Bạn từng phân vân không biết dùng “in time” hay “on time” trong tiếng Anh? Cả hai đều liên quan đến thời gian, nhưng nếu dùng sai, bạn có thể làm người nghe hiểu nhầm hoàn toàn. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ sự khác biệt của on time và in time, cách dùng chính xác của từng cụm từ, kèm ví dụ thực tế, mẹo ghi nhớ dễ nhớ và bài tập luyện tập chi tiết.
Vì sao “in time” và “on time” dễ gây nhầm lẫn?
Trong tiếng Anh, “in time” và “on time” đều liên quan đến thời gian, nhưng mang sắc thái khác nhau. Nhiều người học thường sử dụng hai cụm từ này thay thế cho nhau mà không nhận ra rằng chúng phục vụ cho những mục đích hoàn toàn khác nhau.
Tình huống thực tế: Bạn đến rạp chiếu phim lúc 19 giờ tối, đúng giờ bắt đầu suất chiếu. Bạn đến on time, vì bạn có mặt đúng giờ theo kế hoạch. Nhưng nếu bạn đến lúc 18 giờ 59 phút tối, vừa kịp mua bắp rang và ngồi vào ghế trước khi đèn tắt, bạn đến in time – vừa kịp lúc.
Sử dụng sai hai cụm này có thể dẫn đến hiểu nhầm trong giao tiếp và làm mất điểm trong các kỳ thi như IELTS, TOEIC, hay trong các bài viết học thuật. Do đó hãy tìm hiểu kỹ on time và in time dưới đây nhé.
“On time” là gì?
Định nghĩa: “On time” có nghĩa là đúng giờ, tức là bạn đến hoặc hoàn thành việc gì đó đúng theo thời gian đã định trong lịch trình.
Ví dụ:
• The train arrived on time. (Tàu đến đúng giờ.)
• She always submits her assignments on time. (Cô ấy luôn nộp bài đúng hạn.)
Cách dùng phổ biến:
“On time” thường được dùng trong các tình huống yêu cầu sự đúng giờ cao, như:
• Họp hành
• Lịch trình giao thông (tàu, xe, máy bay…)
• Thi cử
• Giao bài, nộp hồ sơ
• punctual
• on schedule
• on the dot
>>> Tìm hiểu thêm: Cách viết số thứ tự trong tiếng Anh và phân biệt với số đếm
“In time” là gì?
Định nghĩa: “In time” có nghĩa là vừa kịp lúc, thường dùng để chỉ rằng một hành động xảy ra ngay trước thời điểm quá muộn.
Ví dụ:
• I arrived just in time to catch the bus. (Tôi đến vừa kịp để bắt chuyến xe buýt.)
• We finished the report in time for the meeting. (Chúng tôi hoàn thành bản báo cáo kịp lúc cho cuộc họp.)
Cách dùng phổ biến:
• Hành động kịp thời để tránh một hậu quả (lỡ tàu, lỡ kỳ thi…)
• Tránh rắc rối, tai nạn
• Làm việc gì đó vừa kịp trước thời hạn
• just in time
• in the nick of time
>>> Tìm hiểu thêm: Trật tự từ trong câu tiếng Anh: Hướng dẫn sắp xếp dễ hiểu nhất
So sánh “in time” và “on time”
Dù chỉ khác nhau một giới từ, “in time” và “on time” lại mang sắc thái rất khác nhau khi sử dụng. Để tránh dùng sai trong giao tiếp và thi cử, bạn cần hiểu rõ điểm giống và khác giữa hai cụm từ này. Bảng so sánh dưới đây sẽ giúp bạn nắm bắt nhanh chóng và chính xác cách phân biệt “in time” và “on time”.
Tiêu chí | On time | In time |
Ý nghĩa | Đúng giờ theo kế hoạch | Vừa kịp lúc, trước khi quá muộn |
Tình huống sử dụng | Lịch trình, kế hoạch cố định | Hành động kịp thời, tránh hậu quả |
Từ đồng nghĩa | Punctual, on schedule | Just in time, before it’s too late |
Ví dụ | She arrived on time. | He arrived in time to save the day. |
Mẹo ghi nhớ nhanh
Không cần học vẹt, bạn hoàn toàn có thể phân biệt “in time” và “on time” nhờ những mẹo đơn giản và dễ hình dung dưới đây:
• “On time” = Đúng giờ theo kế hoạch. Hãy tưởng tượng bạn đến buổi học đúng 8:00 sáng, đúng theo lịch – bạn đã “on time”.
