Tiếng Anh 10 Unit 7 Reading nằm trong chủ đề Vietnam and International Organisations, giúp học sinh hiểu vai trò của các tổ chức quốc tế tại Việt Nam, đặc biệt trong lĩnh vực giáo dục. Thông qua bài đọc “UNICEF’s support for Vietnam’s education”, các em được khám phá những chương trình thiết thực mà UNICEF triển khai nhằm mang lại cơ hội học tập bình đẳng cho mọi trẻ em. Bài đọc không chỉ mở rộng vốn từ mà còn nâng cao nhận thức về tinh thần nhân đạo và hợp tác quốc tế.
Cùng ILA khám phá nội dung bài đọc và giải đáp các câu hỏi trong Unit 7 Reading, giúp học sinh tự tin chinh phục phần Reading một cách hiệu quả.
Từ vựng mới trong tiếng Anh 10 Unit 7 Reading
Trước khi đến với bài đọc “UNICEF’s support for Vietnam’s education”, hãy cùng tìm hiểu các từ vựng mới có trong phần bài tập này để việc đọc – hiểu được dễ dàng hơn:
• Provide (verb): cung cấp, chu cấp
• Opportunity (noun): cơ hội
• Create (verb): tạo ra
• Promote (verb): xúc tiến
• Participation (noun): sự tham dự
• Out-of-school (compound adjective): không đi học, ngoài nhà trường
• UNICEF (United Nations Children’s Fund): Quỹ Nhi đồng Liên Hợp Quốc
• Disadvantaged (adjective): bất lợi, thiệt thòi
• Essential (adjective): cần thiết, thiết yếu
• Disability (noun): khuyết tật
• Respect (verb): tôn trọng
• Practical (adjective): thiết thực, thực tế
• Aim (noun): mục tiêu
• Equal (adjective): bình đẳng
• Fast-changing (adjective): biến đổi liên tục, thay đổi nhanh chóng
Ví dụ:
• People with disabilities often receive more care and help from the community. (Những người khuyết tật thường được cộng đồng quan tâm, giúp đỡ nhiều hơn).
• Jennie’s college scholarships are giving opportunities for give underprivileged students opportunities to access education. (Học bổng từ trường đại học của Jennie mang đến cơ hội cho những sinh viên có hoàn cảnh khó khăn được tiếp cận giáo dục).
• Lifelong learning keeps us adaptable and relevant in today’s fast-changing world. (Việc học tập suốt đời giúp chúng ta linh hoạt và thích nghi trong thế giới đang biến đổi không ngừng).
>>> Tìm hiểu thêm: Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 10 chương trình mới, theo chủ đề
Bài tập tiếng Anh 10 Unit 7 Reading
1. Nguyên văn bài đọc
Since UNICEF set up an office in 1975 in Viet Nam, it has run projects in various fields to provide the highest possible support for children in our country. The organisation particularly aims to create opportunities for all children in Vietnam to attend school, learn and succeed. The following programmes help achieve UNICEF’s education aims for Viet Nam.
Education for Disadvantaged Young People
UNICEF helps disadvantaged teenagers continue their education by offering them job training and career advice. They are also taught essential skills for the job market.
Providing Education Opportunities for Children with Disabilities
This programme gives children with disabilities a chance to get access to and benefit from a quality education. It also helps promote equal participation in society and a culture in which people respect each other.
Improving Learning Achievements
This is another practical programme supported by UNICEF. The aim is to better prepare children for the challenges in the future. UNICEF helps Vietnam in joining regional educational programmes to improve children’s learning achievements. When they leave school, they should have the necessary skills and knowledge to work in a fast-changing world.
>>> Tìm hiểu thêm: Tiếng Anh 10 Unit 7 Listening: Trọn bộ bài nghe, dịch và đáp án
2. Phần dịch bài đọc tiếng Anh 10 Unit 7 Reading
Kể từ khi UNICEF thành lập văn phòng tại Việt Nam vào năm 1975, tổ chức này đã triển khai nhiều dự án trong các lĩnh vực khác nhau nhằm mang lại sự hỗ trợ tốt nhất cho trẻ em ở nước ta. Tổ chức đặc biệt hướng đến việc tạo cơ hội cho mọi trẻ em tại Việt Nam được đến trường, học tập và thành công. Những chương trình sau đây góp phần giúp UNICEF đạt được mục tiêu giáo dục tại Việt Nam.
Giáo dục cho thanh thiếu niên có hoàn cảnh khó khăn
UNICEF giúp thanh thiếu niên có hoàn cảnh khó khăn tiếp tục việc học thông qua việc cung cấp các khóa đào tạo nghề và tư vấn hướng nghiệp. Các em cũng được trang bị những kỹ năng cần thiết cho thị trường lao động.
