Tiếng Anh ngành nail rất cần thiết để cuộc hội thoại diễn ra suôn sẻ, dù bạn là khách hàng hay thợ làm móng. Từ những từ vựng cơ bản về dụng cụ làm móng đến những kiểu móng đang thịnh hành, bạn sẽ “bỏ túi” được những thuật ngữ hữu ích để giao tiếp tại cơ sở làm đẹp và hiểu rõ hơn về ngành nail.
Làm nail tiếng Anh là gì?
Khi tìm hiểu về tiếng Anh ngành nail, bạn hẳn có rất nhiều câu hỏi như: Làm móng tiếng Anh là gì? Móng tay tiếng Anh là gì? Móng chân tiếng Anh là gì? Để nắm vững những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành cần thiết, bạn hãy phân nhóm từ vựng theo gợi ý dưới đây.
1. Từ vựng tiếng Anh ngành nail về làm móng
• Nail (n) /neɪl/: móng tay/ móng chân
• Manicure (n,v) /ˈmæn.ɪ.kjʊər/: làm móng tay
• Pedicure (n) /ˈpedɪkjʊə(r)/: làm móng chân
• Get s.o. nails done: (nhờ ai đó) làm móng
• Schedule a manicure/ pedicure appointment: đặt lịch làm móng tay/ móng chân
Ví dụ: She decided to get a manicure before attending the wedding. (Cô ấy quyết định đi làm móng trước khi tham dự đám cưới.)
2. Từ vựng về dụng cụ làm móng
Sơn móng tay tiếng Anh là gì? Bấm móng tay tiếng Anh là gì? Có rất nhiều từ vựng trong tiếng Anh ngành nail hữu ích để mô tả về những dụng cụ có liên quan.
• Manicure set: bộ dụng cụ làm móng
• Nail polish/ nail vanish: sơn móng
• Nail scissors: kéo cắt móng
• Nail file/ emery board: dũa móng
• Nail clippers: kìm cắt móng
• Nail brush: bàn chải móng
• Nail polish remover: nước tẩy sơn móng
• Nail polish remover pad: miếng thấm dung dịch tẩy sơn móng
• Toe separator: miếng tách ngón chân
• Foot file: chà gót chân
• Foot bath: chậu rửa chân
• Manicure bowl: bát ngâm tay
• Cuticle remover: dụng cụ cắt da
• Nail cleaner: dụng cụ làm sạch móng
• Nail sticker: sticker dán móng
• Artificial nail: móng giả
• Nail strengthener: dưỡng móng
• Nail dryer: máy sấy móng
• Nail tip/ nail form: dụng cụ nối móng
Ví dụ: Using a toe separator helps align the toes properly and makes nail art easier. (Sử dụng miếng tách ngón chân giúp căn chỉnh các ngón chân hợp lý và tạo hình móng dễ dàng hơn.)
>>> Tìm hiểu thêm: 100 từ vựng về đồ vật trong nhà bằng tiếng Anh dễ học dễ nhớ
3. Từ vựng tiếng Anh ngành nail về sơn móng
Các tiệm làm nail hiện nay cung cấp rất nhiều loại sơn móng khác nhau. Dưới đây là những loại sơn móng cơ bản thường được sử dụng trong kỹ thuật làm móng hiện đại.
• Regular lacquer/ nail polish/ nail varnish: sơn móng thường
• Soft gel: gel mềm
• Full-coverage soft gel tips: đầu móng phủ gel mềm toàn bộ
• Hard gel: gel cứng
• Acrylic: acrylic
• Dip powder: bột nhúng
• Sculpted nails: móng điêu khắc
Ví dụ: Many customers prefer dip powder nails because they are lightweight and don’t require UV light to cure. (Nhiều khách hàng ưa chuộng móng bột nhúng vì nhẹ và không cần đèn UV để làm khô.)
4. Từ vựng về hình dạng móng
Tiếng Anh ngành nail không thể thiếu những từ vựng mô tả hình dạng móng. Để trao đổi chi tiết về mẫu móng mà bạn mong muốn, hãy tham khảo những kiểu dáng móng phổ biến bằng tiếng Anh.
