Quá khứ của Lie là gì? Cách chia Lie (Lied–Lay–Lain) dễ nhớ - ILA Vietnam

Lie quá khứ là gì? Học nhanh phân biệt Lie (nói dối) và Lie (nằm)

Rà soát học thuật bởi: Jonathan Bird, Teaching and Learning Director
Tác giả: Nguyen AnQuy tắc biên tập

Lie quá khứ là gì? Học nhanh phân biệt Lie (nói dối) và Lie (nằm)

Quá khứ của Lie là một trong những chủ điểm ngữ pháp dễ gây nhầm lẫn trong tiếng Anh, vì “Lie” là động từ đặc biệt có hai nghĩa hoàn toàn khác nhau: “nói dối” và “nằm / ở vị trí”. Mỗi nghĩa lại có cách chia thì quá khứ và quá khứ phân từ khác nhau, khiến người học thường bối rối. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết quá khứ của Lie (V2, V3), ví dụ minh họa, bảng tổng hợp động từ và bài tập luyện tập giúp bạn ghi nhớ hiệu quả và sử dụng chính xác hơn.

Lie là gì? Định nghĩa của Lie

Lie là một động từ trong tiếng Anh có hai nghĩa chính: nói dốinằm/ở vị trí.

Tùy ngữ cảnh, Lie có thể là động từ thường (regular) hoặc động từ bất quy tắc (irregular).

Các nghĩa chính của Lie

1. Nói dối

• He lies to avoid trouble. (Anh ấy nói dối để tránh rắc rối.)

• She lied about her results. (Cô ấy đã nói dối về kết quả của mình.)

2. Nằm/ở vị trí nào đó

• I usually lie on the sofa after work. (Tôi thường nằm trên ghế sofa sau giờ làm.)

• The village lies in a quiet valley. (Ngôi làng nằm trong một thung lũng yên tĩnh.)

Lie là gì? Định nghĩa của Lie
Lie có hai nghĩa: nói dối và nằm.

>>> Tìm hiểu thêm: Cách chia động từ trong tiếng Anh đầy đủ và chuẩn xác

Quá khứ của Lie là gì?

Nghĩa Nguyên thể (Base form) Quá khứ đơn (Past Simple) Quá khứ phân từ (Past Participle)
nói dối lie lied lied
nằm lie lay lain

Như vậy, quá khứ của Lie phụ thuộc vào nghĩa:

• Lie = nói dối → lied (V2) và lied (V3).

• Lie = nằm → lay (V2) và lain (V3).

Ví dụ:

Quá khứ đơn của Lie (nói dối):

• She lied about where she was last night. (Cô ấy đã nói dối về nơi mình ở tối qua.)

• They lied to the manager. (Họ đã nói dối với quản lý.)

Quá khứ phân từ của Lie (nói dối):

• We have often been lied to by unreliable sources. (Chúng tôi thường bị các nguồn không đáng tin nói dối.)

• He had lied several times before being caught. (Anh ấy đã nói dối nhiều lần trước khi bị phát hiện.)

Quá khứ đơn của Lie (nằm):

• Yesterday I lay on the grass and read a book. (Hôm qua tôi nằm trên bãi cỏ và đọc sách.)

• The book lay on the table when I came in. (Quyển sách nằm trên bàn khi tôi bước vào.)

Quá khứ phân từ của Lie (nằm)

• She has lain in bed all morning because she is ill. (Cô ấy đã nằm trên giường cả buổi sáng vì ốm.)

• By dawn the soldiers had lain quiet in their positions. (Đến bình minh, những binh sĩ đã nằm yên ở vị trí của họ.)

Quá khứ của Lie là gì?
V2, V3 của lie nói dối và lie nằm có sự khác nhau.

>>> Tìm hiểu thêm: Chinh phục ngữ pháp với bài tập các thì trong tiếng Anh!

Cách dùng chi tiết của “Lie” (các thì và cấu trúc)

Lưu ý quan trọng: “Lie” có hai nghĩa chính – nói dối (động từ có quy tắc) và nằm/ở vị trí (động từ bất quy tắc). Mỗi nghĩa sẽ có dạng quá khứ khác nhau.

1. Quá khứ đơn của Lie (Past Simple)

Nói dối (lie → lied)

• Ví dụ: He lied to me last week. (Anh ấy đã nói dối tôi tuần trước.)

Nằm (lie → lay)

• Ví dụ: She lay on the beach all afternoon. (Cô ấy nằm trên bãi biển cả buổi chiều.)

