Bạn đang tìm cách học từ vựng Unit 6 lớp 11 Global Success hiệu quả và dễ nhớ? Với chủ đề “Preserving Our Heritage” (Bảo tồn di sản của chúng ta), Unit 6 mang đến cơ hội tìm hiểu về di sản văn hóa và lịch sử, đồng thời giúp học sinh mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh thông qua ngữ cảnh thực tế.
Bài viết này sẽ giúp bạn:
• Tổng hợp trọn bộ từ vựng Unit 6 lớp 11 Global Success kèm phiên âm và ví dụ.
• Giải nghĩa từ dễ nhầm như historic/ historical, affect/ effect.
• Cung cấp bài tập luyện tập có đáp án để ghi nhớ sâu và sẵn sàng cho kỳ thi THPT.
Đây là tài liệu lý tưởng cho học sinh lớp 11 muốn học từ vựng tiếng Anh hiệu quả và áp dụng vào các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết.
Giới thiệu chung về unit 6 – Global Success lớp 11
Giáo trình tiếng Anh 11 Global Success là một phần của bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống. Sách được xây dựng để hỗ trợ học sinh lớp 11 phát triển toàn diện các kỹ năng ngôn ngữ theo chương trình giáo dục phổ thông mới tại Việt Nam. Với cấu trúc gồm 10 unit chính và 4 bài ôn tập, sách mang đến hành trình học tập đa dạng, kết hợp giữa kiến thức lý thuyết và ứng dụng thực tiễn.
Trong đó, unit 6 với chủ đề Preserving Our Heritage nổi bật như một điểm nhấn, tập trung vào việc khám phá và bảo vệ di sản văn hóa, lịch sử cũng như thiên nhiên. Đây là những yếu tố quan trọng định hình bản sắc dân tộc. Unit 6 đưa học sinh vào thế giới của các di sản thế giới, từ những công trình kiến trúc lâu đời như chùa chiền, lăng tẩm đến các phong tục truyền thống độc đáo.
Nội dung bài học không dừng lại ở việc cung cấp thông tin mà còn khuyến khích học sinh tham gia vào các hoạt động như nghiên cứu, thảo luận và trình bày ý kiến về cách đối mặt với các thách thức hiện đại, bao gồm đô thị hóa, biến đổi khí hậu và ảnh hưởng của du lịch. 4 kỹ năng tiếng Anh nghe, nói, đọc, viết được lồng ghép khéo léo, tạo điều kiện để học sinh áp dụng từ vựng vào thực tế một cách linh hoạt.
Bên cạnh đó, unit 6 còn mở ra cánh cửa để học sinh tìm hiểu sâu hơn về di sản Việt Nam, chẳng hạn như di sản Vịnh Hạ Long hay Phố cổ Hội An, đồng thời so sánh với các di sản quốc tế. Điều này không chỉ giúp bạn nâng cao kiến thức mà còn khơi dậy ý thức trách nhiệm trong việc bảo tồn.
Có tổng cộng 10 unit, bao gồm:
• Unit 1: A Long and Healthy Life (Một cuộc sống dài lâu và khỏe mạnh)
• Unit 2: The Generation Gap (Khoảng cách giữa các thế hệ)
• Unit 3: Cities of the Future (Những thành phố của tương lai)
• Unit 4: ASEAN and Vietnam (ASEAN và Việt Nam)
• Unit 5: Global Warming (Sự nóng lên toàn cầu)
• Unit 6: Preserving Our Heritage (Bảo tồn di sản của chúng ta)
• Unit 7: Education Options for School-leavers (Các lựa chọn giáo dục cho học sinh sau khi tốt nghiệp)
• Unit 8: Becoming Independent (Trở nên độc lập)
• Unit 9: Social Issues (Các vấn đề xã hội)
• Unit 10: The Ecosystem (Hệ sinh thái)
Trong đó, unit 6 đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối quá khứ với tương lai.
Việc làm chủ từ vựng unit 6 lớp 11 Global Success là bước đệm để học sinh hoàn thành tốt các bài tập, bài kiểm tra và chuẩn bị cho kỳ thi tốt nghiệp THPT. Đây cũng là nền tảng để bạn tự tin khám phá các chủ đề tiếp theo trong hành trình học tiếng Anh của mình.