• Round: móng tròn
• Oval: móng bầu dục
• Almond: móng hình hạnh nhân
• Square: móng vuông
• Squoval: móng vuông bầu
• Stiletto: móng nhọn
• Ballerina: móng kiểu giày múa ba-lê
• Lipstick: móng hình thỏi son
• Edge: móng hình kim cương
Ví dụ: Stiletto nails are sharp and edgy, making them a favourite for dramatic styles. (Móng stiletto sắc nhọn và cá tính, khiến chúng trở thành kiểu dáng yêu thích cho những phong cách ấn tượng.)
5. Từ vựng về kiểu móng
Ngoài những kiểu sơn móng đơn thuần, tiếng Anh có nhiều thuật ngữ chỉ thiết kế móng đa dạng và phong cách, phù hợp với những xu hướng mới nhất.
• French tip nails: móng kiểu Pháp
• Hailey Bieber nails: móng kiểu Hailey Bieber
• Chocolate-glazed donut nails: móng kiểu bánh rán phủ sô-cô-la
• Euphoria nails: móng kiểu Euphoria
• Pop-art nails: móng kiểu nghệ thuật đại chúng
• Swirl nails: móng họa tiết xoắn
• Ombre nails: móng kiểu chuyển màu
• Marble nails: móng vân đá
• Cat eye nails: móng mắt mèo
• Reflective nails: móng phản quang
Ví dụ: Creating marble nails requires patience and skill to achieve the natural swirling effect. (Làm móng vân đá đòi hỏi sự kiên nhẫn và tay nghề để tạo hiệu ứng xoáy tự nhiên.)
>>> Tìm hiểu thêm: Tiếng Anh chuyên ngành thú y: Chi tiết các thuật ngữ thú vị
Thợ làm móng tiếng Anh là gì?
Những thợ làm móng chuyên nghiệp sẽ giúp bạn có một bộ móng thật lung linh và thời thượng. Nhưng chính xác thì họ là ai? Từ tiếng Anh để chỉ thợ làm móng là gì? Những từ vựng bên dưới sẽ cho bạn biết thêm về tên gọi cụ thể của những chuyên gia làm việc trong ngành nail.
1. Manicurist
Manicurist (thợ làm móng tay) là người thực hiện các công đoạn làm móng cơ bản, như làm sạch, cắt tỉa móng tay hoặc sơn móng tay. Ngoài ra, manicurist còn cung cấp dịch vụ chà tay, mát-xa và nhúng parafin để nuôi dưỡng và giữ ẩm cho làn da tay.
2. Pedicurist
Pedicurist (thợ làm móng chân) cũng thực hiện các công việc như manicurist, nhưng là làm cho chân. Các chuyên gia này thậm chí có thể thực hiện các phương pháp điều trị y tế cho bàn chân nếu họ có tham gia khóa đào tạo đặc biệt.
3. Nail technician/ nail tech
Nail technician (kỹ thuật viên làm móng) là thuật ngữ tiếng Anh ngành nail thường thấy tại các cơ sở làm đẹp. So với thợ làm móng thông thường, nail technician sẽ thực hiện những kỹ thuật phức tạp hơn, như dùng acrylic hoặc gel để tạo mẫu cho khách hàng.
Tương tự như nail technician, thuật ngữ nail stylist (tạo mẫu móng) cũng được dùng để chỉ công việc thiết kế và tạo mẫu móng chuyên nghiệp.
4. Nail artist
Nail artist (nghệ nhân làm móng) chỉ những chuyên gia làm móng có tay nghề cao. Công việc này đòi hỏi khiếu thẩm mỹ và sự sáng tạo cao để tạo ra những bộ móng độc đáo bằng kỹ thuật sơn, vẽ móng nghệ thuật. Các nail artist phải có nhiều năm trong nghề cũng như không ngừng cập nhật xu hướng mẫu nail đang thịnh hành.
>>> Tìm hiểu thêm: Khám phá 100+ từ vựng về nghề nghiệp tiếng Anh
Hội thoại ứng dụng tiếng Anh ngành nail
Giao tiếp tiếng Anh ngành nail rất cần thiết để hiểu rõ yêu cầu của khách hàng và trao đổi về chất lượng dịch vụ. Một số mẫu hội thoại cơ bản sẽ giúp bạn tự tin hơn khi trò chuyện về dịch vụ làm móng tại các cơ sở làm đẹp.
