Từ vựng tiếng Anh A2 là bước tiến quan trọng trong hành trình học ngoại ngữ. Theo CEFR, A2 (Elementary) tương ứng với vốn từ khoảng 600–1.200 từ, cho phép người học giao tiếp trong các tình huống quen thuộc như mua sắm, du lịch, sức khỏe hoặc công việc đơn giản.
Việc học từ vựng A2 theo chủ đề (giao tiếp hằng ngày, mua sắm, du lịch, sức khỏe, thể thao, công nghệ…) giúp ghi nhớ nhanh, dễ áp dụng và tiết kiệm thời gian. Ví dụ: học nhóm từ boarding pass, passport, booking sẽ hỗ trợ bạn tự tin hơn trong hành trình du lịch quốc tế.
Để học hiệu quả, bạn có thể:
• Dùng app & website học tiếng Anh A2 như Duolingo, Quizlet, BBC Learning English.
• Luyện tập với chatbot AI (ChatGPT, Grok, Replika) để áp dụng từ vựng vào hội thoại thực tế.
• Học có hệ thống và ôn tập định kỳ bằng flashcard hoặc sổ tay từ vựng.
Trình độ A2 trong khung CEFR
Theo Khung tham chiếu trình độ ngôn ngữ châu Âu (CEFR), trình độ A2 là cấp độ sơ cấp thứ hai, thường được gọi là Elementary hoặc Waystage. Ở mức này, bạn có thể:
• Hiểu các câu và cụm từ thường dùng trong các tình huống quen thuộc (ví dụ: thông tin cá nhân, mua sắm, công việc).
• Giao tiếp đơn giản về các chủ đề hàng ngày như hỏi đường hoặc đặt món ăn.
• Mô tả môi trường xung quanh và nhu cầu cá nhân bằng câu ngắn.
Để đạt trình độ A2, bạn cần nắm khoảng 600 – 1.200 từ vựng tiếng Anh thông dụng, đủ để xử lý các tình huống giao tiếp thông thường. Đây là nền tảng để bạn tiến lên các cấp độ cao hơn như B1 hoặc B2.
1. Ai nên học từ vựng tiếng Anh A2?
Trình độ A2 phù hợp với nhiều đối tượng, bao gồm:
• Người mới học tiếng Anh: Nếu bạn đã nắm sơ qua trình độ A1 (khoảng 300 – 600 từ), A2 là bước tiếp theo để mở rộng vốn từ.
• Học sinh, sinh viên: Bạn cần chuẩn bị cho các kỳ thi tiếng Anh sơ cấp hoặc muốn cải thiện kỹ năng giao tiếp cơ bản.
• Người đi làm: Nhân viên văn phòng hoặc người làm trong ngành dịch vụ (nhà hàng, khách sạn) cần giao tiếp với khách hàng quốc tế.
• Người yêu thích du lịch: Nếu bạn muốn tự tin hơn khi đi nước ngoài, từ vựng tiếng Anh A2 giúp bạn xử lý các tình huống như đặt phòng, hỏi đường hoặc gọi món ăn.
2. Tại sao nên học từ vựng tiếng Anh A2 theo chủ đề?
Khi mới bắt đầu, việc học từ vựng tiếng Anh A2 theo chủ đề được khuyến khích, bởi:
• Dễ ghi nhớ hơn: Khi học từ vựng theo nhóm chủ đề (ví dụ: du lịch, sức khỏe), bạn sẽ liên kết từ mới với ngữ cảnh cụ thể, giúp não bộ lưu trữ thông tin lâu hơn.
• Ứng dụng thực tế: Từ vựng theo chủ đề thường gắn liền với các tình huống đời sống, giúp bạn sử dụng ngay trong giao tiếp.
• Tiết kiệm thời gian: Thay vì học từ rời rạc, việc học theo chủ đề giúp bạn hệ thống hóa kiến thức một cách logic.
>>> Tìm hiểu thêm: Bằng tiếng Anh A2 là gì và có cần thiết để lấy không?
