Để thể hiện quan điểm cứng rắn, nêu rõ lập trường của mình, ngoài sử dụng biểu cảm khi truyền đạt, trong tiếng Anh cũng có từ vựng giúp bạn thể hiện điều này. Trong bài viết này, ILA sẽ giúp bạn tìm hiểu về cấu trúc insist, một từ vựng được sử dụng phổ biến của người bản xứ.
Insist là gì? Định nghĩa và gia đình từ (word family) của insist
Hiểu về định nghĩa của từ và gia đình từ giúp bạn nắm bắt toàn diện về từ vựng này.
1. Định nghĩa của insist
Insist là một động từ trong tiếng Anh có nghĩa là khăng khăng, quả quyết làm một điều gì đó. Nó cũng có nghĩa khá tiêu cực hơn là cố nài, đeo bám, đeo đuổi yêu cầu hoặc đòi hỏi một vật cụ thể và không chấp nhận thay thế nó.
Ví dụ:
• We insisted on having a proper schedule. (Chúng tôi nhất quyết phải có một lịch trình cụ thể.)
• My teacher insists on finishing homework on time. (Giáo viên của tôi quả quyết đòi hỏi hoàn thành bài tập đúng giờ.)
• He insisted on showing me around the city. (Anh ta cố nài để dẫn tôi đi tham quan thành phố mới.)
2. Insisted là gì? Gia đình từ của insist
Gia đình từ của insist | Loại từ | Giải thích và ví dụ |
Insist | động từ | Quả quyết, khăng khăng muốn làm gì.
Ví dụ: He insisted on doing everything by himself. (Anh ấy khăng khăng làm mọi thứ một mình.) |
Insistence | danh từ | Sự khăng khăng, quan điểm cứng rắn không thể thay đổi, yêu cầu cứng rắn điều gì, sự nài nỉ.
Ví dụ: Despite his insistence on staying, we left the party early. (Dù anh ấy nài nỉ, chúng tôi vẫn rời bữa tiệc sớm.) |
Insistent | tính từ | Nhất định, mang tính khẳng định, năn nỉ.
Ví dụ: Grandma was always insistent on going to church on Saturday. (Bà vẫn nhất định phải đến nhà thờ vào thứ Bảy.) |
Insistently | trạng từ | Một cách khăng khăng, quả quyết, dai dẳng.
Ví dụ: She insistently reminded us to be careful with our words. (Cô ấy liên tục nhắc nhở chúng tôi cẩn thận với lời nói.) |
Insisted | động từ | Đây là dạng động từ quá khứ và quá khứ phân từ của động từ “insist”.
Ví dụ: My parents insisted I focus on my studies. (Bố mẹ tôi nhất quyết rằng tôi nên tập trung vào việc học.) |
>>> Tìm hiểu thêm: Word form là gì? Các dạng và bài tập có đáp án
Insist đi với giới từ gì? Cấu trúc insist
Khác với một số động từ thông thường, để sử dụng đúng động từ “insist”, bạn cần chú ý đến cấu trúc riêng của động từ này và sự phù hợp của từng cấu trúc trong nhiều ngữ cảnh.
1. Cấu trúc insist đi với giới từ on
Khi sử dụng động từ “insist” sẽ đi cùng với giới từ “on” có nghĩa là nhấn mạnh, khăng khăng ở điều gì. Sau giới từ “on” là một sự vật, sự việc được nhấn mạnh.
Ta có cấu trúc:
S + insist + on + something |
Ví dụ:
• My parents insist on strict study hours every evening. (Bố mẹ tôi nhất quyết yêu cầu giờ học nghiêm ngặt mỗi tối.)
• The teacher insists on quiet during class. (Giáo viên nhấn mạnh yêu cầu trật tự trong lớp.)
• She insists on honesty in all her relationships. (Cô ấy kiên quyết đòi sự trung thực trong tất cả mối quan hệ của mình.)
2. Insisted + gì? Cấu trúc insist that
Một cấu trúc khá phổ biến khác của động từ “insist” là kết hợp cùng với “that”. Không có quá nhiều sự thay đổi về nghĩa, nhưng vế sau của câu là một mệnh đề, trong một số trường hợp “that” có thể được lược bỏ.
Ta có cấu trúc:
S + insist + that + S + V |
Ví dụ:
• She insisted that the conflict was under control. (Cô ấy khăng khăng rằng cuộc tranh cãi vẫn trong tầm kiểm soát.)
• The manager insisted that we finish the task by Friday. (Quản lý nhấn mạnh rằng chúng tôi phải hoàn thành nhiệm vụ vào thứ Sáu.)
• The coach insisted that we practice every day. (Huấn luyện viên khăng khăng rằng chúng tôi phải tập luyện mỗi ngày.)
>>> Tìm hiểu thêm: Sau That là gì? Cách dùng That chuẩn ngữ pháp
3. Insist on to V hay Ving? Cấu trúc insist on + Ving
Cấu trúc insist on chỉ duy nhất đi với Ving. Cấu trúc này dùng để diễn đạt sự khăng khăng, quyết tâm làm việc gì, đòi hỏi điều gì buộc phải xảy ra.
Trong một số trường hợp, giới từ “upon” có thể sử dụng thay thế giới từ “on”, tuy nhiên cách dùng này không quá phổ biến.
Ta có cấu trúc:
S + insist + on/upon + doing something |
Ví dụ:
• He insisted on going to the concert, even though it was raining heavily. (Anh ấy nhất quyết đi xem buổi hòa nhạc, dù trời mưa rất to.)
• She insists on telling the truth, no matter how hard it is. (Cô ấy kiên quyết nói sự thật, dù điều đó khó khăn đến đâu.)
