Trang sức tiếng Anh: Từ vựng chuyên ngành và đoạn hội thoại thực tế

Trang sức tiếng Anh và những phương pháp ghi nhớ hiệu quả

Tác giả: Cao Vi

Trang sức luôn là chủ đề thú vị và đa dạng trong cuộc sống hàng ngày, từ việc chọn món đồ ưng ý cho bản thân đến cách thể hiện phong cách qua những phụ kiện tinh tế. Để giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp về trang sức tiếng Anh, bài viết này sẽ giới thiệu những từ vựng cơ bản, các câu giao tiếp thông dụng, cùng những phương pháp ghi nhớ hiệu quả. Hãy cùng khám phá bài viết dưới đây nhé.

Trang sức tiếng Anh là gì?

Trang sức tiếng Anh là gì?

Trang sức trong tiếng Anh được gọi là jewelry trong tiếng Anh – Mỹ và jewellery trong tiếng Anh – Anh. Đây là từ dùng để chỉ tất cả các loại đồ vật đeo lên người với mục đích trang trí, bao gồm nhẫn, vòng cổ, vòng tay, hoa tai và các loại phụ kiện khác. Từ này có thể được dùng để chỉ chung các loại trang sức hoặc chỉ một món trang sức cụ thể, tùy theo ngữ cảnh. Việc hiểu đúng cách sử dụng từ jewelry hoặc jewellery giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn khi nói về trang sức trong mọi tình huống.

Từ vựng về trang sức tiếng Anh 

Từ vựng về trang sức tiếng Anh 

Trong phần này, bạn sẽ khám phá từ vựng về trang sức như vòng cổ tiếng Anh là gì, vòng tay tiếng Anh là gì, phụ kiện trang sức trong tiếng Anh, mặt dây chuyền tiếng Anh là gì, đồ trang sức tiếng Anh là gì, lắc tay tiếng Anh là gì.

Danh mục  Từ vựng Phát âm Dịch nghĩa
1. Phong cách trang sức Glamorous /ˈɡlæmərəs/ Quyến rũ, lộng lẫy
Minimalist /ˈmɪnɪməlɪst/ Tối giản
Vintage /ˈvɪntɪdʒ/ Cổ xưa
Casual /ˈkæʒuəl/ Thông thường
Classic /ˈklæsɪk/ Cổ điển
Bohemian /boʊˈhiːmiən/ Phong cách tự do
Edgy /ˈɛdʒi/ Sắc sảo
Trendy /ˈtrɛndi/ Theo xu hướng
Elegant /ˈɛlɪɡənt/ Thanh lịch
Nature-inspired /ˈneɪtʃər ɪnˈspaɪərd/ Lấy cảm hứng từ thiên nhiên
Contemporary /kənˈtɛmpərɛri/ Hiện đại
Gothic /ˈɡɒθɪk/ Huyền bí
Layered /ˈleɪərd/ Nhiều lớp
Avant-garde /ˌævɒ̃ˈɡɑːrd/ Mới lạ và độc đáo
Chic /ʃiːk/ Sành điệu, thời thượng
2. Loại trang sức tiếng Anh Choker /ˈtʃoʊkər/ Dây đeo ôm cổ
Locket /ˈlɒkɪt/ Mặt dây chuyền có thể mở, lồng ảnh
Engagement ring /ɪnˈɡeɪdʒmənt rɪŋ/ Nhẫn đính hôn
Signet ring /ˈsɪɡnɪt rɪŋ/ Nhẫn chạm khắc
Bangle /ˈbæŋɡl/ Vòng đeo cổ tay
Cufflinks /ˈkʌflɪŋks/ Măng set sơ mi, khuy cài cổ tay áo
Stud earrings /stʌd ˈɪərɪŋz/ Bông tai đinh tán
Brooch /broʊtʃ/ Cài áo
Nose ring /noʊz rɪŋ/ Khuyên mũi
Belly ring /ˈbɛli rɪŋ/ Khuyên rốn
Analog watch /ˈænəˌlɒɡ wɒtʃ/ Đồng hồ kim
Chronograph watch /ˈkrɒnəˌɡræf wɒtʃ/ Đồng hồ bấm giờ
Pendant necklace /ˈpɛndənt ˈnɛkləs/ Vòng cổ có mặt dây chuyền
Armlet /ˈɑːrmlɪt/ Vòng tay đeo ở bắp tay
3. Vật liệu trang sức tiếng Anh Crystal /ˈkrɪstl/ Pha lê
Silver /ˈsɪlvər/ Bạc
Sapphire /ˈsæfaɪər/ Đá quý có màu xanh sáng
Gemstone /ˈdʒɛmstoʊn/ Đá quý, bán quý
Leather /ˈlɛðər/ Da
Diamond /ˈdaɪəmənd/ Kim cương
Pearl /pɜːrl/ Ngọc trai
Wood /wʊd/ Gỗ
Copper /ˈkɒpər/ Đồng
Platinum /ˈplætɪnəm/ Bạch kim
Amethyst /ˈæməθɪst/ Thạch anh tím
Bead /biːd/ Hạt
Ivory /ˈaɪvəri/ Ngà voi
Silk /sɪlk/ Lụa
Bronze /brɒnz/ Đồng
Fabric /ˈfæbrɪk/ Vải
4. Mô tả trang sức tiếng Anh Enchanting /ɪnˈʧæntɪŋ/ Mê hoặc, quyến rũ
Alluring /əˈlʊərɪŋ/ Quyến rũ, hấp dẫn
Intricate /ˈɪntrɪkət/ Phức tạp, tinh vi
Luxurious /lʌɡˈʒʊəriəs/ Sang trọng, lộng lẫy
Majestic /məˈʤɛstɪk/ Oai nghi, hùng vĩ
Mesmerizing /ˈmɛzməˌraɪzɪŋ/ Rất hấp dẫn
Polished /ˈpɒlɪʃt/ Bóng loáng, mài giũa
Radiant /ˈreɪdiənt/ Rực rỡ, tỏa sáng
Graceful /ˈɡreɪsfəl/ Duyên dáng, yêu kiều
Pristine /ˈprɪstiːn/ Nguyên sơ, tinh khiết
Refined /rɪˈfaɪnd/ Lịch lãm, thanh lọc
Sublime /səˈblaɪm/ Xuất sắc, đẹp
Iconic /aɪˈkɒnɪk/ Rất nổi tiếng, phổ biến
Timeless /ˈtaɪmlɪs/ Vượt thời gian, bất biến
5. Mục đích sử dụng đồ trang sức tiếng Anh Heirloom /ˈɛrluːm/ Vật gia truyền
Custom-made /ˈkʌstəm meɪd/ Đặt làm riêng
Bridal /ˈbraɪdəl/ Cưới hỏi
Everyday wear /ˈɛvriˌdeɪ wɛr/ Đeo hàng ngày
Collectible /kəˈlɛktəbəl/ Có thể sưu tầm
Gift /ɡɪft/ Món quà
Protective /prəˈtɛktɪv/ Trang sức phong thủy
Memorial /məˈmɔːriəl/ Trang sức kỷ niệm
Formal event /ˈfɔːrml ɪˈvɛnt/ Sự kiện chính thức

