Look after là gì? A-Z kiến thức về look after

Look after là gì? A-Z kiến thức về look after

Tác giả: Phan Hien

Trong tiếng Anh, người ta vẫn thường dùng cụm từ “look after” nếu muốn diễn tả hành động chăm sóc, trông nom. Tuy nhiên, liệu đó có phải là toàn bộ nghĩa của cụm động từ quen thuộc này? Hãy cùng ILA tìm hiểu sâu hơn look after là gì, cách dùng cụm từ này và tất tần tật những kiến thức cần biết xoay quanh “look” và “look after” trong mọi tình huống.

Look after nghĩa là gì?

Nhiều người khi dùng cụm từ này vẫn chưa hiểu được hết look after là gì. Theo từ điển Cambridge, look after là một phrasal verb (cụm động từ) được sử dụng với nhiều nét nghĩa tùy thuộc vào ngữ cảnh của câu nói. Một số nét nghĩa chính của “look after” như sau:

1. Trông nom

Nét nghĩa này được sử dụng khi diễn tả hành động chăm sóc, săn sóc một ai đó, một cái gì đó để hy vọng rằng mọi thứ diễn ra với họ đều tốt đẹp. Ví dụ:

• Dalia enjoys looking after cats in the neighborhood. (Dalia thích chăm sóc những chú mèo đi lạc trong khu phố).

• Giselle is the housekeeper of the Thomas family. She has looked after this family’s children since they were born. (Giselle là quản gia của gia đình Thomas. Cô đã chăm sóc những đứa con của gia đình này từ khi chúng mới chào đời).

>>> Tìm hiểu thêm: Literature review là gì? Bỏ túi cách viết literature review

2. Trông chừng

Khi hỏi đến “look after là gì”, người ta thường giải thích cụm từ này được sử dụng để diễn tả hành động giám sát, theo dõi hoặc để ý một ai đó hoặc một sự việc, hiện tượng nào đó.

• Dennis was traveling alone so he didn’t dare go to the bathroom, because no one looked after his luggage for him. (Dennis đi du lịch một mình nên không dám đi vệ sinh, vì không có ai trông hành lý hộ anh ta).

• “Go ahead, I will look after your key!”, Helen said. (“Cứ đi đi, tôi sẽ trông chừng chìa khóa giúp bạn!”, Helen nói).

>>> Tìm hiểu thêm: Nắm rõ Down to earth là gì chỉ trong 5 phút

3. Quan tâm

Look after cũng có thể được dùng trong trường hợp bạn đang lo lắng, quan tâm cho sức khỏe hay tình trạng của một ai đó. Ví dụ:

• It’s important to look after your mental health in addition to taking care of your physical health. (Điều quan trọng là phải chăm sóc sức khỏe tinh thần của bạn bên cạnh việc quan tâm sức khỏe thể chất).

Cấu trúc của look after là gì?

quan tâm, chăm sóc

Sau khi tìm hiểu đầy đủ ý nghĩa của look after là gì, hãy cùng ILA khám phá cấu trúc sử dụng look after ở 3 tình huống sau:

1. Miêu tả sự chăm sóc, quan tâm hoặc trông chừng, theo dõi

Cùng tìm hiểu cấu trúc miêu tả sự chăm sóc, quan tâm hoặc trông chừng, theo dõi có sử dụng look after là gì:

Look after + someone/something

Ví dụ:

• Sophia wants to ask her parents to look after her house while she travels to Japan. (Sophia muốn nhờ bố mẹ trông nom nhà của cô ấy khi cô đi du lịch Nhật Bản).

• Liam looks after this marketing plan very closely because this is the biggest campaign of the third quarter. (Liam theo dõi kế hoạch marketing này rất sát sao vì đây là chiến dịch lớn nhất quý 3).

• Sarah looks after her students like her own children. (Sarah chăm sóc học sinh như chính con ruột của mình).

>>> Tìm hiểu thêm: Burn the midnight oil là gì? Giải nghĩa thành ngữ thú vị

2. Miêu tả hành động tự chăm sóc bản thân

Cùng tìm hiểu cấu trúc miêu tả lời khuyên hay hành động tự chăm sóc bản thân có sử dụng look after là gì:

Look after + someone/something

Ví dụ:

• You are an adult so look after yourself by getting enough sleep. (Bạn là người trưởng thành nên hãy tự chăm sóc bản thân bằng cách ngủ đủ giấc).

• Don’t worry about me, I know how to look after myself when I’m alone. (Đừng lo lắng cho tôi, tôi biết cách tự chăm sóc bản thân khi ở một mình).

3. Dùng look after ở câu bị động

Cách dùng cụm từ look after ở thể bị động như sau:

be + looked after + by + someone

Ví dụ:

• The dogs here are very well looked after by the nuns in the church. (Những chú chó ở đây được các nữ tu trong nhà thờ chăm sóc rất chu đáo).

• This watch is so new. It must have been well looked after the previous owner. (Chiếc đồng hồ này mới quá. Chắc hẳn nó đã được người chủ trước đó giữ gìn rất kỹ).

