Lead là một động từ quen thuộc nhưng có dạng quá khứ bất quy tắc, nên dễ gây nhầm lẫn cho người học. Nếu bạn đang tìm câu trả lời cho “quá khứ của Lead là gì?”, hướng dẫn này sẽ giúp bạn nắm rõ: quá khứ đơn và quá khứ phân từ của Lead, cách dùng thực tế kèm idioms và bài tập áp dụng.
Lead là gì?
Lead là động từ bất quy tắc trong tiếng Anh, có các nghĩa phổ biến sau:
1. Dẫn dắt, lãnh đạo; quản lý, chỉ huy một nhóm/người
Ví dụ:
• She leads a team of 20 engineers. (Cô ấy lãnh đạo một đội 20 kỹ sư.)
• He led the project to success last year. (Năm ngoái anh ấy dẫn dắt dự án đến thành công.)
• They have led the department since 2019. (Họ đã lãnh đạo bộ phận từ năm 2019.)
2. Dẫn đường, đưa lối; chỉ đường
Ví dụ:
• The guide leads visitors through the museum. (Hướng dẫn viên dẫn khách tham quan bảo tàng.)
• She led us to the main hall. (Cô ấy dẫn chúng tôi đến sảnh chính.)
• This path leads to the beach. (Con đường này dẫn ra bãi biển.)
3. Dẫn đến (kết quả/hệ quả)
Ví dụ:
• Poor planning often leads to delays. (Lập kế hoạch kém thường dẫn đến trì hoãn.)
• His actions led to a major change. (Hành động của anh ấy dẫn đến một thay đổi lớn.)
• Stress can lead to health problems. (Căng thẳng có thể dẫn đến vấn đề sức khỏe.)
Lưu ý: lead (động từ: /liːd/) khác với lead (danh từ: “chì/kim loại”, /lɛd/).
>>> Tìm hiểu thêm: Bí quyết học ngữ pháp tiếng Anh cơ bản cho người mới
Quá khứ của Lead trong tiếng Anh là gì?
Lead là động từ bất quy tắc, chia như sau:
| Nguyên thể (Base form) | Quá khứ đơn (V2) | Quá khứ phân từ (V3) |
| lead | led | led |
• Quá khứ đơn (Led): cho hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.
• Quá khứ phân từ (Led): dùng trong thì hoàn thành, thể bị động hoặc cấu trúc nhấn mạnh.
Ví dụ:
• She led the discussion yesterday. (Hôm qua cô ấy điều phối buổi thảo luận.)
• They have led the league for weeks. (Họ đã dẫn đầu giải đấu suốt nhiều tuần.)
• We were led to the room by a staff member. (Chúng tôi được nhân viên dẫn vào phòng.)
>>> Tìm hiểu thêm: Bí quyết học ngữ pháp tiếng Anh tiểu học cơ bản nên biết
Cách dùng chi tiết (các thì và cấu trúc)
1. Quá khứ đơn của Lead (Past Simple)
Công thức:
| S + led + … |
• She led the team to victory. (Cô ấy dẫn đội đến chiến thắng.)
• The announcement led to immediate reactions. (Thông báo dẫn đến phản ứng ngay lập tức.)
• He led us through the process step by step. (Anh ấy dẫn chúng tôi qua quy trình từng bước.)
2. Quá khứ phân từ của Lead (Past Participle)
2.1. Quá khứ hoàn thành (Past Perfect)
Công thức:
| S + had + led + … |
• By 2018, she had led three major projects. (Đến 2018, cô ấy đã dẫn dắt ba dự án lớn.)
• They had led the market before the crisis hit. (Họ dẫn đầu thị trường trước khi khủng hoảng xảy ra.)
• The path had led to a dead end. (Lối đi đó đã dẫn đến ngõ cụt.)
