Đoạn hội thoại tiếng Anh là công cụ học hiệu quả giúp cải thiện phản xạ giao tiếp và phát âm tự nhiên. Thông qua các đoạn hội thoại mẫu theo chủ đề như chào hỏi, mua sắm, hỏi đường hay đặt đồ ăn, người học có thể luyện nghe – nói dễ dàng hơn, ghi nhớ từ vựng và cấu trúc trong ngữ cảnh thực tế. Ngoài ra, việc luyện hội thoại còn giúp bạn hiểu sâu hơn về văn hóa giao tiếp bản xứ. Trong bài viết này, ILA tổng hợp nhiều đoạn hội thoại tiếng Anh từ cơ bản đến nâng cao, có dịch nghĩa, kèm bài tập thực hành giúp bạn luyện tập mỗi ngày một cách bài bản.
Vì sao luyện hội thoại giúp bạn giao tiếp tiếng Anh tốt hơn?
Thực tế, luyện tập với các đoạn hội thoại mẫu là một trong những phương pháp học được rất nhiều giáo viên dạy tiếng Anh áp dụng. Phương pháp này mô phỏng cách sử dụng tiếng Anh trong thực tế và qua đó giúp người học:
• Rèn luyện khả năng phản xạ ngôn ngữ: Việc luyện tập bằng các đoạn hội thoại mẫu thường xuyên sẽ giúp bạn phản xạ nhanh hơn khi nghe, hiểu và phản hồi trong giao tiếp thực tế. Từ đó, bạn sẽ quen với cách phát âm tự nhiên, cách ngừng nghỉ, nhấn mạnh của người bản xứ.
• Học từ vựng và ngữ pháp theo ngữ cảnh: Thông qua các đoạn hội thoại, bạn sẽ hiểu từ vựng được sử dụng trong tình huống thực tế như thế nào. Qua đó, việc ghi nhớ từ không chỉ dễ hơn mà khi sử dụng bạn cũng sẽ biết cách chọn từ phù hợp theo đúng ngữ cảnh. Ngoài ra, việc học với các đoạn hội thoại mẫu còn giúp bạn làm quen với các cấu trúc câu thông dụng người bản xứ hay dùng.
• Cải thiện đồng thời kỹ năng nghe và nói: Khi luyện tập các đoạn hội thoại mẫu, bạn sẽ vừa được luyện kỹ năng nghe vừa thực hành giao tiếp với bạn bè hoặc luyện tập qua các app học tiếng Anh. Điều này sẽ giúp kỹ năng nghe, nói được cải thiện nhanh chóng.
• Hiểu được văn hóa giao tiếp: Các đoạn hội thoại mẫu thường được xây dựng dựa trên thực tế khi giao tiếp của người bản xứ. Do đó, nó cũng thể hiện văn hóa, cách ứng xử và thái độ trong từng tình huống cụ thể (ví dụ: xin lỗi, cảm ơn, từ chối…). Việc học, luyện tập với các đoạn hội thoại này sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh tự nhiên, trôi chảy hơn, tránh hiểu lầm hoặc nói sai cách khi trò chuyện với người nước ngoài.
Các đoạn hội thoại tiếng Anh từ cơ bản đến nâng cao
Dưới đây là tổng hợp các đoạn hội thoại tiếng Anh theo chủ đề, bạn hãy tham khảo và thực hành với bạn bè, người thân để cải thiện khả năng giao tiếp của bản thân.
