Thường xuyên luyện tập bài tập trọng âm lớp 6 sẽ giúp bạn đạt điểm cao trong bài thi Speaking và cải thiện kỹ năng nói một cách tự nhiên. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn nắm vững hệ thống quy tắc trọng âm và làm quen với các dạng bài tập đánh trọng âm phổ biến.
Trọng âm trong từ
1. Định nghĩa
Trọng âm trong từ là khi người nói nhấn mạnh vào một âm tiết nhất định trong từ. Một từ không có hai trọng âm. Đôi khi, một từ dài có thể xuất hiện trọng âm phụ nhưng chúng không được nhấn mạnh như trọng âm chính.
Âm tiết nhấn mạnh thường có ký hiệu (‘) đặt trước.
Ví dụ:
• Car /kɑːr/: Xe hơi – Đây là từ có một âm tiết, do đó trọng âm rơi vào âm tiết duy nhất.
• Water /ˈwɔː.tər/: Nước – Đây là từ có hai âm tiết và trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất, “wɔ”.
• Examination /ɪɡˌzæm.ɪˈneɪ.ʃən/: Bài kiểm tra – Đây là từ có bốn âm tiết và trọng âm rơi vào âm tiết thứ ba, “neɪ”.
Nhấn sai trọng âm có thể khiến bạn phát âm sai và làm cho lời nói trở nên khó hiểu. Vì vậy, việc nắm vững các quy tắc trọng âm là cần thiết để phát âm chính xác và hoàn thành tốt các dạng bài tập trọng âm lớp 6.
2. Quy tắc trọng âm từ trong bài tập trọng âm lớp 6
√ Quy tắc 1 – Danh từ, tính từ và trạng từ có hai âm tiết.
Thông thường, trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên.
Ví dụ:
• Father /ˈfɑː.ðər/: Cha, bố
• Member /ˈmɛm.bər/: Thành viên
• Simple /ˈsɪm.pəl/: Đơn giản
• Useful /ˈjuːs.fəl/: Hữu ích
• Maybe /ˈmeɪ.biː/: Có thể
• Kindly /ˈkaɪnd.li/: Một cách tử tế, tốt bụng
√ Quy tắc 2 – Động từ và giới từ có hai âm tiết.
Trọng âm sẽ rơi vào âm tiết thứ hai.
Ví dụ:
• Announce /əˈnaʊns/: Thông báo
• Contain /kənˈteɪn/: Chứa đựng
• Among /əˈmʌŋ/: Giữa, trong số
• Without /wɪðˈaʊt/: Không có
√ Quy tắc 3 – Danh từ có 3 âm tiết trong bài tập trọng âm lớp 6.
Nếu âm tiết thứ hai chứa âm /i/ hoặc /ə/ thì trọng âm sẽ rơi vào âm tiết thứ nhất.
Ví dụ
• Exercise / ˈek.sə.saɪz/: Bài tập, sự rèn luyện
• Hospital / ˈhɒs.pɪ.təl/: Bệnh viện
√ Quy tắc 4 – Danh từ và động từ có cùng cách viết nhưng khác trọng âm.
Một số từ có thể vừa là danh từ vừa là động từ. Khi là danh từ, trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên. Khi là động từ, trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai.
Ví dụ:
Danh từ:
• Discount /ˈdɪs.kaʊnt/: Giảm giá
• Contrast /ˈkɒn.trɑːst/: Sự tương phản
Động từ:
• Discount /dɪsˈkaʊnt/: Giảm giá, không công nhận
• Contrast /kənˈtrɑːst/: Tương phản
√ Quy tắc 5 – Trọng âm trong các số đếm tiếng Anh.
Các số đếm kết thúc bằng -teen có trọng âm rơi vào âm tiết -teen. Các số đếm kết thúc bằng -y có trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên.
Ví dụ:
• Thirteen /ˌθɜːˈtiːn/: Số mười ba.
• Thirty /ˈθɜː.ti/: Ba mươi.