Từ vựng tiếng Anh A2 theo chủ đề
Dưới đây là tổng hợp một số từ vựng A2 phổ biến, được phân loại theo từng chủ đề:
1. Giao tiếp hàng ngày (Daily communication)
| Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
| interrupt | /ˌɪn.təˈrʌpt/ | ngắt lời |
| apologize | /əˈpɒl.ə.dʒaɪz/ | xin lỗi |
| compliment | /ˈkɒm.plɪ.mənt/ | lời khen |
| suggest | /səˈdʒest/ | đề xuất |
| recommend | /ˌrek.əˈmend/ | gợi ý, khuyên |
| agree | /əˈɡriː/ | đồng ý |
| disagree | /ˌdɪs.əˈɡriː/ | không đồng ý |
| invite | /ɪnˈvaɪt/ | mời |
| accept | /əkˈsept/ | chấp nhận |
| decline | /dɪˈklaɪn/ | từ chối |
| remind | /rɪˈmaɪnd/ | nhắc nhở |
| confirm | /kənˈfɜːm/ | xác nhận |
| promise | /ˈprɒm.ɪs/ | hứa |
| warn | /wɔːn/ | cảnh báo |
| complain | /kəmˈpleɪn/ | phàn nàn |
| explain | /ɪkˈspleɪn/ | giải thích |
| encourage | /ɪnˈkʌr.ɪdʒ/ | khuyến khích |
| reply | /rɪˈplaɪ/ | trả lời |
| discuss | /dɪˈskʌs/ | thảo luận |
| insist | /ɪnˈsɪst/ | khăng khăng |
2. Từ vựng tiếng Anh A2: Mua sắm (Shopping)
| Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
| cashier | /kæʃˈɪər/ | thu ngân |
| receipt | /rɪˈsiːt/ | hóa đơn |
| refund | /ˈriː.fʌnd/ | hoàn tiền |
| exchange | /ɪksˈtʃeɪndʒ/ | đổi hàng |
| discount | /ˈdɪs.kaʊnt/ | giảm giá |
| checkout | /ˈtʃek.aʊt/ | quầy thanh toán |
| shopping cart | /ˈʃɒp.ɪŋ kɑːt/ | giỏ hàng |
| fitting room | /ˈfɪt.ɪŋ ruːm/ | phòng thử đồ |
| customer | /ˈkʌs.tə.mər/ | khách hàng |
| shop assistant | /ˈʃɒp əˌsɪs.tənt/ | nhân viên bán hàng |
| brand | /brænd/ | thương hiệu |
| price tag | /ˈpraɪs ˌtæɡ/ | nhãn giá |
| bargain | /ˈbɑː.ɡɪn/ | món hời |
| expensive | /ɪkˈspen.sɪv/ | đắt |
| cheap | /tʃiːp/ | rẻ |
| payment | /ˈpeɪ.mənt/ | thanh toán |
| credit card | /ˈkred.ɪt ˌkɑːd/ | thẻ tín dụng |
| cash | /kæʃ/ | tiền mặt |
| store policy | /stɔː ˈpɒl.ə.si/ | chính sách cửa hàng |
>>> Tìm hiểu thêm: Tổng hợp các chứng chỉ tiếng Anh được công nhận tại Việt Nam
3. Từ vựng tiếng Anh A2: Du lịch (Travel)
| Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
| boarding pass | /ˈbɔː.dɪŋ ˌpɑːs/ | thẻ lên máy bay |
| passport | /ˈpɑːs.pɔːt/ | hộ chiếu |
| itinerary | /aɪˈtɪn.ər.ər.i/ | lịch trình |
| luggage | /ˈlʌɡ.ɪdʒ/ | hành lý |
| souvenir | /ˌsuː.vənˈɪər/ | quà lưu niệm |
| destination | /ˌdes.tɪˈneɪ.ʃən/ | điểm đến |
| accommodation | /əˌkɒm.əˈdeɪ.ʃən/ | chỗ ở |
| hostel | /ˈhɒs.təl/ | nhà trọ |
| hotel | /həʊˈtel/ | khách sạn |
| tour guide | /ˈtʊə ɡaɪd/ | hướng dẫn viên |
| travel agency | /ˈtræv.əl ˌeɪ.dʒən.si/ | đại lý du lịch |
| sightseeing | /ˈsaɪtˌsiː.ɪŋ/ | tham quan |
| flight | /flaɪt/ | chuyến bay |
| departure | /dɪˈpɑː.tʃər/ | khởi hành |
| arrival | /əˈraɪ.vəl/ | đến nơi |
| booking | /ˈbʊk.ɪŋ/ | đặt chỗ |
| delay | /dɪˈleɪ/ | trì hoãn |
| cancellation | /ˌkæn.səlˈeɪ.ʃən/ | hủy chuyến |
| excursion | /ɪkˈskɜː.ʃən/ | chuyến du ngoạn |
