Từ vựng chủ đề Education: 150+ từ và cụm từ thông dụng dễ nhớ

100+ từ vựng tiếng Anh về trường học, giáo dục: Đầy đủ và dễ hiểu nhất

Rà soát học thuật bởi: Jonathan Bird, Teaching and Learning Director
Tác giả: Thai HangQuy tắc biên tập

Từ vựng chủ đề Education: 150+ từ và cụm từ thông dụng dễ nhớ

Từ vựng chủ đề Education (giáo dục) là một trong những nhóm từ quan trọng nhất khi học tiếng Anh, đặc biệt trong môi trường trường học, giao tiếp học thuật và các kỳ thi như IELTS, TOEIC, TOEFL. Bài viết sau sẽ giúp bạn tổng hợp đầy đủ từ vựng tiếng Anh về giáo dục: trường học, môn học, thi cử, kỹ năng… kèm theo ví dụ, mẹo ghi nhớ dễ áp dụng nhất.

Vì sao nên học từ vựng theo chủ đề Education?

Chủ đề Education không chỉ xuất hiện trong sách vở mà còn trong các cuộc trò chuyện thường ngày, bài thi quốc tế và môi trường học thuật. Chủ đề này cũng xuất hiện thường xuyên trong các bài luận, thuyết trình và phỏng vấn học bổng. Việc học từ vựng chủ đề Education sẽ giúp bạn:

• Hiểu rõ nội dung các bài báo, tài liệu học thuật.

• Trả lời tốt hơn trong các bài thi nói và viết.

• Tự tin khi thảo luận, viết luận, hoặc phỏng vấn du học.

>>> Tìm hiểu thêm: “Bỏ túi” 100+ cặp từ đồng nghĩa tăng từ vựng tiếng Anh

Cách phân loại từ vựng chủ đề Education theo nhóm

vocabulary

Để dễ nhớ và ứng dụng linh hoạt, từ vựng chủ đề Education nên được phân loại theo từng nhóm rõ ràng như sau:

1. Từ vựng về các môn học

Từ vựng Nghĩa tiếng Việt
Mathematics (Math) Toán học
Literature Ngữ văn
History Lịch sử
Geography Địa lý
Biology Sinh học
Chemistry Hóa học
Physics Vật lý

2. Từ vựng về hoạt động học tập

Từ vựng Nghĩa tiếng Việt
Study Học
Take notes Ghi chú
Do homework Làm bài tập về nhà
Revise/Review Ôn tập
Take an exam Dự thi
Pass/Fail an exam Đậu/Rớt kỳ thi
Attend class Tham gia lớp học
Graduate Tốt nghiệp

3. Từ vựng chủ đề Education liên quan đến giáo viên và học sinh

Từ vựng Nghĩa tiếng Việt
Teacher Giáo viên
Professor Giáo sư (Đại học)
Student Học sinh/sinh viên
Pupil Học sinh (thường là cấp 1)
Classmate Bạn học
Principal Hiệu trưởng
Lecturer Giảng viên
Tutor Gia sư / trợ giảng

4. Từ vựng về tài liệu và thiết bị học tập

Hình ảnh đồ dùng học tập.

Từ vựng Nghĩa tiếng Việt
Textbook Sách giáo khoa
Notebook Vở ghi
Pen Bút mực
Pencil Bút chì
Eraser Cục tẩy
Ruler Thước kẻ
Backpack Ba lô
Whiteboard Bảng trắng
Computer / Laptop Máy tính / Máy tính xách tay

5. Từ vựng chủ đề Education về thiết bị và cơ sở vật chất trường học

Từ vựng Nghĩa tiếng Việt
Classroom Lớp học
Blackboard Bảng đen
Whiteboard Bảng trắng
Projector Máy chiếu
Desk Bàn học
Chair Ghế ngồi
Library Thư viện
Laboratory Phòng thí nghiệm
Canteen Căn tin
Playground Sân chơi

6. Từ vựng về loại hình trường học và cấp bậc

Từ vựng Nghĩa tiếng Việt
Kindergarten Trường mẫu giáo
Primary school Trường tiểu học
Secondary school Trường trung học
High school Trường phổ thông
Vocational school Trường dạy nghề
College Trường cao đẳng
University Đại học
Boarding school Trường nội trú
Public school Trường công lập
Private school Trường tư thục