√ Quy tắc 6 – Cách đánh trọng âm cho từ có tiền tố, hậu tố.
a. Các từ có hậu tố -ic, -ish, -ical, -sion, -tion, -ance, -ence, -iar, -ience, -id, -eous, -idle, -ious, -ian, -ity thì trọng âm sẽ rơi vào âm tiết ngay trước hậu tố.
Ví dụ:
• Comprehension /ˌkɒm.prɪˈhen.ʃən/: Sự hiểu, lĩnh hội
• Position /pəˈzɪʃ.ən/: Vị trí
• Responsibility /rɪˌspɒn.sɪˈbɪl.ɪ.ti/: Trách nhiệm
• Ideology /ˌaɪ.diˈɒl.ə.dʒi/: Tư tưởng, hệ tư tưởng
• Linguistic /lɪŋˈɡwɪstɪk/: Thuộc về ngôn ngữ
• Foolish /ˈfuːlɪʃ/: Ngốc nghếch, dại dột
• Musician //mjuːˈzɪʃ.ən/: Nhạc sĩ
b. Các từ có hậu tố -ique, -esque, -ee, -eer, -ain, -ese sẽ có trọng âm rơi vào chính âm tiết chứa các hậu tố này.
Ví dụ:
• Vietnamese /ˌvjet.nəˈmiːz/: Người Việt Nam, tiếng Việt
• Engineer /ˌen.dʒɪˈnɪər/: Kỹ sư
• Remain /rɪˈmeɪn/: Còn lại, duy trì
c. Các từ thêm hậu tố -ment, -ship, -ness, -en, -ful, -able, -er/or, -hood, -ing, -ous, -less thì trọng âm vẫn giữ như ở từ gốc.
Ví dụ:
• Agreement / əˈɡriː.mənt/: Sự đồng ý, thỏa thuận
• Happiness / ˈhæp.i.nəs/: Sự hạnh phúc
• Reliable / rɪˈlaɪ.ə.bəl/: Đáng tin cậy
• Poisonous / ˈpɔɪ.zən.əs/: Có độc
d. Các từ có hậu tố -al, -ate, -gy, -phy, -graphy, -cy, -ity sẽ có trọng âm rơi vào âm tiết thứ ba tính từ cuối lên.
Ví dụ:
• Economical / ˌiː.kəˈnɒm.ɪ.kəl/: Tiết kiệm, kinh tế
• Investigate / ɪnˈves.tɪ.ɡeɪt/: Điều tra
• Identity / aɪˈden.tɪ.ti/: Danh tính, bản sắc
e. Đa số các tiền tố không nhận trọng âm.
Ví dụ:
• Discover /dɪsˈkʌv.ər/: Khám phá
• Rewrite /ˌriːˈraɪt/: Viết lại
• Impossible /ɪmˈpɒs.ə.bəl/: Không thể
√ Quy tắc 7 – Từ ghép.
Đối với từ ghép (được tạo thành từ hai từ nhỏ hơn), trọng âm thường rơi vào âm tiết của từ thứ nhất.
Ví dụ:
• Bookshop /ˈbʊk.ʃɒp/: Hiệu sách
• Airport /ˈeə.pɔːt/: Sân bay
• Traffic light /ˈtræf.ɪk laɪt/: Đèn giao thông
>>> Tìm hiểu thêm: Beside là gì? Mẹo đơn giản phân biệt beside và besides
Trọng âm trong câu
Trong tiếng Anh, không chỉ từng từ có trọng âm mà cả câu cũng có trọng âm. Trọng âm trong câu rơi vào những từ được phát âm to hơn, nhấn mạnh để thể hiện ý muốn hoặc thông điệp cần truyền tải. Nhấn trọng âm đúng cách trong câu giúp tạo ra ngữ điệu tự nhiên, khiến giao tiếp trở nên rõ ràng và biểu cảm hơn.
Ví dụ:
• I ran quickly to the desk: Nhấn mạnh hành động đang được thực hiện.
• I ran quickly to the desk: Nhấn mạnh cách bạn chạy, nhưng không làm thay đổi ý nghĩa của câu.
• I ran quickly to the desk: Nhấn mạnh vào địa điểm mà bạn chạy đến.