| customs | /ˈkʌs.təmz/ | hải quan |
4. Từ vựng tiếng Anh A2 chủ đề sức khỏe (Health)
| Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
| appointment | /əˈpɔɪnt.mənt/ | cuộc hẹn khám |
| prescription | /prɪˈskrɪp.ʃən/ | đơn thuốc |
| headache | /ˈhed.eɪk/ | đau đầu |
| stomachache | /ˈstʌm.ək.eɪk/ | đau bụng |
| fever | /ˈfiː.vər/ | sốt |
| injury | /ˈɪn.dʒər.i/ | vết thương |
| medicine | /ˈmed.ɪ.sən/ | thuốc |
| pharmacy | /ˈfɑː.mə.si/ | hiệu thuốc |
| nurse | /nɜːs/ | y tá |
| doctor | /ˈdɒk.tər/ | bác sĩ |
| clinic | /ˈklɪn.ɪk/ | phòng khám |
| hospital | /ˈhɒs.pɪ.təl/ | bệnh viện |
| rest | /rest/ | nghỉ ngơi |
| pain | /peɪn/ | cơn đau |
| cough | /kɒf/ | ho |
| cold | /kəʊld/ | cảm lạnh |
| temperature | /ˈtem.prə.tʃər/ | nhiệt độ |
| blood pressure | /ˈblʌd ˌpreʃ.ər/ | huyết áp |
| treatment | /ˈtriːt.mənt/ | điều trị |
| health insurance | /helθ ɪnˈʃʊə.rəns/ | bảo hiểm y tế |
5. Từ vựng tiếng Anh A2: Thể thao và trò chơi (Sports and Games)
| Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
| athlete | /ˈæθ.liːt/ | vận động viên |
| coach | /kəʊtʃ/ | huấn luyện viên |
| referee | /ˌref.əˈriː/ | trọng tài |
| competition | /ˌkɒm.pəˈtɪʃ.ən/ | cuộc thi |
| tournament | /ˈtʊə.nə.mənt/ | giải đấu |
| winner | /ˈwɪn.ər/ | người chiến thắng |
| loser | /ˈluː.zər/ | người thua cuộc |
| score | /skɔːr/ | tỉ số |
| match | /mætʃ/ | trận đấu |
| stadium | /ˈsteɪ.di.əm/ | sân vận động |
| audience | /ˈɔː.di.əns/ | khán giả |
| practice | /ˈpræk.tɪs/ | luyện tập |
| warm-up | /ˈwɔːm.ʌp/ | khởi động |
| teamwork | /ˈtiːm.wɜːk/ | làm việc nhóm |
| player | /ˈpleɪ.ər/ | người chơi |
| playground | /ˈpleɪ.ɡraʊnd/ | sân chơi |
| goal | /ɡəʊl/ | bàn thắng / mục tiêu |
| whistle | /ˈwɪs.əl/ | còi |
| medal | /ˈmed.əl/ | huy chương |
| champion | /ˈtʃæm.pi.ən/ | nhà vô địch |
6. Ẩm thực và nhà bếp (Food & Kitchen)
| Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
| ingredient | /ɪnˈɡriː.di.ənt/ | nguyên liệu |
| recipe | /ˈres.ɪ.pi/ | công thức nấu ăn |
| boil | /bɔɪl/ | luộc |
| fry | /fraɪ/ | chiên |
| grill | /ɡrɪl/ | nướng |
| bake | /beɪk/ | nướng (bánh) |
| steam | /stiːm/ | hấp |
| chop | /tʃɒp/ | chặt, thái |
| peel | /piːl/ | gọt vỏ |
| mix | /mɪks/ | trộn |
| spoon | /spuːn/ | thìa |
| fork | /fɔːk/ | nĩa |
| knife | /naɪf/ | dao |
| plate | /pleɪt/ | đĩa |
| bowl | /bəʊl/ | bát |
| oven | /ˈʌv.ən/ | lò nướng |
| fridge | /frɪdʒ/ | tủ lạnh |
| cupboard | /ˈkʌb.əd/ | tủ đựng bát đĩa |
| delicious | /dɪˈlɪʃ.əs/ | ngon |
| spicy | /ˈspaɪ.si/ | cay |
7. Từ vựng tiếng Anh A2: Công nghệ và Truyền thông (Technology & Media)
| Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
| internet | /ˈɪn.tə.net/ | mạng internet |
| website | /ˈweb.saɪt/ | trang web |
| /ˈiː.meɪl/ | thư điện tử | |
| download | /ˈdaʊn.ləʊd/ | tải xuống |