>>> Tìm hiểu thêm: Thành thục cấu trúc Come up with qua bài viết này

Các từ đồng nghĩa với look after là gì?

Các từ đồng nghĩa với look after là gì

Sau khi hiểu rõ về định nghĩa, cấu trúc của look after là gì, hãy cùng khám phá thêm một số từ/cụm từ đồng nghĩa với “look after” để bổ sung thêm kiến thức từ vựng của bạn nhé!

• Care for: quan tâm, trông nom. Ví dụ: I don’t know why, but I always care for Peter. (Tôi không biết tại sao nhưng tôi luôn quan tâm đến Peter).

• Take care of: chăm sóc. Ví dụ: Mia is sick. She wants her boyfriend to take care of her. (Mia bị ốm. Cô ấy muốn ban trai chăm sóc cho mình).

• Nurse: chăm sóc. Ví dụ: Don’t worry, a nurse will come right away and nurse your wound. (Đừng lo lắng, y tá sẽ đến ngay và chăm sóc vết thương cho bạn).

• Tend: chăm sóc, trông nom. Alex’s job on this farm is to tend the goats. (Công việc của Alex ở trang trại này là chăm sóc cho những chú dê).

• Watch over: trông chừng, giám sát. Ví dụ: Don’t you dare run away, I’m watching over you! (Cậu đừng hòng chạy trốn, tôi đang trông chừng cậu đấy!).

>>> Tìm hiểu thêm: Confident đi với giới từ gì? 4 giới từ cần biết

Các từ trái nghĩa với look after là gì?

Cùng tìm hiểu một số từ trái nghĩa với look after là gì qua nội dung mà ILA cung cấp dưới đây.

• Disregard: coi thường, thiếu quan tâm, phớt lờ. Ví dụ: He is an irresponsible father. He disregards suggestions from his daughter. (Anh ấy là một người cha vô trách nhiệm. Anh phớt lờ những lời đề nghị từ con gái mình).

• Ignore: phớt lờ, bỏ qua, không chú ý. Ví dụ: Adam’s bland jokes made me want to ignore everything he was saying. (Những trò đùa nhạt nhẽo của Adam khiến tôi muốn bỏ qua mọi điều mà anh ta đang nói).

• Neglect: sao lãng, bỏ mặc. Ví dụ: Harry neglected his design work 3 months ago. I guess he’s having psychological problems. (Harry đã bỏ bê công việc thiết kế của mình từ 3 tháng trước. Tôi đoán anh ấy gặp vấn đề về tâm lý).

>>> Tìm hiểu thêm: Cấu trúc yet là thì gì? Yet nghĩa là gì và dùng khi nào?

Look đi với giới từ gì? Một số phrasal verb thường gặp với “look”

Cấu trúc looking forward to + gì

Sau khi điểm qua những kiến thức liên quan đến look after như định nghĩa look after là gì, cấu trúc look after và một số từ đồng nghĩa, trái nghĩa, hãy cùng ILA mở rộng kiến thức xoay quanh các cụm đồng từ có chứa “look” thường gặp trong giao tiếp tiếng Anh.

Look down on: khinh thường, coi thường. Ví dụ: Tiffany looks down on adultery in marriage. (Tiffany coi thường việc ngoại tình trong hôn nhân).

Look forward to: Mong đợi, mong chờ điều gì đó. Ví dụ: Sabrina looks forward to her first date with Tim. (Sabrina mong chờ buổi hẹn hò đầu tiên với Tim).

Look into: Điều tra, xem xét. Ví dụ: Lawyers need to carefully look into the case before deciding to prosecute. (Luật sư cần xem xét kỹ lưỡng vụ án trước khi quyết định khởi tố).

Look over: Xem qua, kiểm tra nhanh. Ví dụ: You need to send the reports to your superiors to look over before officially signing. (Bạn cần gửi báo cáo lên cấp trên để xem qua trước khi chính thức ký).

Look up: tra cứu/kính trọng, ngưỡng mộ ai đó. Ví dụ: Kelly always carries an idiom dictionary with her to look up when needed. (Kelly luôn mang theo một cuốn từ điển thành ngữ để tra cứu khi cần).

Thông qua nội dung trên, chắc hẳn bạn đã nắm rõ look after là gì cùng với cách sử dụng, cấu trúc của phrasal verb này trong tiếng Anh, ở nhiều ngữ cảnh và tình huống khác nhau. Việc nắm vững ý nghĩa của look after nói riêng và các cụm động từ có look nói chung sẽ giúp bạn mở rộng kho từ của mình cũng như trau dồi thêm ngôn ngữ, sự linh hoạt trong việc giao tiếp bằng tiếng Anh. Hẹn gặp lại bạn trong những bài viết thú vị sắp tới của ILA!

Nguồn tham khảo

1. Look after someone/something – Cập nhật ngày: 23-8-2024

2. Look after phrasal verb – Cập nhật ngày: 23-8-2024

location map