Tiếng Anh lớp 6 Unit 10 Looking Back là gì? Trong chương trình Global Success, Unit 10: Our Houses in the Future có phần Looking Back nhằm hệ thống hóa kiến thức sau khi học. Nội dung bao gồm:
• Ôn tập từ vựng về nhà cửa và công nghệ.
• Củng cố ngữ pháp thì tương lai đơn (will / won’t) và cấu trúc chỉ khả năng (might / might not).
• Luyện kỹ năng đọc, viết và giao tiếp qua các dạng bài tập thực hành.
Phần này giúp học sinh vừa nắm chắc kiến thức, vừa biết áp dụng vào tình huống thực tế.
Giới thiệu unit 10 Looking Back tiếng Anh lớp 6
Unit 10 với chủ đề Our Houses in the Future giúp bạn khám phá thế giới công nghệ, những thiết bị hiện đại sẽ xuất hiện trong đời sống.
Phần tiếng Anh lớp 6 unit 10 Looking Back đóng vai trò như bài tổng kết:
• Từ vựng: bạn được ôn lại từ vựng về công nghệ và nhà cửa.
• Ngữ pháp: luyện tập thì tương lai đơn (will / won’t) và cấu trúc chỉ khả năng (might / might not).
• Kỹ năng: phát triển kỹ năng đọc, viết và đặc biệt là giao tiếp.
Nhờ vậy, bạn vừa nắm vững kiến thức, vừa biết cách áp dụng vào tình huống thực tế.
Từ vựng trong unit 10 Looking Back tiếng Anh lớp 6
Từ vựng trong unit 10 xoay quanh chủ đề đồ vật công nghệ, được liệt kê trong bảng dưới đây:
| Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
| wireless TV | /ˈwaɪərləs tiːˈviː/ | tivi không dây | My family has a wireless TV in the living room. (Gia đình tôi có một chiếc tivi không dây trong phòng khách.) |
| dishwasher | /ˈdɪʃˌwɔːʃər/ | máy rửa bát | The dishwasher helps us save time. (Máy rửa bát giúp chúng tôi tiết kiệm thời gian.) |
| computer | /kəmˈpjuːtər/ | máy tính | I do my homework on the computer. (Tôi làm bài tập về nhà trên máy tính.) |
| washing machine | /ˈwɒʃɪŋ məˌʃiːn/ | máy giặt | The washing machine washes clothes quickly. (Máy giặt giặt quần áo rất nhanh.) |
| fridge | /frɪdʒ/ | tủ lạnh | The fridge keeps food fresh. (Tủ lạnh giữ thực phẩm tươi ngon.) |
| smart clock | /smɑːrt klɒk/ | đồng hồ thông minh | A smart clock can remind me of classes. (Đồng hồ thông minh có thể nhắc nhở tôi về các lớp học.) |
| robot | /ˈroʊbɒt/ | rô-bốt | A robot will help clean the house. (Rô-bốt sẽ giúp dọn dẹp nhà cửa.) |
| supercar | /ˈsuːpər kɑːr/ | siêu xe | A supercar might fly in the future. (Một chiếc siêu xe có thể bay trong tương lai.) |
>>> Tìm hiểu thêm: Trọn bộ từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất không nên bỏ qua
Ngữ pháp trong Unit 10 Looking Back tiếng Anh lớp 6
Trong unit 10 – Our Houses in the Future, bạn cần nắm chắc thì tương lai đơn và cấu trúc chỉ khả năng với might / might not. Đây là hai điểm ngữ pháp xuyên suốt, được củng cố trong phần Looking Back.
1. Thì tương lai đơn với will / won’t
Cấu trúc
|
• Khẳng định: S + will + V (nguyên mẫu) • Phủ định: S + won’t (will not) + V (nguyên mẫu) • Nghi vấn: Will + S + V (nguyên mẫu) + … ? |
Cách dùng chính
• Diễn tả sự việc chắc chắn sẽ xảy ra trong tương lai.
Ví dụ: We will have a test next Monday. (Chúng tôi sẽ có bài kiểm tra vào thứ Hai tới.)
• Đưa ra quyết định ngay tại thời điểm nói.
Ví dụ: I’m thirsty. I will drink some water. (Tôi khát quá. Tôi sẽ uống chút nước.)
• Lời hứa, lời đề nghị, yêu cầu hoặc sự sẵn sàng giúp đỡ.
Ví dụ: I will help you with your homework. (Tôi sẽ giúp bạn làm bài tập về nhà.)
• Diễn đạt dự đoán về tương lai.
Ví dụ: Robots will play an important role in our houses. (Rô-bốt sẽ đóng vai trò quan trọng trong những ngôi nhà của chúng ta.)