1. Đoạn hội thoại tiếng Anh ngắn
Đoạn hội thoại giới thiệu bản thân
| Đoạn hội thoại | Dịch nghĩa |
| Tom: Hello! I’m Tom. | Tom: Xin chào! Mình là Tom. |
| Lina: Hi Tom, I’m Lina. | Lina: Chào Tom, mình là Lina. |
| Tom: Nice to meet you, Lina. | Tom: Rất vui được gặp bạn, Lina. |
| Lina: Nice to meet you, too. Where are you from? | Lina: Mình cũng rất vui được gặp bạn. Bạn đến từ đâu vậy? |
| Tom: I’m from Australia. How about you? | Tom: Mình đến từ Úc. Còn bạn? |
| Lina: I’m from Vietnam. | Tom: Mình đến từ Việt Nam |
Đoạn hội thoại về sở thích
| Đoạn hội thoại | Dịch nghĩa |
| Emma: Hi Jack, what do you like to do in your free time? | Emma: Xin chào Jack, bạn thích làm gì vào thời gian rảnh? |
| Jack: I like playing football. How about you? | Jack: Mình thích chơi bóng đá. Còn bạn? |
| Emma: I enjoy reading books and listening to music. | Emma: Mình thích đọc sách và nghe nhạc. |
| Jack: That sounds really nice! What kind of music do you like? | Jack: Nghe hay đấy! Bạn thích thể loại nhạc nào? |
| Emma: I like pop music. And you? | Emma: Mình thích nhạc pop. Còn bạn? |
| Jack: I prefer rock music. | Jack: Mình thích nhạc rock hơn. |
Đoạn hội thoại tiếng Anh về gia đình
| Đoạn hội thoại | Dịch nghĩa |
| A: Hi! Nice to see you again. How have you been? | A: Chào! Rất vui được gặp lại bạn. Dạo này bạn thế nào? |
| B: Hi! I’m good, thanks. I just got back from visiting my family. | B: Chào! Mình ổn, cảm ơn. Mình vừa mới đi thăm gia đình về. |
| A: Oh, that’s great! How is everyone? | A: Ồ, tuyệt quá! Mọi người sao rồi? |
| B: They’re all doing well. My mom is busy with her garden, and my dad is still working at the hospital. | B: Mọi người đều khỏe. Mẹ mình thì bận rộn với vườn cây, còn bố mình vẫn làm việc ở bệnh viện. |
| A: Do you have any siblings? | A: Bạn có anh chị em gì không? |
| B: Yes, I have two older brothers. One of them just got married last month! | B: Có, mình có hai anh trai. Một người vừa mới kết hôn tháng trước! |
| A: Wow, congratulations to him! That must have been a fun family gathering. | A: Ồ, chúc mừng anh ấy nhé! Chắc buổi họp mặt gia đình vui lắm ha. |
| B: It was! I really enjoyed spending time with everyone. | B: Vui lắm luôn! Mình rất thích khoảng thời gian đó. |
>>> Tìm hiểu thêm: Điểm qua bộ từ vựng về gia đình tiếng Anh có thể bạn chưa gặp
2. Những đoạn hội thoại tiếng Anh đơn giản
Đoạn hội thoại hỏi đường
| Đoạn hội thoại | Dịch nghĩa |
| A: Excuse me, I’m a bit lost. Could you help me find the Central Library? | A: Xin lỗi, tôi bị lạc. Bạn có thể giúp tôi tìm thư viện trung tâm không? |
| B: Of course! You’re actually not too far from it. Just walk straight down this street for about five minutes. | B: Tất nhiên rồi! Thực ra bạn không cách xa đâu. Cứ đi thẳng con đường này khoảng năm phút. |
| A: Okay, straight down this street. And then? | A: Được rồi, đi thẳng con đường này. Rồi sao nữa? |
| B: After you pass a big supermarket on your left, turn right at the traffic lights. The Central Library will be on your left-hand side, right next to the museum. | B: Sau khi bạn đi qua một siêu thị lớn bên tay trái, hãy rẽ phải ở đèn giao thông. Thư viện trung tâm sẽ nằm bên tay trái của bạn, ngay cạnh viện bảo tàng. |
| A: Great, thank you! Is it walking distance from here? | A: Tuyệt quá, cảm ơn bạn! Có thể đi bộ từ đây không? |
| B: Yes, definitely. It should take you around 10 minutes. | B: Có chứ, chắc chắn rồi. Bạn sẽ mất khoảng 10 phút thôi. |
