Cách đọc nhiệt độ trong tiếng Anh vanh vách

Cách đọc nhiệt độ trong tiếng Anh vanh vách

Tác giả: Tran Trinh

Biết được cách đọc nhiệt độ tiếng Anh sẽ giúp bạn tự tin hơn trong những cuộc giao tiếp về các chủ đề thường gặp hằng ngày. Nhưng đọc nhiệt độ trong tiếng Anh thế nào mới đúng? Làm sao để diễn tả các điều kiện thời tiết và nhiệt độ khác nhau? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết qua bài viết dưới đây nhé.

Nhiệt độ tiếng Anh là gì?

Nhiệt độ tiếng Anh là temperature /ˈtem.prə.tʃər/ (n) là thang đo độ nóng hoặc lạnh được thể hiện theo một đơn vị cụ thể. Có 3 thang đo nhiệt độ thường được sử dụng phổ biến là độ C, độ F và độ K.

1. Độ C tiếng Anh

Cách đọc độ C trong tiếng Anh là Celsius /ˈsel.si.əs/ hoặc Centigrade /ˈsen.tɪ.ɡreɪd/. Độ C là đơn vị đo chuẩn ở hầu hết các quốc gia áp dụng hệ đo mét và được sử dụng rộng rãi trong khoa học. Thang đo này có nhiệt độ nước đóng băng ở 0° và sôi ở 100°.

Ví dụ:

• They use the Celsius scale on the weather forecast nowadays. (Ngày nay, người ta sử dụng thang độ C trong dự báo thời tiết.)

• Scientists measure the heat in many experiments using the Celsius scale. (Các nhà khoa học đo nhiệt độ trong nhiều thí nghiệm sử dụng thang đo Celsius.)

2. Độ F tiếng Anh

Độ F (°F) tiếng Anh là Fahrenheit /ˈfær.ən.haɪt/, được sử dụng ở Hoa Kỳ và một số quốc gia nói tiếng Anh khác. Nước đóng băng ở 32° và sôi ở 212° theo thang đo của độ F.

Ví dụ:

• The Fahrenheit scale for measuring temperature was devised by a German scientist of that name. (Thang đo nhiệt độ Fahrenheit được một nhà khoa học người Đức cùng tên phát minh ra.)

• A comfortable room temperature is often considered to be around 70 degrees Fahrenheit. (Nhiệt độ phòng thoải mái thường là khoảng 70 độ Fahrenheit.)

3. Độ K tiếng Anh

Ngoài hai đơn vị phổ biến là độ C và độ F, người ta còn sử dụng độ K (Kelvin /ˈkel.vɪn/) – thang đo tuyệt đối như một tiêu chuẩn quốc tế trong nhiệt độ khoa học. 0 độ Kelvin tương đương với -273,15 độ C. Nước đóng băng ở 273° và sôi ở 373° theo thang đo của độ K.

Ví dụ:

• To convert Celsius to Kelvin, you add 273.15. (Để đổi từ độ C sang độ K, bạn cộng thêm 273,15.)

• Scientists often measure the temperature of stars in degrees Kelvin to ensure precision in astrophysical calculations. (Các nhà khoa học thường đo nhiệt độ của ngôi sao theo độ Kelvin để đảm bảo độ chính xác trong các tính toán thiên văn.)

Cách đọc nhiệt độ tiếng Anh

Cách đọc nhiệt độ tiếng Anh

Cách đọc nhiệt độ trong tiếng Anh đơn giản là đọc số đếm kèm theo đơn vị đo nhiệt độ tương ứng. Ký hiệu ° chỉ độ (degrees).

Ví dụ:

• 42°C: forty-two degrees Celsius

• 20°F: twenty degrees Fahrenheit

Bạn có thể diễn tả nhiệt độ âm bằng cách thêm “negative” hoặc “minus” vào trước số chỉ nhiệt độ.