Một số câu giao tiếp cơ bản về trang sức tiếng Anh 

1. Câu hỏi về trang sức tiếng Anh dành cho người mua

Phrases for Buyers (Người mua)

Câu hỏi về trang sức tiếng Anh Dịch nghĩa
• How much does it cost? Cái đó có giá bao nhiêu?
• How much does this bracelet cost? Cái vòng tay này giá bao nhiêu?
• What kind of watch is it? Đồng hồ này hiệu gì?
• I’m looking for clip-on earrings. Do you carry any? Tôi đang tìm khuyên tai gài. Bên bạn có không?
• Can I look at this ring? Tôi có thể xem chiếc nhẫn này không?
• Could you show me the…? Bạn có thể cho tôi xem…?
• Can I see that one? Tôi có thể xem cái đó không?
• Can I try on this necklace? Tôi có thể thử chiếc vòng cổ này không?
• Do you have anything cheaper? Có cái nào rẻ hơn không?
• Do you have any necklaces that would go well with this? Bạn có chiếc vòng cổ nào hợp với món đồ này không?
• Do you engrave here? Bạn có khắc lên đây không?
• Can you wrap it as a gift, please? Làm ơn gói thành món quà giúp tôi.
• I’m looking for a birthday present for…. What do you recommend? Tôi muốn tìm quà sinh nhật cho… Bạn có gợi ý gì không?

2. Câu hỏi về trang sức tiếng Anh dành cho người bán

Phrases for Sellers (Người bán)

English Phrase trang sức tiếng Anh Dịch nghĩa
• What can I do for you? = Can I help you with anything? Tôi có thể giúp gì cho quý khách không ạ?
• This is our newest design. Đây là thiết kế mới nhất của chúng tôi.
• Let me get it out for you. What is your size? Để tôi lấy ra cho bạn thử. Kích cỡ của bạn là gì?
• These items are on sale. Những mặt hàng này đang được giảm giá.
• What size do you want? Quý khách muốn tìm kích cỡ nào?
• I think this one will suit you. Tôi nghĩ món đồ này sẽ hợp với quý khách.
• Why don’t you try this bracelet on? Bạn thử chiếc vòng tay này đi.
• I’ll check the price for you. Tôi sẽ kiểm tra giá cho quý khách.