2. Tiếng Anh lớp 6 unit 10 Looking Back – Cấu trúc might / might not
Cấu trúc
|
• Khẳng định: S + might + V (nguyên mẫu) • Phủ định: S + might not + V (nguyên mẫu) |
Cách dùng chính
• Diễn tả một khả năng có thể xảy ra trong tương lai (không chắc chắn)
Ví dụ: It might rain tomorrow. (Ngày mai có thể sẽ mưa.)
• Đưa ra một dự đoán không chắc chắn.
Ví dụ: She might be late for class. (Cô ấy có thể sẽ đến lớp muộn.)
• Diễn đạt sự lựa chọn, khả năng có thể xảy ra trong nhiều tình huống
Ví dụ: We might go to the cinema, or we might stay at home. (Chúng tôi có thể đi xem phim, hoặc có thể ở nhà.)
Bài tập và đáp án gợi ý tiếng Anh lớp 6 unit 10 Looking Back
1. Bài tập trong sách giáo khoa tiếng Anh lớp 6 unit 10 Looking Back
Bài 1: Write the words / phrases under the correct pictures.
(Viết từ/cụm từ thích hợp dưới mỗi bức tranh.)
computer
smart clock
wireless TV
fridge
dishwasher
washing machine
Đáp án
a. Wireless TV
b. Dishwasher
c. Computer
d. Washing machine
e. Fridge
f. Smart clock
Bài 2: Think about what the appliances will do in the future. Fill the table.
(Hãy suy nghĩ về những gì các thiết bị sẽ làm trong tương lai. Điền vào bảng.)
| Appliances | What they will do in the future |
| robots | look after the house |
| washing machines | |
| wireless TVs | |
| supercars | |
| smart clocks | |
| dishwashers |
Đáp án
| Appliances | What they will do in the future |
| robots | look after the house |
| washing machines | clean and dry clothes |
| wireless TVs | connect to the Internet |
| supercars | self-drive |
| smart clocks | remind us about important meetings |
| dishwashers | clean and dry dishes |
Bài 3: Complete the sentences with will (‘ll) or won’t.
(Hoàn thành các câu với will hoặc won’t.)
1. Tomorrow is Sunday, so I ______ have to get up early.
2. When I see Tom tomorrow, I ______ invite him to our party.
3. You must meet Anna. I am sure you ______ like her.
4. We ______ start our dinner until Jack arrives.
5. I ______ phone you when I get home from school.
6. Tony ______ pass his examination. He hasn’t studied yet.
Đáp án
| 1. won’t | 2. will | 3. will | 4. won’t | 5. will | 6. won’t |
Bài 4: Complete the sentences with might or might not.
(Hoàn thành các câu với might hoặc might not.)
1. I am still not sure where to go for my holiday. I ________ go to Da Lat.
2. The weather is not very good. It ________ rain this afternoon.
3. There ________ be a meeting on Friday because the teacher is ill.
4. Ann ________ come to the party tonight because she is busy.
5. Phong is thinking about what he will do on Sunday. He ________ go to a judo club, or he ________ stay at home and study English.
Đáp án
| 1. might | 2. might | 3. might not | 4. might not | 5. might/might |
>>> Tìm hiểu thêm: Bài tập ngữ pháp tiếng Anh có đáp án hiệu quả cho mọi trình độ
2. Bài tập mở rộng tiếng Anh lớp 6 unit 10 Looking Back
Bài 1: Trắc nghiệm – Chọn đáp án đúng
1. In the future, houses ___ on the sea.
A. are building
B. might build
C. will be built
D. built
2. Tomorrow, we ___ go to the park if it is sunny.
A. will
B. might
C. won’t
D. are
3. Robots ___ all the housework for us.
A. will do
B. might not do
C. does
D. did
4. He is tired, so he ___ go to the party tonight.
A. will
B. won’t
C. might
D. might not
5. There ___ be flying cars in the future.
A. will
B. might
C. won’t
D. must
6. I promise I ___ help you with your English homework.
A. will
B. might
C. might not
D. won’t
7. I’m not sure – the smart clock ___ remind us of important meetings.
A. will
B. won’t
C. will not to
D. might
8. It’s cloudy. It ___ rain this afternoon.
A. will
B. won’t
C. might
D. is
9. In 50 years, people ___ live on the Moon.
A. might
B. might not
C. will
D. won’t
10. We are sure our team ___ win the match tomorrow.
A. might
B. will
C. won’t
D. might not
Đáp án
| 1. C | 2. B | 3. A | 4. D | 5. B |
| 6. A | 7. D | 8. C | 9. A | 10. B |
Bài 2: Chia động từ trong ngoặc với will hoặc might (10 câu) trong phần ôn tập tiếng Anh lớp 6 unit 10 Looking Back.