Vậy cách đánh trọng âm trong câu theo bài tập trọng âm lớp 6 ra sao? Bạn sẽ tuân theo quy tắc sau:
1. Nhấn mạnh vào từ nội dung (content words)
• Danh từ: dog, bed, town…
• Động từ chính: eat, read, live…
• Tính từ: cute, interesting, perfect…
• Trạng từ: very, quietly, never…
• Phủ định: no, don’t, isn’t…
• Đại từ sở hữu: hers, his, mine…
• Lượng từ: many, one, few…
2. Không nhấn mạnh vào các từ chức năng (function words)
• Trợ động từ: are, was, has…
• Từ hạn định: a, an, the, some, any…
• Giới từ: in, on, at…
• Đại từ: I, you, she…
• Động từ to be: is, am, are…
>>> Tìm hiểu thêm: Viết tắt ngày tháng trong tiếng Anh: Quy tắc chuẩn cách dùng
Tổng hợp bài tập trọng âm lớp 6 có đáp án
1. Bài tập trọng âm lớp 6 trắc nghiệm
Từ nào có trọng âm ở âm tiết đầu tiên?
1. A. Avoid B. Myself C. Cotton
2. A. Remain B. Beautiful C. Beyond
3. A. Aware B. Across C. Pathway
4. A. Passion B. Itself C. About
5. A. Walking B. Behind C. Suggest
6. A. Alone B. Lovely C. Themselves
7. A. Around B. Away C. Forty
8. A. Supply B. Trouble C. Concern
Đáp án
1. C
2. B
3. C
4. A
5. A
6. B
7. C
8. B
2. Bài tập trọng âm 2 âm tiết lớp 6
Trọng âm của mỗi từ này ở âm tiết thứ mấy?
1. Receipt
A. Âm tiết thứ nhất
B. Âm tiết thứ hai
2. Kitchen
A. Âm tiết thứ nhất
B. Âm tiết thứ hai
3. Believable
A. Âm tiết thứ nhất
B. Âm tiết thứ hai
C. Âm tiết thứ ba
D. Âm tiết thứ tư
4. Deception
A. Âm tiết thứ nhất
B. Âm tiết thứ hai
C. Âm tiết thứ ba
5. Thirteen
A. Âm tiết thứ nhất
B. Âm tiết thứ hai
6. Thirty
A. Âm tiết thứ nhất
B. Âm tiết thứ hai
7. Tomato
A. Âm tiết thứ nhất
B. Âm tiết thứ hai
C. Âm tiết thứ ba
8. Bathroom
A. Âm tiết thứ nhất
B. Âm tiết thứ hai
Đáp án
1. B
2. A
3. B
4. B
5. B
6. A
7. B
8. A
>>> Tìm hiểu thêm: Bài tập thì hiện tại đơn lớp 6 đầy đủ và mới nhất (có đáp án)
3. Bài tập trọng âm lớp 6 có đáp án
Đánh trọng âm đúng với các từ sau:
1. Frustration
2. Delicious
3. Empiric
4. Fidelity
5. Flexibility
6. Mysterious
7. Incredible
8. Generous
9. Nationality
10. Responsible
Đáp án
1. Frustration /frʌsˈtreɪʃən/ (trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2).
2. Delicious /dɪˈlɪʃəs/ (trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2).
3. Empiric /ɪmˈpɪrɪk/ (trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2).
4. Fidelity /fɪˈdɛlɪti/ (trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2).
5. Flexibility /ˌflɛksɪˈbɪlɪti/ (trọng âm rơi vào âm tiết thứ 3).
6. Mysterious /mɪsˈtɪəriəs/ (trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2).
7. Incredible /ɪnˈkrɛdəbl/ (trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2).
8. Generous /ˈdʒɛnərəs/ (trọng âm rơi vào âm tiết thứ 1).
9. Nationality /ˌnæʃəˈnæləti/ (trọng âm rơi vào âm tiết thứ 3).
10. Responsible /rɪˈspɒnsəbl/ (trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2).
4. Bài tập trọng âm lớp 6 Global Success
Chọn câu trả lời đúng:
