Tập yoga tiếng Anh là gì là câu hỏi mà nhiều người học tiếng Anh hoặc yêu thích bộ môn này thường thắc mắc. Trong tiếng Anh, “tập yoga” được gọi là do yoga hoặc practice yoga.
Ngày nay, yoga không chỉ là một hoạt động thể chất mà còn trở thành một phần quan trọng trong lối sống hiện đại, giúp con người rèn luyện sức khỏe và cân bằng tinh thần. Khi xu hướng này lan rộng trên toàn cầu, việc hiểu và sử dụng các thuật ngữ yoga bằng tiếng Anh sẽ giúp bạn dễ dàng học hỏi, tham gia các lớp quốc tế và kết nối với cộng đồng yêu yoga trên toàn thế giới.
Nếu bạn đang bắt đầu làm quen với bộ môn này, hãy cùng ILA khám phá cách dùng đúng và những từ vựng tiếng Anh về yoga phổ biến nhất ngay bên dưới nhé!
Tập yoga tiếng Anh là gì?
Khi tìm hiểu về các từ vựng tiếng Anh liên quan đến yoga, chắc hẳn bạn sẽ có những thắc mắc như tập yoga tiếng Anh là gì, yoga tiếng Anh là gì hay thảm tập yoga tiếng Anh là gì. Với những thắc mắc này, lời giải đáp sẽ như sau:
• Từ yoga trong tiếng Anh vẫn giữ nguyên cách viết như tiếng Việt là yoga. Đây là từ bắt nguồn từ tiếng Sanskrit (tiếng Phạn) có nghĩa là kết nối, hợp nhất.
• Theo từ điển Oxford, yoga được định nghĩa là “a system of exercises for your body and for controlling your breathing, used by people who want to become fitter or to relax” (một hệ thống các bài tập cho cơ thể và cách kiểm soát hơi thở, được sử dụng bởi những người muốn trở nên gọn gàng hơn hoặc thư giãn). Từ yoga sẽ có phiên âm là /ˈjoʊ.ɡə/.
• Đối với tập yoga, khi dịch sang tiếng Anh, bạn có thể dùng do yoga hoặc practice yoga. Ví dụ: She practices yoga three times a week. (Cô ấy tập yoga ba lần mỗi tuần.)
Ngoài ra, còn có nhiều từ vựng tiếng Anh khác liên quan đến yoga như yoga class (lớp học yoga), yoga poses /yoga postures (các tư thế yoga) và yoga mat (thảm tập yoga tiếng Anh).
Từ vựng tiếng Anh về yoga (Vocabulary for yoga)
Để hiểu rõ hơn về chủ đề tập yoga tiếng Anh là gì, bạn nên nắm vững các nhóm từ vựng phổ biến được dùng trong lớp học yoga quốc tế.