2. Hiện tại hoàn thành của Lie (Present Perfect)

have/has + lied (nói dối)

• Ví dụ: I have lied before; I’m sorry. (Tôi đã từng nói dối trước đây; tôi xin lỗi.)

have/has + lain (nằm)

• Ví dụ: He has lain in bed since morning. (Anh ấy đã nằm trên giường từ sáng.)

3. Quá khứ hoàn thành của Lie (Past Perfect)

had + lied (nói dối)

• Ví dụ: They had lied before we discovered the truth. (Họ đã nói dối trước khi chúng tôi phát hiện.)

had + lain (nằm)

• Ví dụ: By noon, he had lain there for hours. (Đến trưa anh ấy đã nằm đó hàng giờ.)

4. Quá khứ tiếp diễn của Lie (Past Continuous)

was/were + lying: dùng cho cả hai nghĩa, tùy văn cảnh.

Nói dối:

• Ví dụ: She was lying when I walked in. (Cô ấy đang nói dối khi tôi bước vào.)

Nằm:

• Ví dụ: We were lying on the grass looking at clouds. (Chúng tôi đang nằm trên cỏ ngắm mây.)

5. Bị động của Lie (Passive Voice)

Nói dối: be + lied to

• Ví dụ: He was lied to by his friend. (Anh ấy bị bạn mình nói dối.)

Nằm: Với nghĩa “nằm”, “lie” hầu như không dùng ở thể bị động, vì đây là động từ chỉ trạng thái, không tác động lên đối tượng khác.

lie nói dối và lie nằm
Một từ hai nghĩa – Lie vừa là ‘nói dối’, vừa là ‘nằm’. Bạn đã dùng đúng chưa?

>>> Tìm hiểu thêm: 7 cách học Reading hiệu quả, bí kíp giúp bạn vượt qua kỳ thi Reading IELTS dễ dàng

Các động từ tương tự quá khứ của Lie

Ngoài nắm vững kiến thức về quá khứ của Lie (nằm hoặc nói dối) là rất quan trọng, nhưng việc bổ sung kiến thức về những động từ khác cũng quan trọng không kém.

1. Động từ bất quy tắc tương tự Lie (nằm)

Động từ Quá khứ đơn (V2) Quá khứ phân từ (V3) Nghĩa tiếng Việt Ví dụ Dịch
lie lay lain nằm (nằm xuống) She lay on the bed all afternoon. Cô ấy nằm trên giường suốt buổi chiều.
sit sat sat ngồi He sat on the chair near the window. Anh ấy ngồi trên ghế gần cửa sổ.
stand stood stood đứng They stood at the bus stop. Họ đứng ở trạm xe buýt.
fall fell fallen ngã, rơi Leaves fell from the tree. Lá rơi từ trên cây.
ride rode ridden cưỡi, đi (xe, ngựa) She rode a horse for the first time. Cô ấy cưỡi ngựa lần đầu tiên.

>>> Tìm hiểu thêm: Tổng hợp tất cả các thì trong tiếng Anh 

2. Động từ có quy tắc tương tự Lie (nói dối)

Động từ Quá khứ đơn (V2) Quá khứ phân từ (V3) Nghĩa tiếng Việt Ví dụ Dịch
lie lied lied nói dối She lied to me about where she was yesterday. Cô ấy đã nói dối tôi về nơi mà cô ấy ngủ lại tối qua.
play played played chơi The children played in the park. Bọn trẻ chơi trong công viên.
stay stayed stayed ở lại We stayed at a hotel by the beach. Chúng tôi ở khách sạn gần bãi biển.
work worked worked làm việc She worked until late last night. Cô ấy làm việc đến khuya tối qua.
look looked looked nhìn He looked out of the window. Anh ấy nhìn ra ngoài cửa sổ.
call called called gọi I called my friend after dinner. Tôi gọi cho bạn sau bữa tối.    

>>> Tìm hiểu thêm: 100 động từ bất quy tắc thường gặp, 30 danh từ bất quy tắc

Một số cụm và thành ngữ với Lie

Khi đã nắm rõ quá khứ của Lie, bạn có thể dùng linh hoạt các thành ngữ liên quan trong nhiều thì khác nhau. Điều này làm câu chữ tự nhiên và phong phú hơn.

