Căn cước công dân tiếng Anh là gì? Đây là câu hỏi nhiều người thắc mắc khi cần dịch thuật hoặc sử dụng trong các tình huống quốc tế. ILA sẽ giúp bạn hiểu rõ ý nghĩa của Citizen ID Card, cách sử dụng và các thuật ngữ liên quan một cách chính xác và dễ hiểu.
Căn cước công dân tiếng Anh là gì?
Trong tiếng Anh, căn cước công dân được dịch là Citizen ID Card hoặc National ID Card. Đây là loại giấy tờ chính thức được chính phủ cấp cho công dân để xác minh danh tính.
Ví dụ:
• He showed his Citizen ID Card to the officer. (Anh ấy xuất trình căn cước công dân cho viên chức.)
• To open a bank account, you need to provide your Citizen ID Card. (Để mở tài khoản ngân hàng, bạn cần cung cấp căn cước công dân.)
• She forgot her Citizen ID Card at home and couldn’t enter the office. (Cô ấy quên căn cước công dân ở nhà và không thể vào văn phòng.)
>>> Tìm hiểu thêm: Tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng: Học gì để thành “banker”?
Citizen ID Card là gì?
Citizen ID Card là cụm từ tiếng Anh dùng để chỉ căn cước công dân – một loại giấy tờ tùy thân chứa các thông tin cơ bản như:
• Full name (Họ và tên)
• Date of birth (Ngày sinh)
• Gender (Giới tính)
• Citizen ID Number (Số căn cước công dân)
• Citizen ID Card thường được sử dụng trong các thủ tục hành chính, giao dịch ngân hàng và xác minh danh tính khi đi du lịch.
Ví dụ:
• You must bring your Citizen ID Card to complete the registration. (Bạn phải mang theo căn cước công dân để hoàn tất đăng ký.)
• Foreigners need to carry their passport or Citizen ID Card when traveling. (Người nước ngoài cần mang theo hộ chiếu hoặc căn cước công dân khi đi du lịch.)
• The Citizen ID Card is required to verify your identity at the government office. (Căn cước công dân được yêu cầu để xác minh danh tính tại cơ quan chính phủ.)
>>> Tìm hiểu thêm: 100+ từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ C thông dụng nhất
CCCD tiếng Anh là gì?
CCCD là viết tắt của căn cước công dân, trong tiếng Anh thường được dịch là Citizen ID Card hoặc ngắn gọn hơn là ID Card. Từ viết tắt CCCD không được sử dụng trong tiếng Anh, nhưng khi dịch nghĩa, bạn có thể sử dụng cụm từ Citizen ID Card.
Ví dụ:
• In Vietnam, CCCD is required for official transactions. (Tại Việt Nam, căn cước công dân được yêu cầu trong các giao dịch chính thức.)
• Make sure your CCCD is valid before applying for the job. (Hãy đảm bảo căn cước công dân của bạn còn hiệu lực trước khi ứng tuyển công việc.)
• CCCD is needed when registering for government services. (Căn cước công dân được yêu cầu khi đăng ký các dịch vụ của chính phủ.)
>>> Tìm hiểu thêm: Các từ viết tắt trong tiếng Anh và quy tắc viết đúng
Số căn cước công dân tiếng Anh là gì?
Trong tiếng Anh, số căn cước công dân được gọi là Citizen ID Number hoặc đơn giản là ID Number. Đây là dãy số duy nhất được cấp cho mỗi cá nhân để xác định danh tính.
Ví dụ:
• Please enter your Citizen ID Number to verify your identity. (Vui lòng nhập số căn cước công dân của bạn để xác minh danh tính.)
• Your Citizen ID Number is required when opening a bank account. (Số căn cước công dân của bạn được yêu cầu khi mở tài khoản ngân hàng.)
• Make sure to keep your Citizen ID Number safe to avoid identity theft. (Hãy giữ an toàn số căn cước công dân của bạn để tránh bị đánh cắp danh tính.)
Phân biệt Citizen ID Number và Personal Identification Number
• Citizen ID Number: Sử dụng trên Citizen ID Card (Căn cước công dân).
• Personal Identification Number (PIN): Thường sử dụng trong các giao dịch ngân hàng và bảo mật tài khoản trực tuyến.
>>> Tìm hiểu thêm: Tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ thông tin: Chìa khóa thành công trong kỷ nguyên số
Số định danh cá nhân tiếng Anh là gì?
Số định danh cá nhân trong tiếng Anh được dịch là Personal Identification Number hoặc Unique Identification Number (UIN). Đây là mã số duy nhất gắn liền với mỗi cá nhân, giúp xác định danh tính trong các hệ thống quản lý dân cư.
