ở dạng V-ing (danh động từ). Ví dụ: “It’s no good arguing with him” nghĩa là “Cãi nhau với anh ta cũng chẳng ích gì”. Cấu trúc này thường được dùng trong văn nói và văn viết không quá trang trọng để thể hiện sự thất vọng, khuyên nhủ hoặc nhấn mạnh tính không hiệu quả của một hành động.
It’s no good là gì? Cách dùng cụ thể
It’s no good là cụm từ diễn tả một hành động hay nỗ lực là vô ích, không đem lại kết quả và không nên tiếp tục thực hiện. Cụm từ này thường được dùng để bày tỏ sự thất vọng, khuyên từ bỏ những việc không khả thi, hoặc nhấn mạnh rằng tiếp tục cố gắng là vô nghĩa.
1. Ý nghĩa cụ thể
• Vô ích hoặc không hiệu quả: Cụm từ này thường được dùng để nói rằng một hành động không dẫn đến kết quả mong muốn.
Ví dụ: It’s no good trying to fix this old laptop. It’s completely broken. (Cố sửa chiếc laptop cũ này cũng chẳng ích gì. Nó hỏng hoàn toàn rồi.)
• Thể hiện sự thất vọng: Dùng để diễn đạt cảm giác thất vọng khi một việc không đạt được mục tiêu.
Ví dụ: It’s no good hoping for a promotion this year. The company is cutting budgets. (Hy vọng được thăng chức năm nay cũng vô ích thôi. Công ty đang cắt giảm ngân sách.)
2. Cách dùng It’s no good
Kết hợp với danh động từ (V-ing): Sau It’s no good, động từ luôn ở dạng danh động từ.
Ví dụ: It’s no good arguing with him. He’s too stubborn. (Cãi nhau với anh ta thì cũng chẳng ích gì. Anh ta quá cứng đầu.)
Ngữ cảnh sử dụng:
• Giao tiếp đời thường: Cụm từ này thường xuất hiện trong các cuộc trò chuyện hàng ngày, mang sắc thái tự nhiên và gần gũi.
• Văn viết không quá trang trọng: Thường thấy trong email, bài viết blog, hoặc văn nói trong tiểu thuyết.
• Khuyên nhủ hoặc cảnh báo: Dùng để khuyên ai đó từ bỏ một ý định không khả thi.
Ví dụ: It’s no good worrying about the exam now. Just do your best. (Lo lắng về kỳ thi bây giờ thì cũng chẳng ích gì. Hãy cố gắng hết sức thôi.)
Lưu ý khi sử dụng
• It’s no good thường mang sắc thái tiêu cực. Vì vậy, cần chú ý ngữ cảnh để tránh làm người nghe cảm thấy bị phủ định quá mạnh.
• Không nên dùng “It’s no good” trong các văn bản mang tính trang trọng như báo cáo công việc hoặc tài liệu học thuật.
Cấu trúc It’s no good trong tiếng Anh
Cấu trúc cơ bản:
| It’s no good + V-ing + (tân ngữ hoặc bổ ngữ) |
Trong đó:
• It’s no good: Phần mở đầu, mang nghĩa vô ích hoặc không đáng.
• V-ing: Danh động từ, diễn tả hành động được đề cập.
• Tân ngữ/bổ ngữ: Tùy ngữ cảnh, có thể thêm tân ngữ hoặc thông tin bổ sung để làm rõ ý nghĩa.
Ví dụ
• It’s no good calling him now. He’s probably asleep. (Gọi điện cho anh ấy bây giờ thì cũng chẳng ích gì. Có lẽ anh ấy đang ngủ.)
• It’s no good waiting for a reply. She’s on vacation. (Chờ hồi đáp thì cũng vô ích thôi. Cô ấy đang đi nghỉ mát.)
Biến thể của cấu trúc
Trong một số trường hợp, It’s no good có thể được thay bằng các dạng tương tự để nhấn mạnh hoặc thay đổi sắc thái:
Cấu trúc câu:
| It’s no good for + danh từ + to V |
Ví dụ: It’s no good for you to keep worrying about the past. (Việc bạn cứ lo lắng về quá khứ thì chẳng ích gì đâu.)
>>> Tìm hiểu thêm: To V và Ving: Nắm vững cấu trúc cơ bản cho nền tảng …
Các mẫu câu tương tự It’s no good
Ngoài It’s no good, tiếng Anh còn có nhiều cụm từ mang ý nghĩa tương tự, diễn đạt sự vô ích hoặc không đáng của một hành động. Dưới đây là các mẫu câu phổ biến để bạn có thể linh hoạt lựa chọn.
1. It’s no use V-ing / It’s useless + V-ing
Tương tự It’s no good, cụm từ này nhấn mạnh sự vô ích của một hành động. Tuy nhiên, It’s no use thường mang sắc thái nhẹ nhàng hơn, trong khi It’s useless có thể nhấn mạnh sự thất bại rõ rệt hơn.
Cấu trúc:
| It’s no use + V-ing |
| It’s useless + V-ing |
Ví dụ:
• It’s no use crying over spilled milk. (Khóc lóc vì chuyện đã rồi thì chẳng ích gì.)
• It’s useless trying to change his mind. (Cố gắng thay đổi suy nghĩ của anh ấy là vô ích.)
2. It’s pointless + to V/V-ing
Diễn tả một hành động không có ý nghĩa hoặc không đáng để làm.
