Nếu muốn giao tiếp thành thạo, bạn cần thực hành thường xuyên các dạng câu hỏi trong tiếng Anh và cách trả lời câu hỏi tiếng Anh đó. Hãy cùng ILA tìm hiểu về những mẫu câu thông dụng nhất nhé!
Cách đặt câu hỏi tiếng Anh với cấu trúc thường gặp
√ Đặt câu hỏi tiếng Anh với động từ “to be” là động từ chính.
Ví dụ:
• Is the glass on the table? (Cây bút có ở trên bàn không?)
√ Cấu trúc câu hỏi trong tiếng Anh Yes/ No: bắt đầu bằng một trợ động từ (am/ is/ are, have/ has, do/ does, did…) hoặc động từ khiếm khuyết (modal verbs: can, could, must, should, will, would…). Cách trả lời câu hỏi tiếng Anh dạng này sẽ bắt đầu với Yes hoặc No.
Ví dụ:
• Can I call my sister? – Yes, you can. (Tôi có thể gọi cho chị tôi được không? – Vâng, bạn có thể.)
• Do you like this country? – No, I don’t. (Bạn có thích đất nước này không? – > (Không, tôi không thích.)
√ Các dạng câu hỏi trong tiếng Anh với câu hỏi Wh (Wh-questions): Who, What, When, Where, Why, How.
Ví dụ:
• We go to the cinema. – Who goes to the cinema? (Chúng tôi đi xem phim. – Ai đi xem phim?)
• The glass is on the table. – What is on the table? (Cái ly ở trên bàn. – Cái gì trên bàn vậy?)
√ Câu hỏi đuôi (tag questions): được dùng để xác nhận lại câu nói trước đó.
• She sent him an invitation, didn’t she? (Cô ấy đã gửi thiệp mời cho anh ấy phải không?)
• Our dad will come soon, won’t he? (Bố chúng ta sẽ đến sớm phải không?)
√ Câu hỏi gián tiếp (Indirect Questions) dùng với cụm từ “Can you please”, “Do you know”… thể hiện sự lịch sự, thân thiện.
Ví dụ:
• Do you know where to find good sushi around here? (Bạn có biết chỗ nào bán sushi ngon quanh đây không?)
√ Đặt câu hỏi tiếng Anh dạng phủ định.
Ví dụ:
• Didn’t you hear the news? Sally won the marathon. (Bạn chưa nghe tin tức à? Sally đã thắng cuộc chạy marathon.)
>>> Tìm hiểu thêm: Tổng hợp những câu hỏi tiếng Anh thông dụng trong giao tiếp
Các dạng câu hỏi trong tiếng Anh: Câu hỏi với động từ “to be” với “to be” là động từ chính
Khi đặt câu hỏi với to be là động từ chính trong câu, bạn đưa to be lên đầu câu trước chủ ngữ làm trợ động từ. Sau chủ ngữ sẽ không có động từ chính.
Ví dụ:
Trả lời câu hỏi tiếng Anh: The book is on the table (is là động từ chính trong câu).
Để đặt câu hỏi, bạn đưa động từ to be “is” lên đầu câu trước chủ ngữ “the book” rồi nói tiếp vế còn lại.
Câu hỏi: Is the book on the table?
Top các dạng câu hỏi trong tiếng Anh không thể thiếu câu hỏi Yes/No
Yes/No Question là một trong các dạng câu hỏi trong tiếng Anh cơ bản nhất. Loại câu hỏi này thường bắt đầu bằng một trợ động từ (am/ is/ are, have/ has, do/ does, did…) hoặc động từ khiếm khuyết (modal verbs: can, could, must, may, might, should, would, will, shall, ought to…).
Cấu trúc câu hỏi trong tiếng Anh và cách trả lời câu hỏi tiếng Anh này như sau:
Be/Do/Have/Modals + S + V/adj + O/N? -> Yes, S + Be/Do/Have/Modals -> No, S + Be/Do/Have/Modals + not |
Trong đó, be/ do/ have/ modals được chia theo thì ở trong câu.
Ví dụ:
• Does she clean the room? – Yes, she does / No, she does not/doesn’t.
• Will you buy that dress? – Yes, I will / No, I will not/won’t.
