Tiếng Anh 10 Unit 3 Getting Started: Đáp án đầy đủ và bài mở rộng

Tiếng Anh 10 Unit 3 Getting Started: Đáp án và bài luyện mở rộng

Rà soát học thuật bởi: Jonathan Bird, Teaching and Learning Director
Tác giả: Nguyen HongQuy tắc biên tập

Tiếng Anh 10 Unit 3 Getting Started: Đáp án và bài luyện mở rộng

Tiếng Anh 10 Unit 3 Getting Started (sách Global Success) giúp học sinh làm quen và sử dụng từ vựng chủ đề Music như: pop singer, teen idol, talented, write music, cover song… Học sinh được rèn luyện kỹ năng nghe – đọc hiểu qua hội thoại về ca sĩ thần tượng. Ngoài ra, bạn sẽ thực hành các dạng bài tập như trả lời câu hỏi đọc hiểu, nối nghĩa và hoàn thành câu ghép, phân biệt cách dùng to-infinitives và bare infinitives trong từng ngữ cảnh. ILA cung cấp đáp án chi tiết cho 4 bài tập cùng phần luyện tập mở rộng, giúp bạn củng cố kiến thức và tự tin hoàn thành bài học này.

Giải bài tập tiếng Anh 10 Unit 3 Getting Started

1. Bài tập 1

Listen and read (Nghe và đọc).

Nội dung bài nghe tiếng Anh 10 Global Success Unit 3 Getting Started:

Mai: That pop singer looks great, Ann!

Ann: Yeah. He’s a popular teen idol around the world now.

Mai: Really? You must be a fan of his!

Ann: Yep, I really love his music. He’s a talented artist who can write music and play many musical instruments. He has received several awards such as the Grammy Awards, the Billboard Music Awards, and the Teen Choice Awards.

Mai: Wow! Did he go to a music school?

Ann: No, he didn’t, but he learnt to play the piano, drums, guitar, and trumpet by himself. When he was a teenager, he performed at the local theatre in his hometown during the tourist season.

Mai: How did he become famous?

Ann: Well, when he was 12, his mother started to upload his cover song videos on social media, and the videos made him an online star within a couple of months.

Mai: Sounds amazing!

Ann: And his videos have reached more than two billion total views. Many fans say that his beautiful songs have helped bring more love into their lives.

>>> Tìm hiểu thêm: Bài dịch và lời giải chi tiết tiếng Anh 10 unit 3 Reading

Dịch sang tiếng Việt:

Mai: Ca sĩ nhạc pop kia trông tuyệt quá, Ann!

Ann: Ừ, anh ấy bây giờ là thần tượng tuổi teen nổi tiếng trên khắp thế giới đấy.

Mai: Thật sao? Chắc cậu là fan hâm mộ của anh ấy rồi!

Ann: Đúng vậy, mình rất thích âm nhạc của anh ấy. Anh ấy là một nghệ sĩ tài năng, vừa sáng tác nhạc vừa chơi được nhiều loại nhạc cụ. Anh ấy còn nhận được nhiều giải thưởng lớn như Grammy, Billboard Music và Teen Choice Awards nữa.

Mai: Chà! Anh ấy có học ở trường nhạc nào không?

Ann: Không đâu, nhưng anh ấy tự học piano, trống, guitar và kèn trumpet. Khi còn là thiếu niên, anh ấy thường biểu diễn ở nhà hát địa phương trong mùa du lịch.

Mai: Thế anh ấy trở nên nổi tiếng như thế nào?

Ann: Năm 12 tuổi, mẹ anh ấy bắt đầu đăng các video bài hát cover của anh ấy lên mạng xã hội, và chỉ trong vài tháng, những video đó đã biến anh ấy thành một ngôi sao trực tuyến.

Mai: Nghe thật tuyệt vời!

Ann: Giờ thì các video của anh ấy đã đạt hơn hai tỷ lượt xem. Nhiều người hâm mộ còn nói rằng những ca khúc đầy cảm xúc của anh ấy đã mang đến cho họ thêm nhiều tình yêu trong cuộc sống.