>>> Tìm hiểu thêm: Bí quyết ôn luyện bộ đề thi THPT quốc gia môn tiếng Anh 2025 theo cấu trúc mới nhất
Từ vựng unit 6 lớp 11 Global Success
Các từ vựng unit 6 lớp 11 Global Success được ILA tổng hợp kèm ví dụ trong bảng dưới đây:
1. Từ vựng unit 6 lớp 11 Global Success phần 1
| Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
| Heritage | /ˈherɪtɪdʒ/ | Di sản | • Heritage plays an important role in shaping our identity. (Di sản đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành bản sắc của chúng ta.) |
| Preserve | /prɪˈzɜːv/ | Bảo tồn | • It is necessary to preserve traditional customs for future generations. (Cần phải bảo tồn các phong tục truyền thống cho thế hệ tương lai.) |
| Site | /saɪt/ | Địa điểm | • The ancient site was recognized by UNESCO as a world heritage. (Địa điểm cổ được UNESCO công nhận là di sản thế giới.) |
| Tradition | /trəˈdɪʃən/ | Truyền thống | • Vietnamese people have a strong tradition of respecting elders. (Người Việt Nam có truyền thống kính trọng người cao tuổi.) |
| Intangible | /ɪnˈtændʒəbəl/ | Phi vật thể | • Water puppetry is an example of intangible cultural heritage. (Múa rối nước là một ví dụ về di sản văn hóa phi vật thể.) |
| Recognition | /ˌrekəɡˈnɪʃən/ | Sự công nhận | • The site received international recognition for its historical value. (Địa điểm này nhận được sự công nhận quốc tế vì giá trị lịch sử của nó.) |
| Cultural | /ˈkʌltʃərəl/ | Thuộc về văn hóa | • Cultural heritage needs to be protected and celebrated. (Di sản văn hóa cần được bảo vệ và tôn vinh.) |
| Restore | /rɪˈstɔːr/ | Phục hồi | • The government is trying to restore the ancient temple. (Chính phủ đang cố gắng phục hồi ngôi đền cổ.) |
| Ruins | /ˈruːɪnz/ | Tàn tích | • The ruins of the old citadel attract many tourists. (Tàn tích của thành cổ thu hút nhiều khách du lịch.) |
| Commemorate | /kəˈmeməreɪt/ | Tưởng niệm, kỷ niệm | • A statue was built to commemorate the national hero. (Một bức tượng được xây dựng để tưởng niệm vị anh hùng dân tộc.) |
| Authentic | /ɔːˈθentɪk/ | Nguyên bản, đích thực | • Tourists want to experience authentic local life. (Khách du lịch muốn trải nghiệm cuộc sống địa phương đích thực.) |
| Practice | /ˈpræktɪs/ | Tập tục, thực hành | • Traditional cultural practices are passed down through generations. (Các tập tục văn hóa truyền thống được truyền từ đời này sang đời khác.) |
| Ceremony |
/ˈserəməni/
|
Nghi lễ | • The traditional ceremony was held to honor the ancestors. (Nghi lễ truyền thống được tổ chức để tưởng nhớ tổ tiên.) |
| Monument |
/ˈmɒnjəmənt/
/ˈmɑːnjəmənt/
|
Đài tưởng niệm | • The war monument reminds people of the sacrifices made. (Đài tưởng niệm chiến tranh nhắc nhở người dân về những hy sinh đã qua.) |
| Architecture |
/ˈɑːkɪtektʃə(r)/
/ˈɑːrkətektʃər/
|
Kiến trúc | • The architecture of the building reflects French influence. (Kiến trúc của tòa nhà phản ánh ảnh hưởng của Pháp.) |
2. Từ vựng unit 6 lớp 11 Global Success phần 2
| Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
| Preservation | /ˌprezəˈveɪʃən/ | Sự bảo tồn | • The preservation of cultural heritage requires community effort. (Việc bảo tồn di sản văn hóa đòi hỏi nỗ lực của cộng đồng.) |
