Apologize đi với giới từ gì? Cấu trúc và cách dùng đúng

Apologize đi với giới từ gì? Cấu trúc và cách dùng đúng

Tác giả: Pham Linh

Apologize là một trong những động từ phổ biến trong tiếng Anh, nhưng nhiều người học thường băn khoăn apologize đi với giới từ gì. Trong bài viết này, ILA sẽ cung cấp cho bạn các cấu trúc, công thức và cách dùng apologize sao cho chuẩn ngữ pháp tiếng Anh nhé.

Apologize đi với giới từ gì?

Apologize đi với giới từ “for” khi diễn tả lý do xin lỗi và với “to” khi nhắc đến người nhận lời xin lỗi. Đây là hai trường hợp phổ biến nhất. Ngoài ra, apologize cũng có thể kết hợp với các giới từ khác. ILA sẽ giải thích rõ qua các nội dung dưới đây nhé!

1. Apologize + giới từ to (ai đó)

Công thức apologize

Apologize + to + người nhận lời xin lỗi

Công thức apologized

S + apologized to + người + for + V-ing/cụm danh từ

• Sử dụng khi bạn muốn xin lỗi ai đó.

Ví dụ:

• I apologize to my friend for being late. (Tôi xin lỗi bạn của tôi vì đã đến muộn.)

• She apologized to her boss for the mistake. (Cô ấy đã xin lỗi sếp của mình vì sai sót đó.)

>>> Tìm hiểu thêm: 7 giới từ chỉ thời gian (Prepositions of time) và cách dùng chính xác

2. Apologize đi với giới từ gì? Apologize + giới từ for (việc gì đó)

Công thức apologize

Apologize + for + danh từ (noun) hoặc động từ dạng V-ing

Công thức apologized

S + apologized for + V-ing/cụm danh từ

• Sử dụng khi xin lỗi vì một hành động hoặc lý do cụ thể.

Ví dụ:

• I apologize for the mistake. (Tôi xin lỗi vì sai sót này.)

• They apologized for being late. (Họ đã xin lỗi vì đến muộn.)

3. Apologize + to (ai đó) + for (việc gì đó)

Công thức apologize

Apologize + to + người nhận + for + danh từ (noun) hoặc động từ dạng V-ing

Công thức apologized

S + apologized + (to + người) + (for + V-ing/cụm danh từ)

• Sử dụng khi bạn xin lỗi ai đó vì một lý do cụ thể.

Ví dụ:

• I apologize to my boss for the confusion. (Tôi xin lỗi sếp của tôi vì sự nhầm lẫn.)

• She apologized to her parents for not calling them. (Cô ấy đã xin lỗi bố mẹ vì không gọi điện.)

>>> Tìm hiểu thêm: Giải đáp thắc mắc trước giới từ là gì để sử dụng cho đúng

4. Apologize đi với giới từ gì? Apologize + giới từ in advance (xin lỗi trước)

xin lỗi trước

Công thức

Apologize + in advance + for + danh từ (noun) hoặc động từ dạng V-ing

• Sử dụng khi xin lỗi trước cho một hành động sắp xảy ra.

Ví dụ:

• I apologize in advance for any inconvenience. (Tôi xin lỗi trước nếu có bất kỳ sự bất tiện nào.)

• I apologize in advance if I make any mistakes. (Tôi xin lỗi trước nếu tôi mắc bất kỳ sai lầm nào.)

5. Apologize + giới từ on behalf of (thay mặt ai đó xin lỗi)

Công thức

Apologize + on behalf of + danh từ (người/tổ chức)

 • Sử dụng khi xin lỗi thay mặt cho ai đó hoặc tổ chức.

Ví dụ:

• I apologize on behalf of the team for the mistake. (Tôi thay mặt cho đội xin lỗi vì sai sót này.)

• I apologize on behalf of the team for the delay. (Tôi thay mặt cho đội xin lỗi vì sự chậm trễ.)

