Opt là gì? Cách dùng Opt in, Opt out, Opt for, Opt to - ILA Vietnam

Tất tần tật về Opt: Opt in, Opt out, Opt for, Opt to

Rà soát học thuật bởi: Jonathan Bird, Teaching and Learning Director
Tác giả: Chau AnhQuy tắc biên tập

Opt là gì? Cách dùng Opt in, Opt out, Opt for, Opt to

Opt là gì? “Opt” là một động từ tiếng Anh có nghĩa là “lựa chọn”, thường dùng trong văn cảnh trang trọng. Một số cách dùng phổ biến:

• Opt for: chọn một phương án (She opted for green tea).

• Opt to: chọn làm điều gì (He opted to stay at home).

• Opt out (of): rút lui/không tham gia (She opted out of the project).

• Opt in: đồng ý tham gia (Users must opt in to receive emails).

Opt là gì? Nghĩa của từ opt

Opt là một từ được phát âm theo IPA là “/ɒpt/”. Đây là một động từ lựa chọn, đặc biệt là trong trường hợp phải chọn một phương án thay vì những phương án khác.

Động từ “opt” có văn phong trang trọng, khi dùng “opt” người nói thường muốn nhấn mạnh việc đưa ra quyết định sau khi cân nhắc kỹ.

Ví dụ:

After considering all the options, we finally opted for online learning. (Sau khi cân nhắc tất cả lựa chọn, cuối cùng chúng tôi đã chọn học trực tuyến.)

• You can opt to receive notifications via email or SMS. (Bạn có thể chọn nhận thông báo thông qua email hoặc tin nhắn.)

• Many students opt for studying abroad to broaden their horizons. (Nhiều sinh viên chọn du học để mở rộng tầm nhìn.)

Opt đi với giới từ gì?

Opt đi với giới từ gì?

Động từ “opt” khi được dùng trong câu sẽ thường đi với một số giới từ nhất định hình thành những cụm động từ mang nhiều nghĩa khác nhau.

1. Opt for là gì?

Một trong những cụm động từ phổ biến nhất của động từ “opt” là cụm động từ (phrasal verb) “opt for”. Opt for có nghĩa là lựa chọn một phương án hoặc hành động cụ thể trong số các lựa chọn có sẵn.

Cấu trúc opt for:

S + opt for + Noun/ Ving

Ví dụ:

Instead of coffee, she opted for green tea. (Thay vì cà phê, cô ấy đã chọn trà xanh.)

• She opted for a vegetarian diet to improve her health. (Cô ấy chọn chế độ ăn chay để cải thiện sức khỏe.)

• The committee opted for a more flexible working schedule. (Ban tổ chức đã chọn một lịch làm việc linh hoạt hơn.)

• Many customers opt for home delivery due to its convenience. (Nhiều khách hàng lựa chọn giao hàng tận nhà vì sự tiện lợi của chúng.)

>>> Tìm hiểu thêm: Các giới từ trong tiếng Anh: Trước và sau giới từ là gì?

2. Opt out là gì? Opt out of là gì?

Opt out

Ngoài cụm từ “opt for”, động từ “opt” còn đi với một giới từ khác là giới từ “out”. Khi đó cụm từ “opt out” sẽ có nghĩa là quyết định không tham gia hoặc rút lui khỏi một hoạt động, chương trình hoặc thỏa thuận nào đó.

Ngoài ra, trong một số trường hợp, cụm từ “opt out” sẽ được kết hợp thêm với giới từ “of” để nhấn mạnh hơn về việc rút lui khỏi cái gì đó cụ thể.

Cấu trúc opt out và opt out of:

S + opt out (of) + Noun/ Ving

Ví dụ:

• You can opt out of marketing emails at any time. (Bạn có thể hủy nhận email quảng cáo bất cứ lúc nào.)

• She decided to opt out the team project because of her busy schedule. (Cô ấy quyết định rút khỏi dự án nhóm vì lịch trình bận rộn.)

• Some students have opted out of the sports competition due to illness. (Một số học sinh đã chọn rút khỏi hội thi thể thao vì bị ốm.)