Ví dụ:
• You need to provide your Personal Identification Number for online verification. (Bạn cần cung cấp số định danh cá nhân để xác minh trực tuyến.)
• Personal Identification Number is confidential and should not be shared. (Số định danh cá nhân là thông tin bảo mật và không nên chia sẻ.)
• Your tax records are linked to your Personal Identification Number. (Hồ sơ thuế của bạn được liên kết với số định danh cá nhân.)
Phân biệt Citizen ID Number và Unique Identification Number (UIN)
• Citizen ID Number: Gắn liền với căn cước công dân, thường sử dụng trong thủ tục hành chính quốc gia.
• Unique Identification Number (UIN): Sử dụng trong các hệ thống quản lý công dân toàn cầu, ví dụ như Social Security Number (SSN) ở Mỹ.
>>> Tìm hiểu thêm: Cách viết số thứ tự trong tiếng Anh và phân biệt với số đếm
Một số cụm từ liên quan đến căn cước công dân tiếng Anh là gì?
• Identity Verification: Xác minh danh tính
• Official Document: Giấy tờ chính thức
• Personal Information: Thông tin cá nhân
• Government-issued ID: Giấy tờ tùy thân do chính phủ cấp
• Passport: Hộ chiếu
• Driver’s License: Bằng lái xe
• Birth Certificate: Giấy khai sinh
• Residence Card: Thẻ cư trú
• Social Security Number: Số an sinh xã hội
Ví dụ:
• Identity verification requires a government-issued ID. (Xác minh danh tính yêu cầu giấy tờ tùy thân do chính phủ cấp.)
• Your personal information is protected by the privacy policy. (Thông tin cá nhân của bạn được bảo vệ bởi chính sách bảo mật.)
• This official document proves your citizenship status. (Giấy tờ chính thức này chứng minh tình trạng công dân của bạn.)
• You need a valid passport and Citizen ID Card to travel abroad. (Bạn cần hộ chiếu hợp lệ và căn cước công dân để đi nước ngoài.)
• He showed his driver’s license as proof of identity. (Anh ấy xuất trình bằng lái xe để xác minh danh tính.)
>>> Tìm hiểu thêm: Cách viết study plan gây ấn tượng ngay từ đầu: Liệu bạn đã biết?
Các mẫu câu thông dụng khi sử dụng giấy tờ tùy thân
1. Khi kiểm tra căn cước công dân tiếng Anh
Q: May I see your Citizen ID Card, please? (Tôi có thể xem căn cước công dân của bạn không?)
A: Sure, here it is. (Chắc chắn rồi, đây ạ.)
Q: Could you provide your Citizen ID Number for verification? (Bạn có thể cung cấp số căn cước công dân để xác minh không?)
A: My Citizen ID Number is 123456789. (Số căn cước công dân của tôi là 123456789.)
Q: Do you have any form of identification with you? (Bạn có mang theo giấy tờ tùy thân nào không?)
A: I don’t have my Citizen ID Card with me right now. (Tôi không mang căn cước công dân theo lúc này.)
2. Khi thực hiện các thủ tục hành chính
Q: Do you need a copy of my Citizen ID Card? (Bạn có cần bản sao căn cước công dân của tôi không?)
A: Yes, please provide a photocopy of your Citizen ID Card. (Vâng, vui lòng cung cấp bản sao căn cước công dân của bạn.)
Q: Is my Citizen ID Card enough for this procedure? (Căn cước công dân của tôi có đủ cho thủ tục này không?)
A: Yes, Citizen ID Card is sufficient for this process. (Đúng vậy, căn cước công dân đủ cho thủ tục này.)
Q: Should I bring my Citizen ID Card or passport? (Tôi nên mang căn cước công dân hay hộ chiếu?)
A: Either is fine, but Citizen ID Card is preferred. (Cả hai đều được, nhưng ưu tiên căn cước công dân hơn.)
3. Khi bị mất căn cước công dân tiếng Anh
Q: I lost my Citizen ID Card. What should I do next? (Tôi bị mất căn cước công dân. Tôi nên làm gì tiếp theo?)
A: You should report it to the police and apply for a new one. (Bạn nên báo cáo với công an và xin cấp lại cái mới.)
Q: Can I get a temporary Citizen ID Card? (Tôi có thể xin căn cước công dân tạm thời không?)
A: Yes, you can get a temporary one while waiting for the new card. (Có, bạn có thể xin thẻ tạm trong khi chờ cấp lại.)