3. Câu hỏi bổ sung

Câu hỏi Dịch nghĩa
• Is there anything else you’re interested in? Quý khách còn quan tâm đến sản phẩm nào khác không?
• Would you like to see a matching set? Quý khách có muốn xem một bộ trang sức đồng bộ không?
• Do you need any assistance with gift selection? Quý khách có cần giúp đỡ trong việc chọn quà không?
• This piece comes with a warranty. Món đồ này đi kèm với bảo hành.
• We offer a customization service if you’re interested. Chúng tôi cung cấp dịch vụ tùy chỉnh nếu quý khách quan tâm.

>>> Tìm hiểu thêm: Học 100 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày hiệu quả, không nhàm chán

Đoạn hội thoại về trang sức tiếng Anh 

1. Đoạn hội thoại 1: Mua vòng cổ tại cửa hàng trang sức

Đoạn hội thoại về trang sức tiếng Anh 

Buyer: Hello. I’m looking for a necklace that would complement this dress. Can you recommend something? (Người mua: Xin chào, tôi đang tìm một chiếc vòng cổ phù hợp với chiếc váy này. Bạn có thể gợi ý giúp tôi không?)

Seller: Sure! This pendant necklace would be a perfect match. It’s simple yet elegant, and it complements your dress beautifully. (Người bán: Chắc chắn rồi! Chiếc vòng cổ có mặt dây chuyền này sẽ là sự kết hợp hoàn hảo. Nó đơn giản nhưng thanh lịch và rất hợp với chiếc váy của bạn.)

Buyer: It looks lovely. How much does this necklace cost? (Người mua: Nó trông thật đẹp. Chiếc vòng cổ này có giá bao nhiêu?)

Seller: It’s $120. We also have a matching bracelet if you’re interested. (Người bán: Giá là 120 đô la. Chúng tôi cũng có vòng tay đi kèm nếu bạn quan tâm.)

Buyer: I’ll take the necklace for now. Can I try it on? (Người mua: Tôi lấy vòng cổ thôi. Tôi có thể thử nó không?)

Seller: Of course, here you go. It looks stunning on you! (Người bán: Tất nhiên, đây bạn. Trông bạn rất tuyệt với chiếc vòng cổ này!)

Buyer: Thank you! I’ll take it. Can you wrap it as a gift, please? (Người mua: Cảm ơn bạn! Tôi sẽ lấy nó. Bạn có thể gói quà giúp tôi không?)

Seller: Certainly! I’ll wrap it up for you right away. Would you like to look at anything else? (Người bán: Chắc chắn rồi! Tôi sẽ gói quà cho bạn ngay. Bạn có muốn xem thêm gì khác không?)

Buyer: No, that’s all. Thanks for your help! (Người mua: Không, chỉ vậy thôi. Cảm ơn bạn đã giúp đỡ!)

Seller: You’re welcome! Have a great day! (Người bán: Không có gì! Chúc bạn một ngày tốt lành!)

2. Đoạn hội thoại 2 về trang sức tiếng Anh: Mua nhẫn tại cửa hàng 

Đoạn hội thoại 2: mua nhẫn tại cửa hàng trang sức

Buyer: Good morning. Can I look at that ring with the diamond centerpiece? (Người mua: Chào buổi chiều. Tôi có thể xem chiếc nhẫn có viên kim cương ở giữa không?)

Seller: Good morning! Of course, let me get it out for you. Here it is. What size do you need? (Người bán: Chào buổi chiều! Tất nhiên rồi, để tôi lấy ra cho bạn. Đây là chiếc nhẫn. Bạn cần kích cỡ nào?)

Buyer: I think my size is 7. Can I try it on? (Người mua: Tôi nghĩ cỡ của tôi là 7. Tôi có thể thử không?)

Seller: Certainly! It’s a size 7. Let’s see how it fits. (Người bán: Chắc chắn rồi! Đây là chiếc nhẫn cỡ 7. Hãy xem nó có vừa không nhé.)

Buyer: It fits perfectly! What material is it made of? (Người mua: Nó vừa hoàn hảo! Chiếc nhẫn này làm từ chất liệu gì?)

Seller: This ring, made of white gold with a diamond centerpiece, is popular(Người bán: Chiếc nhẫn này được làm từ vàng trắng với viên kim cương ở giữa, rất được ưa chuộng.)

Đoạn hội thoại về trang sức tiếng Anh (tiếp theo)

Buyer: It’s beautiful! How much does it cost? (Người mua: Thật đẹp! Giá của chiếc nhẫn là bao nhiêu?)