Cách trả lời câu hỏi tiếng Anh cho dạng này phụ thuộc vào trợ động từ được hỏi.
Lưu ý:
Nếu câu hỏi bắt đầu bằng dạng của động từ “to be” – am, is, are hoặc was/ were – thì bạn trả lời: “Yes, I am/ he is/ they are/ she was/ we were” hoặc “No, I am not/ he isn’t/ they aren’t/ we weren’t/ he wasn’t”.
Ví dụ:
• Is it rainy today? (Hôm nay trời có mưa không?)
• No, it isn’t.
Nếu câu không có trợ động từ và động từ chính không có “to be”, bạn sẽ cần thêm do hoặc does ở đầu câu hỏi.
Bạn đừng quên sử dụng đúng thì của câu nhé (dùng trợ động từ did nếu câu ở thì quá khứ).
Ví dụ:
• Did Nina play the violin? → No, she didn’t.
• (Nina đã chơi đàn vĩ cầm phải không? → Nina đã không chơi đàn vĩ cầm).
>>> Tìm hiểu thêm: Tổng hợp tất cả các thì trong tiếng Anh
Các dạng câu hỏi trong tiếng Anh: Câu hỏi Wh (Wh-Questions): Who, What, When, Where, Why, How
Wh-Questions là những câu hỏi trong tiếng Anh bắt đầu bằng các từ như: who, what, where, when, why, how, how many… Bạn đặt các từ này ở đầu câu để bắt đầu câu hỏi:
Ví dụ:
• Where is he from? (Anh ấy đến từ đâu?)
• When did you come here? (Anh ấy đã đến đây khi nào?)
• How many eggs do we need for this cake?
(Chúng ta cần bao nhiêu quả trứng cho cái bánh này?)
• Whose children are playing in the yard?
(Những đứa trẻ đang chơi trong sân là con của ai?)
Cấu trúc câu hỏi Wh trong tiếng Anh thường là:
Wh Questions Word + Be/Do/Have/Modals + S + V + O/N? |
Dưới đây là các từ để hỏi trong tiếng Anh dạng Wh-Question và cách dùng trong giao tiếp thường gặp:
TỪ ĐỂ HỎI | CÁCH SỬ DỤNG | VÍ DỤ |
Who | Hỏi về người | Who’s your father?
Ai là bố của bạn? |
Whom | Hỏi về người (là tân ngữ trong câu) | Whom do you talk with?
Bạn nói chuyện với ai vậy? |
Which | Hỏi về sự lựa chọn | Which hat do you buy?
Bạn mua mũ nào? |
What | Hỏi về sự vật, sự việc | What do you do next week?
Bạn làm gì vào tuần tới? |
What for | Hỏi về lý do | What made you do this for?
Bạn làm điều này vì mục đích gì? |
Where | Hỏi về địa điểm, nơi chốn | Where is your hometown?
Quê hương của bạn ở đâu? |
Why | Hỏi về nguyên nhân | Why didn’t you come to my party last night?
Tại sao bạn không đến dự buổi tiệc của tôi tối hôm qua? |
When | Hỏi về thời gian | When will you visit my new house?
Khi nào thì bạn sẽ thăm ngôi nhà mới của tôi? |
Whose | Hỏi về sự sở hữu | Whose are those books?
Những quyển sách này của ai? |
How much | Hỏi về số lượng (dùng với danh từ không đếm được) | How much is this suitcase?
Cái vali này giá bao nhiêu? |
How many | Hỏi về số lượng (dùng với danh từ đếm được) | How many employees in your company?
Công ty của bạn có bao nhiêu nhân viên? |
How far | Hỏi về khoảng cách vật lý | How far is it from your house to school?
Từ nhà bạn đến trường bao xa? |
How long | Hỏi về độ dài | How long did you finish your homework?
Bạn đã hoàn thành bài tập về nhà trong bao lâu? |
How often | Hỏi về tần suất | How often do you learn English?
Bạn có thường học tiếng Anh không? |
How old | Hỏi về tuổi tác | How old is your grandmother?
Bà của bạn bao nhiêu tuổi? |
Để trả lời câu hỏi tiếng Anh với Wh-Question, bạn hãy sử dụng thông tin tương ứng với từ để hỏi.
Ví dụ:
• When did you come?
→ I came yesterday.