Từ vựng cần biết:

Từ vựng cần biết

• Famous /ˈfeɪməs/ (adj): Nổi tiếng

• Traditional music /trəˈdɪʃənl ˈmjuːzɪk/ (n.phr): Âm nhạc truyền thống

• Talented /ˈtæləntɪd/ (adj): Tài năng

• Pop singer /pɒp ˈsɪŋə/ (n.phr): Ca sĩ nhạc pop

• Fan /fæn/ (n): Người hâm mộ

• Award /əˈwɔːd/ (n): Giải thưởng

• Trumpet /ˈtrʌmpɪt/ (n): Kèn trumpet

• Teenager /ˈtiːneɪdʒə(r)/ (n): Thiếu niên

• Upload /ˌʌpˈləʊd/ (v): Đăng tải

• Reach /riːtʃ/ (v): Đạt được, chạm tới

• Be good at something /biː gʊd æt ˈsʌmθɪŋ/ (v.phr): Giỏi về việc gì đó

• Musical instrument /ˈmjuː.zɪ.kəl ˈɪn.strə.mənt/ (n.phr): Nhạc cụ

• Perform /pəˈfɔːm/ (v): Biểu diễn

>>> Tìm hiểu thêm: Tiếng Anh 10 Unit 3 Listening: Đáp án, từ vựng, luyện nghe hiệu quả

2. Tiếng Anh 10 Unit 3 Getting Started – Bài tập 2

Read the conversation again and answer the following questions. (Đọc lại đoạn hội thoại và trả lời các câu hỏi sau.)

1. Who are Ann and Mai talking about? (Ann và Mai đang nói về ai?)

2. What is he good at? (Anh ấy giỏi về điều gì?)

3. What made him popular? (Điều gì đã khiến anh ấy trở nên nổi tiếng?)

Đáp án:

1. They are talking about a popular teen idol around the world now. (Họ đang nói về một thần tượng tuổi teen nổi tiếng trên toàn thế giới hiện nay.)

• Giải thích: Theo thông tin trong bài, Mai bắt đầu cuộc trò chuyện bằng lời nhận xét về ca sĩ nhạc pop (That pop singer looks great, Ann!). Tiếp đó, Ann bổ sung thông tin, giới thiệu anh ấy là “một thần tượng tuổi teen nổi tiếng trên khắp thế giới hiện nay” (He’s a popular teen idol around the world now).

2. He is good at writing music and playing many musical instruments. (Anh ấy giỏi sáng tác nhạc và chơi nhiều loại nhạc cụ.)

• Giải thích: Cấu trúc “be good at something/doing something” yêu cầu động từ theo sau phải ở dạng V-ing, do đó trong đoạn hội thoại, “write” và “play” ở nguyên mẫu cần được chuyển sang “writing” và “playing”. Bên cạnh đó, tính từ “talented” mang nghĩa “tài năng”, đồng nghĩa với cụm “be good at doing something”, nhờ vậy học sinh có thể dễ dàng xác định vị trí của câu trả lời cho câu hỏi này, đó là: He’s a talented artist who can write music and play many musical instruments.

3. His cover song videos on social media. (Những video bài hát cover của anh ấy trên mạng xã hội.)

• Giải thích: Theo thông tin trong câu trả lời của Ann: Well, when he was 12, his mother started to upload his cover song videos on social media, and the videos made him an online star within a couple of months.

>>> Tìm hiểu thêm: Giải bài tập tiếng Anh 10 unit 3 Looking Back dễ hiểu nhất

3. Bài tập 3

Find words or phrases in the conversation which refer to (Tìm các từ hoặc cụm từ trong cuộc hội thoại đề cập đến.)

1. a type of music (một loại nhạc)

2. music awards (các giải thưởng âm nhạc)

3. musical instruments (các nhạc cụ)

4. ways of sharing information and videos (các cách để chia sẻ thông tin và video)

Đáp án:

1. Pop

2. Grammy, Billboard Music, Teen Choice Awards

3. Piano, drums, guitar, and trumpet

4. Social media

>>> Tìm hiểu thêm: Tiếng Anh 10 Unit 3 Writing: Đáp án, bản dịch và phần luyện nâng cao

Tiếng Anh 10 Unit 3

4. Tiếng Anh 10 Global Success Unit 3 Getting Started – Bài tập 4

Match the two parts to make complete sentences. (Nối hai phần lại với nhau để tạo thành câu hoàn chỉnh.)

1. This artist didn’t go to a music school, a. and he has received several awards.
2. His beautiful songs have helped b. to upload his cover song videos on social media.
3. His mother started c. bring more love into people’s lives.
4. He is a talented artist, d. but he learnt to play musical instruments by himself.