| A: Thanks so much for your help! | A: Cảm ơn bạn rất nhiều vì đã giúp đỡ! |
| B: You’re welcome! Enjoy your visit. | B: Không có gì đâu! Chúc bạn có chuyến tham quan vui vẻ. |
Đoạn hội thoại tiếng Anh mua sắm
| Đoạn hội thoại | Dịch nghĩa |
| Customer: Excuse me, how much is this jacket? | Khách hàng: Xin lỗi, áo khoác này giá bao nhiêu vậy? |
| Shop Assistant: It’s $75. We have a 10% discount today. | Nhân viên bán hàng: Giá là 75 đô la. Hôm nay chúng tôi có giảm giá 10%. |
| Customer: Oh, that’s great! Can I try it on? | Khách hàng: Ôi, tuyệt quá! Tôi có thể thử áo được không? |
| Shop Assistant: Of course! The fitting rooms are over there, to your right. | Nhân viên bán hàng: Tất nhiên rồi! Phòng thử đồ ở đằng kia, bên tay phải của bạn. |
| Customer: Thanks. It fits well. Do you accept credit cards? | Khách hàng: Cảm ơn. Áo mặc vừa. Bạn có nhận thẻ tín dụng không? |
| Shop Assistant: Yes, we do. Would you like to pay now? | Nhân viên bán hàng: Có, chúng tôi có nhận. Bạn muốn thanh toán ngay bây giờ chứ? |
| Customer: Yes, please. Also, do you have this jacket in blue? | Khách hàng: Vâng, làm ơn. Ngoài ra, bạn có áo khoác màu xanh dương không? |
| Shop Assistant: Let me check. Yes, we have it in blue and black. Which color would you prefer? | Nhân viên bán hàng: Để tôi kiểm tra nhé. Có, chúng tôi có màu xanh dương và đen. Bạn muốn màu nào? |
| Customer: I’ll take the blue one, please. That one looks better. | Khách hàng: Tôi lấy màu xanh dương nhé. Cái đó trông đẹp hơn. |
| Shop Assistant: Perfect! I’ll bring it for you at the counter. | Nhân viên bán hàng: Tuyệt vời! Tôi sẽ mang áo ra quầy cho bạn. |
3. Đoạn hội thoại hỏi thăm bạn bè
| Đoạn hội thoại | Dịch nghĩa |
| A: Hi! Long time no see. How are you doing? | A: Xin chào! Lâu rồi không gặp. Dạo này bạn thế nào? |
| B: Hey! I’m doing well, thanks. How about you? | B: Này! Mình khỏe, cảm ơn bạn. Còn bạn thì sao? |
| A: I’m good too. What have you been up to recently? | A: Mình cũng ổn. Gần đây bạn làm gì thế? |
| B: Just working a lot and trying to stay healthy. How about you? | B: Làm việc nhiều và cố gắng giữ sức khỏe. Còn bạn? |
| A: Same here. I started taking yoga classes last month. | A: Mình cũng vậy. Mình bắt đầu học yoga từ tháng trước. |
| B: That’s awesome! How do you like it? | B: Hay quá! Bạn thấy thế nào? |
| A: It’s really relaxing and helps me focus better. | A: Rất thư giãn và giúp mình tập trung hơn. |
| B: Sounds great! We should hang out sometime soon. | B: Nghe tuyệt đấy! Chúng ta nên gặp nhau sớm đi. |
| A: Absolutely! Let’s plan something next weekend. | A: Chắc chắn rồi! Hãy lên kế hoạch cuối tuần sau nhé. |
4. Đoạn hội thoại tiếng Anh rủ rê
| Đoạn hội thoại | Dịch nghĩa |
| A: Hey! Do you want to grab a coffee this afternoon? | A: Này! Chiều nay bạn có muốn đi uống cà phê không? |
| B: That sounds nice. I could use a break. | B: Nghe hay đấy. Mình cũng cần nghỉ ngơi một chút. |
| A: There’s a new café downtown that just opened. Want to check it out? | A: Có quán cà phê mới mở ở trung tâm thành phố. Bạn muốn đi thử không? |
| B: Sure! What time shall we meet? | B: Được! Chúng ta gặp nhau mấy giờ? |
| A: How about 3 PM? | A: 3 giờ chiều được không? |
| B: Perfect. See you then! | B: Hoàn hảo. Hẹn gặp bạn nhé! |
| A: Great! Looking forward to catching up. | A: Tuyệt! Mong được trò chuyện với bạn. |
5. Đoạn hội thoại về việc đặt đồ ăn
| Đoạn hội thoại | Dịch nghĩa |
| Customer: Hello, I’d like to order for delivery. | Khách hàng: Xin chào, tôi muốn đặt đồ ăn giao tận nhà. |