2.2. Hiện tại hoàn thành (Present Perfect)
Công thức:
| S + have/has + led + … |
• She has led many initiatives successfully. (Cô ấy đã dẫn dắt nhiều sáng kiến thành công.)
• His choices have led to better outcomes. (Lựa chọn của anh ấy đã dẫn đến kết quả tốt hơn.)
• We have been led to believe this is safe. (Chúng tôi đã được khiến tin rằng điều này là an toàn.)
2.3. Tương lai hoàn thành (Future Perfect)
Công thức:
| S + will have + led + … |
• By next year, they will have led the division for a decade. (Đến năm sau, họ sẽ lãnh đạo bộ phận được một thập kỷ.)
• She will have led two workshops by Friday. (Đến thứ Sáu, cô ấy sẽ dẫn hai buổi hội thảo.)
• This strategy will have led to growth. (Chiến lược này sẽ dẫn đến tăng trưởng.)
2.4. Bị động (Passive Voice)
Công thức:
| S + be + led (+ by O) |
• We were led by an experienced coach. (Chúng tôi được dẫn dắt bởi một huấn luyện viên giàu kinh nghiệm.)
• The visitors were led to their seats. (Khách tham quan được dẫn đến chỗ ngồi.)
• The discussion was led by the CEO. (Cuộc thảo luận do CEO điều phối.)
>>> Tìm hiểu thêm: Cấu trúc Will: Thành thục các thì tương lai trong 5 phút
Quá khứ của Lead trong câu điều kiện
1. Loại 2 (Second Conditional) – giả định không có thật ở hiện tại/tương lai
Công thức:
| If + S + V2 (led), S + would/could + V |
• If she led the team, they would win. (Nếu cô ấy lãnh đạo đội, họ sẽ thắng.)
• If this led to confusion, we could change the plan. (Nếu điều này dẫn đến nhầm lẫn, ta có thể đổi kế hoạch.)
• If he led by example, others would follow. (Nếu anh ấy làm gương, người khác sẽ noi theo.)
2. Loại 3 (Third Conditional) – giả định đã không xảy ra trong quá khứ
Công thức:
| If + S + had + V3 (led), S + would/could + have + V3 |
• If she had led the project, it would have finished earlier. (Nếu cô ấy lãnh đạo dự án, đã hoàn thành sớm hơn.)
• If the change had led to errors, we would have rolled back. (Nếu thay đổi dẫn đến lỗi, ta đã hoàn nguyên.)
• If they had led more carefully, the team could have avoided mistakes. (Nếu họ lãnh đạo cẩn thận hơn, đội đã tránh được sai sót.)
>>> Tìm hiểu thêm: 7 cách học Reading hiệu quả, bí kíp giúp bạn vượt qua kỳ thi Reading IELTS dễ dàng
Cấu trúc giả định với quá khứ của Lead
Công thức:
| If + S + led, S + would/could/might + V |
• If you led with empathy, you might build trust faster. (Nếu bạn lãnh đạo bằng sự thấu cảm, có thể xây niềm tin nhanh hơn.)
• If this approach led to risks, we would adjust. (Nếu cách tiếp cận này dẫn đến rủi ro, ta sẽ điều chỉnh.)
• If she led more meetings, the team could improve alignment. (Nếu cô ấy chủ trì nhiều cuộc họp hơn, đội có thể đồng bộ tốt hơn.)
Bảng động từ bất quy tắc tương tự quá khứ của Lead
| Động từ | V2 | V3 | Nghĩa |
| lead | led | led | dẫn dắt; dẫn đến |
| read | read (/red/) | read (/red/) | đọc |
| feed | fed | fed | cho ăn; nuôi |
| bleed | bled | bled | chảy máu |
| breed | bred | bred | lai tạo; sinh sản |
| mislead | misled | misled | đánh lừa; dẫn dắt sai |
| speed | sped/speeded | sped/speeded | tăng tốc |
| meet | met | met | gặp gỡ |
| keep | kept | kept | giữ |
| feel | felt | felt | cảm thấy |
>>> Tìm hiểu thêm: Ngữ pháp tiếng Anh lớp 5 – Chinh phục nền tảng vững chắc
Một số Idiom với Lead
Ngoài nắm vững thì quá khứ của Lead, việc học thêm những idiom (thành ngữ) liên quan cũng là vô cùng quan trọng nếu bạn muốn cải thiện tiếng Anh.