1. Robots ___ (clean) our houses in the future.
2. We ___ (not/use) books. We will use tablets instead.
3. I ___ (buy) a new smart clock next month.
4. My parents ___ (travel) to Paris next year.
5. In the future, students ___ (study) at home with computers.
6. I’m not sure. He ___ (join) the football match.
7. People ___ (not/drive) cars; they will fly them.
8. It ___ (rain) tomorrow. Take an umbrella!
9. In 20 years, houses ___ (be) underwater.
10. I promise I ___ (help) you with your homework.
Đáp án
| 1. will clean | 2. won’t use | 3. might buy | 4. will travel | 5. will study |
| 6. might join | 7. won’t drive | 8. might rain | 9. might be | 10. will help |
Bài 3: Viết câu hoàn chỉnh từ gợi ý
1. Robots / cook / food
2. Smart clock / remind / me / meetings
3. She / not go / school / Sunday
4. They / travel / Mars / one day
5. My father / buy / new computer
6. It / rain / tomorrow
7. We / not watch / TV / tonight
8. Students / learn / at home / future
9. Supercar / fly / city
10. My mother / not use / dishwasher
Đáp án
1. Robots will cook food.
2. The smart clock will remind me of meetings.
3. She won’t go to school on Sunday.
4. They might travel to Mars one day.
5. My father might buy a new computer.
6. It might rain tomorrow.
7. We won’t watch TV tonight.
8. Students will learn at home in the future.
9. A supercar might fly in the city.
10. My mother might not use the dishwasher.
Lưu ý khi học unit 10 Looking Back tiếng Anh lớp 6
Để học hiệu quả phần tiếng Anh lớp 6 unit 10 Looking Back, bạn nên ghi nhớ những điểm quan trọng sau:
1. Ôn kỹ từ vựng về thiết bị công nghệ
Đây là chủ đề trung tâm của unit 10 với các từ như wireless TV (tivi không dây), smart clock (đồng hồ thông minh), robot (rô-bốt), supercar (siêu xe)…, bạn nên:
• Viết lại từ vựng nhiều lần để nhớ cách viết.
• Luyện phát âm theo phiên âm quốc tế.
• Đặt câu thực tế liên quan đến cuộc sống của mình.
2. Ghi nhớ cách dùng will và might
Bạn cần phân biệt rõ:
• Will = chắc chắn
• Might = có thể
3. Kết hợp luyện nói để áp dụng vào tình huống thực tế hằng ngày
• Sau khi làm bài tập, bạn không chỉ viết mà còn nên đọc to và luyện nói theo cặp.
• Có thể biến bài tập thành hội thoại ngắn, ví dụ:
A: What will robots do in the future? (Rô-bốt sẽ làm gì trong tương lai?)
B: They will clean the house. (Chúng sẽ dọn dẹp nhà cửa.)
• Tạo tình huống gần gũi, ví dụ:
Tomorrow is Sunday, so I will get up late. (Ngày mai là Chủ nhật, vì vậy tôi sẽ thức dậy muộn.)
• Việc luyện nói thường xuyên sẽ giúp bạn tự tin hơn và nhớ kiến thức lâu hơn.
Hỏi và đáp nhanh
1. Unit 10 Looking Back trong tiếng Anh lớp 6 học gì?
Phần này ôn tập từ vựng, ngữ pháp và kỹ năng đã học trong chủ đề Our Houses in the Future.
2. Nội dung ngữ pháp chính của Unit 10 Looking Back là gì?
Học sinh củng cố thì tương lai đơn (will / won’t) và cấu trúc chỉ khả năng (might / might not).
3. Vì sao cần học phần Looking Back?
Đây là bước tổng kết giúp học sinh hệ thống kiến thức, chuẩn bị tốt cho kiểm tra và ứng dụng trong giao tiếp.
4. Bài tập trong Looking Back có khó không?
Các bài tập ở mức cơ bản đến trung bình, chủ yếu củng cố kiến thức đã học nên vừa sức với học sinh.
5. Cách học tốt phần Unit 10 Looking Back là gì?
Học sinh nên luyện viết và nói song song, đặt câu thực tế với từ vựng mới và thường xuyên ôn lại qua flashcard hoặc hội thoại ngắn.
Kết luận
Hoàn thành các dạng bài tập trong tiếng Anh lớp 6 unit 10 Looking Back giúp bạn ôn lại kiến thức về thì tương lai với will và might, đồng thời rèn luyện khả năng dự đoán, diễn đạt ý tưởng về cuộc sống trong tương lai. Qua việc luyện tập đều đặn, bạn sẽ tự tin hơn khi làm bài kiểm tra và áp dụng kiến thức vào giao tiếp thực tế.