| Restaurant: Sure! What would you like to order? | Nhà hàng: Vâng! Bạn muốn gọi món gì? |
| Customer: I’d like one large pepperoni pizza and a Caesar salad. | Khách hàng: Tôi muốn một pizza xúc xích cỡ lớn và một salad Caesar. |
| Restaurant: Got it. Would you like any drinks or desserts? | Nhà hàng: Đã nhận. Bạn có muốn gọi thêm đồ uống hoặc tráng miệng không? |
| Customer: Yes, please, one bottle of cola. | Khách hàng: Có, cho tôi một chai nước ngọt. |
| Restaurant: Okay. Can I have your delivery address? | Nhà hàng: Được rồi. Bạn cho tôi địa chỉ giao hàng được không? |
| Customer: It’s 123 Maple Street, Apartment 4B. | Khách hàng: Địa chỉ là số 123 đường Maple, căn hộ 4B. |
| Restaurant: Thank you. Your order will arrive in about 30 minutes. Please keep your phone nearby. | Nhà hàng: Cảm ơn bạn. Đơn hàng sẽ đến trong khoảng 30 phút. Bạn nhớ giữ điện thoại ở gần để tiện liên lạc. |
6. Đoạn hội thoại tiếng Anh chủ đề công việc
| Đoạn hội thoại | Dịch nghĩa |
| A: Hi, how’s your job going these days? | A: Xin chào, công việc của bạn dạo này thế nào? |
| B: Hey! It’s going well, but a bit busy. We have a lot of projects this month. | B: Chào bạn! Cũng ổn, nhưng hơi bận. Tháng này bọn mình có nhiều dự án. |
| A: I see. What kind of work do you do? | A: Vậy à. Bạn làm công việc gì nhỉ? |
| B: I work in marketing. I help plan advertising campaigns. | B: Mình làm marketing. Mình giúp lên kế hoạch các chiến dịch quảng cáo. |
| A: That sounds interesting! Do you work from home or at the office? | A: Nghe thú vị đó! Bạn làm việc ở nhà hay đến văn phòng? |
| B: I work at the office. This job can’t be done from home. | B: Mình làm việc tại văn phòng. Công việc này không thể làm ở nhà được. |
| A: Nice. I’m thinking of looking for a new job. | A: Hay đấy. Mình đang định tìm một công việc mới. |
| B: Really? What kind of job are you looking for? | B: Thật sao? Bạn đang tìm công việc kiểu gì? |
| A: Something in customer service or admin work. I like helping people. | A: Gì đó liên quan đến chăm sóc khách hàng hoặc hành chính. Mình thích giúp đỡ người khác. |
| B: I hope you find a good one soon. Let me know if I hear anything! | B: Mình hy vọng bạn sớm tìm được công việc tốt. Nếu nghe thấy chỗ nào tuyển, mình sẽ báo nhé! |
3. Đoạn hội thoại tiếng Anh theo chủ đề học thuật
1. Bảo vệ môi trường
| Đoạn hội thoại | Dịch nghĩa |
| A: Have you ever thought about how much plastic we use every day? | A: Bạn đã bao giờ nghĩ đến việc chúng ta dùng bao nhiêu nhựa mỗi ngày chưa? |
| B: Yeah, it’s crazy. I’ve been trying to reduce my plastic use lately. | B: Có chứ, thật điên rồ. Dạo gần đây mình đang cố gắng giảm việc sử dụng nhựa. |
| A: That’s great! I started bringing my own shopping bags and using a reusable water bottle. | A: Tốt quá! Mình bắt đầu mang theo túi đi chợ và dùng chai nước có thể tái sử dụng. |
| B: Me too. I also stopped using plastic straws. Small changes really make a difference. | B: Mình cũng vậy. Mình còn ngừng dùng ống hút nhựa nữa. Những thay đổi nhỏ thực sự tạo ra khác biệt. |
| A: Absolutely. I think schools should teach more about environmental protection. | A: Chính xác. Mình nghĩ trường học nên dạy nhiều hơn về bảo vệ môi trường. |
| B: I agree. Everyone should be more aware of how their actions affect the planet. | B: Mình đồng ý. Ai cũng nên nhận thức rõ hơn về việc hành động của họ ảnh hưởng đến hành tinh ra sao. |