Seller: This ring is $450. It also comes with a lifetime warranty. (Người bán: Chiếc nhẫn này có giá 450 đô la. Nó cũng đi kèm với bảo hành trọn đời.)

Buyer: That’s great. I’ll take it! Would you like to engrave it with the initials “A & J”? (Người mua: Tuyệt vời. Tôi sẽ lấy nó! Bạn có thể khắc chữ “A & J” lên không?)

Seller: Absolutely! The engraving will take about 20 minutes. Would you like to wait? (Người bán: Chắc chắn rồi! Việc khắc sẽ mất khoảng 20 phút. Bạn có muốn chờ không?)

Buyer: Yes, I’ll wait. Thank you so much(Người mua: Vâng, tôi sẽ chờ. Cảm ơn bạn rất nhiều!)

Seller: You’re welcome! I’ll have it ready for you shortly. (Người bán: Không có gì! Tôi sẽ chuẩn bị sẵn sàng cho bạn ngay.)

>>> Tìm hiểu thêm: 100 mẫu câu tiếng Anh giao tiếp thông dụng cho bé dễ học

Cách ghi nhớ từ vựng trang sức tiếng Anh 

Dưới đây là một số phương pháp giúp bạn có thể ghi nhớ từ vựng trang sức tiếng Anh hiệu quả nhất:

1. Liên tưởng 

Hãy kết hợp từ vựng trang sức tiếng Anh với hình ảnh thực tế của các món trang sức. Khi nhìn thấy một chiếc vòng cổ, bạn có thể ngay lập tức nhớ đến từ “necklace” vì bạn đã liên kết từ này với hình ảnh của nó. Bạn có thể sử dụng flashcard với hình ảnh và từ vựng tương ứng.

2. Xem phim ảnh và tạp chí 

Xem phim ảnh & tạp chí 

Xem các video thời trang, trang sức hoặc phim ảnh liên quan đến trang sức bằng tiếng Anh. Khi các từ vựng được sử dụng trong ngữ cảnh thực tế, bạn sẽ dễ dàng ghi nhớ hơn. Ví dụ, khi nhân vật trong phim nói về “bracelet”, bạn sẽ nhớ ngay đến chiếc vòng tay mà họ đeo.

3. Ứng dụng trong câu chuyện cá nhân

Hãy nghĩ đến một món trang sức đặc biệt mà bạn có kỷ niệm với nó và sử dụng từ vựng tiếng Anh để kể câu chuyện đó.

Ví dụ: This engagement ring was given to me by my fiancé. (Chiếc nhẫn đính hôn này là do chồng sắp cưới tặng cho tôi.)

4. Liên tưởng với cảm xúc và tính cách

Kết nối từ vựng trang sức tiếng Anh với cảm xúc hoặc tính cách mà món trang sức đó biểu hiện. Ví dụ, một chiếc choker có thể gợi nhớ đến sự mạnh mẽ hoặc cá tính, một chiếc pearl necklace có thể gợi nhớ đến sự thanh lịch và tinh tế.

5. Ứng dụng mua sắm trực tuyến thường ngày

Ứng dụng mua sắm trực tuyến thường ngày

Thử tìm kiếm và mua sắm trang sức trên các trang web tiếng Anh. Việc này sẽ giúp bạn quen thuộc với từ vựng và học cách sử dụng chúng trong ngữ cảnh thực tế. Bạn có thể tạo danh sách mong muốn (wishlist) bằng cách viết tên các món trang sức bằng tiếng Anh.

Với việc áp dụng các phương pháp này, bạn sẽ ghi nhớ từ vựng về trang sức một cách chuyên sâu và hiệu quả hơn, thông qua các liên tưởng mạnh mẽ và thực tiễn.

Kết luận

Qua bài viết này, ILA hy vọng rằng đã cung cấp đầy đủ những thông tin về trang sức tiếng Anh cho bạn. Trang sức là phụ kiện làm đẹp mang ý nghĩa đặc biệt, thể hiện phong cách và cá tính của mỗi người. Một món trang sức tinh tế, được lựa chọn kỹ lưỡng sẽ tôn vinh vẻ đẹp riêng biệt, đồng thời trở thành kỷ vật đáng trân trọng. Dù là dây chuyền, nhẫn hay vòng tay, mỗi món đều chứa đựng một câu chuyện, một thông điệp và giá trị riêng, góp phần tạo nên nét cuốn hút và sự tự tin cho người sở hữu.

Nguồn tham khảo

1. Glossary of Common Jewelry Terms Guide – Cập nhật 30-8-2024

2. Essential English Vocabulary And Phrases For Jewelry – Cập nhật 30-8-2024

location map