• My friend insisted on helping me with the project. (Bạn tôi khăng khăng giúp đỡ tôi làm dự án.)
>>> Tìm hiểu thêm: Cách viết số thứ tự trong tiếng Anh và phân biệt với số đếm
Các cụm từ đồng nghĩa và trái nghĩa với insist
Hiểu biết thêm về những từ đồng nghĩa và trái nghĩa với insist giúp bạn mở rộng hơn nữa vốn từ vựng của mình và nhớ được cấu trúc insist một cách nhanh chóng.
1. Các từ đồng nghĩa với insist
Từ đồng nghĩa với insist | Giải thích và ví dụ |
Assert | Động từ đồng nghĩa khẳng định, quả quyết một điều gì, vấn đề gì.
Ví dụ: She asserted her right to speak in the meeting, despite opposition. (Cô ấy khẳng định quyền được phát biểu của mình trong cuộc họp, mặc cho sự phản đối.) |
Demand | Động từ đồng nghĩa yêu cầu, đòi hỏi một điều gì, vật nào.
Ví dụ: The workers demanded better working conditions and fair wages. (Các công nhân đòi hỏi điều kiện làm việc tốt hơn và mức lương công bằng.) |
Persist | Động từ đồng nghĩa kiên trì, cố chấp với điều gì.
Ví dụ: Despite many challenges, she persisted in her decision to start her own business. (Dù gặp nhiều thử thách, cô ấy kiên trì với quyết định khởi nghiệp.) |
Stand one’s ground | Thành ngữ đồng nghĩa giữ vững lập trường, không nhượng bộ.
Ví dụ: She stood her ground during the argument and didn’t change her opinion. (Cô ấy giữ vững lập trường trong cuộc tranh luận và không thay đổi ý kiến của mình.) |
Stick to one’s guns | Thành ngữ đồng nghĩa với khăng khăng giữ vững quan điểm, không thay đổi ý kiến dù cho có bị phản đối.
Ví dụ: He was under a lot of pressure to change his decision, but he stuck to his guns. (Anh ấy phải chịu nhiều áp lực để thay đổi quyết định, nhưng anh ấy vẫn kiên trì giữ vững quan điểm của mình.) |
>>> Tìm hiểu thêm: Cấu trúc câu trong tiếng Anh thông dụng và đầy đủ nhất
2. Các từ trái nghĩa với insist
Từ đồng nghĩa với insist | Giải thích và ví dụ |
Give in | Cụm động từ trái nghĩa, có nghĩa là nhượng bộ, chấp nhận thay đổi ý kiến, quan điểm.
Ví dụ: After a long discussion he finally gave in and agreed to change the plan. (Sau cuộc thảo luận dài, anh ấy cuối cùng cũng nhượng bộ và đồng ý.) |
Compromise | Động từ trái nghĩa, có nghĩa là thỏa hiệp.
Ví dụ: The company refused to compromise on quality of the products, even if it meant higher cost. (Công ty từ chối thỏa hiệp về chất lượng sản phẩm, dù điều đó đồng nghĩa với chi phí cao hơn.) |
Go with the flow | Thành ngữ trái nghĩa, tùy thuộc vào tình huống mà thay đổi, chấp nhận theo, không chống đối.
Ví dụ: Instead of arguing, she decided to go with the flow and accept the group’s decision. (Thay vì tranh luận, cô ấy quyết định thuận theo tình hình và chấp nhận quyết định của cả nhóm.) |
>>> Tìm hiểu thêm: Bài tập thì hiện tại đơn đầy đủ và mới nhất (có đáp án)
Nhớ rõ cấu trúc insist qua bài tập có đáp án
Bài 1: Chọn đáp án đúng
1. The customer was ……………………. on receiving a full refund
a. insists
b. insistent
c. insistence
2. My boss ……………………. on double-checking every detail.
a. insistently
b. insists
c. insistence
3. They ……………………. everyone wear formal clothes to the event.
a. insist to
b. insist doing
c. insist that
4. We insist on ……………………. the safety rules in the workplace.
a. to follow
b. that follow
c. following
5. He didn’t want to apologize at first, but he ……………………. when he saw how upset his parents were.
a. gave in
b. asserted
c. stood his ground
Bài 2: Viết lại câu sử dụng cấu trúc insist
1. The child persistently asked for a new toy, refusing to let it go.
2. She stood her ground on the importance of cooperation in the team.
3. She asserted her right to stay in the meeting despite the objections.
4. The parents demanded better security measures at the school.
5. Even though he faced opposition, he stuck to his guns about his views on the project.
Đáp án
Bài 1: Chọn đáp án đúng
1. b
2. b
3. c
4. c
5. a
Bài 2: Viết lại câu sử dụng cấu trúc insist
1. The child insisted on getting a new toy, refusing to let it go.
2. She insisted on the importance of cooperation in the team.
3. She insisted on her right to stay in the meeting despite objections.
4. The parents insisted that the school should improve its security measures.
5. He insisted that his views on the project were valid, even in the face of opposition.
Cấu trúc insist giúp bạn thể hiện sự kiên quyết, lập trường trong một quan điểm hoặc một yêu cầu nào đó một cách rõ ràng và cũng như nâng cấp hơn trình độ tiếng Anh của mình. Bài viết trên đã giúp bạn hiểu rõ hơn tình huống sử dụng và cách dùng cấu trúc này để diễn đạt đúng nhất. Chúc bạn học tiếng Anh vui vẻ.
>>> Tìm hiểu thêm: Bảng động từ bất quy tắc chính xác và đầy đủ nhất