No longer là một trong những thành ngữ (idiom) phổ biến trong tiếng Anh, được dùng chủ yếu trong những trường hợp trang trọng, trang nhã (formal). Tuy nhiên, vẫn có rất nhiều bạn nhầm lẫn giữa No longer với Not any longer, hay Not anymore. Xem qua bài viết sau đây để hiểu rõ hơn về công thức No longer, cách dùng và cấu trúc No longer bạn nhé!
Định nghĩa của No longer, Not any longer, Not anymore
• No longer (idiom): Là một thành ngữ được dùng để miêu tả một việc gì đó, một điều gì đó không còn tiếp tục xảy ra nữa.
Tuy Not any longer và Not anymore không được cho là thành ngữ, chúng cũng dùng để miêu tả ý nghĩa tương tự, rằng một điều gì đó không còn tiếp diễn nữa.
Xem qua phần ví dụ sau đây đối với từng cách diễn đạt để hiểu rõ hơn bạn nhé!
Ví dụ:
No longer
• He no longer works for the media. He’s grown sick of it.
(Anh ta không còn làm bên mảng truyền thông nữa. Anh ta đã quá mệt với nó rồi.)
• No longer is this cinema used.
(Rạp chiếu phim này không còn được sử dụng nữa.)
• Julia no longer staffs the reception.
(Julia không còn là nhân viên ở bàn lễ tân nữa.)
Not anymore
• He doesn’t work for the media anymore. He’s grown sick of it.
(Anh ta không còn làm bên mảng truyền thông nữa. Anh ta đã quá mệt với nó rồi.)
• This cinema is not used anymore.
(Rạp chiếu phim này không được sử dụng nữa.)
• Julia doesn’t staff the reception anymore.
(Julia không còn là nhân viên ở bàn lễ tân nữa.)
Tương tự, cách sử dụng của cấu trúc not any longer cũng không quá khác với No longer hay Not anymore.
Not any longer
• He doesn’t work for the media any longer. He’s grown sick of it.
(Anh ta không còn làm bên mảng truyền thông nữa. Anh ta đã quá mệt với nó rồi.)
• This cinema is not used any longer.
(Rạp chiếu phim này không còn được sử dụng nữa.)
• Julia doesn’t staff the reception any longer.
(Julia không còn là nhân viên ở bàn lễ tân nữa.)
Đặc biệt, Not any longer còn được sử dụng như một câu trả lời riêng biệt.
Ví dụ:
A: Don’t tell me you’re still working for Hugh.
B: Not any longer!
(A: Đừng nói với tôi là cậu vẫn làm việc cho Hugh nhé.
B: Không có đâu!)
Như vậy, bạn có thể thấy rằng cấu trúc No longer được sử dụng trong câu khẳng định và ngược lại. Not anymore hay Not any longer lại được sử dụng trong câu phủ định. Đặc biệt, No longer được sử dụng phổ biến hơn trong những trường hợp trang nhã (formal), và hai cách biểu đạt kia lại được sử dụng trong những tình huống hằng ngày, không trang trọng (informal).
>>> Tìm hiểu thêm: Cấu trúc câu trong tiếng Anh thông dụng và đầy đủ nhất
Các cấu trúc No longer
Tuy là một thành ngữ không quá quen thuộc đối với nhiều bạn, cấu trúc No longer thuộc dạng tương đối dễ làm quen. Cùng xem ngay phần sau đây để hiểu rõ hơn về các dạng của cấu trúc No longer nhé!
1. Cấu trúc No longer đứng giữa câu
Đây được xem là cấu trúc No longer đơn giản nhất, với công thức ngắn gọn:
S + no longer + V |
Ví dụ:
• Johanna no longer works full-time.
(Johanna không còn làm việc cả ngày nữa.)
• We no longer commute by charcoal train here.
(Ở đây chúng tôi không còn đi lại bằng tàu hỏa nữa.)
• He no longer plays basketball owing to his ankle injury.
(Anh ta không còn chơi bóng rổ vì chấn thương mắt cá chân.)
2. Cấu trúc No longer sau be
Ngoài ra, cấu trúc No longer đứng sau be cũng là một dạng phổ biến của No Longer, có công thức như sau:
S + be + no longer… |
Ví dụ:
• Me and Julius are no longer dating.
(Tớ và Julius không còn hẹn hò nữa.)
• Jack is no longer a Google employee.
(Jack không còn là nhân viên Google nữa.)
• Brandon is no longer homeless.
(Brandon không còn vô gia cư nữa.)
>>> Tìm hiểu thêm: Cách viết số thứ tự trong tiếng Anh và phân biệt với số đếm
3. Modal verb + No longer
Cấu trúc no longer cũng có thể được sử dụng sau những động từ khuyết thiếu (modal verb) như sau:
S + modal verb + no longer… |
Ví dụ:
• I can no longer stand him.
(Tôi không thể chịu đựng anh ta nữa.)
• We can no longer live in such a state.
(Chúng ta không thể tiếp tục sống như thế này nữa.)
• Laura can no longer endure the pain that her injury wrought.
(Laura không thể chịu đựng cơn đau mà vết thương của cô ấy gây ra.)
4. No longer đảo ngữ
Đây là một dạng No longer tương đối khó sử dụng. Tuy về nghĩa, cấu trúc No longer đảo ngữ hoàn toàn không khác với các cấu trúc No longer còn lại, mà chỉ khác ở cách dùng. Đối với các cấu trúc này, No longer thường được đặt lên đầu câu, và có rất nhiều dạng đảo ngữ khác nhau tùy thuộc vào câu.