6. Apologize đi với giới từ gì? Apologize + giới từ over (về việc gì đó)

• Sử dụng: Khi bạn muốn xin lỗi về một vấn đề hoặc sự kiện cụ thể. Cách dùng này ít phổ biến hơn.

Ví dụ:

• The company apologized over the controversy. (Công ty đã xin lỗi về vụ tranh cãi.)

7. Apologize + giới từ with (bằng cách gì)

• Sử dụng: Khi bạn xin lỗi với một phương thức hoặc hành động cụ thể (ít phổ biến, thường trong cách nói hình tượng).

Ví dụ:

• He apologized with a smile and a handshake. (Anh ấy đã xin lỗi bằng một nụ cười và cái bắt tay.)

Nội dung trên đã trả lời câu hỏi apologize đi với với từ gì và cách sử dụng cụm apologize + giới từ cụ thể.

>>> Tìm hiểu thêm: Tất tần tật các giới từ trong tiếng Anh cần nắm vững

Apologize là gì, apologise là gì?

Tổng hợp 50+ câu xin lỗi tiếng Anh chân thành nhất

Chắc hẳn bạn đang phân vâng tại sao lại có 2 từ là apologize và apologise. ILA sẽ giải thích ngay sau đây!

Apologize và apologise đều là động từ có nghĩa là “xin lỗi”, nhưng chúng khác nhau về chính tả tùy thuộc vào quốc gia sử dụng.

1. Apologize (Anh – Mỹ)

Apologize là cách viết được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh Mỹ (American English).

Ví dụ:

• I apologize for my mistake. (Tôi xin lỗi vì sai lầm của tôi.)

• She apologized to her friend for being late. (Cô ấy xin lỗi bạn của cô ấy vì đến muộn.)

2. Apologise (Anh – Anh)

Apologise là cách viết được sử dụng trong tiếng Anh Anh (British English).

Ví dụ:

• I apologise for the confusion. (Tôi xin lỗi vì sự nhầm lẫn.)

Chính tả là sự khác biệt duy nhất giữa apologize và apologise. Trong tiếng Anh Mỹ, các động từ có đuôi -ize được ưa chuộng hơn, trong khi tiếng Anh Anh thường sử dụng đuôi -ise.

>>> Tìm hiểu thêm: Anh Anh và Anh Mỹ: Bạn chọn biến thể nào để đầu tư cho việc học ngoại ngữ?

Cấu trúc apologise/apologize phổ biến

Cấu trúc của apologise/apologize thường đi kèm với các giới từ ‘for’ hoặc ‘to’ như đã nêu ở trên. Ngoài ra, bạn cũng có thể sử dụng apologise/apologize kèm với các từ loại khác để sử dụng trong tiếng Anh.

1. Apologise/apologize + trạng từ (adverbs)

Apologise/apologize thường được kết hợp với các trạng từ để bổ sung ý nghĩa cho hành động xin lỗi, chẳng hạn như mức độ chân thành, thời gian hoặc cách thức xin lỗi.

Ví dụ:

• I sincerely apologise for the misunderstanding. (Tôi thành thật xin lỗi vì sự hiểu lầm này.)

• He publicly apologized for his comments. (Anh ấy đã công khai xin lỗi vì những lời nói của mình.)

• She quickly apologised after realizing her mistake. (Cô ấy đã nhanh chóng xin lỗi sau khi nhận ra lỗi của mình.)

Cấu trúc apologise/apologize phổ biến

2. Apologise/apologize + tân ngữ gián tiếp (indirect object)

Apologise/apologize có thể kết hợp với tân ngữ gián tiếp, tức là người nhận lời xin lỗi, thường kết hợp với giới từ to để chỉ đối tượng nhận.

Ví dụ:

• I apologise to my boss. (Tôi xin lỗi sếp của tôi.)