1. Từ vựng về chuyển động cơ thể khi tập yoga tiếng Anh là gì?
| Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
|---|---|---|
| stretch | /stretʃ/ | kéo giãn |
| bend | /bend/ | gập, uốn cong |
| twist | /twɪst/ | xoay, vặn người |
| arch | /ɑːrtʃ/ | uốn cong lưng |
| lift | /lɪft/ | nâng lên |
| raise | /reɪz/ | giơ, nâng cao |
| lower | /ˈloʊ.ər/ | hạ xuống |
| rotate | /ˈroʊ.teɪt/ | xoay tròn |
| extend | /ɪkˈstend/ | duỗi dài |
| fold forward | /foʊld ˈfɔːrwərd/ | gập người về trước |
| engage (core) | /ɪnˈɡeɪdʒ/ | siết (cơ bụng) |
| balance | /ˈbæl.əns/ | giữ thăng bằng |
| reach | /riːtʃ/ | vươn tới |
| lengthen | /ˈleŋ.θən/ | kéo dài |
| glide | /ɡlaɪd/ | trượt nhẹ |
| squat | /skwɑːt/ | ngồi xổm |
| press | /pres/ | ấn, đẩy |
| roll up/down | /roʊl/ | cuộn người lên/xuống |
2. Từ vựng về tư thế tập yoga tiếng Anh là gì?
| Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
|---|---|---|
| Mountain Pose | /ˈmaʊn.tən poʊz/ | Tư thế núi |
| Child’s Pose | /tʃaɪldz poʊz/ | Tư thế em bé |
| Downward-Facing Dog | /ˈdaʊn.wɚd ˈfeɪ.sɪŋ dɔːɡ/ | Chó úp mặt |
| Upward-Facing Dog | /ˈʌpwɚd ˈfeɪ.sɪŋ dɔːɡ/ | Chó ngẩng mặt |
| Cobra Pose | /ˈkoʊ.brə poʊz/ | Tư thế rắn hổ mang |
| Cat-Cow Pose | /kæt kaʊ poʊz/ | Tư thế chiến binh I thế mèo – bò |
| Warrior I | /ˈwɔː.ri.ər wʌn/ | Tư thế chiến binh I |
| Warrior II | /ˈwɔː.ri.ər tuː/ | Tư thế chiến binh II |
| Triangle Pose | /ˈtraɪ.æŋ.ɡl poʊz/ | Tư thế tam giác |
| Tree Pose | /triː poʊz/ | Tư thế cái cây |
| Bridge Pose | /brɪdʒ poʊz/ | Tư thế cây cầu |
| Boat Pose | /boʊt poʊz/ | Tư thế con thuyền |
| Camel Pose | /ˈkæm.əl poʊz/ | Tư thế lạc đà |
| Plank Pose | /plæŋk poʊz/ | Tư thế tấm ván |
| Seated Forward Bend | /ˈsiː.t̬ɪd ˈfɔːr.wɚd bend/ | Tư thế ngồi gập người |
| Savasana (Corpse Pose) | /səˈvɑː.sə.nə/ | Tư thế xác chết |
| Half Moon Pose | /hæf muːn poʊz/ | Tư thế nửa vầng trăng |
| Chair Pose | /tʃer poʊz/ | Tư thế cái ghế |
3. Từ vựng về chỉ dẫn tập yoga tiếng Anh là gì?
| Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
|---|---|---|
| inhale | /ɪnˈheɪl/ | hít vào |
| exhale | /eksˈheɪl/ | thở ra |
| take a deep breath | /teɪk ə diːp breθ/ | hít sâu |
| keep your back straight | /kiːp jʊr bæk streɪt/ | giữ lưng thẳng |
| relax your shoulders | /rɪˈlæks jʊr ˈʃoʊl.dɚz/ | thả lỏng vai |
| open your chest | /ˈoʊ.pən jʊr tʃest/ | mở ngực |
| focus on your breath | /ˈfoʊ.kəs ɑːn jʊr breθ/ | tập trung vào hơi thở |
| hold the pose | /hoʊld ðə poʊz/ | giữ tư thế |
| soften your gaze | /ˈsɔː.fən jʊr ɡeɪz/ | thả lỏng ánh nhìn |
| flow to the next pose | /floʊ tuː ðə nekst poʊz/ | chuyển sang tư thế tiếp theo |
| lengthen your spine | /ˈleŋ.θən jʊr spaɪn/ | kéo dài cột sống |
| engage your core | /ɪnˈɡeɪdʒ jʊr kɔːr/ | siết cơ bụng |
| breathe naturally | /briːð ˈnæʧ.rə.li/ | thở tự nhiên |
| keep breathing | /kiːp ˈbriːðɪŋ/ | tiếp tục thở |
| straighten your legs | /ˈstreɪ.tən jʊr leɡz/ | duỗi thẳng chân |
| gently release | /ˈdʒent.li rɪˈliːs/ | từ từ thả lỏng |
4. Từ vựng về dụng cụ và trang phục tập yoga tiếng Anh là gì?
| Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
|---|---|---|
| yoga mat | /ˈjoʊ.ɡə mæt/ | thảm yoga tiếng Anh |
| yoga block | /ˈjoʊ.ɡə blɑːk/ | gạch tập |
| yoga strap/belt | /stræp/ – /belt/ | dây đai |
| bolster | /ˈboʊl.stɚ/ | gối ôm hỗ trợ |
| knee pad | /niː pæd/ | đệm đầu gối |
| wrist band | /rɪst bænd/ | băng cổ tay |
| headband | /ˈhed.bænd/ | băng đô |
| yoga socks | /ˈjoʊ.ɡə sɑːks/ | vớ yoga |
| mat cleaner | /mæt ˈkliː.nɚ/ | dung dịch vệ sinh thảm |
| leggings | /ˈleɡ.ɪŋz/ | quần legging |
| yoga pants | /ˈjoʊ.ɡə pænts/ | quần yoga |
| sports bra | /spɔːrts brɑː/ | áo bra thể thao |
| towel | /ˈtaʊ.əl/ | khăn |
| water bottle | /ˈwɑː.tɚ ˌbɑː.t̬əl/ | bình nước |
| carrying strap | /ˈkæriɪŋ stræp/ | dây đeo thảm |
>>> Tìm hiểu thêm: 100 từ vựng về đồ vật trong nhà bằng tiếng Anh dễ học dễ nhớ
Đoạn hội thoại sử dụng trong lớp học yoga tiếng Anh là gì?
