Bạn đang học tiếng Anh và bắt gặp từ “already” trong các bài đọc, câu hỏi ngữ pháp hay khi luyện nói? Đây là một trạng từ rất phổ biến nhưng lại dễ gây nhầm lẫn, đặc biệt là khi dùng sai thì hoặc sai vị trí trong câu. Trong bài viết này, ILA sẽ cùng bạn tìm hiểu chi tiết “already là gì”, “already là thì gì”, cách dùng, cấu trúc và những ví dụ thực tế giúp bạn ghi nhớ nhanh và dùng chính xác trong mọi tình huống.
Already là gì?
Already là trạng từ (adverb) trong tiếng Anh, dùng để diễn tả một hành động đã xảy ra trước một thời điểm nào đó, thường là sớm hơn dự kiến hoặc ngạc nhiên về việc gì đó đã hoàn tất.
Nghĩa tiếng Việt: đã, rồi.
Ví dụ:
• I have already finished my homework. (Tôi đã làm xong bài tập rồi.)
• She already knew the truth. (Cô ấy đã biết sự thật rồi.)
Ghi nhớ:
• Already thường xuất hiện trong câu khẳng định.
• Không dùng already trong câu phủ định (dùng yet thay thế).
Already là thì gì? Dấu hiệu của thì nào?
1. Already thường dùng với thì nào?
Already thường xuất hiện trong 3 thì chính:
a. Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect) – phổ biến nhất
Diễn tả hành động đã hoàn thành trước thời điểm hiện tại.
Cấu trúc: S + have/has + already + V3 |
Ví dụ:
• We have already eaten lunch. (Chúng tôi đã ăn trưa rồi.)
b. Thì quá khứ đơn (Past Simple)
Dùng khi muốn nhấn mạnh sự việc đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.
Ví dụ:
• He already called me yesterday. (Anh ấy đã gọi cho tôi hôm qua rồi.)
c. Thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect) – ít hơn
Nhấn mạnh hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ.
Ví dụ:
• They had already left when I arrived. (Họ đã rời đi trước khi tôi đến.)
2. Vậy already là thì gì?
Already là dấu hiệu phổ biến nhất của thì hiện tại hoàn thành. Tuy nhiên, nó cũng có thể được dùng trong quá khứ đơn hoặc quá khứ hoàn thành tùy ngữ cảnh.
>>> Tìm hiểu thêm: Chuyển từ quá khứ đơn sang hiện tại hoàn thành dễ hiểu nhất
Cách dùng already trong tiếng Anh
1. Khi nào dùng “already”?
a. Nhấn mạnh hành động đã hoàn tất sớm hơn dự đoán
• I already cleaned the kitchen. (Tôi đã dọn bếp xong rồi.)
b. Thể hiện sự ngạc nhiên vì điều gì đó đã xảy ra
• Wow, you already finished? That was fast! (Ồ, bạn xong rồi à? Nhanh thật đấy!)
c. Dùng trong câu nghi vấn để kiểm tra xem hành động đã xảy ra chưa
• Have you already eaten? (Bạn đã ăn rồi à?)
2. Những lưu ý quan trọng khi dùng already là gì?
• Dùng trong câu khẳng định và nghi vấn
• Không dùng trong câu phủ định (dùng “yet” thay thế)
√ Sai: I haven’t already eaten.
√ Đúng: I haven’t eaten yet. (Tôi vẫn chưa ăn.)
>>> Tìm hiểu thêm: 100 động từ bất quy tắc thường gặp, 30 danh từ bất quy tắc
Already đứng ở đâu trong câu?
Vị trí của “already” phụ thuộc vào thì và mục đích nhấn mạnh trong câu. Dưới đây là 3 vị trí phổ biến:
a. Đứng giữa câu – trước động từ chính
Đây là vị trí phổ biến nhất, thường dùng với thì hiện tại hoàn thành.