• “In time” = Vừa kịp lúc trước khi quá muộn. Bạn suýt trễ học, nhưng kịp chạy vào lớp trước khi cô giáo điểm danh – bạn đã “in time”.
Mẹo nhớ hình ảnh: ”On time” giống như việc bạn đến đúng giờ cho một cuộc hẹn đã lên lịch. “In time” giống như bạn đến kịp lúc để ngăn chặn một sự cố xảy ra.
Bạn cũng có thể ghi nhớ bằng cụm: “ON” = “Ổn định”, “IN” = “Ít phút nữa là trễ!”
>>> Tìm hiểu thêm: Chuyển từ quá khứ đơn sang hiện tại hoàn thành dễ hiểu nhất
Bài tập ứng dụng
Sau khi hiểu lý thuyết, điều quan trọng là thực hành để ghi nhớ và sử dụng thành thạo. Dưới đây là các dạng bài tập từ cơ bản đến nâng cao, kèm đáp án và giải thích.
Bài tập 1: Chọn “in time” hoặc “on time” để hoàn thành câu
Điền vào chỗ trống cụm từ thích hợp: in time hoặc on time
1. The train left the station exactly ___.
2. I arrived just ___ to see the fireworks.
3. It’s important to be ___ for your job interview.
4. He didn’t submit the report ___, so he got a warning.
5. We got to the airport ___ to check in and relax before boarding.
Đáp án
1. on time – đúng giờ theo lịch trình.
2. in time – vừa kịp lúc để thấy pháo hoa (trước khi nó kết thúc).
3. on time – đúng giờ cho lịch hẹn quan trọng.
4. on time – theo thời hạn đã quy định.
5. in time – kịp lúc để làm điều gì đó (check in và thư giãn).
Bài tập 2: Viết lại câu với từ gợi ý on time và in time
Viết lại câu sử dụng đúng “in time” hoặc “on time” theo ngữ nghĩa gợi ý.
1. I nearly missed the movie, but I got there just before it started.
→ I arrived _______________.
2. She came exactly at 8:00 as scheduled.
→ She arrived _______________.
3. He fixed the machine before it caused serious damage.
→ He repaired the machine _______________.
4. We caught the bus as it was about to leave.
→ We got there _______________.
Đáp án:
1. I arrived in time.
2. She arrived on time.
3. He repaired the machine in time.
4. We got there just in time.
>>> Tìm hiểu thêm: 100 động từ bất quy tắc thường gặp, 30 danh từ bất quy tắc
Bài tập 3: Tìm lỗi sai (nếu có) và sửa lại
Xác định và sửa lỗi trong câu liên quan đến cách dùng “in time” và “on time”.
1. He always arrives in time for meetings.
2. I wasn’t on time to catch the train.
3. Luckily, the ambulance came on time to save her life.
4. The guests arrived in time, so the party started late.
Đáp án:
1. ❌ in time → ✅ on time (vì “meetings” là lịch trình cụ thể).
2. ✅ Đúng (trong nghĩa là không kịp giờ để đón tàu).
3. ❌ on time → ✅ in time (kịp thời để cứu người).
4. ❌ in time → ✅ on time (khách đến đúng giờ, mà tiệc vẫn bắt đầu trễ – cấu trúc không hợp lý).
Bài tập 4: Điền cụm từ thích hợp vào đoạn văn
Hoàn chỉnh đoạn văn sau bằng cách điền “in time” hoặc “on time” vào chỗ trống.
Yesterday was a rush. I woke up late, but somehow managed to leave the house ____. I reached the bus stop just ____ to catch the bus before it left. At work, I submitted my report right ____ for the meeting. My manager was glad everything was done ____.
Đáp án:
1. on time
2. in time
3. on time
4. on time
Việc phân biệt “in time” và “on time” không quá khó nếu bạn hiểu đúng bản chất và thường xuyên thực hành qua các ví dụ thực tế. Trong đó, “on time” nhấn mạnh sự đúng giờ theo kế hoạch, còn “in time” nhấn mạnh việc đến hoặc làm điều gì đó kịp lúc để tránh bị trễ hoặc gây hậu quả. Khi sử dụng đúng hai cụm từ này, bạn không chỉ giao tiếp tiếng Anh chính xác, tự nhiên hơn mà còn nâng cao hiệu quả làm bài trong các kỳ thi chuẩn hóa như IELTS, TOEIC. Hãy lưu lại bài viết, áp dụng mẹo ghi nhớ và luyện tập mỗi ngày để biến kiến thức thành phản xạ ngôn ngữ trong mọi tình huống thực tế!
>>> Tìm hiểu thêm: Bảng động từ bất quy tắc chính xác và đầy đủ nhất