| Influence | /ˈɪnfluəns/ | Ảnh hưởng | • Western culture has a strong influence on modern fashion. (Văn hóa phương Tây có ảnh hưởng mạnh đến thời trang hiện đại.) |
| Awareness |
/əˈweənəs/ (BrE), /əˈwernəs/ (AmE)
|
Nhận thức | • Public awareness about cultural heritage is increasing. (Nhận thức của công chúng về di sản văn hóa đang tăng lên.) |
| Ancient | /ˈeɪnʃənt/ | Cổ xưa | • The ancient village still keeps its traditional houses. (Ngôi làng cổ vẫn giữ được những căn nhà truyền thống.) |
| Unique | /juːˈniːk/ | Độc đáo, duy nhất | • Each cultural heritage site has its unique charm. (Mỗi di sản văn hóa đều có nét hấp dẫn độc đáo của riêng nó.) |
| Treasure | /ˈtreʒə(r)/ | Kho báu | • Cultural heritage is a treasure of the nation. (Di sản văn hóa là một kho báu quốc gia.) |
| Historical |
/hɪˈstɒrɪkəl/ (BrE)
/hɪˈstɔːrɪkəl/ (AmE)
|
Mang tính lịch sử | • Hue is a city with many historical sites. (Huế là một thành phố có nhiều địa điểm lịch sử.) |
| Maintain | /meɪnˈteɪn/ | Duy trì | • It is important to maintain cultural traditions. (Việc duy trì các truyền thống văn hóa là rất quan trọng.) |
| Festival | /ˈfestɪvəl/ | Lễ hội | • The Lim Festival is held annually to celebrate folk singing. (Lễ hội Lim được tổ chức hàng năm để tôn vinh dân ca quan họ.) |
| Exhibition | /ˌeksɪˈbɪʃən/ | Triển lãm | • The museum is holding an exhibition on ancient artifacts. (Bảo tàng đang tổ chức triển lãm về các hiện vật cổ.) |
| Vanish | /ˈvænɪʃ/ | Biến mất | • Some cultural practices are vanishing due to modernization. (Một số tập tục văn hóa đang biến mất do hiện đại hóa.) |
| Inhabitant | /ɪnˈhæbɪtənt/ | Cư dân | • The local inhabitants help preserve the traditions. (Dân địa phương giúp bảo tồn các truyền thống.) |
| Generation | /ˌdʒenəˈreɪʃən/ | Thế hệ | • These values are passed down from generation to generation. (Những giá trị này được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác.) |
| Conserve |
/kənˈsɜːv/ (BrE)
/kənˈsɝːv/ (AmE)
|
Gìn giữ, bảo tồn | • We should conserve our cultural identity. (Chúng ta nên gìn giữ bản sắc văn hóa của mình.) |
| Livelihood | /ˈlaɪvlihʊd/ | Sinh kế | • Handicrafts provide a livelihood for many villagers. (Thủ công mỹ nghệ mang lại sinh kế cho nhiều dân làng.) |
Giải thích một số từ vựng khó
Khi học từ vựng unit 6 lớp 11 Global Success, một số từ có thể gây nhầm lẫn do ý nghĩa tương đồng hoặc cách dùng phức tạp.
1. Phân biệt affect, effect và influence trong từ vựng unit 6 lớp 11 Global Success
• Affect (v) /əˈfekt/: Nghĩa là ảnh hưởng (dùng như động từ, chỉ hành động tác động trực tiếp).
Ví dụ: Urbanization can affect the preservation of cultural heritage. (Đô thị hóa có thể ảnh hưởng đến việc bảo tồn di sản văn hóa.)
• Effect (n) /ɪˈfekt/: Nghĩa là kết quả, hậu quả (dùng như danh từ, chỉ kết quả của một hành động).
Ví dụ: The effect of tourism on historical sites is often debated. (Hậu quả của du lịch đối với các địa điểm lịch sử thường gây tranh luận.)
• Influence (n,v) /ˈɪnfluəns/: Nghĩa là ảnh hưởng (có thể là danh từ hoặc động từ), thường mang ý nghĩa tác động gián tiếp hoặc lâu dài, thường liên quan đến con người hoặc ý tưởng.