Sau khi đã biết một số từ vựng tiếng Anh về yoga cơ bản cũng như hiểu rõ tập yoga tiếng Anh là gì, bạn có thể tham khảo thêm các mẫu hội thoại tiếng Anh sau để hiểu cách sử dụng các từ vựng này trong thực tế:
1. Mẫu hội thoại thông dụng trong lớp tập yoga tiếng Anh là gì?
| Đoạn hội thoại tiếng Anh | Dịch nghĩa |
| Instructor: Hi everyone, welcome back. Please find a spot and set up your mats with enough space between each other. | Huấn luyện viên: Chào mọi người, chào mừng quay lại lớp. Hãy tìm chỗ và trải thảm để đủ khoảng cách giữa các bạn. |
| Student 1: Is it okay if I stay near the window? | Học viên 1: Em ngồi gần cửa sổ được không? |
| Instructor: Of course, just make sure you have room to stretch your arms. | Huấn luyện viên: Tất nhiên, chỉ cần có đủ chỗ để duỗi tay. |
| Student 2: Do we need any props today? | Học viên 2: Hôm nay chúng ta cần dụng cụ gì không? |
| Instructor: Yes, please grab a block and a strap for support during balance poses. | Huấn luyện viên: Có, hãy lấy một viên gạch tập và dây đai để hỗ trợ các tư thế thăng bằng. |
| Student 3: I forgot my mat cleaner. Can I borrow some? | Học viên 3: Em quên mang dung dịch vệ sinh thảm. Có thể cho em một ít được không? |
| Instructor: No problem, I have extra spray you can use. | Huấn luyện viên: Không sao, cô có bình xịt dự phòng, em có thể dùng. |
| Student 1: Thank you. By the way, how long will today’s session be? | Học viên 1: Cảm ơn. À, buổi hôm nay kéo dài bao lâu ạ? |
| Instructor: About sixty minutes, including a ten-minute relaxation at the end. | Huấn luyện viên: Khoảng 60 phút, gồm 10 phút thư giãn cuối buổi. |
| Student 2: Great! I love the final relaxation – it’s my favorite part. | Học viên 2: Tuyệt! Em rất thích phần thư giãn, đó là phần yêu thích nhất của em. |
| Instructor: I’m glad to hear that. Now, let’s begin with a gentle warm-up to wake up the spine. Take a deep breath in… and exhale slowly. | Huấn luyện viên: Cô rất vui khi nghe điều đó. Giờ chúng ta bắt đầu khởi động nhẹ để đánh thức cột sống. Hít sâu vào… và thở ra từ từ. |
2. Mẫu hội thoại khi giáo viên hướng dẫn động tác tập yoga tiếng Anh là gì?
| Đoạn hội thoại tiếng Anh | Dịch nghĩa |
| Instructor: Welcome to class, everyone. Today we’ll focus on improving flexibility. Let’s start with Mountain Pose. Stand tall, feet together, shoulders relaxed. | Huấn luyện viên: Chào mừng mọi người đến lớp. Hôm nay chúng ta sẽ tập trung vào việc cải thiện độ dẻo dai. Bắt đầu với tư thế quả núi. Đứng thẳng, khép chân, thả lỏng vai. |
| Student 1: Should our arms stay at our sides? | Học viên 1: Tay của em để sát hai bên đúng không? |
| Instructor: Yes, keep them by your sides and take a deep breath in. Now slowly raise your arms overhead and stretch upward. | Huấn luyện viên: Đúng rồi, giữ tay sát thân và hít sâu. Giờ từ từ giơ tay lên cao và vươn người. |
| Student 2: My shoulders feel a little tight. | Học viên 2: Vai em hơi căng. |
| Instructor: That’s normal. Keep breathing and try to lengthen your spine. Next, we’ll move into Forward Fold. Exhale and bend from the hips, keeping your back straight. | Huấn luyện viên: Bình thường thôi. Tiếp tục thở và kéo dài cột sống. Tiếp theo, chúng ta vào tư thế Gập người. Thở ra và gập từ hông, giữ lưng thẳng. |
| Student 1: I can’t touch the floor. | Học viên 1: Em không chạm tay xuống sàn được. |
| Instructor: No problem, you can bend your knees slightly or rest your hands on a block. | Huấn luyện viên: Không sao, bạn có thể hơi gập gối hoặc đặt tay lên gạch tập. |
| Student 2: Should we keep our heads down? | Học viên 2: Đầu có cần cúi xuống không? |
| Instructor: Yes, let your head hang heavy and relax your neck. Hold for five deep breaths before we slowly roll back up. | Huấn luyện viên: Có, hãy để đầu thả lỏng và thư giãn cổ. Giữ tư thế trong năm nhịp thở trước khi từ từ đứng dậy. |
>>> Tìm hiểu thêm: Artistic Gymnastics là gì? Nhớ nhanh 30+ từ vựng liên quan
Kết luận
Qua những chia sẻ trên, hy vọng bạn đã có lời giải đáp cho một số thắc mắc như tập yoga tiếng Anh là gì hay yoga tiếng Anh là gì. Hiện yoga vẫn là bộ môn đang rất được nhiều người yêu thích. Nếu bạn quan tâm đến yoga và muốn nghiên cứu nhiều hơn, hãy dành thời gian học các từ vựng tiếng Anh kể trên để dễ tiếp cận các tài liệu quốc tế về yoga nhé!