| upload | /ˈʌp.ləʊd/ | tải lên |
| username | /ˈjuː.zə.neɪm/ | tên người dùng |
| password | /ˈpɑːs.wɜːd/ | mật khẩu |
| screen | /skriːn/ | màn hình |
| keyboard | /ˈkiː.bɔːd/ | bàn phím |
| mouse | /maʊs/ | chuột (máy tính) |
| smartphone | /ˈsmɑːt.fəʊn/ | điện thoại thông minh |
| app | /æp/ | ứng dụng |
| Wi-Fi | /ˈwaɪ.faɪ/ | mạng không dây |
| connection | /kəˈnek.ʃən/ | kết nối |
| upload speed | /ˈʌp.ləʊd spiːd/ | tốc độ tải lên |
| software | /ˈsɒft.weər/ | phần mềm |
| hardware | /ˈhɑːd.weər/ | phần cứng |
| battery | /ˈbæt.ər.i/ | pin |
| notification | /ˌnəʊ.tɪ.fɪˈkeɪ.ʃən/ | thông báo |
| digital camera | /ˈdɪdʒ.ɪ.təl ˈkæm.rə/ | máy ảnh kỹ thuật số |
Công cụ hỗ trợ học từ vựng tiếng Anh A2 thông minh
Để học từ vựng tiếng Anh A2, bạn có thể sử dụng rất nhiều công cụ hiện đại như app học tiếng Anh, website, hay AI:
1. Ứng dụng học từ vựng tiếng Anh A2 phổ biến
Ứng dụng học tiếng Anh giúp bạn học từ vựng A2 mọi lúc, mọi nơi với các bài học ngắn và trò chơi tương tác, tăng hứng thú học tập. Hãy dành 10 – 15 phút mỗi ngày trên ứng dụng và đặt mục tiêu học 10 từ mới. Bật thông báo để duy trì thói quen học đều đặn.
• Duolingo: Ứng dụng này cung cấp bài học từ vựng A2 theo chủ đề như gia đình, du lịch hoặc ẩm thực, với các bài tập ngắn gọn và vui nhộn. Bạn có thể học 5 – 10 từ mỗi ngày qua các trò chơi.
• Memrise: Memrise sử dụng kỹ thuật lặp lại ngắt quãng kết hợp hình ảnh để ghi nhớ từ vựng A2. Các khóa học được thiết kế sẵn, phù hợp cho người mới bắt đầu.
• Quizlet: Ứng dụng này cho phép tạo flashcard cá nhân hoặc sử dụng bộ từ vựng A2 có sẵn. Chế độ học qua câu đố và bài kiểm tra giúp bạn ôn tập hiệu quả.
>>> Tìm hiểu thêm: Chứng chỉ KET, hướng dẫn chi tiết cho nền tảng vững chắc
2. Website miễn phí cung cấp từ vựng A2
Các website học tiếng Anh online miễn phí cung cấp tài liệu từ vựng tiếng Anh A2 phong phú, kèm bài tập và âm thanh minh họa, giúp bạn học trong ngữ cảnh thực tế.
• BBC Learning English: Trang web này có các bài học từ vựng A2 theo chủ đề như mua sắm, sức khỏe hoặc công việc, với video và audio hỗ trợ phát âm chuẩn.
• Cambridge English: Cambridge cung cấp danh sách từ vựng A2 chính thức theo khung CEFR, kèm bài tập tương tác và trò chơi để củng cố kiến thức.
• ESL Fast: Website này có các đoạn hội thoại ngắn sử dụng từ vựng A2, giúp bạn học từ trong ngữ cảnh và luyện nghe hiệu quả.
Mẹo sử dụng: Tải tài liệu PDF từ các website để học offline. Ghi chú từ mới vào sổ tay và ôn lại hàng tuần để ghi nhớ lâu dài.
3. Sử dụng chatbot AI để luyện tập giao tiếp
Chatbot AI giúp bạn luyện giao tiếp với từ vựng A2 trong các tình huống thực tế, cải thiện phản xạ và tự tin khi nói. Hãy trò chuyện với chatbot 5 – 10 phút mỗi ngày, cố gắng sử dụng ít nhất 5 từ vựng A2 mới trong mỗi cuộc hội thoại để tăng khả năng ghi nhớ.