Ví dụ:

• -34°C: negative thirty-four degrees Celsius

• -10°F: minus ten degrees Fahrenheit

Ngoài ra, bạn có thể lấy mốc 0 (zero) làm chuẩn và đọc nhiệt độ trên (above) hoặc dưới (below) 0 độ.

Ví dụ:

• -1°C: one degree below zero Celsius

• 2°F: two degrees above zero Fahrenheit

Khi diễn tả nhiệt độ tiếng Anh, bạn sử dụng cấu trúc câu “It + is/was…” để trả lời cho câu hỏi về nhiệt độ “What’s the temperature?” (Nhiệt độ bao nhiêu?)

Ví dụ:

• It is 30°C: It is thirty degrees Celsius

• It was -7°F: It was negative seven degrees Fahrenheit

>>> Tìm hiểu thêm: Cách đọc năm trong tiếng Anh dễ thuộc và nhớ lâu 

Từ vựng về nhiệt độ tiếng Anh

Từ vựng về nhiệt độ tiếng Anh

Để nắm vững cách diễn đạt nhiệt độ trong tiếng Anh trong nhiều tình huống khác nhau, bạn cần hệ thống lại một số từ vựng cơ bản dưới đây.

1. Tính từ diễn tả nhiệt độ tiếng Anh

• Hot /hɒt/: nóng

• Cold /kəʊld/: lạnh

• Warm /wɔːm/: ấm

• Cool /kuːl/: mát

• Chilly /ˈtʃɪl.i/: lạnh

• Freezing /ˈfriː.zɪŋ/: rất lạnh, đóng băng

• Mild /maɪld/, moderate /ˈmɒd.ər.ət/, temperate /ˈtem.pər.ət/: trung bình

• Equable /ˈek.wə.bəl/: cân bằng

• Boiling /ˈbɔɪ.lɪŋ/, scorching /ˈskɔː.tʃɪŋ/: rất nóng

• Stifling /ˈstaɪ.fəl.ɪŋ/, sweltering /ˈswel.tər.ɪŋ/: nóng đến mức ngột ngạt, khó chịu

• Humid /ˈhjuː.mɪd/: ẩm

• Muggy /ˈmʌɡ.i/: oi bức

Ví dụ:

• The wind made the evening feel quite chilly, so I grabbed a jacket. (Cơn gió làm buổi tối trở nên khá lạnh nên tôi đã lấy một chiếc áo khoác.)

• The stifling heat in the crowded room made it hard to breathe. (Cái nóng ngột ngạt trong căn phòng đông người dễ gây khó thở.)

>>> Tìm hiểu thêm: Tính từ (adjective) trong tiếng Anh: Cách nhận biết và phân loại 

2. Danh từ diễn tả điều kiện thời tiết

• Heatwave: đợt nắng nóng

• Cold snap: đợt rét đột ngột

• Temperature drop: nhiệt độ giảm

• Temperature rise: nhiệt độ tăng

• Fluctuating temperatures: nhiệt độ dao động

• Seasonal temperature variations: sự thay đổi nhiệt độ theo mùa

Ví dụ:

• The heatwave this summer broke several temperature records across the country. (Đợt nắng nóng mùa hè này đã phá vỡ nhiều kỷ lục nhiệt độ trên cả nước.)

• The global temperature rise is causing significant changes to ecosystems worldwide. (Sự gia tăng nhiệt độ toàn cầu đang gây ra những thay đổi đáng kể đối với hệ sinh thái trên toàn thế giới.)