1. They’re going to record the show.
A. “record” nhấn mạnh âm tiết đầu tiên.
B. “record” nhấn mạnh âm tiết thứ hai.
2. They broke the world record last week.
A. “record” nhấn mạnh âm tiết đầu tiên.
B. “record” nhấn mạnh âm tiết thứ hai.
3. They are worried about the imports from China.
A. “imports” nhấn mạnh âm tiết đầu tiên.
B. “imports” nhấn mạnh âm tiết thứ hai.
4. He imports all of his goods.
A. “imports” nhấn mạnh âm tiết đầu tiên.
B. “imports” nhấn mạnh âm tiết thứ hai.
5. They will refuse to do it.
A. “refuse” nhấn mạnh âm tiết đầu tiên.
B. “refuse” nhấn mạnh âm tiết thứ hai.
6. The refuse collectors didn’t empty the rubbish bins this week.
A. “refuse” nhấn mạnh âm tiết đầu tiên.
B. “refuse” nhấn mạnh âm tiết thứ hai.
7. They export all over the world.
A. “export” nhấn mạnh âm tiết đầu tiên.
B. “export” nhấn mạnh âm tiết thứ hai.
8. It conflicts with our plan.
A. “conflicts” nhấn mạnh âm tiết đầu tiên.
B. “conflicts” nhấn mạnh âm tiết thứ hai.
9. The conflict between the two nations is getting worse.
A. “conflict” nhấn mạnh âm tiết đầu tiên.
B. “conflict” nhấn mạnh âm tiết thứ hai.
10. The police suspect him of the crime.
A. “suspect” nhấn mạnh âm tiết đầu tiên.
B. “suspect” nhấn mạnh âm tiết thứ hai.
Đáp án
1. B
2. A
3. A
4. B
5. B
6. A
7. B
8. B
9. A
10. B
>>> Tìm hiểu thêm: Bài tập tính từ sở hữu lớp 6 từ cơ bản đến nâng cao
5. Bài tập trọng âm lớp 6 chọn từ đúng
Từ nào có cách nhấn trọng âm đúng nhất?
1 A. Re’presentative B. ‘Representative C. Repre’sentative D. Represen’tative
2. A. Per’mission B. ‘Permission C. Permis’sion D. Per’mission
3. A. Impossi’ble B. ‘Impossible C. Im’possible D. Impos’sible
4. A. ‘Understand B. Under’stand C. Unders’tand D. Understan’d
5. A. ‘Celebrate B. Ce’lebrate C. Cele’brate D. Celebr’ate
6. A. Con’sider B. ‘Consider C. Consi’der D. Consider‘
7. A. De’velop B. ‘Develop C. Develop’ D. Deve’lop
8. A. En’joy B. ‘Enjoy C. Enjo’y D. Enjoy‘
9. A. Infor’mation B. ‘Information C. Infor’mation D. Informat’ion
Đáp án
1. C
2. A
3. C
4. B
5. A
6. A
7. A
8. A
9. C
6. Bài tập trọng âm lớp 6 có đáp án
Tìm từ có trọng âm khác với những từ còn lại:
1. A. recently B. conduct C. attitude D. marriage
2. A. banquet B. schedule C. diameter D. blessing
3. A. birthday B. cowboy C. enjoy D. pleasure
4. A. disease B. humour C. cancer D. treatment
5. A. persuade B. reduce C. offer D. apply
6 . A. farmer B. farewell C. factory D. fairy
7. A. cattle B. country C. canal D. cover
8. A. money B. machine C. many D. mother
9. A. borrow B. agree C. await D. prepare
10. A. paper B. tonight C. lecture D. story
Đáp án
1. B
2. C
3. C
4. A
5.C
6. B
7. C
8. B
9. A
10. B
ILA đã củng cố cho bạn toàn bộ kiến thức về các quy tắc nhấn trọng âm trong tiếng Anh. Đừng quên luyện tập các bài tập trọng âm lớp 6 ở trên để cải thiện kỹ năng phát âm và đạt kết quả cao trong các bài kiểm tra nhé!
>>> Tìm hiểu thêm: Mạo từ xác định: tránh mắc lỗi khi dùng trong tiếng Anh