Idiom Nghĩa Ví dụ Dịch
lie in wait ẩn nấp chờ đợi để tấn công hoặc hành động The cat lay in wait for the mouse. Con mèo ẩn nấp chờ con chuột.
take something lying down chịu đựng, chấp nhận điều gì đó mà không phản kháng She refused to take the insult lying down. Cô ấy từ chối chịu đựng lời xúc phạm một cách thụ động.
lie low ẩn mình, tránh bị chú ý After the scandal, he decided to lie low for a while. Sau vụ bê bối, anh ta quyết định ẩn mình một thời gian.
let sleeping dogs lie đừng khơi lại chuyện cũ, tránh gây rắc rối We should let sleeping dogs lie and not bring up the argument again. Ta nên để mọi chuyện qua đi, đừng khơi lại cuộc tranh cãi cũ.
lie through one’s teeth nói dối trắng trợn He lied through his teeth about his qualifications. Anh ta nói dối trắng trợn về bằng cấp của mình.
lie at the heart of là trung tâm, cốt lõi của vấn đề Trust lies at the heart of a healthy relationship. Niềm tin là cốt lõi của một mối quan hệ lành mạnh.
lie ahead sẽ xảy ra trong tương lai Many challenges lie ahead for the new leader. Nhiều thử thách đang chờ đón nhà lãnh đạo mới.
lie in ruins ở trong tình trạng đổ nát, thất bại hoàn toàn The city lay in ruins after the war. Thành phố đổ nát sau chiến tranh.
Một số cụm và thành ngữ với Lie
Thành ngữ với Lie giúp bạn nói tiếng Anh như người bản xứ!

>>> Tìm hiểu thêm: Chuyển từ quá khứ đơn sang hiện tại hoàn thành dễ hiểu nhất

Ôn tập quá khứ của Lie qua bài luyện tập có đáp án 

Bài 1: Điền dạng đúng của “Lie” (lied/lay/lain/was lying)

Điền vào chỗ trống:

1. Yesterday, he ___ about his whereabouts.

2. This morning the cat ___ on my lap.

3. They have ___ to us before.

4. By the time we found him, he had ___.

5. She ___ when I called her last night.

Đáp án bài 1:

1. lied

2. lay

3. lied

4. lain

5. was lying/lied

>>> Tìm hiểu thêm: 40 bài tập thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn từ cơ bản đến nâng cao

Bài 2: Chuyển các câu sang quá khứ đơn (lied/lay)

1. I lie to protect her.

2. He lies on the grass every afternoon.

3. We lie awake until dawn.

Đáp án bài 2:

1. I lied to protect her.

2. He lay on the grass yesterday.

3. We lay awake until dawn.

>>> Tìm hiểu thêm: Phân biệt could, can và be able to: Sự khác biệt không ngờ tới

Bài 3: Chia “Lie” ở thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect)

1. By the time we arrived, she ___ (lie) to us several times.

2. Before they were rescued, the sailors ___ (lie) exhausted on the deck.

Đáp án bài 3:

1. had lied

2. had lain

>>> Tìm hiểu thêm: Quá khứ của Read: A-Z cách chia động từ bất quy tắc Read

Câu hỏi thường gặp về quá khứ của Lie

1. Quá khứ của Lie là gì?

Lie (nói dối) là lied, còn Lie (nằm) là lay ở V2 và lain ở V3.

2. Quá khứ phân từ của Lie là gì?

Lie (nói dối) là lied, Lie (nằm) là lain.

3. Quá khứ tiếp diễn của Lie là gì?

Dạng quá khứ tiếp diễn là was/were + lying, áp dụng cho cả hai nghĩa tùy theo ngữ cảnh.

>>> Tìm hiểu thêm: Quá khứ phân từ là gì? Cách dùng và bài tập thực hành

Kết luận

Như vậy, “Lie” trong tiếng Anh có hai nghĩa và hai cách chia quá khứ hoàn toàn khác nhau:

Lie (nói dối): là động từ có quy tắc, quá khứ và quá khứ phân từ đều là lied.

Lie (nằm): là động từ bất quy tắc, quá khứ đơn là lay, quá khứ phân từ là lain.

Việc nhầm lẫn giữa hai dạng quá khứ của “Lie” rất phổ biến. Hãy luôn xác định nghĩa trong ngữ cảnh trước khi chia thì. Việc luyện tập thường xuyên với ví dụ, bài tập và bảng động từ bất quy tắc sẽ giúp bạn sử dụng “Lie” tự nhiên, chính xác hơn trong giao tiếp và viết lách.

Nguồn tham khảo

1. LIE – Cập nhật 11-08-2025

2. lie – Cập nhật 11-08-2025

location map