>>> Tìm hiểu thêm: Cách hỏi thời tiết bằng tiếng Anh thú vị có thể bạn chưa biết 

3. Giá trị nhiệt độ thường gặp

Nhiệt độ  Diễn giải  Dịch nghĩa 
Below 0°C Very cold Rất lạnh
0°C Freezing point of water or melting point of ice Điểm đóng băng của nước hoặc điểm tan chảy của băng
0°C – 10°C Cold Lạnh
4°C Water has its smallest volume at this temperature Nước có thể tích nhỏ nhất ở nhiệt độ này
10°C – 15°C Cool Mát
15°C – 25°C Warm Ấm
25°C Room temperature Nhiệt độ phòng
25°C – 35°C Hot Nóng
Above 35°C Very hot Rất nóng
37°C Body temperature Nhiệt độ cơ thể
100°C Boiling point of water or condensation point of vapor Điểm sôi của nước hoặc điểm ngưng tụ của hơi nước

Ví dụ:

Please store this medicine at room temperature, away from direct sunlight. (Vui lòng bảo quản thuốc này ở nhiệt độ phòng, tránh ánh nắng trực tiếp.)

• The normal human body temperature is approximately 98.6°F or 37°C. (Nhiệt độ cơ thể bình thường của con người là khoảng 98,6°F hay 37°C.)

Hội thoại hỏi đáp về nhiệt độ trong tiếng Anh

hỏi đáp về nhiệt độ

Hãy áp dụng các từ vựng về nhiệt độ tiếng Anh vừa học được vào những tình huống giao tiếp trong thực tế. Bạn có thể xem qua những đoạn hội thoại mẫu dưới đây.

1. Hội thoại 1

Helen: What’s the normal body temperature for a healthy person? (Nhiệt độ cơ thể bình thường của một người khỏe mạnh là bao nhiêu vậy?)

Anna: It’s usually around 98.6 degrees Fahrenheit, or 37 degrees Celsius. (Thường là khoảng 98,6 độ F hoặc 37 độ C.)

Helen: What happens if your body temperature goes higher than that? (Điều gì xảy ra nếu nhiệt độ cơ thể của bạn cao hơn mức đó?)

Anna: It could mean you have a fever, which is often a sign of infection or illness. (Đó là lúc bạn bị sốt, thường là dấu hiệu của nhiễm trùng hoặc bệnh.)

Helen: And what if it drops too low? (Còn nếu nhiệt độ xuống quá thấp thì sao?)

Anna: That’s called hypothermia, and it can be very dangerous if not treated quickly. (Đó gọi là hạ thân nhiệt và có thể rất nguy hiểm nếu không được điều trị kịp thời.)

2. Hội thoại 2

Peter: Do you think it’s going to rain today? It feels kind of muggy. (Bạn nghĩ hôm nay trời có mưa không? Trời oi bức thật.)

Tim: I checked the weather app, and it says there’s a 70% chance of showers later. The temperature is currently 88 degrees Fahrenheit, so it’s definitely going to feel hot and humid. (Tôi đã kiểm tra ứng dụng thời tiết, nó nói rằng sẽ có 70% khả năng mưa rào. Nhiệt độ hiện tại là 88 độ F nên chắc chắn sẽ nóng và ẩm.)

Peter: Ugh, I hate this kind of weather. I wish it would cool down a bit. (Ôi, tôi ghét kiểu thời tiết này. Ước gì trời mát hơn một chút.)

Tim: Me too. Maybe we could go get some ice cream later to cool off? (Tôi cũng vậy. Có lẽ chúng ta đi ăn kem để giải nhiệt nhỉ?) 

Peter: That sounds perfect! (Nghe tuyệt đó!) 

>> Tìm hiểu thêm: Tiếng Anh giao tiếp cơ bản qua các tình huống hàng ngày 

Như vậy, bạn đã hiểu rõ về các thuật ngữ, đơn vị đo và cách diễn đạt liên quan đến nhiệt độ trong tiếng Anh. Hãy tích cực ứng dụng những từ vựng này vào các cuộc trò chuyện tiếng Anh để nâng cao khả năng ngôn ngữ của bạn hoặc nghiên cứu thêm các tài liệu khoa học liên quan đến nhiệt độ và thời tiết nhé.

Nguồn tham khảo

  1. The Temperature in English – Ngày cập nhật: 14/01/2025
  2. How to Write Temperatures in a Document – Ngày cập nhật: 14/01/2025
location map