7. Từ vựng Education nâng cao về thi cử và kết quả học tập

Từ vựng Education nâng cao về thi cử và kết quả học tập

Từ vựng Nghĩa tiếng Việt
Take an exam Tham gia kỳ thi
Pass the exam Vượt qua kỳ thi
Fail the exam Trượt kỳ thi
Revise/Review Ôn tập
Cheating Gian lận
Grade/Mark Điểm số
Study hard Học chăm chỉ
Memorize Ghi nhớ
Graduation Tốt nghiệp

>>> Tìm hiểu thêm: Các môn học bằng tiếng Anh đầy đủ và thông dụng nhất

Các cụm từ và thành ngữ thường gặp trong cách sử dụng từ vựng chủ đề Education

Tiếp theo, ILA sẽ gợi ý thêm một số cụm từ và thành ngữ thường gặp trong cách sử dụng từ vựng chủ đề Education, đặc biệt hữu ích trong giao tiếp, viết luận và các kỳ thi học thuật như IELTS, TOEFL:

1. Cụm từ tiếng Anh thông dụng

Cụm từ Nghĩa tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng
Get a good education Được giáo dục tốt Thường dùng khi nói về nền tảng giáo dục
Attend classes regularly Tham dự lớp học đều đặn Nói về thói quen học tập
Make progress in studies Tiến bộ trong việc học Đánh giá kết quả học tập
Drop out of school Bỏ học giữa chừng Dùng cho các tình huống tiêu cực
Do well in exams Làm bài thi tốt Dùng cho kết quả thi
Catch up with the lessons Bắt kịp bài học Khi học sinh theo kịp bài giảng
Have a good command of (a language/subject) Thành thạo (ngôn ngữ/môn học) Dùng để khen kỹ năng

2. Cụm từ mở rộng (Academic collocations)

Cụm từ Nghĩa tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng
Gain knowledge Tiếp thu kiến thức Nói chung về quá trình học
Acquire skills Tiếp thu kiến thức Thường dùng trong mô tả giáo dục thực hành
Impart knowledge Truyền đạt kiến thức Thường dùng với giáo viên, giảng viên
Broaden one’s horizons Mở rộng tầm hiểu biết Kết quả của việc học tập
Promote critical thinking Thúc đẩy tư duy phản biện Nói về vai trò của giáo dục
Develop soft skills Phát triển kỹ năng mềm Kỹ năng giao tiếp, teamwork…
Raise educational standards Nâng cao tiêu chuẩn giáo dục Thảo luận về cải cách giáo dục
Tailor teaching methods Điều chỉnh phương pháp giảng dạy Dùng cho giáo viên, chương trình học

3. Thành ngữ tiếng Anh mở rộng về giáo dục và học tập

học sinh

Thành ngữ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú
You can’t teach an old dog new tricks Khó thay đổi thói quen cũ Phê bình người không chịu học cái mới
A for effort Dù không giỏi nhưng rất cố gắng Dùng khi khen sự nỗ lực
Hit the nail on the head Nói đúng trọng tâm Trong thảo luận học thuật
Bury your head in the books Cắm đầu học Giống với “hit the books”, nhưng có sắc thái mạnh hơn
Be top of the class Học sinh đứng đầu lớp Biểu hiện thành tích xuất sắc
Learn something by heart Học thuộc lòng Dùng trong kỹ năng ghi nhớ
Put theory into practice Áp dụng lý thuyết vào thực tế Trong các khóa học thực hành

>>> Tìm hiểu thêm: Từ vựng về du lịch dễ nhớ theo chủ đề

Gợi ý các mẫu câu sử dụng từ vựng chủ đề Education trong tiếng Anh

• I graduated from a prestigious university in the UK. (Tôi đã tốt nghiệp từ một trường đại học danh tiếng ở Anh).

• She is preparing for the final exam next semester. (Cô ấy đang chuẩn bị cho kỳ thi cuối kỳ học kỳ tới).

• Our school offers a wide range of subjects including Science, Literature, and IT. (Trường chúng tôi cung cấp nhiều môn học như Khoa học, Ngữ văn và Công nghệ thông tin).

• Students must complete all assignments to pass the course. (Sinh viên phải hoàn thành tất cả bài tập để vượt qua khóa học).

• She passed the exam with flying colors thanks to her hard work and determination. (Cô ấy đã vượt qua kỳ thi với điểm cao nhờ sự chăm chỉ và quyết tâm).

If you don’t attend class regularly, you’ll fall behind in your studies. (Nếu bạn không đi học đều, bạn sẽ tụt lại trong việc học).

• Tom is a real bookworm. He reads every chance he gets. (Tom là một mọt sách thực thụ. Anh ấy đọc sách bất cứ khi nào có thể).