Q: How long does it take to replace a lost Citizen ID Card? (Mất bao lâu để cấp lại căn cước công dân?)
A: It usually takes about 2 to 3 weeks for a replacement. (Thường mất khoảng 2 đến 3 tuần để cấp lại thẻ.)
4. Khi cập nhật căn cước công dân tiếng Anh
Q: How do I update my address on my Citizen ID Card? (Tôi làm thế nào để cập nhật địa chỉ trên căn cước công dân của mình?)
A: You need to go to the local registration office to update it. (Bạn cần đến văn phòng đăng ký địa phương để cập nhật.)
Q: Is it possible to change my name on my Citizen ID Card? (Có thể đổi tên trên căn cước công dân không?)
A: Yes, but you must provide legal documents for the name change. (Có, nhưng bạn phải cung cấp giấy tờ hợp pháp để đổi tên.)
Q: Do I need to pay any fees for updating my information? (Tôi có phải trả phí khi cập nhật thông tin không?)
A: Yes, there is a small fee for updating personal details. (Có, sẽ có một khoản phí nhỏ khi cập nhật thông tin cá nhân.)
>>> Tìm hiểu thêm: Cách tự giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh đơn giản, độc lạ
Một số thuật ngữ dễ nhầm lẫn với căn cước công dân tiếng Anh là gì?
1. Passport khác với căn cước công dân tiếng Anh
a. Mục đích sử dụng:
• Passport (Hộ chiếu) là giấy tờ tùy thân chính thức do chính phủ cấp, cho phép công dân đi lại quốc tế.
b. Phạm vi hiệu lực:
• Có hiệu lực trên toàn cầu, được sử dụng khi nhập cảnh hoặc xuất cảnh tại các quốc gia khác.
Ví dụ:
• Passport is mandatory for international travel. (Hộ chiếu là bắt buộc khi đi lại quốc tế.)
• You need a valid passport to apply for a visa. (Bạn cần hộ chiếu hợp lệ để xin thị thực.)
• The immigration officer checked my passport at the airport. (Nhân viên hải quan kiểm tra hộ chiếu của tôi tại sân bay.)
2. Social Security Number (SSN) khác với căn cước công dân tiếng Anh
a. Khái niệm:
• Số an sinh xã hội được cấp cho công dân hoặc cư dân hợp pháp tại Mỹ để quản lý thuế, bảo hiểm xã hội và các quyền lợi công cộng.
b. Mục đích sử dụng:
• Chủ yếu dùng để theo dõi thu nhập, nộp thuế và nhận các quyền lợi an sinh xã hội, không dùng để xác minh danh tính trong giao dịch thông thường.
Ví dụ:
• Social Security Number is needed for tax purposes in the U.S. (Số an sinh xã hội cần thiết cho mục đích thuế ở Mỹ.)
• You should keep your Social Security Number confidential to avoid identity theft. (Bạn nên giữ bí mật số an sinh xã hội để tránh bị đánh cắp danh tính.)
• Social Security Number is not used as a form of ID in daily transactions. (Số an sinh xã hội không được sử dụng như giấy tờ tùy thân trong giao dịch hàng ngày.)
3. Driver’s License khác với căn cước công dân tiếng Anh
a. Khái niệm:
• Là giấy phép lái xe, có chức năng kép vừa là giấy tờ tùy thân vừa là giấy phép điều khiển phương tiện giao thông.
b. Mục đích sử dụng:
• Được sử dụng như ID Card, nhưng có thêm chức năng cho phép lái xe hợp pháp trên đường.
Ví dụ:
• A Driver’s License is required to rent a car. (Giấy phép lái xe cần thiết để thuê xe.)
• He used his Driver’s License as identification at the hotel check-in. (Anh ấy dùng giấy phép lái xe làm giấy tờ tùy thân khi nhận phòng khách sạn.)
• Driver’s License shows both identity and driving qualifications. (Giấy phép lái xe thể hiện cả danh tính và bằng lái hợp lệ.)
ILA hy vọng qua bài viết này, bạn sẽ hiểu rõ căn cước công dân tiếng Anh là gì, cũng như các khái niệm liên quan như Citizen ID Card, CCCD, Citizen ID Number và Personal Identification Number. Bên cạnh đó, việc phân biệt giữa các thuật ngữ này sẽ giúp bạn sử dụng chính xác hơn khi giao tiếp bằng tiếng Anh, đặc biệt là trong các tình huống yêu cầu xác minh danh tính hoặc làm thủ tục hành chính quốc tế.
>>> Tìm hiểu thêm: Tiết lộ 200+ tên tiếng Anh hay cho nam rất độc lạ