Tạo cơ hội học tập cho trẻ em khuyết tật
Chương trình này mang đến cho trẻ em khuyết tật cơ hội tiếp cận và hưởng lợi từ nền giáo dục chất lượng. Đồng thời, nó còn giúp thúc đẩy sự tham gia bình đẳng trong xã hội và xây dựng một nền văn hóa tôn trọng lẫn nhau.
Nâng cao thành tích học tập
Đây là một chương trình thiết thực khác do UNICEF hỗ trợ. Mục tiêu là giúp trẻ em chuẩn bị tốt hơn cho những thách thức trong tương lai. UNICEF hỗ trợ Việt Nam tham gia các chương trình giáo dục khu vực nhằm nâng cao thành tích học tập của học sinh. Khi rời ghế nhà trường, các em cần có đầy đủ kỹ năng và kiến thức cần thiết để làm việc trong một thế giới luôn thay đổi nhanh chóng.
>>> Tìm hiểu thêm: Bài tập viết lại câu lớp 10 giúp bạn nâng cao kỹ năng viết
3. Bài tập 1
Work in pairs. Which of the following do you think UNICEF does to support Vietnam’s education? (Làm việc theo cặp. Bạn nghĩa UNICEF đã làm những gì để hỗ trợ cho giáo dục tại Việt Nam?).
a. Providing opportunities for all children to attend school and learn. (Tạo cơ hội cho tất cả trẻ em được đến trường và học tập).
b. Finding jobs for out-of-school children. (Tìm việc làm cho các trẻ em không được đến trường).
c. Giving disadvantaged teenagers a chance to continue their education. (Tạo cơ hội cho thanh thiếu niên có hoàn cảnh khó khăn được tiếp tục học tập).
d. Helping teenagers learn necessary skills for the job market. (Giúp thanh thiếu niên học tập các kỹ năng cần thiết cho thị trường lao động).
Đáp án đúng cho bài tập 1 tiếng Anh 10 Unit 7 Reading là câu a, c, d.
Câu b không phải đáp án chính xác vì tổ chức UNICEF không tìm việc làm cho trẻ em không đi học, mà khuyến khích tất cả trẻ em đều được đến trường để có tương lai tốt đẹp hơn. Tổ chức này phản đối việc sử dụng lao động trẻ em và luôn nỗ lực bảo vệ quyền lợi được học tập, phát triển của trẻ nhỏ, thay vì đẩy các em vào môi trường làm việc khi chưa đủ tuổi.
>>> Tìm hiểu thêm: Luyện đọc tiếng Anh mỗi ngày: Bí quyết giúp bạn tăng điểm reading
4. Bài tập 2 tiếng Anh 10 Unit 7 Reading
Read text number 1 and circle the correct meanings of the bold and underlined words. (Đọc đoạn văn số 1 và khoanh tròn nghĩa đúng của các từ được in đậm và gạch chân).
1. create (tạo ra)
a. make something happen (làm cho điều gì đó xảy ra)
b. increase something (tăng cường, gia tăng điều gì đó)
c. refuse something (từ chối điều gì đó)
2. essential (cần thiết, thiết yếu)
a. usual (thông thường)
b. necessary (cần thiết)
c. successful (thành công)
3. respect (tôn trọng)
a. have a good opinion of somebody (có ấn tượng tốt về ai đó)
b. look down on somebody (coi thường ai đó)
c. get on well with somebody (hòa thuận với ai đó)
4. practical (thực tế, thực tiễn)
a. connected with organisations (liên quan đến các tổ chức)
b. connected with ideas (liên quan đến các ý tưởng)
c. connected with real situations (liên quan đến các tình huống thực tế)
Với phần giải nghĩa trên, đáp án đúng lần lượt là: 1 – a; 2 – b; 3 – a; 4 – c.
>>> Tìm hiểu thêm: 15+ website học tiếng Anh online miễn phí được tin dùng nhất
5. Bài tập 3
Read the text again and answer the following questions. (Đọc văn bản một lần nữa và trả lời các câu hỏi bên dưới).
1. What does UNICEF particularly aim to do for children in Viet Nam?
2. Which programme helps disadvantaged teenagers continue their education?
3. Which programme supports disabled teenagers?
4. What is the aim of the Improving Learning Achievements programme?
Câu trả lời cho bài tập 1 tiếng Anh 10 Unit 7 Reading:
1. UNICEF particularly aims to create opportunities for all children in Vietnam to attend school, learn and succeed. (UNICEF đặc biệt hướng đến việc tạo cơ hội cho tất cả trẻ em Việt Nam được đến trường, học tập và thành công). Câu trả lời này nằm ở đoạn đầu tiên của bài đọc.
2. The Education for Disadvantaged Young People programme. (Chương trình “Giáo dục cho thanh thiếu niên có hoàn cảnh khó khăn”). Câu trả lời này được nhắc đến ngay trong tiêu đề nhỏ đầu tiên của bài: Education for Disadvantaged Young People.