No longer đảo ngữ với hành động
No longer + do + S + V (infinitive) |
Ví dụ:
• No longer does Julia work for that company.
(Julia không còn làm việc cho công ty đó.)
• No longer does Jake have to go to school.
(Jake không còn phải đến trường nữa.)
• No longer do we use social media.
(Chúng tôi không còn sử dụng mạng xã hội nữa.)
No longer đảo ngữ với modal verb
No longer + modal verb + S… |
Ví dụ:
• No longer can I stand his personality.
(Tôi không thể chịu được tính anh ta nữa rồi.)
• No longer can Granny travel on her own.
(Bà ngoại đã không thể tự đi du lịch nữa rồi.)
• No longer can we stay in this house. We’ve got to move it.
(Chúng ta không thể sống ở căn nhà này nữa. Chúng ta phải chuyển đi thôi.)
No longer đảo ngữ với be
No longer + be + S… |
Ví dụ:
• No longer is Yonah an entrepreneur.
(Yonah không còn là một doanh nhân nữa.)
• No longer are we a team.
(Chúng tôi không còn là một đội bóng nữa.)
• No longer is Jake working for his boss.
(Jake không còn làm việc cho sếp anh ta nữa.)
>>> Tìm hiểu thêm: 100 động từ bất quy tắc thường gặp & 30 danh từ bất quy tắc phổ biến
Cấu trúc trái nghĩa với No longer
Vậy trái ngược với No longer là gì? Tuy có rất nhiều cách để đặt một câu trái nghĩa với No longer, song người bản xứ thường dùng Still khi muốn nói rằng một việc gì đó vẫn đang tiếp diễn cho đến tận bây giờ.
Xem qua ví dụ sau để hiểu rõ hơn nhé!
No longer | Still |
• She no longer rides her bike to school. (Cô ấy không còn lái xe đạp đến trường nữa.) |
• She still rides her bike to school. (Cô ấy vẫn lái xe đạp đến trường.) |
• Dwayne no longer wrestles as a profession. (Dwayne không còn đấu vật chuyên nghiệp nữa.) |
• Dwayne still wrestles as a profession. (Dwayne vẫn đang đấu vật chuyên nghiệp.) |
• Aleks no longer do voice acting. (Aleks không còn làm lồng tiếng nữa.) |
• Aleks still does voice acting. (Aleks vẫn còn làm lồng tiếng.) |
Các idiom có nghĩa tương tự như No longer mà bạn nên biết
Để phong phú vốn từ, học thêm các thành ngữ khác miêu tả nghĩa tương tự với No longer là một ý hay. Vốn từ rộng sẽ có thể đem lại điểm số cao nhất cho bạn trong bất cứ bài kiểm tra tiếng Anh nào. Do đó, chuẩn bị giấy bút và ghi chép lại phần sau, bạn nhé!
1. The blossom is off the peach
Ý nghĩa: Dùng để nói rằng một thứ gì đó không còn mang lại sự phấn kích, phấn khởi, hào hứng cho ai đó như ban đầu.
Ví dụ:
• After six years, I just feel like the blossom is off the peach in this relationship.
(Sau 6 năm, tôi cảm thấy như mối quan hệ này không còn làm tôi hào hứng nữa.)
• The blossom was off the peach when they realized that the concert did not live up to their expectations.
(Họ đã không còn hào hứng khi họ nhận ra buổi hòa nhạc này không đúng như những gì họ kỳ vọng.)
2. Moot question
Ý nghĩa: Dùng để nói rằng một câu hỏi không cần thiết phải được hỏi thêm lần nữa, vì câu trả lời đã được đề cập quá nhiều, hoặc quá hiển nhiên.
Ví dụ:
A: And your test starts now!
B: Do we need to write down our student ID?
A: Isn’t that a bit of a moot question?
(A: Bắt đầu tính thời gian làm bài!
B: Chúng em có cần phải viết số báo danh không ạ?
A: Đây chẳng phải là một câu hỏi thừa sao?)
3. Get out of hair
Ý nghĩa: Không còn làm phiền ai đó nữa.
Ví dụ:
• The kids finally got out of my hair and gave me some rest.
(Bọn trẻ cuối cùng cũng đã thôi làm phiền tôi và cho tôi nghỉ ngơi.)
• Please, just get out of my hair for a second! I have to focus!
(Làm ơn, đừng làm phiền tôi nữa! Tôi phải tập trung!)
>>> Tìm hiểu thêm: Nắm vững cách sử dụng cấu trúc Not only, but also trong tiếng Anh
Bài tập vận dụng cấu trúc No longer
Nếu như bạn tự tin đã nắm vững kiến thức về cấu trúc No longer, cùng ILA làm qua phần bài tập nhỏ sau đây để kiểm tra nhé!
Điền No longer hoặc Any longer vào chỗ trống
1. Blake ___ works for us.
2. I wouldn’t be able to stand Terry ___.
3. At that moment, I thought I would ___ live.
4. The shoes are unavailable, unfortunately. They are ___ manufactured.
5. Julia doesn’t want to talk to Ted ___.
Đáp án
1. no longer
2. any longer
3. no longer
4. no longer
5. any longer
ILA hy vọng rằng bài viết trên sẽ giúp bạn nắm chắc kiến thức về cấu trúc No longer. Để củng cố kiến thức, ILA gợi ý bạn luyện tập tại nhà, cũng như thường xuyên vận dụng những kiến thức đã học trong giao tiếp tiếng Anh nhé.
>>> Tìm hiểu thêm: Cấu trúc If: A-Z về câu điều kiện loại 1, 2 và 3