1. Tiếng Anh ngành nail: Đặt lịch làm nail
Customer (khách hàng): Hi, I’d like to book an appointment for a manicure. (Xin chào, tôi muốn đặt lịch hẹn làm móng tay.)
Receptionist (nhân viên lễ tân): Sure! When would you like to come in? (Vâng! Quý khách muốn đến lúc nào?)
Customer: Do you have any openings this Saturday afternoon? (Tiệm còn chỗ trống nào vào chiều thứ Bảy này không?)
Receptionist: Let me check… Yes, we have a slot available at 2:30 PM. Does that work for you? (Để tôi kiểm tra… Có, chúng tôi còn trống lịch lúc 2:30 chiều. Quý khách tiện đến chứ?)
Customer: That’s perfect. Can I request a marble swirl design? (Tuyệt. Tôi có thể yêu cầu làm móng họa tiết xoáy không?)
Receptionist: Absolutely! I’ll make a note of that. See you on Saturday at 2:30 PM. (Chắc chắn rồi! Tôi sẽ ghi chú lại. Hẹn gặp quý khách vào thứ Bảy lúc 2:30 chiều nhé.)
Customer: Thank you! See you then. (Cảm ơn! Hẹn gặp lại.)
Receptionist: You’re welcome! Have a great day! (Không có gì ạ! Chúc quý khách một ngày tốt lành!)
2. Tiếng Anh ngành nail: Hỏi về mẫu móng
Customer (khách hàng): Hi! I’m here to get my nails done. Can you recommend something nice? (Xin chào! Tôi đến để làm móng. Chị có thể giới thiệu cho tôi một kiểu đẹp không?)
Technician (kỹ thuật viên làm móng): Sure! Are you looking for something simple, bold, or maybe a seasonal design? (Chắc chắn rồi! Chị đang tìm kiểu đơn giản, cá tính hay thiết kế theo mùa?)
Customer: I’d prefer something simple but elegant. (Tôi thích kiểu đơn giản nhưng thanh lịch.)
Technician: How about a nude base with some delicate floral accents or a subtle shimmer? (Vậy thì hãy thử lớp nền màu nude với vài điểm nhấn họa tiết hoa tinh tế hoặc một chút nhũ nhẹ nhé?)
Customer: That sounds lovely. Can we add a bit of gold detailing to make it stand out? (Nghe có vẻ hay đấy. Có thể thêm một chút chi tiết màu vàng để làm nổi bật không?)
Technician: Absolutely! Gold accents will make it look very classy. I’ll show you a few options, and you can pick your favourite. (Chắc chắn rồi! Điểm nhấn tông vàng sẽ làm cho móng trông rất sang. Tôi sẽ chỉ cho chị vài lựa chọn và chị có thể chọn mẫu yêu thích của mình.)
Customer: Great, I can’t wait to see how it turns out! (Tuyệt, tôi muốn xem nó sẽ trông như thế nào quá!)
Technician: You’re going to love it. Let’s get started! (Chị sẽ thích nó thôi. Chúng ta bắt đầu nhé!)
3. Tiếng Anh ngành nail: Trao đổi trong lúc làm móng
Technician: How’s the length for you? Would you like to go shorter or leave them as they are? (Chị thấy móng dài vậy được chưa? Chị muốn cắt ngắn hơn hay để vậy?)
Customer: Maybe just a little bit shorter than they are now. (Chắc là ngắn hơn như này một chút.)
Technician: Sure thing. Let me know if the pressure is okay when I’m filing your nails. (Được rồi. Hãy cho tôi biết nếu chị thấy khó chịu trong lúc tôi dũa móng nhé.)
Customer: Will do, thank you. (Chắc rồi. Cảm ơn nhé.)
>>> Tìm hiểu thêm: Tiếng Anh giao tiếp cơ bản qua các tình huống hàng ngày
Dù bạn là thợ làm móng chuyên nghiệp hay khách hàng, việc hiểu và sử dụng các thuật ngữ tiếng Anh ngành nail sẽ mang lại trải nghiệm tốt hơn trong quá trình giao tiếp. Hãy thường xuyên học hỏi và cải thiện khả năng tiếng Anh để luôn bắt kịp xu hướng làm đẹp mới nhất với những từ vựng được cập nhật liên tục bạn nhé.