Cấu trúc: S + have/has + already + V3 |
Ví dụ:
• She has already left the office. (Cô ấy đã rời khỏi văn phòng rồi.)
b. Đứng sau động từ “to be”
Khi câu dùng “to be” làm động từ chính (is, are, was, were…), “already” đặt sau “to be”.
Ví dụ:
• They are already tired. (Họ đã mệt rồi.)
c. Đứng ở cuối câu – để nhấn mạnh
Dùng để tăng cảm xúc, ngạc nhiên, hoặc sự khẳng định mạnh.
Ví dụ:
• You’ve finished your homework already? (Bạn làm xong bài tập rồi sao?)
Ghi nhớ nhanh:
Tình huống | Vị trí của “already” |
Hiện tại hoàn thành | Sau “have/has” |
Câu có “to be” | Sau động từ “to be” |
Câu nhấn mạnh hoặc cảm thán | Cuối câu |
>>> Tìm hiểu thêm: 12 thì trong tiếng Anh: Công thức và cách sử dụng
Cấu trúc already và cách dùng đúng là gì?
Dưới đây là những cấu trúc phổ biến với “already” mà người học tiếng Anh cần ghi nhớ:
a. Cấu trúc khẳng định
S + have/has + already + V3 |
Ví dụ:
• I have already read that book. (Tôi đã đọc cuốn sách đó rồi.)
b. Cấu trúc câu hỏi
Have/Has + S + already + V3? |
Ví dụ:
• Have you already eaten? (Bạn đã ăn rồi à?)
c. Cấu trúc quá khứ đơn
S + already + V2 |
Ví dụ:
• He already knew the answer. (Anh ấy đã biết câu trả lời rồi.)
Lưu ý: Cấu trúc này ít phổ biến hơn, chỉ dùng khi ngữ cảnh rõ ràng thuộc quá khứ.
d. Cấu trúc cảm thán / nhấn mạnh
S + V + … + already! |
Ví dụ:
• You’re leaving already? (Bạn đi luôn à?)
Lưu ý:
• Không dùng “already” trong câu phủ định → thay bằng “yet”
• “Already” luôn đi kèm với thì hoàn thành hoặc quá khứ
Already + verb gì? Dùng với dạng động từ nào?
Tùy theo thì được sử dụng, “already” đi với các dạng động từ khác nhau, chủ yếu là V3 (quá khứ phân từ) hoặc V2 (quá khứ đơn).
a. Already + V3 (quá khứ phân từ)
Dùng trong thì hiện tại hoàn thành hoặc quá khứ hoàn thành.
Ví dụ:
• We have already arrived. (Chúng tôi đã đến rồi.)
• They had already finished the game. (Họ đã chơi xong trò chơi rồi.)
b. Already + V2 (quá khứ đơn)
Ít phổ biến hơn, dùng khi hành động đã rõ ràng thuộc quá khứ.
Ví dụ:
• She already told me about it. (Cô ấy đã nói với tôi về việc đó rồi.)
c. Không dùng với to V hoặc V-ing
“Already” không đứng trước động từ nguyên thể hay động từ thêm -ing.
Sai:
• I already to go.
• I already going.
Đúng:
• I already went.
• I have already gone.
Tổng kết nhanh:
Thì | Dạng động từ đi với “already” |
Hiện tại hoàn thành | V3 |
Quá khứ đơn | V2 |
Quá khứ hoàn thành | V3 |
>>> Tìm hiểu thêm: Cách chia động từ trong tiếng Anh đầy đủ và chuẩn xác
Already + gì? Các cụm thông dụng cần biết
Khi học tiếng Anh, bạn không chỉ cần biết already là gì, mà còn nên hiểu rõ “already + gì”, tức là các từ/cấu trúc thường đi sau “already” để tạo thành câu đúng ngữ pháp và ý nghĩa.
a. Already + V3
Dạng phổ biến nhất, dùng trong thì hiện tại hoàn thành hoặc quá khứ hoàn thành.
