Cụm từ so far so good là một trong những diễn đạt quen thuộc trong tiếng Anh mà bạn thường gặp. Đây là một thành ngữ, vì vậy nếu bạn dịch một cách đơn giản là càng xa càng tốt thì đó là một sự hiểu lầm lớn. Mặc dù được hình thành từ những từ rất cơ bản, cụm từ này dễ gây nhầm lẫn về nghĩa khi bạn dịch theo cách dịch từng chữ một. Vậy so far so good là gì? Hãy cùng ILA khám phá và làm sáng tỏ thành ngữ thú vị này trong bài viết chi tiết dưới đây nhé!
So far so good là gì?
Trước tiên, so far là gì? Nếu câu trả lời của bạn là quá xa thì hoàn toàn đúng. Nhưng nó cũng có nghĩa khác là cho tới thời điểm hiện tại. Đây là một dấu hiệu của thì hiện tại hoàn thành. Vì vậy khi sử dụng cụm từ này, bạn đặc biệt phải lưu ý đến ngữ cảnh nhé.
So far so good là gì? Cụm từ này nghĩa là đến giờ mọi thứ đều tốt. Đây là một thành ngữ trong tiếng Anh dùng để diễn tả rằng mọi thứ đang diễn ra tốt đẹp cho đến thời điểm hiện tại. Thành ngữ này thường xuất hiện trong các câu khẳng định, đặc biệt là khi người nói muốn truyền đạt cảm giác tích cực về một tình hình nào đó.
So far so good có phiên âm là /səʊ fɑːr səʊ ɡʊd/.
Ví dụ:
• We’ve made great progress on the project, so far so good. (Chúng tôi đã đạt được tiến bộ lớn trong dự án, đến bây giờ mọi thứ đều tốt.)
• The weather has been nice for our trip, so far so good. (Thời tiết đã rất đẹp cho chuyến đi của chúng tôi, đến bây giờ mọi thứ đều tốt.)
>>> Tìm hiểu thêm: Trật tự từ trong câu tiếng Anh: Hướng dẫn sắp xếp dễ hiểu nhất
Cách dùng so far so good là gì?
Khi nói về vị trí của so far so good, cụm từ này có thể đứng một mình như một câu độc lập, hoặc là một phần ở đầu hoặc cuối câu. Khi đóng vai trò là một phần trong câu, so far so good thường đi với liên từ but, and…
Ví dụ:
• Hey, how has your new job been treating you? (Này, công việc mới thế nào bạn ơi?)
– Oh, so far so good! (Mọi thứ ổn hết cho đến hiện tại nè!)
• How’s your progress on the project? (Tiến trình dự án của bạn thế nào rồi?)
– I’ve encountered a few challenges, but overall, so far so good. (Tôi đã gặp phải một vài thách thức, nhưng nhìn chung thì cho đến nay mọi thứ vẫn tốt.)
• Are you enjoying your vacation? (Bạn có thích thú với kỳ nghỉ của mình không?)
– So far so good! The weather has been perfect. (Cho đến giờ thì mọi thứ vẫn ổn! Thời tiết hoàn hảo.)
Trong văn viết, đôi khi bạn có thể bắt gặp một dấu phẩy giữa so far so good: so far, so good. Đây là cách viết hoàn toàn đúng. Nhưng nếu bạn không dùng dấu phẩy thì người đọc vẫn hoàn toàn hiểu được ý và đây cũng được xem là một cách viết đúng.
>>> Tìm hiểu thêm: Các dạng câu hỏi trong tiếng Anh thông dụng cần nắm rõ
Từ đồng nghĩa với so far so good là gì?
Các cách diễn đạt khác của so far so good là gì? Tiếng Anh cũng phong phú không khác gì tiếng Việt. Do đó còn có nhiều từ và cụm từ đồng nghĩa khác có thể được sử dụng để diễn đạt cảm xúc tích cực về một tình huống nào đó đang diễn ra tốt đẹp. Dưới đây là một số cụm từ phổ biến cho bạn tham khảo.
1. It is alright so far
It is alright so far có nghĩa là đến bây giờ thì mọi thứ vẫn ổn hoặc cho đến thời điểm này, mọi thứ đều ổn. Một cụm từ khác có nghĩa tương đương với cụm từ này đó là all is going so well.
Ví dụ:
• How is your new car performing? (Chiếc xe mới của bạn hoạt động thế nào?)
√ It is alright so far. I haven’t had any major issues with it. (Nó vẫn ổn cho đến bây giờ. Tôi chưa gặp phải vấn đề lớn nào với nó.)
• How are things going with your studies this semester? (Việc học tập của bạn trong học kỳ này thế nào?)
√ All is going so well! I’m keeping up with my assignments and enjoying my classes.