Ví dụ: His influence on preserving local traditions is remarkable. (Ảnh hưởng của anh ấy trong việc bảo tồn truyền thống địa phương thật đáng kinh ngạc.)
>>> Tìm hiểu thêm: Bài tập về từ loại trong tiếng Anh mới nhất (có đáp án)
2. Phân biệt inhabitant và habitant
• Inhabitant (n) /ɪnˈhæbɪtənt/: Nghĩa là cư dân, người sinh sống tại một khu vực cụ thể, thường dùng trong ngữ cảnh chính thức.
Ví dụ: The inhabitants of the village protect their cultural heritage. (Các cư dân của làng bảo vệ di sản văn hóa của họ.)
• Habitant (n) /ˈhæbɪtənt/: Từ này ít phổ biến hơn, thường mang nghĩa cư dân hoặc người sống trong một môi trường tự nhiên (như động vật), nhưng trong tiếng Anh hiện đại, nó ít được dùng và thường bị nhầm với inhabitant.
Ví dụ: The habitant of the forest includes various wildlife species. (Cư dân của khu rừng bao gồm nhiều loài động vật hoang dã.)
3. Phân biệt historic và historical
• Historic (adj) /hɪˈstɔːrɪk/: Nghĩa là có ý nghĩa lịch sử quan trọng, thường dùng để chỉ một sự kiện hoặc địa điểm mang tính bước ngoặt.
Ví dụ: The historic signing of the peace treaty ended the conflict. (Việc ký kết hiệp ước hòa bình mang tính lịch sử đã chấm dứt xung đột.)
• Historical (adj) /hɪˈstɔːrɪkl/: Nghĩa là thuộc về lịch sử, mô tả mọi thứ liên quan đến quá khứ một cách chung chung.
Ví dụ: The historical museum showcases artifacts from ancient times. (Bảo tàng lịch sử trưng bày các hiện vật từ thời cổ đại.)
Bài tập luyện từ vựng unit 6 lớp 11
1. Bài 1: Chọn đáp án đúng nhất cho mỗi câu hỏi sau:
1. Vietnam’s _______ includes ancient temples and traditional festivals.
A. heritage
B. artifact
C. tourism
D. archaeology
2. We need to _______ historical sites to pass them to future generations.
A. deteriorate
B. preserve
C. restore
D. endanger
3. The _______ diversity of this region is reflected in its unique customs.
A. cultural
B. historical
C. sacred
D. authentic
4. Archaeologists found an _______ during the excavation.
A. legacy
B. artifact
C. conservation
D. tradition
5. The old church requires _______ to regain its former glory.
A. restoration
B. deterioration
C. tourism
D. archaeology
6. _______ species like the elephant need urgent protection.
A. Sacred
B. Endangered
C. Authentic
D. Sustainable
7. The _______ of the ancient ruins is due to lack of maintenance.
A. heritage
B. deterioration
C. legacy
D. conservation
8. _______ helps boost the local economy in heritage sites.
A. Tradition
B. Tourism
C. Artifact
D. Restoration
9. The temple is considered _______ by the local community.
A. sustainable
B. sacred
C. historical
D. cultural
10. His _______ in education will inspire future generations.
A. influence
B. legacy
C. effect
D. preserve
Đáp án:
| 1. A | 2. B | 3. A | 4. B | 5. A |
| 6. B | 7. B | 8. B | 9. B | 10. A |
2. Bài 2: Viết lại các câu sau sao cho nghĩa không thay đổi, sử dụng từ vựng unit 6 lớp 11 Global Success gợi ý trong ngoặc.