Bên cạnh đó, khi dùng “opt out”, ta có một cụm từ rất đặc biệt: “opt out of backup”. Cụm này có nghĩa là tắt chế độ sao lưu hoặc không đồng ý sao lưu dữ liệu. Đây là cụm từ chuyên ngành, thường được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ.

Ví dụ:

If you opt out of backup, your files will not be saved in the cloud. (Nếu bạn tắt chế độ sao lưu, tập tin của bạn sẽ không được lưu trên đám mây.)

• She opted out of backup to save storage space on her phone. (Cô ấy tắt sao lưu để tiết kiệm dung lượng trên điện thoại.)

3. Opt to là gì?

Khi động từ “opt” đi với giới từ “to”, cụm từ này có nghĩa để nhấn mạnh hành động được chọn để thực hiện, hay có thể dịch nghĩa đơn giản là chọn làm việc gì.

Cấu trúc opt to:

S + opt to + V (nguyên)

Ví dụ:

• She opted to stay at home instead of going to the party. (Anh ấy chọn ở nhà thay vì đi dự tiệc.)

• The company opted to invest in renewable energy. (Công ty đã chọn đầu tư năng lượng tái tạo.)

• He opted to rent a house next to the university. (Anh ấy đã chọn thuê một căn nhà kế bên đại học.)

>>> Tìm hiểu thêm: 7 giới từ chỉ thời gian (Prepositions of time) và cách dùng chính xác

4. Opt in là gì?

Opt in là gì?

Một trường hợp ít phổ biến hơn của động từ “opt” là đi với giới từ “in”. Khi được kết hợp, cụm động từ “opt in” có nghĩa là đồng ý tham gia hoặc chấp nhận một điều gì đó, thường được dùng trong bối cảnh luật, tiếp thị hoặc công nghệ.

Cụm từ “opt in” là từ trái nghĩa với cụm từ “opt out”.

Cấu trúc opt in:

S + opt in + (to) + something

Ví dụ:

• Users must opt in to receive promotional messages. (Người dùng phải đồng ý để nhận tin khuyến mãi.)

• You can opt in the loyalty program at no cost. (Bạn có thể tham gia vào chương trình khách hàng thân thiết miễn phí.)

• Participants who opt in will have access to exclusive content. (Những người tham gia sẽ được truy cập vào nội dung độc quyền.)

Bảng so sánh các cụm từ với opt 

Cụm từ Ý nghĩa chính Ví dụ
Opt for Chọn một lựa chọn trong số nhiều lựa chọn • She opted for a vegetarian diet.
(Cô ấy đã chọn chế độ ăn chay.)
Opt to Quyết định làm một hành động cụ thể • He opted to rent a house near the university.
(Anh ấy đã chọn thuê một căn nhà gần trường đại học.)
Opt out (of) Chọn không tham gia một hoạt động/chương trình • Some students opted out of the sports competition.
(Một số học sinh đã chọn không tham gia cuộc thi thể thao.)
Opt in Đồng ý tham gia/đăng ký tham gia • Employees must opt in to join the training program.
(Nhân viên phải chọn tham gia chương trình đào tạo.)

Những từ đồng nghĩa với opt

Những từ đồng nghĩa với opt

Ngoài opt là gì, hiểu biết thêm về những từ đồng nghĩa với động từ “opt” sẽ giúp bạn nắm rõ hơn về cách sử dụng cũng như mở rộng hơn vốn từ vựng của mình.

Từ đồng nghĩa với opt Giải thích Ví dụ
Choose Chọn một cái gì đó từ một số lựa chọn có sẵn • She always chooses the red dress for parties. (Cô ấy luôn chọn đầm đỏ cho các bữa tiệc.)
Select Lựa chọn mang tính trang trọng hơn Please select your preferred payment method. (Vui lòng chọn lựa phương thức thay toán bạn muốn.)
Pick Chọn cái mình thích • Pick a number from one to five. (Chọn một số từ một đến năm.)
Decide on Quyết định chọn • We finally decided on the blue sofa after comparing prices. (Cuối cùng thì chúng tôi đã quyết định chọn chiếc ghế sofa màu xanh sau khi so sánh giá.)
Go for Chọn, hướng tới • If you want something healthy, go for the salad. (Nếu bạn muốn thứ gì đó lành mạnh, hãy chọn salad.)
Take up Bắt đầu tham gia, chọn bắt đầu công việc. • She decided to take up yoga to reduce stress. (Cô ấy quyết định tập yoga để giảm căng thẳng.)