| A: Do you separate your trash at home? | A: Bạn có phân loại rác tại nguồn không? |
| B: Yes, we separate paper, glass, and plastic. It’s not that hard once you get used to it. | B: Có, nhà mình tách riêng giấy, thủy tinh và nhựa. Làm quen rồi thì thấy cũng đơn giản. |
| A: True. If more people did that, we could really help reduce waste. | A: Đúng vậy. Nếu nhiều người làm thế, chúng ta sẽ giúp giảm rác thải đáng kể. |
>>> Tìm hiểu thêm: Khám phá bộ từ vựng về môi trường tiếng Anh thông dụng nhất
2. Đoạn hội thoại tiếng Anh chủ đề sức khỏe
| Đoạn hội thoại | Dịch nghĩa |
| A: I’ve been feeling really exhausted lately, even though I sleep enough. I’m starting to wonder if it’s something more serious. | A: Gần đây mình cảm thấy rất mệt mỏi, mặc dù vẫn ngủ đủ. Mình bắt đầu lo là có gì đó nghiêm trọng hơn. |
| B: That sounds concerning. Have you had a medical check-up recently? | B: Nghe có vẻ đáng lo đấy. Bạn đã đi khám sức khỏe gần đây chưa? |
| A: Not in the past year. I keep postponing it because of work. | A: Cũng gần một năm rồi. Mình cứ trì hoãn mãi vì công việc. |
| B: You really shouldn’t ignore it. Fatigue can be a symptom of many things, such as stress, poor nutrition, or even something like anemia. | B: Bạn thực sự không nên bỏ qua. Mệt mỏi có thể là dấu hiệu của nhiều thứ như căng thẳng, dinh dưỡng kém, thậm chí là thiếu máu. |
| A: I suppose you’re right. I’ve also been skipping meals and relying too much on coffee. | A: Mình nghĩ bạn nói đúng. Mình cũng hay bỏ bữa và dùng quá nhiều cà phê. |
| B: That’s probably not helping. Maybe you should try seeing a doctor and also consider making some lifestyle changes, such as eating more balanced meals and cutting back on caffeine. | B: Như vậy chắc chắn không tốt rồi. Bạn nên đi khám bác sĩ và cân nhắc thay đổi lối sống chẳng hạn như ăn uống cân bằng hơn và giảm lượng cà phê. |
| A: Yeah, I think I’ve been so focused on deadlines that I forgot about my health. | A: Ừ, mình nghĩ là mình đã quá tập trung vào công việc đến mức quên chăm sóc sức khỏe. |
| B: It’s easy to do, especially with a busy schedule. But if your body’s giving you signals, you should listen. | B: Điều đó rất dễ xảy ra, nhất là khi lịch trình bận rộn. Nhưng nếu cơ thể bạn đang gửi tín hiệu, bạn nên lắng nghe. |
| A: I will. Thanks for the reminder. Health really should come first. | A: Mình sẽ làm vậy. Cảm ơn đã nhắc nhở. Sức khỏe thực sự nên là ưu tiên hàng đầu. |
| B: Absolutely. Work will always be there, but your well-being is priceless. | B: Chính xác. Công việc lúc nào cũng có, nhưng sức khỏe thì vô giá. |
3. Công nghệ
| Đoạn hội thoại | Dịch nghĩa |
| A: Have you seen the latest smartphone that just came out? It’s packed with new features. | A: Bạn có xem chiếc điện thoại mới ra mắt không? Nó có rất nhiều tính năng mới. |
| B: Yeah, I watched the launch event. The camera system and AI integration are imposing. | B: Có chứ, mình đã xem buổi giới thiệu. Hệ thống camera và tích hợp trí tuệ nhân tạo thực sự ấn tượng. |
| A: I agree. It’s fascinating how fast technology is evolving. Sometimes it’s hard to keep up. | A: Mình cũng thấy vậy. Thật thú vị khi công nghệ phát triển nhanh đến mức đôi khi khó mà theo kịp. |
| B: True. But at the same time, it’s making life more convenient, like smart homes, wearable health trackers, and even AI assistants. | B: Đúng thế. Nhưng đồng thời, nó cũng giúp cuộc sống tiện lợi hơn như nhà thông minh, thiết bị đeo tay theo dõi sức khỏe, và cả trợ lý ảo nữa. |