• Who is your teacher?
→ Ms. Hien is my teacher.
>>> Tìm hiểu thêm: Cách đặt câu hỏi Wh trong tiếng Anh
Câu hỏi gián tiếp (Indirect Questions)
Câu hỏi trực tiếp (direct questions) thường thẳng thừng hoặc không thân thiện, đặc biệt nếu bạn đang nhờ ai đó giúp đỡ hoặc khi bạn không biết rõ về người đang giao tiếp.
Vì thế, bạn nên học cách đặt câu hỏi trong tiếng Anh với câu hỏi gián tiếp để nghe lịch sự và thân thiện hơn. Chỉ cần đính kèm một cụm từ như: “Bạn có thể vui lòng cho tôi biết…” hoặc “Bạn có biết…” trước câu hỏi trực tiếp.
Ví dụ:
• Can you please tell me where the bookstore is?
(Bạn có thể vui lòng cho tôi biết hiệu sách ở đâu không?)
• Do you know where the bookstore is?
(Bạn có biết hiệu sách ở đâu không?)
Lưu ý: Đảo ngữ khi đặt câu hỏi gián tiếp. Trong câu hỏi trực tiếp, động từ is đứng trước chủ ngữ: hiệu sách. Nhưng trong câu hỏi gián tiếp, động từ được chuyển xuống cuối.
>>> Tìm hiểu thêm: Bí quyết học ngữ pháp tiếng Anh cơ bản cho người mới
Các dạng câu hỏi trong tiếng Anh không thể thiếu câu hỏi đuôi (Tag Question)
1. Các loại câu hỏi đuôi thường gặp
Câu hỏi đuôi là một câu hỏi ngắn được gắn ở cuối câu, được dùng để xác nhận lại câu nói trước đó, thường được chia làm hai phần và ngăn cách nhau bởi dấu phẩy. Đây là một trong các dạng câu hỏi trong tiếng Anh rất phổ biến.
Ví dụ:
• You love your parents so much, don’t you?
(Bạn rất yêu ba mẹ mình, phải không?)
Lưu ý:
– Thì của động từ ở câu hỏi đuôi phải theo thì của mệnh đề chính.
Ví dụ:
• He finished his homework, didn’t he?
(Anh ấy đã hoàn thành bài tập về nhà của mình, phải không?)
– Nếu mệnh đề chính ở thể khẳng định thì câu hỏi đuôi ở thể phủ định và ngược lại.
Ví dụ:
• He didn’t see his parents for a long time, did he?
(Anh ấy đã không gặp ba mẹ mình trong một khoảng thời gian dài, phải không?)
– Nếu chủ ngữ trong mệnh đề chính ở thể phủ định (no one, nobody, nothing…) hoặc trong mệnh đề chính có chứa trạng từ ở thể phủ định (never, rarely…) thì câu hỏi đuôi sẽ ở thể khẳng định.
Ví dụ:
• Nobody wants to meet me, do they? (Không ai muốn gặp tôi cả, phải không?)
• They never forget my birthday, do they? (Họ không bao giờ quên ngày sinh nhật cả, phải không?)
Ngoài ra, còn một số dạng câu hỏi đuôi cần lưu ý:
– Nếu chủ ngữ trong mệnh đề chính là I am (I’m) thì câu hỏi đuôi sẽ có dạng là aren’t I.
• Ví dụ: I’m beautiful, aren’t I?
– Nếu câu hỏi là câu mệnh lệnh, câu hỏi đuôi sẽ có dạng là will you.
• Ví dụ: Tidy your room, will you?
– Với các dạng câu hỏi trong tiếng Anh có Let, câu hỏi đuôi sẽ có dạng là shall we.
• Ví dụ: Let’s go to my house next week, shall we?
2. Cách trả lời câu hỏi tiếng Anh với câu hỏi đuôi
Với câu hỏi đuôi, thông thường chúng ta sẽ trả lời “yes” hoặc “no” và lặp lại câu hỏi đuôi để trả lời.
Ví dụ:
He doesn’t want to play games, does he?
→ Yes, he does.
Lưu ý: Bạn cần cẩn thận với cách trả lời câu hỏi tiếng Anh với câu hỏi đuôi. Đôi khi cấu trúc câu không giống nhau sẽ khiến cho người nghe dễ bị nhầm lẫn.