Đáp án:

1 – d

This artist didn’t go to a music school, but he learnt to play musical instruments by himself. (Nghệ sĩ này không học ở trường nhạc, nhưng anh ấy đã tự học chơi các nhạc cụ.)

• Giải thích: Từ nối “but” được dùng để kết nối hai mệnh đề mang ý nghĩa tương phản. Cả hai mệnh đề này đều có động từ chia ở thì quá khứ đơn, vì vậy việc ghép chúng lại với nhau là hoàn toàn phù hợp.

2 – c

His beautiful songs have helped bring more love into people’s lives. (Những ca khúc tuyệt vời của anh ấy đã giúp mang nhiều tình yêu thương hơn vào cuộc sống của mọi người.)

• Giải thích: Cấu trúc “help (to) do something” cho phép dùng động từ nguyên mẫu có “to” hoặc không có “to” sau “help”. Ở đáp án b cũng xuất hiện dạng “to + động từ nguyên mẫu”, tuy nhiên xét về nghĩa thì không phù hợp (Những bài hát tuyệt vời của anh ấy đã giúp đăng tải các video bài hát cover của chính anh lên mạng xã hội). Vì vậy, đáp án đúng phải là c.

3 – b

His mother started to upload his cover song videos on social media. (Mẹ anh ấy bắt đầu đăng các video bài hát cover của anh ấy lên mạng xã hội.)

• Giải thích: Dựa vào cấu trúc “start to do something”. Đồng thời, hai mệnh đề này cũng khớp nghĩa với nhau nên có thể ghép lại thành một câu hoàn chỉnh.

4 – a

He is a talented artist, and he has received several awards. (Anh ấy là một nghệ sĩ tài năng, và anh ấy cũng đã nhận nhiều giải thưởng.)

• Giải thích: Từ nối “and” được dùng để kết nối hai mệnh đề mang ý nghĩa bổ sung cho nhau. Hai mệnh đề trên có thể ghép lại thành một câu hoàn chỉnh.

>>> Tìm hiểu thêm: Tiếng Anh lớp 10 Unit 4 Listening: Bài nghe, từ vựng và đáp án

Bài tập tiếng Anh 10 Global Success Unit 3 Getting Started mở rộng

Bài tập tiếng Anh 10 Global Success Unit 3 Getting Started mở rộng

Choose the best answers to complete the following sentences. (Chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành các câu sau.)

1. Can you play any ____? – Yes. I can play the flute and the guitar.

A. musical devices

B. musical instruments

C. musical tools

D. pieces of music

2. During the 80s, Michael Jackson was considered a global _____, capturing the hearts of millions with his music and charismatic performances.

A. teen ideal

B. teen idol

C. teenager idol

D. teen idea

3. The best singer ____ went to Alan Walker for “Faded”.

A. rank

B. award

C. prize

D. reward

4. The artist just released a new ____ that has been climbing the music charts rapidly, gaining widespread popularity among listeners.

A. singer

B. singing

C. single

D. bachelor

5. We were surprised to know that over 150.000 __________ packed into the stadium to support Vietnamese football team.

A. fans

B. visitors

C. people

D. watchers

6. Chopin was considered to be one of the greatest Romantic piano ____ of the 19th century.

A. writers

B. composers

C. singers

D. poets

7. Celine Dion has been my ___________ since I was young.

A. icon

B. idol

C. fan

D. talent

8. I’m a fan of __________ music. It consists of simple tunes so it is easy to listen and remember.

A. rock

B. pop

C. classical

D. jazz

Đáp án tiếng Anh 10 Unit 3 Getting Started:

1. B

2. B

3. B

4. C

5. A

6. B

7. B

8. B

Trên đây, ILA đã tổng hợp kiến thức trọng tâm kèm đáp án chi tiết của bài tiếng Anh 10 Unit 3 Getting Started. Chúc bạn học tốt và tự tin chinh phục bài học này.

>>> Tìm hiểu thêm: Tiếng Anh 10 Unit 4 Reading: Tóm tắt, từ vựng & mẹo làm bài hiệu quả

Nguồn tham khảo

1. Tiếng Anh 10 Global Success Unit 3 Getting Started – Ngày truy cập 20-8-2025

2. Topic 3 – Music – Homework – Ngày truy cập 20-8-2025

location map