Cấu trúc:
| It’s pointless + to V / V-ing |
Ví dụ:
• It’s pointless to argue with someone who doesn’t listen. (Cãi nhau với người không chịu lắng nghe thì chẳng có ý nghĩa gì.)
• It’s pointless complaining about the service here. (Than phiền về dịch vụ ở đây thì cũng vô nghĩa thôi.)
Lưu ý: It’s pointless có thể dùng với cả to V và V-ing, nhưng to V phổ biến hơn trong văn viết trang trọng.
3. It’s not worth + V-ing
Nhấn mạnh rằng một hành động không đáng để bỏ công sức hoặc thời gian.
Cấu trúc:
| It’s not worth + V-ing |
Ví dụ:
• It’s not worth spending so much time on this project. (Dành nhiều thời gian cho dự án này thì không đáng đâu.)
• It’s not worth getting upset over small things. (Tức giận vì những chuyện nhỏ nhặt thì chẳng đáng chút nào.)
4. There is no point (in) + V-ing
Diễn đạt rằng không có lý do hoặc mục đích để thực hiện một hành động.
Cấu trúc:
| There is no point (in) + V-ing |
Ví dụ:
• There’s no point in waiting for him. He’s always late. (Chờ anh ta thì chẳng có lý do gì. Anh ta lúc nào cũng trễ.)
• There’s no point trying to fix it without instructions. (Cố sửa nó mà không có hướng dẫn thì chẳng có nghĩa lý gì.)
Lưu ý: In có thể được lược bỏ trong văn nói để câu ngắn gọn hơn.
>>> Tìm hiểu thêm: Bài tập về từ đồng nghĩa tiếng Anh từ đơn giản đến nâng cao
Bài tập It’s no good
1. Bài 1: Chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành câu
1. ____ trying to call him now. His phone is off.
a) It’s no good c) It’s worth
b) It’s good d) It’s point
2. There’s no point ____ for the concert tickets. They’re sold out.
a) to wait c) wait
b) waiting d) to waiting
3. It’s not worth ____ so much time on a project with no future.
a) spend c) spending
b) to spend d) spent
4. ____ complaining about the traffic. It won’t change anything.
a) It’s useless c) It’s worth
b) It’s useful d) It’s point
5. It’s pointless ____ about something you can’t control.
a) worry c) worrying
b) to worry d) worried
6. It’s no use ____ the manual if you don’t understand the language.
a) reads c) read
b) to read d) reading
7. There’s no point in ____ him again. He never replies.
a) to email c) email
b) emailing d) to emailing
8. ____ trying to fix that old car. It’s beyond repair.
a) It’s no good c) It’s worth
b) It’s good d) It’s useful
9. It’s not worth ____ angry over such a small mistake.
a) get c) got
b) to get d) getting
10. It’s useless ____ for an apology. She’s too proud.
a) to wait c) wait
b) waiting d) to waiting
Đáp án
| 1. a | 2. b | 3. c | 4. a | 5. c |
| 6. d | 7. b | 8. a | 9. d | 10. b |
2. Bài 2: Điền dạng đúng của động từ trong ngoặc vào chỗ trống
1. It’s no good ____ (try) to convince her. She’s made up her mind.
2. There’s no point in ____ (worry) about the exam now. It’s over.
3. It’s not worth ____ (spend) so much money on that old phone.
4. It’s no use ____ (complain) about the service. They won’t improve.
5. ____ (wait) for the bus in this rain is pointless. Let’s take a taxi.
6. There’s no point ____ (ask) him for help. He’s too busy.
7. It’s no good ____ (shout) at the dog. It won’t understand.
8. It’s useless ____ (hope) for a quick reply. They’re always slow.
9. It’s not worth ____ (get) upset over his comments.
10. ____ (argue) with someone so stubborn is a waste of time.
Đáp án
| 1. trying | 2. worrying | 3. spending | 4. complaining | 5. Waiting |
| 6. asking | 7. shouting | 8. hoping | 9. getting | 10. Arguing |
3. Bài 3: Viết lại câu sử dụng it’s no good và các cấu trúc tương tự sao cho nghĩa không đổi
1. Trying to fix this broken chair is a waste of time.
2. You shouldn’t bother calling him because he never answers.
3. Waiting for the train in this storm is meaningless.
4. There’s no reason to argue with her since she won’t listen.
5. Spending hours on this puzzle isn’t valuable.
6. Complaining about the food here won’t change anything.
7. It’s futile to hope for a discount from that shop.
8. Worrying about the results now is useless since you can’t change them.
9. Asking him to join us is a bad idea because he’s always busy.
10. It’s not sensible to keep trying to repair that old TV.
Đáp án
1. It’s no good trying to fix this broken chair.
2. It’s not worth calling him because he never answers.
3. There’s no point in waiting for the train in this storm.
4. There’s no point arguing with her since she won’t listen.
5. It’s not worth spending hours on this puzzle.
6. It’s useless to complain about the food here.
7. It’s pointless to hope for a discount from that shop.
8. It’s no use worrying about the results now since you can’t change them.
9. It’s no good asking him to join us because he’s always busy.
Kết luận
It’s no good là một cụm từ linh hoạt, dễ sử dụng và xuất hiện thường xuyên trong giao tiếp tiếng Anh. Hiểu rõ ý nghĩa, cấu trúc và cách dùng cụm từ này, bạn sẽ diễn đạt ý tưởng một cách tự nhiên và chính xác hơn. Hãy luyện tập thường xuyên để nắm vững cách dùng ngữ pháp này và nâng cao kỹ năng tiếng Anh của mình!