>>> Tìm hiểu thêm: Bảng động từ bất quy tắc chính xác và đầy đủ nhất

Opt là gì? Nắm rõ cấu trúc và cách dùng của opt qua bài tập có đáp án

Opt là gì? Nắm rõ cấu trúc và cách dùng của opt qua bài tập có đáp án

Bài 1: Chọn đáp án đúng

1. After reading the terms and conditions, she decided to opt ………… of the service.

a. in
b. out
c. for

2. Many graduates opt …………… working abroad to gain international experience.

a. for
b. to
c. out

3. We opted …………… the earlier train to avoid the rush hour.

a. to take
b. taking
c. took

4. By …………… to the survey, participants have a chance to win a gift card.

a. opting out
b. opting for
c. opting in

5. Some members …………… the meeting because of scheduling conflicts.

a. opt out of
b. opt in to
c. opt to do

6. You can …………… any topic you like for your final presentation.

a. decide
b. pick
c. opt to

7. I’m thinking of …………… up Spanish next semester.

a. taking
b. opting
c. going

8. I’d definitely …………… for the second option – it’s cheaper and more practical.

a. take
b. decide
c. go

9. After much discussion, we finally decided …………… the location for the event.

a. on
b. for
c. to

10. Please …………… your preferred language before proceeding.

a. opt
b. decide
c. select

>>> Tìm hiểu thêm: Bài tập về từ loại trong tiếng Anh mới nhất (có đáp án)

Bài 2: Điền từ đúng vào chỗ trống, lưu ý mỗi từ có thể nhiều hơn một lần chọn

picked / select / go / opt / choose / decided / take

1. You can ……………….. out at any stage if you’re not comfortable.

2. You can ……………….. your own seat when booking online.

3. Customers can ……………….. in to the VIP program to enjoy special discounts.

4. Please ……………….. the correct answer from the list.

5. Have you ……………….. on a name for the baby yet?

6. We ……………….. for a minimalist design to keep the room simple.

7. I think I’ll ……………….. for the seafood pasta tonight.

8. She decided to ……………….. up painting after retiring.

9. The school ………………..to postpone the event because of bad weather.

10. She ……………….. a novel from the shelf and started reading.

Đáp án

Bài 1: Chọn đáp án đúng

1. b

2. a

3. a

4. c

5. a

6. b

7. a

8. c

9. a

10. c

Bài 2: Điền từ đúng vào chỗ trống, lưu ý mỗi từ có thể nhiều hơn một lần chọn

1. opt

2. choose

3. opt

4. select

5. decided

6. opt

7. go

8. take

9. opt

10. picked

>>> Tìm hiểu thêm: Giới từ chỉ nơi chốn: Phân loại, cách dùng và bài tập chi tiết

Hỏi và đáp nhanh 

1. Opt là gì trong tiếng Anh?

“Opt” là một động từ trang trọng, mang nghĩa “chọn lựa” sau khi cân nhắc.

2. Opt for là gì?

“Opt for” nghĩa là chọn một phương án trong nhiều lựa chọn. Ví dụ: She opted for a vegetarian diet.

3. Opt out là gì?

“Opt out” nghĩa là từ chối tham gia hoặc rút lui khỏi hoạt động. Nếu thêm “of” thì nhấn mạnh đối tượng rút lui. Ví dụ: He opted out of the competition.

4. Opt to là gì?

“Opt to” dùng để nhấn mạnh hành động được chọn làm. Ví dụ: She opted to join the contest.

5. Opt in là gì?

“Opt in” nghĩa là đồng ý tham gia, thường dùng trong công nghệ hoặc tiếp thị. Ví dụ: Users must opt in to receive promotions.

Lời kết

Bài viết trên đã cung cấp cho bạn những kiến thức cần biết về “opt là gì”, từ đó giúp bạn có nhiều sự lựa chọn diễn đạt thú vị hơn. Chúc bạn học tiếng Anh thật tốt.

Nguồn tham khảo

  1. Opt – Ngày truy cập: 4-9-2025
  2. Opt – Ngày truy cập: 4-9-2025
location map