>>> Tìm hiểu thêm: Apply đi với giới từ gì? Phân biệt apply to và apply for

3. Apologise/apologize + tân ngữ trực tiếp (direct object)

Apologise/apologize cũng có thể kết hợp với tân ngữ trực tiếp, thường là một sự việc hoặc hành động được xin lỗi.

Ví dụ:

• I apologise for the delay. (Tôi xin lỗi vì sự chậm trễ.)

4. Apologise/apologize + cụm động từ (phrasal verbs)

Apologise/apologize có thể đứng trước một cụm động từ khác để thể hiện ý nghĩa xin lỗi về một hành động cụ thể; thường sẽ kết hợp với dạng V-ing của động từ.

Ví dụ:

• I apologise for making that mistake. (Tôi xin lỗi vì đã mắc phải sai lầm đó.)

• He apologized for not attending the meeting. (Anh ấy xin lỗi vì không tham dự cuộc họp.)

5. Apologize + cụm danh từ (noun phrases)

Apologise/apologize có thể được theo sau bởi một cụm danh từ để nêu rõ lý do xin lỗi.

Ví dụ:

• I apologise for any inconvenience. (Tôi xin lỗi vì bất kỳ sự bất tiện nào.)

• She apologized for her behavior. (Cô ấy xin lỗi vì hành vi của mình.)

>>> Tìm hiểu thêm: Contribute đi với giới từ gì? Contribute to Ving hay to V?

6. Apologise/apologize + đại từ (pronouns)

Apologise/apologize cũng có thể đi kèm với đại từ như it hoặc this khi muốn ám chỉ một sự kiện, sự việc đã được đề cập trước đó.

Ví dụ:

• I apologise for it. (Tôi xin lỗi vì điều đó.)

• He apologized for this. (Anh ấy đã xin lỗi vì chuyện này.)

7. Apologise/apologize + mệnh đề (clauses)

Apologize có thể đứng trước một mệnh đề để nêu rõ hành động hoặc lý do xin lỗi, đặc biệt là với mệnh đề bắt đầu bằng that.

Công thức apologize: S + apologize + (to + người) + that + mệnh đề
Công thức apologized: S + apologized + (to + người) + that + mệnh đề

Ví dụ:

• He apologised that he couldn’t attend the event. (Anh ấy đã xin lỗi vì không thể tham dự sự kiện.)

• She apologized that she was late. (Cô ấy đã xin lỗi vì đến muộn.)

>>> Tìm hiểu thêm: Cấu trúc câu trong tiếng Anh thông dụng và đầy đủ nhất

Cách dùng apologise/apologize

sorry

Apologise (viết theo Anh-Anh) hoặc apologize (viết theo Anh-Mỹ) đều có cùng nghĩa là xin lỗi. Cả hai từ này đều được dùng trong những ngữ cảnh cần bày tỏ sự hối lỗi hoặc xin lỗi ai đó về một hành động, sự việc không đúng hoặc gây ra sự bất tiện. Dưới đây là các trường hợp cụ thể mà apologise/apologize được sử dụng.

1. Apologise vì một hành động sai lầm hoặc sự bất tiện

Dùng để bày tỏ sự hối lỗi hoặc xin lỗi về một hành động cụ thể mà người nói đã làm sai hoặc gây ra sự bất tiện cho người khác.

Ví dụ:

• I apologise for the delay in responding to your email. (Tôi xin lỗi vì sự chậm trễ trong việc phản hồi email của bạn.)

2. Apologise trong các tình huống trang trọng (formal situations)

Apologise được sử dụng trong các tình huống cần sự lịch sự và trang trọng, chẳng hạn như trong môi trường công việc, trong các sự kiện công cộng, hoặc các lời phát biểu chính thức. Trong các trường hợp này, bạn có thể dùng apologize + giới từ để diễn tả mục đích mà bạn mong muốn. Để tìm hiểu apologize đi với với từ gì, hãy kéo lên đầu bài để xem câu trả lời cụ thể nhé!