• Education should provide equal opportunities for all students regardless of background. (Giáo dục nên mang lại cơ hội công bằng cho tất cả học sinh, bất kể hoàn cảnh).

>>> Tìm hiểu thêm: Trọn bộ từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất không nên bỏ qua

Hướng dẫn các mẹo học từ vựng theo chủ đề Education hiệu quả

Để có thể giúp bạn ghi nhớ lâu, sử dụng linh hoạt trong giao tiếp, viết luận và các kỳ thi học thuật như IELTS, TOEIC, TOEFL, ILA sẽ gợi ý thêm một số mẹo học từ vựng hiệu quả như sau:

1. Học theo nhóm từ (Word families and context groups)

Thay vì học từ đơn lẻ, hãy học các nhóm từ liên quan để hiểu sâu và dùng linh hoạt. Điều này giúp ghi nhớ từ theo hệ thống, tăng khả năng liên tưởng và cải thiện kỹ năng nói – viết.

Ví dụ:

Chủ đề Education có thể chia thành các nhóm như:

• Trường học: kindergarten, high school, university, boarding school

• Môn học: math, literature, physics, history

• Học tập: study, revise, memorize, attend classes, submit assignments

• Thi cử: take an exam, pass, fail, score, mark

2. Đặt câu với từ mới (Sentence creation)

Với mỗi từ mới, bạn nên đặt được ít nhất từ 1 – 2 ví dụ minh họa, nên ưu tiên dùng ngữ cảnh học thuật hoặc quen thuộc với bạn. Mẹo này giúp bạn hiểu rõ cách dùng từ vựng chủ đề Education trong thực tế và tăng phản xạ sử dụng từ khi nói hay viết.

Ví dụ:

• Curriculum: “My school offers a well-structured curriculum focused on STEM subjects.”

• Assignment: “I have to submit the science assignment by Friday.”

3. Gắn từ với hình ảnh và tình huống (Visual learning and story-based)

Gắn từ vựng với hình ảnh minh họa (trường học, lớp học, sách vở…) hoặc tạo một câu chuyện ngắn có chứa từ đó để dễ nhớ. Từ đó, có thể giúp bạn kích thức trí nhớ trực quan, đặc biệt phù hợp với người học thiên về hình ảnh (visual learners).

Ví dụ:

• Boarding school: hình ảnh một trường nội trú với ký túc xá

• Take an exam: tưởng tượng bạn đang vào phòng thi, tim đập thình thịch

4. Sử dụng ứng dụng học từ vựng theo chủ đề

Bạn có thể tải các ứng dụng học từ vựng như: Quizlet, Anki, Memrise, Duolingo. Ngoài ra, bạn còn có thể sử dụng flashcard – ghi chú từ vựng kèm nghĩa và ví dụ, ôn tập hàng ngày. Với các ứng dụng này, bạn có thể học mọi lúc mọi nơi và dễ dàng ghi nhớ các từ vựng chủ đề Education một cách dễ dàng.

5. Xem phim, đọc báo về giáo dục

Bạn có thể xem TED Talks về giáo dục, đọc các bài báo, blog học thuật, tài liệu học tập. Ngoài ra có thể xem phim/series học đường bằng tiếng Anh (ví dụ: Dead Poets Society, Freedom Writers, Akeelah and the Bee).

Việc xem phim, xem video hay đọc báo giúp bạn học từ vựng trong ngữ cảnh tự nhiên. Đồng thời bạn có thể nắm được cả ngữ điệu, cấu trúc câu, cách dùng từ chính xác, vì thế sẽ nhớ từ vựng lâu hơn.

Từ vựng chủ đề Education không chỉ cần thiết trong giao tiếp hằng ngày mà còn vô cùng quan trọng trong môi trường học thuật và nghề nghiệp quốc tế. Bằng cách học từ vựng theo chủ đề, bạn có thể tiết kiệm thời gian, nhớ lâu và sử dụng từ vựng đúng bối cảnh. Hy vọng với danh sách từ vựng và các mẹo học hiệu quả mà ILA đã đề cập ở trên, bạn sẽ tự tin hơn trong quá trình học tập. Hãy bắt đầu với những từ đơn giản, thực hành mỗi ngày và nâng cao dần vốn từ của mình nhé.

>>> Tìm hiểu thêm: Từ vựng tiếng Anh cho bé: Tổng hợp 300+ từ theo từng chủ đề

Nguồn tham khảo

1. IELTS Education Vocabulary – Words, Phrases, Questions – Ngày truy cập: 15-7-2025
2. 40+ most Common items of School Subjects vocabulary – Ngày truy cập: 15-7-2025

location map