| A: Absolutely. I recently started using a smartwatch to monitor my heart rate and sleep patterns. It’s helped me improve my daily routine. | A: Chính xác. Gần đây mình bắt đầu dùng đồng hồ thông minh để theo dõi nhịp tim và giấc ngủ. Nó giúp mình cải thiện thói quen sinh hoạt hàng ngày. |
| B: That’s great. I’m also curious about how AI will shape the future of work. Do you think it’ll replace jobs or just change them? | B: Tuyệt thật. Mình cũng đang tò mò không biết AI sẽ ảnh hưởng đến công việc tương lai như thế nào. Bạn nghĩ nó sẽ thay thế hay chỉ thay đổi công việc thôi? |
| A: I think it’ll do both. Some jobs might become obsolete, but new roles will also be created. The key is adaptability and continuous learning. | A: Mình nghĩ cả hai. Một số công việc có thể sẽ biến mất, nhưng cũng sẽ xuất hiện những vị trí mới. Quan trọng là khả năng thích nghi và học hỏi liên tục. |
| B: Couldn’t agree more. Technology is a tool, and it depends on how we use it. | B: Mình hoàn toàn đồng ý. Công nghệ là công cụ và nó dựa vào cách mà chúng ta sử dụng nó. |
Cách luyện tập đoạn hội thoại tiếng Anh hiệu quả
Luyện tập với các đoạn hội thoại mẫu là một trong những cách tốt nhất để nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh. Thế nhưng, làm thế nào để luyện tập đúng cách và hiệu quả? Dưới đây là 7 bước luyện tập rõ ràng, có thể áp dụng ngay dù bạn học một mình hay với người khác:
1. Đọc kỹ và hiểu nội dung đoạn hội thoại: Trước khi bắt đầu luyện tập, bạn hãy đọc toàn bộ nội dung cuộc hội thoại. Đọc kỹ, đọc chậm từng câu để hiểu rõ nghĩa. Nếu gặp từ hoặc cấu trúc ngữ pháp không biết, bạn hãy tra từ điển và ghi chú lại. Ngoài ra, hãy cố gắng hình dung mình đang trong tình huống thật để dễ trò chuyện và rèn luyện được ngữ điệu. Ví dụ, nếu đoạn hội thoại về mua sắm, bạn nên hình dung mình đang ở cửa hàng và đang nói chuyện với nhân viên.
2. Luyện phát âm, đọc to từng câu: Đọc to từng câu, chậm rãi để luyện phát âm rõ ràng. Nhấn vào các từ chính và luyện ngữ điệu giống người bản xứ. Bạn có thể dùng các từ điển điện tử có âm thanh, chẳng hạn như Cambridge Dictionary online để nghe cách đọc đúng.
3. Luyện theo vai (Role-play): Bạn có thể luyện một mình (đổi vai luân phiên) hoặc phân vai luyện cùng bạn bè, giáo viên hoặc với AI.
4. Ghi âm và tự đánh giá: Trong quá trình luyện nói, hãy ghi âm, sau đó nghe lại để xem bạn phát âm có đúng không, có nói tự nhiên không hoặc có mắc lỗi ngữ pháp không. Bạn cũng có thể gửi đoạn ghi âm cho giáo viên hoặc bạn bè giỏi tiếng Anh để nhờ góp ý.
5. Luyện phản xạ, không nhìn văn bản: Khi đã quen đoạn hội thoại, thử đóng sách lại và nói lại theo trí nhớ. Ngoài ra, bạn cũng hãy tập trả lời nhanh các câu hỏi trong đoạn hội thoại như đang trò chuyện thật. Cuối cùng, hãy tạo các tình huống tương tự và ứng biến (Ví dụ: đổi nội dung từ “đặt đồ ăn” thành “đặt vé xem phim”).
6. Viết lại đoạn hội thoại tiếng Anh theo cách của bạn: Sau khi luyện thuộc đoạn gốc, bạn hãy thử viết lại một phiên bản khác. Ví dụ, hãy thay đổi tên nhân vật, địa điểm hoặc hành động. Cách này sẽ giúp bạn ứng dụng linh hoạt và biến kiến thức thành của riêng mình.
7. Duy trì thói quen luyện tập hằng ngày: Chọn một đoạn hội thoại tiếng Anh ngắn để luyện 10 – 15 phút mỗi ngày theo các chủ đề kể trên.
Bài tập hội thoại tiếng Anh
1. Bài tập 1: Sắp xếp các câu sau đúng thứ tự
Câu 1:
a) Hi! Can I have a cup of coffee, please?
b) What would you like to drink?
c) Thank you!
d) Sure! Here you go. That’ll be $2.50.