3. The Providing Education Opportunities for Children with Disabilities programme. (Chương trình Cung cấp cơ hội giáo dục cho trẻ em khuyết tật). Câu trả lời này nằm trong câu đầu tiên, đoạn thứ 3 của bài đọc.
4. The aim is to better prepare children for the challenges in the future. (Mục tiêu của chương trình là giúp trẻ em chuẩn bị tốt hơn cho những thách thức trong tương lai). Câu trả lời nằm ngay trong câu thứ 2 của đoạn cuối bài đọc.
>>> Tìm hiểu thêm: Muốn giỏi Reading? Bỏ túi ngay 10+ trang web cực chuẩn này!
6. Bài tập 4 tiếng Anh 10 Unit 7 Reading
Work in groups. Discuss the following questions. (Làm việc theo nhóm. Thảo luận các câu hỏi sau).
Which of UNICEF’s education programmes mentioned in the text do you think can be the most useful for your local community? Why? (Bạn nghĩ chương trình giáo dục nào của UNICEF đề cập trong bài đọc có thể hữu ích nhất cho cộng đồng địa phương của bạn? Tại sao?).
Câu trả lời đề xuất:
I think the programme “Providing Education Opportunities for Children with Disabilities” would be the most useful for my local community in Da Nang.
Although Da Nang is one of the most developed cities in Vietnam, many young people with disabilities still lack equal access to education and career training. If UNICEF supported this programme here, it could provide them with modern learning tools, online classes, and vocational courses that match the city’s strong fields like technology and tourism. This would not only help disabled teenagers gain independence and confidence but also allow them to contribute to the local economy. Moreover, the programme could promote inclusive education, helping schools and communities become more understanding and supportive of people with disabilities.
Dịch:
Mình nghĩ chương trình “Cung cấp cơ hội giáo dục cho trẻ em khuyết tật” sẽ là chương trình hữu ích nhất cho cộng đồng ở Đà Nẵng.
Mặc dù Đà Nẵng là một trong những thành phố phát triển nhất Việt Nam, nhưng nhiều bạn trẻ khuyết tật vẫn chưa có cơ hội bình đẳng trong việc học tập và đào tạo nghề. Nếu UNICEF hỗ trợ triển khai chương trình này, các bạn có thể được tiếp cận với công nghệ học tập hiện đại, lớp học trực tuyến và các khóa học nghề phù hợp với thế mạnh của thành phố như du lịch và công nghệ. Điều đó không chỉ giúp các bạn khuyết tật tự tin và độc lập hơn mà còn có thể đóng góp vào nền kinh tế địa phương. Bên cạnh đó, chương trình còn thúc đẩy giáo dục hòa nhập, giúp trường học và cộng đồng hiểu và hỗ trợ người khuyết tật tốt hơn.
Những lưu ý khi làm bài tập Reading của tiếng Anh 10 Unit 7
Khi tiếp xúc với nội dung bài học tiếng Anh 10 Unit 7 Reading, học sinh cần chú ý các điều sau:
• Đọc lướt toàn bài (Skimming): Nắm ý chính của từng đoạn để hiểu mục tiêu của các chương trình mà UNICEF triển khai tại Việt Nam.
• Tập trung vào từ vựng trọng tâm: Ghi nhớ các từ liên quan đến giáo dục và phát triển xã hội như disadvantaged, disabilities, essential skills, opportunity, participation, achieve…
• Rèn kỹ năng đọc hiểu theo ngữ cảnh: Học cách đoán nghĩa từ mới dựa trên nội dung xung quanh thay vì chỉ tra từ điển.
• Ghi chú các cụm từ quan trọng: Như provide opportunities for, help continue their education, prepare for the future thường gặp trong các bài nói và viết học thuật.
• Liên hệ thực tế: Suy nghĩ về việc các tổ chức quốc tế như UNICEF đã và đang hỗ trợ Việt Nam trong lĩnh vực giáo dục, từ đó mở rộng vốn hiểu biết xã hội.
Nội dung bài tiếng Anh 10 Unit 7 Reading giúp học sinh rèn luyện kỹ năng đọc hiểu và hiểu rõ hơn vai trò của UNICEF trong việc hỗ trợ giáo dục tại Việt Nam. Qua bài học, học sinh có thể nhận thấy ý nghĩa của cơ hội học tập bình đẳng và tinh thần sẻ chia trong cộng đồng, đồng thời mở rộng vốn từ vựng và kiến thức xã hội.
Hãy ghi nhớ từ vựng trọng tâm, luyện kỹ năng đoán nghĩa theo ngữ cảnh và liên hệ thực tế để hiểu sâu hơn vai trò của UNICEF trong việc hỗ trợ giáo dục tại Việt Nam.