(Mọi thứ đang diễn ra rất tốt! Tôi theo kịp các bài tập và cảm thấy thích thú với các lớp học của mình.)
>>> Tìm hiểu thêm: Cấu trúc câu trong tiếng Anh thông dụng và đầy đủ nhất
2. Từ đồng nghĩa với so far so good là gì? Can’t complain anymore
Cụm từ can’t complain anymore có nghĩa là không có gì để phàn nàn nữa hoặc không thể phàn nàn thêm nữa. Mặc dù không nói rõ mọi chuyện thế nào, tuy nhiên cách nói này thể hiện rằng người nói cảm thấy hài lòng với tình hình hiện tại và không có gì phải phàn nàn.
Ví dụ:
• How has your week been, dude? (Tuần rồi thế nào hả anh bạn?)
√ Well, I can’t complain any more! Work has been good, and I’ve had some nice time with friends. (Chà, tôi không có gì để phàn nàn nữa! Công việc thì tốt và tôi đã có thời gian vui vẻ với bạn bè.)
3. Up to this point, all is ok
Tương tự như thành ngữ so far so good, cụm từ up to this point, all is ok nhấn mạnh rằng mọi thứ đều ổn cho đến thời điểm hiện tại.
Ví dụ:
• How is your training for the marathon coming along? (Việc luyện tập cho cuộc chạy marathon của bạn tiến triển thế nào rồi?)
√ Up to this point, all is ok. I’ve been following my training schedule without any injuries. (Cho đến thời điểm này, mọi thứ đều ổn. Tôi đã theo dõi lịch tập luyện của mình mà không gặp chấn thương nào.)
>>> Tìm hiểu thêm: Bài tập thì hiện tại đơn đầy đủ và mới nhất (có đáp án)
4. To be on track
Cụm từ to be on track có nghĩa là đang đi đúng hướng hoặc đang tiến triển theo kế hoạch. Cách diễn đạt này thường được sử dụng trong ngữ cảnh khi nói về một kế hoạch, dự án, nhiệm vụ hoặc mục tiêu theo tiến độ.
Ví dụ:
• How is the fundraising campaign for your charity going? (Chiến dịch gây quỹ cho tổ chức từ thiện của bạn diễn ra thế nào rồi?)
√ We’ve raised a good amount in the first few weeks, so we’re on track to meet our goal by the end of the month. (Chúng tôi đã quyên góp được một số tiền khá trong vài tuần đầu, vì vậy chúng tôi đang đi đúng hướng để đạt được mục tiêu vào cuối tháng.)
>>> Tìm hiểu thêm: Các thì trong tiếng Anh: Dấu hiệu nhận biết, công thức và cách sử dụng
Bài tập củng cố so far so good và cụm từ đồng nghĩa
ILA đã làm rõ thành ngữ so far so good là gì, đồng thời cung cấp một số cụm từ đồng nghĩa với nó. Dưới đây là bài tập giúp bạn ôn luyện lại kiến thức đã học, hãy dành vài phút để hoàn thành nhé!
Chọn từ phù hợp trong khung để điền vào chỗ trống.
so far; complain anymore; on track; so far so good; Up to this point |
School is a dynamic environment that offers a mix of challenges and rewards. As I navigate through this academic year, I can say that (1) _____. I have been diligent in my studies and have developed a solid routine. I feel that I am (2) _____ to achieve good grades this semester. Although there have been moments of stress, I can’t (3) _____ about my workload; I’ve learned how to manage my time effectively.
(4) _____, all is ok, and I feel confident in my ability to handle the demands of my classes. I participate actively in discussions, which enhances my understanding of the subjects. It is alright (5) _____, and I appreciate the support from my teachers and friends, which makes a significant difference in my experience.
Extracurricular activities also play a vital role in my school life, allowing me to unwind and connect with others. Overall, my school journey has been positive, and I look forward to the upcoming challenges and opportunities that lie ahead. With determination and a positive mindset, I am excited about what the future holds in my education.
Đáp án
1. so far so good
2. on track
3. complain anymore
4. Up to this point
5. so far
ILA hy vọng bài viết trên đã giúp bạn giải đáp câu hỏi so far so good là gì. Việc nắm rõ cách sử dụng thành ngữ này không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng mà còn nâng cao khả năng giao tiếp của bạn trong tiếng Anh. Khi hiểu được ngữ cảnh mà so far so good có thể được áp dụng, bạn sẽ tự tin hơn khi sử dụng nó trong các cuộc trò chuyện hàng ngày hoặc trong môi trường làm việc chuyên nghiệp.
>>> Tìm hiểu thêm: Bảng động từ bất quy tắc chính xác và đầy đủ nhất