Câu 2:
a) You’re welcome!
b) Go straight for two blocks, then turn left.
c) Thank you very much!
d) Excuse me, how can I get to the library?
Câu 3:
a) Me too. See you in class!
b) I’m a bit nervous, but I studied a lot.
c) That’s good. I hope we both do well.
d) Hey, are you ready for the exam tomorrow?
Câu 4:
a) Hello, I’d like to order a cheeseburger and fries.
b) It will be delivered in 30 minutes.
c) Sure. What’s your address?
d) Thank you!
e) My address is 123 Main Street.
Câu 5:
a) It went well. We finalized the project plan.
b) How was your meeting?
c) Yes, now we can start working on it next week.
d) That’s great to hear.
Câu 6:
a) Hello! Can I help you with anything?
b) What size do you need?
c) Let me check for you.
d) Yes, I’m looking for a black jacket.
e) Medium, please.
Câu 7:
a) Hello!
b) Great! I wanted to ask about our trip this weekend.
c) Hi, it’s me, Sarah. Are you free to talk?
d) Hey Sarah! Yeah, I have a few minutes.
Câu 8:
a) Thank you. The class starts next Monday.
b) Good morning. I’d like to sign up for the English class.
c) It’s David Nguyen.
d) Sure! May I have your name, please?
Đáp án bài tập đoạn hội thoại tiếng Anh:
| Câu 1: b – a – d – c | Câu 2: d – b – c – a | Câu 3: d – b – c – a | Câu 4: a – c – e – b – d |
| Câu 5: b – a – d – c | Câu 6: a – d – b – e – c | Câu 7: a – c – d – b | Câu 8: b – d – c – a |
2. Bài tập 2: Chọn câu trả lời phù hợp:
Câu 1:
Helen: I’m thinking of going to Da Nang next weekend.
Sara:
A. Do you know how to cook it?
B. That sounds like a great idea!
C. I went shopping yesterday.
Câu 2:
An: What do you usually do after work?
Bao:
A. I take a nap and then prepare dinner.
B. I worked in an office last year.
C. It was raining all day.
Câu 3:
Nancy: Have you met our new manager yet?
Tom:
A. No, I’ve only heard about her.
B. Yes, she’s leaving tomorrow.
C. I don’t like working late.
Câu 4:
Anna: I forgot my wallet. Can you cover me this time?
Bob:
A. Sure, I’ll pay for it.
B. Yes, I have a new one too.
C. It’s not in my pocket.
Câu 5:
Peter: How did the presentation go this morning?
Tom:
A. We stayed in a hotel.
B. I think it went pretty well, actually.
C. I had lunch at noon.
Câu 6:
Fiona: Do you mind if I open the window?
Cherry:
A. Yes, please close it.
B. No, go ahead. It’s a bit warm in here.
C. I opened it yesterday.
Câu 7:
Minh: Sorry, I’m late. The traffic was terrible.
Thanh:
A. You should take a break.
B. That’s okay. Thanks for letting me know.
C. Let’s cook something.
Câu 8:
Sam: I’m planning to start exercising more often.
Emmy:
A. You’ll feel much better, I’m sure!
B. I ate a lot of snacks yesterday.
C. The gym is always expensive.
Đáp án:
| Câu 1: B | Câu 2: A | Câu 3: A | Câu 4: A |
| Câu 5: B | Câu 6: B | Câu 7: B | Câu 8: A |
Kết luận
Trên đây là một số đoạn hội thoại tiếng Anh xoay quanh các chủ đề quen thuộc trong đời sống hàng ngày, giúp bạn tiếp cận cách học tiếng Anh thông qua các tình huống thực tế. Việc luyện tập theo các mẫu hội thoại mang lại nhiều lợi ích thiết thực, đặc biệt trong việc cải thiện khả năng phản xạ và giao tiếp. Vì vậy, bạn có thể thử áp dụng phương pháp này bằng cách dành ra khoảng 10 – 15 phút mỗi ngày để luyện tập đều đặn. Chỉ sau một thời gian ngắn, ILA tin rằng kỹ năng giao tiếp tiếng Anh của bạn sẽ được cải thiện rõ rệt!