Ví dụ:
• The sunlight is very hot, isn’t it?
→ Yes, it does.
• The dogs have two legs, haven’t they?
→ No, they haven’t!
>>> Tìm hiểu thêm: Hướng dẫn cách đặt câu hỏi với Who trong tiếng Anh đơn giản, dễ áp dụng
Cách đặt câu hỏi trong tiếng Anh với câu hỏi phủ định
Đây cũng là một trong các dạng câu hỏi trong tiếng Anh mà câu trả lời sẽ bắt đầu bằng Yes (có) hoặc No (không).
Câu hỏi này thường bắt đầu bằng dạng rút gọn phủ định như những ví dụ dưới đây:
Ví dụ:
• Aren’t you tired? (Bạn không mệt sao?)
• Isn’t he married? (Không phải anh ấy đã kết hôn rồi sao?)
• Haven’t you been here before? (Bạn đã từng đến đây chưa?)
• Didn’t you quit your job last week? (Chẳng phải bạn đã nghỉ việc tuần trước rồi sao?)
• Isn’t she sick today? (Có phải hôm nay cô ấy bị ốm không?)
Khi nào bạn sử dụng câu hỏi phủ định? Dưới đây là một số trường hợp:
1. Khi bạn muốn xác nhận thông tin
Ví dụ:
• Aren’t you a vegetarian? (Bạn có phải là người ăn chay không?)
• Yes, that’s right. (Vâng, đúng vậy!)
2. Thể hiện sự ngạc nhiên với các dạng câu hỏi trong tiếng Anh
Tình huống: Tôi gặp một cô bạn trên đường khi đang đi dạo. Ngoài trời đang rất lạnh, nhưng cô ấy mặc áo phông và quần đùi. Tôi ngạc nhiên khi thấy cô ấy mặc quần đùi và áo phông, nên tôi ngạc nhiên hỏi:
• Ví dụ: Aren’t you cold? (Anh không lạnh sao?)
3. Dùng câu hỏi phủ định để bắt chuyện
• Ví dụ: Isn’t it a beautiful day? (Thật là một ngày đẹp trời?)
4. Để đưa ra một lời đề nghị
• Ví dụ: Why doesn’t he quit his job? (Tại sao anh ấy không nghỉ việc?)
Tuy nhiên, một số câu hỏi dạng này cũng cần bạn đưa ra câu trả lời có lý do.
Ví dụ:
• Why didn’t he like it? (Tại sao anh ấy không thích nó?)
• Because it’s too spicy. (Bởi vì nó quá cay)
>>> Tìm hiểu thêm: 12 cách học thuộc từ vựng tiếng Anh siêu tốc và nhớ lâu
Bài tập áp dụng
Chọn đáp án đúng nhất:
1. Tom has gone somewhere, but I don’t know where _______
A. he’s gone
B. has he gone
C. is he gone
2. This book belongs to somebody. Who _______?
A. belongs to
B. does it belong
C. does it belong to
3. Somebody lives in that house. Who _______ in that house?
A. lives
B. does live
C. live
4. This word means something. What _______?
A. does it mean
B. it means
C. mean
5. They were talking about something. _______?
A. About what they were talking
B. What they were talking about
C. What were they talking about
6. Something fell on the floor. What _______ on the floor?
A. didn’t fall
B. fell
C. did fall
7. The library is somewhere near. Do you know _______?
A. where the library is
B. where is near the library
C. where is the library
8. She borrowed the money from somebody. I wonder who _______.
A. she borrowed the money from
B. did she borrow the money
C. did she borrow the money from
9. She can’t understand something. What _______?
A. can she not understand
B. does she understand
C. she can’t understand
10. He didn’t come to the party for some reason. Why _______?
A. he did not come to the party
B. didn’t he come to the party
C. did not he come to the party
Đáp án:
1. A
2. C
3. A
4. A
5. C
6. B
7. A
8. A
9. A
10. B
Trên đây là tổng hợp các dạng câu hỏi trong tiếng Anh và câu trả lời tiếng Anh tương ứng. Bạn hãy làm bài tập thường xuyên kết hợp với đọc sách, giao tiếp hàng ngày… để rèn luyện tiếng Anh nhé.