Ví dụ:
• I have already eaten. (Tôi đã ăn rồi.)
b. Already + V2
Dùng trong thì quá khứ đơn (ít phổ biến hơn, nhưng vẫn đúng ngữ pháp nếu ngữ cảnh rõ ràng).
Ví dụ:
• She already called me yesterday. (Cô ấy đã gọi cho tôi hôm qua rồi.)
c. Already + trạng từ chỉ thời gian hoặc nơi chốn
Thường xuất hiện ở cuối câu, đặc biệt trong văn nói hoặc câu hỏi cảm thán.
Ví dụ:
• Are you leaving already? (Bạn đi luôn rồi à?)
d. Already + yet / still (so sánh nghĩa, xem chi tiết bên dưới)
Ghi nhớ:
• “Already” + động từ chia thì đúng (V2/V3) là cách kết hợp phổ biến nhất.
• Đừng dùng “already” trước to V hoặc V-ing (sai ngữ pháp).
>>> Tìm hiểu thêm: V1, V2, V3 trong tiếng Anh là gì và cách dùng “chuẩn” nhất
So sánh Already – Yet – Still: Dễ nhầm, dễ sai
Trong quá trình học, nhiều bạn không chỉ hỏi “already là gì”, mà còn nhầm lẫn giữa already – yet – still. Cả 3 từ này đều liên quan đến thời gian, nhưng cách dùng hoàn toàn khác nhau.
Trạng từ | Ý nghĩa | Dùng trong câu | Ví dụ | Dịch nghĩa |
Already | Đã, rồi | Câu khẳng định / nghi vấn | Have you already finished? | Bạn đã làm xong rồi à? |
Yet | Chưa | Câu phủ định / nghi vấn | I haven’t finished yet. | Tôi vẫn chưa hoàn thành. |
Still | Vẫn còn | Câu khẳng định / nghi vấn | She still lives here. | Cô ấy vẫn sống ở đây. |
a. Cách nhớ nhanh
• Already: Đã xảy ra rồi
• Yet: Vẫn chưa xảy ra
• Still: Đang tiếp tục diễn ra
b. Một số ví dụ thực tế
• Already: He has already gone home. (Anh ấy đã về nhà rồi.)
• Yet: Has he gone home yet? (Anh ấy đã về nhà chưa?)
• Still: He is still at work. (Anh ấy vẫn đang ở chỗ làm.)
>>> Tìm hiểu thêm: Chinh phục ngữ pháp với bài tập các thì trong tiếng Anh!
Bài tập already là gì, already là thì gì có đáp án
Hãy vận dụng kiến thức đã học về already là gì, vị trí, cách dùng và cấu trúc trong câu để làm bài tập sau đây.
Bài 1. Chọn vị trí đúng của “already” trong câu
1. They __________ have finished dinner.
a. already
b. have already
c. finished already
2. I have __________ seen that movie.
a. already
b. yet
c. still
Đáp án:
1. b
2. a
Bài 2. Điền từ vào chỗ trống (already / yet / still)
1. Have you eaten _________?
2. She has _________ left the party.
3. He _________ lives with his parents.
Đáp án:
1. yet (Bạn đã ăn chưa?)
2. already (Cô ấy đã rời buổi tiệc rồi.)
3. still (Anh ấy vẫn sống với bố mẹ.)
Bài 3. Sửa lỗi sai trong các câu sau:
1. I have already to go.
2. She is already going to school yesterday.
Đáp án:
1. I have already gone.
2. She already went to school yesterday. ✅
Sau khi hoàn thành phần này, bạn đã nắm được “already là gì“, “already là thì gì“, đi với động từ gì, đứng ở đâu trong câu và dễ dàng phân biệt với các trạng từ khác như yet, still. Để ghi nhớ lâu, bạn hãy luyện tập thường xuyên và áp dụng vào các đoạn hội thoại, bài viết hoặc khi giao tiếp tiếng Anh hằng ngày.
>>> Tìm hiểu thêm: Bài tập chia động từ trong tiếng Anh (Có đáp án)