Ví dụ:

• We sincerely apologise for the misunderstanding during the negotiation. (Chúng tôi chân thành xin lỗi vì sự hiểu lầm trong quá trình đàm phán.)

• The company apologised for any errors in the report. (Công ty đã xin lỗi về bất kỳ lỗi nào trong báo cáo.)

3. Apologise khi bạn vô tình làm phiền hoặc gây rắc rối cho ai đó

Được dùng khi người nói cảm thấy có lỗi vì đã làm phiền người khác hoặc gây ra một vấn đề nào đó, dù vô tình.

Ví dụ:

• I apologise for disturbing you. (Tôi xin lỗi vì đã làm phiền bạn.)

• She apologised for causing any confusion. (Cô ấy đã xin lỗi vì gây ra bất kỳ sự nhầm lẫn nào.)

>>> Tìm hiểu thêm: Tổng hợp 50+ câu xin lỗi tiếng Anh chân thành nhất

4. Apologise sau khi nhận ra lỗi của mình (after realizing a mistake)

Sau khi nhận ra rằng bạn đã làm sai hoặc gây rắc rối, người ta thường sử dụng apologise để bày tỏ sự hối hận.

Ví dụ:

• After the argument, he apologised for his rude behavior. (Sau cuộc tranh cãi, anh ấy đã xin lỗi vì hành vi thô lỗ của mình.)

• She apologised once she realised her mistake. (Cô ấy đã xin lỗi ngay khi nhận ra lỗi của mình.)

5. Apologise với mục đích hàn gắn mối quan hệ (repairing relationships)

Trong trường hợp bạn muốn xin lỗi để sửa chữa một mối quan hệ, việc xin lỗi thường là bước đầu tiên để thể hiện sự chân thành và mong muốn giải quyết xung đột.

Ví dụ:

• I apologise for what I said earlier. Can we start over? (Tôi xin lỗi vì những gì tôi đã nói trước đó. Chúng ta có thể bắt đầu lại được không?)

• He apologised to his friend to mend their relationship. (Anh ấy đã xin lỗi bạn mình để hàn gắn mối quan hệ.)

>>> Tìm hiểu thêm: Cấu trúc Regret: Chi tiết về cách sử dụng và bài tập có đáp án

Bài tập luyện tập apologize đi với giới từ gì?

Bài tập luyện tập apologize đi với giới từ gì?

Bài tập 1: Chọn câu đúng, apologize đi với giới từ gì?

1. She apologized ___ being late to the meeting.

a) for

b) to

c) with

2. I want to apologize ___ you for my mistake.

a) to

b) for

c) with

3. They apologized ___ their behavior at the party.

a) to

b) for

c) with

4. He apologized ___ the misunderstanding that occurred.

a) to

b) for

c) with

Đáp án

1. a) for

2. a) to

3. b) for

4. b) for

Bài tập 2 : Điền vào chỗ trống apologize đi với giới từ gì?

1. I must apologize ___ my behavior during the meeting.

2. He apologized ___ not being able to attend the event.

3. They apologized ___ the noise they made last night.

4. She felt the need to apologize ___ her friend for the misunderstanding.

Đáp án

1. for

2. for

3. for

4. to

Apologize là một động từ quan trọng trong tiếng Anh, giúp người nói bày tỏ sự hối lỗi một cách lịch sự và chính xác. Việc hiểu đúng apologize đi với giới từ gì và cấu trúc của nó sẽ giúp bạn giao tiếp tự tin hơn.

>>> Tìm hiểu thêm: Tiếng Anh giao tiếp cơ bản cho mọi lứa tuổi

Nguồn tham khảo

1. APOLOGIZE – English meaning – Ngày cập nhật: 9-10-2024
2. Apologize Definition & Meaning – Ngày cập nhật: 9-10-2024

location map