1. We need to protect our heritage for the next generation. (preserve)
2. The museum displays authentic artifacts from the past. (genuine)
3. Tourism can harm historical sites if not managed well. (affect)
4. The restoration of the pagoda took three years. (rebuilding)
5. Cultural traditions are important to our identity. (heritage)
6. The sacred site attracts many visitors every year. (holy)
7. Lack of care causes the building to deteriorate. (decline)
8. Conservation efforts save endangered animals. (protect)
9. His legacy continues through his writings. (influence)
10. Archaeological digs uncover ancient treasures. (excavations)
Đáp án gợi ý
1. We need to preserve our heritage for the next generation.
2. The museum displays genuine artifacts from the past.
3. Tourism can affect historical sites if not managed well.
4. The rebuilding of the pagoda took three years.
5. Heritage traditions are important to our identity.
6. The holy site attracts many visitors every year.
7. Lack of care causes the building to decline.
8. Conservation efforts protect endangered animals.
9. His influence continues through his writings.
10. Excavations uncover ancient treasures.
Lưu ý khi học từ vựng unit 6 lớp 11 Global Success
Là học sinh lớp 11, việc học từ vựng unit 6 lớp 11 Global Success (Preserving Our Heritage) đòi hỏi bạn phải áp dụng các phương pháp học tập hiện đại, vừa nâng cao kiến thức vừa chuẩn bị tốt cho kỳ thi quan trọng sắp tới. Dưới đây là những lưu ý thiết thực dành riêng cho bạn:
1. Liên hệ thực tế với di sản Việt Nam
Unit 6 tập trung vào bảo tồn di sản. Vì vậy, hãy kết nối từ vựng như heritage (di sản), cultural (văn hóa) hoặc restoration (sự trùng tu) với các di sản nổi tiếng của Việt Nam như Vịnh Hạ Long, Phố cổ Hội An hoặc Đền Hùng. Đọc thêm thông tin hoặc xem tài liệu về những địa điểm này để hiểu sâu hơn và áp dụng từ vựng vào bài viết hoặc bài thuyết trình.
2. Phân biệt từ vựng unit 6 dễ nhầm lẫn
Một số từ như historic và historical hoặc affect và effect, có thể gây nhầm lẫn. Hãy ghi chú sự khác biệt vào sổ tay học tập, kèm ví dụ cụ thể (a historic event và historical artifacts) và thực hành qua các bài tập trắc nghiệm để củng cố lại kiến thức.
3. Áp dụng vào bài viết và thảo luận
Thay vì chỉ học thuộc, hãy sử dụng từ vựng trong các bài luận ngắn (khoảng 150 – 200 từ) về chủ đề di sản hoặc tham gia thảo luận nhóm với bạn bè về cách bảo tồn di sản trước đô thị hóa. Ví dụ, viết đoạn văn với preserve (bảo tồn), sustainable (bền vững), legacy (di sản để lại / tài sản thừa kế) để rèn luyện kỹ năng viết và tư duy phản biện.
4. Khai thác tài liệu học thuật và công nghệ
Sử dụng các ứng dụng như Quizlet hoặc Anki để tạo bộ từ vựng unit 6 với phiên âm và ví dụ. Ngoài ra, tham khảo các tài liệu học thuật như video TED Talks hoặc bài báo về di sản để nghe cách từ vựng được sử dụng trong ngữ cảnh quốc tế, giúp bạn chuẩn bị tốt cho phần nghe và đọc trong kỳ thi.
5. Xây dựng kế hoạch ôn tập chiến lược
Lập lịch trình ôn tập theo phương pháp lặp lại ngắt quãng (Spaced Repetition). Học từ mới vào buổi tối, ôn lại sau 1 ngày, 3 ngày và 1 tuần trước kỳ thi. Sử dụng công cụ như Notion hoặc Google Sheets để theo dõi tiến độ, đảm bảo bạn sẵn sàng cho các bài kiểm tra và kỳ thi tốt nghiệp THPT.
>>> Tìm hiểu thêm: Cách học thuộc từ vựng tiếng Anh: 12 mẹo học nhớ lâu …
Kết luận
Học từ vựng unit 6 lớp 11 Global Success không chỉ giúp bạn chinh phục môn tiếng Anh mà còn nâng cao nhận thức về giá trị di sản văn hóa và lịch sử. Với chủ đề “Preserving Our Heritage”, các từ vựng là những công cụ quan trọng để bạn diễn đạt ý tưởng và hoàn thành tốt các bài kiểm tra. Bằng cách áp dụng các phương pháp học tập hiệu quả, hiểu rõ ý nghĩa từ vựng khó và thực hành qua bài tập, bạn sẽ tự tin hơn trong việc sử dụng tiếng Anh.