• Grok: Grok hỗ trợ bạn trò chuyện về các chủ đề như du lịch, mua sắm hoặc sức khỏe, đồng thời sửa lỗi và gợi ý từ vựng A2 phù hợp.
• Replika: Chatbot này tập trung vào hội thoại đời thường, từ chào hỏi đến chia sẻ sở thích, giúp bạn áp dụng từ vựng A2 một cách tự nhiên.
• Pandorabots: Bạn có thể tạo kịch bản hội thoại đơn giản như đặt món ăn hoặc hỏi đường, để luyện từ vựng A2 trong ngữ cảnh cụ thể.
Bài tập vận dụng từ vựng tiếng Anh A2
Bài tập 1: Hoàn thành các câu sau bằng từ vựng phù hợp:
1. I need a _______ to cut the bread. (knife/spoon/plate)
2. The _______ is $50. Is it cheap or expensive? (price/map/ticket)
3. I have a _______ and need to see a doctor. (fever/game/team)
4. Can you send me an _______? (email/beach/hotel)
5. My favorite sport is _______. (football/food/color)
6. Where is the _______? I want to catch a flight. (airport/kitchen/museum)
7. I like to eat _______ for breakfast. (fruit/message/tennis)
8. Do you have this shirt in a smaller _______? (size/price/cash)
9. I want to visit a _______ on my trip. (beach/computer/team)
10. My _______ is reading books. (hobby/pain/passport)
Đáp án:
| 1. knife | 2. price | 3. fever | 4. email | 5. football |
| 6. airport | 7. fruit | 8. size | 9. beach | 10. hobby |
Bài tập 2: Sử dụng từ vựng tiếng Anh A2 gợi ý để viết lại câu sao cho nghĩa không đổi
1. I have a headache and need to see a doctor. (hurt)
2. This blue shirt is very cheap, costing only $10 at the store during the weekend sale. (inexpensive)
3. Please tell me where the bus station is located because I need to catch a bus to the city center. (bus stop)
4. My favorite hobby is playing football with my friends every Saturday afternoon in the park. (enjoy)
5. Can you email me the details of the meeting scheduled for next Monday morning? (send)
Đáp án:
1. My head hurts and I need to see a doctor.
2. This blue shirt is inexpensive, costing only $10 at the store during the weekend sale.
3. Could you please tell me where the bus stop is located, because I need to catch a bus to the city center?
4. Every Saturday afternoon, I enjoy spending my free time playing football with my friends in the park.
5. Would you mind sending me a message containing the details of next Monday morning’s meeting?
Hỏi đáp nhanh
1. Từ vựng tiếng Anh A2 là gì?
• Từ vựng tiếng Anh A2 là khoảng 600–1.200 từ thông dụng, giúp bạn giao tiếp trong các tình huống đơn giản như mua sắm, hỏi đường, sức khỏe, công việc cơ bản.
2. Trình độ A2 tương đương với chứng chỉ nào?
• A2 thuộc cấp độ Elementary trong CEFR. Đây là trình độ tương đương chứng chỉ KET (Cambridge Key English Test).
3. Ai nên học từ vựng tiếng Anh A2?
• Người mới học đã qua trình độ A1, học sinh sinh viên ôn thi sơ cấp, nhân viên dịch vụ (nhà hàng, khách sạn), hoặc người đi du lịch muốn giao tiếp cơ bản bằng tiếng Anh.
4. Nên học từ vựng A2 theo chủ đề hay rời rạc?
• Nên học theo chủ đề như du lịch, mua sắm, sức khỏe… để dễ nhớ và áp dụng thực tế. Học rời rạc khiến việc ghi nhớ kém hiệu quả.
5. Cách học từ vựng A2 hiệu quả nhất là gì?
• Sử dụng ứng dụng học ngôn ngữ (Duolingo, Quizlet), học kèm ví dụ trong ngữ cảnh, ôn tập bằng phương pháp lặp lại ngắt quãng và luyện hội thoại với chatbot AI.
Kết luận
Từ vựng tiếng Anh A2 không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn mà còn tạo nền tảng vững chắc để chinh phục các cấp độ cao hơn. Hãy kiên trì luyện tập mỗi ngày và tận dụng những phương pháp học phù hợp để biến vốn từ thành kỹ năng sử dụng linh hoạt trong cuộc sống.