| Idiom/ Cụm từ | Nghĩa | Ví dụ tiếng Anh | Dịch nghĩa ví dụ |
| lead the way | dẫn đường; tiên phong | Our team will lead the way in innovation. | Đội chúng tôi sẽ tiên phong trong đổi mới. |
| lead by example | nêu gương | Great managers lead by example. | Quản lý giỏi nêu gương bằng hành động. |
| take the lead | vươn lên dẫn đầu | They took the lead after halftime. | Họ vươn lên dẫn đầu sau giờ nghỉ. |
| lead someone on | gieo hi vọng hão | Don’t lead him on if you’re not serious. | Đừng cho anh ấy hi vọng nếu bạn không nghiêm túc. |
| lead someone astray | dẫn ai lầm đường | Bad advice can lead you astray. | Lời khuyên tệ có thể khiến bạn lầm đường. |
| lead to | dẫn đến (hệ quả) | Small habits can lead to big changes. | Thói quen nhỏ có thể dẫn đến thay đổi lớn. |
| in the lead | đang dẫn trước | Our company is in the lead this quarter. | Công ty ta đang dẫn đầu quý này. |
| lead up to | dẫn đến (chuỗi sự kiện) | Events leading up to the crisis were ignored. | Các sự kiện dẫn đến khủng hoảng đã bị phớt lờ. |
| lead a … life | sống một cuộc đời… | He leads a simple life. | Anh ấy sống cuộc đời giản dị. |
| lead the charge | dẫn đầu phong trào | She led the charge for reform. | Cô ấy dẫn đầu phong trào cải cách. |
>>> Tìm hiểu thêm: Bài tập chia động từ trong tiếng Anh (Có đáp án)
Bài tập luyện tập với quá khứ của Lead
Bài 1: Điền dạng đúng của lead (lead/led/has–have led/had led/is–was led)
1. She ___ the workshop yesterday.
2. Poor design ___ to frequent errors.
3. We ___ by a senior mentor last year.
4. They ___ the division since 2021.
5. By 2019, he ___ two major initiatives.
6. The shortcut ___ to a dead end.
7. The meeting was ___ by the CTO.
8. If she ___ the team, they would win.
Đáp án bài 1
1. led
2. led
3. were led
4. have led
5. had led
6. led
7. led
8. led
>>> Tìm hiểu thêm: Cách chia động từ trong tiếng Anh đầy đủ và chuẩn xác
Bài 2: Chuyển câu sang quá khứ đơn
1. They lead the market in Asia.
2. She often leads the weekly briefing.
3. The guide leads tourists to the summit.
4. His advice leads to better decisions.
Đáp án bài 2
1. They led the market in Asia.
2. She often led the weekly briefing.
3. The guide led tourists to the summit.
4. His advice led to better decisions.
>>> Tìm hiểu thêm: Trật tự từ trong câu tiếng Anh: Hướng dẫn sắp xếp dễ hiểu nhất
Bài 3: Chia động từ đúng thì (Present Perfect/Past Perfect/Future Perfect/Passive)
1. She (lead) ___ three teams so far.
2. They (lead) ___ the project before you joined.
3. By next month, we (lead) ___ two pilots.
4. The panel (lead) ___ by Dr. Brown yesterday.
Đáp án bài 3
1. has led
2. had led
3. will have led
4. was led
>>> Tìm hiểu thêm: Cách học 100 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày hiệu quả
Câu hỏi thường gặp về quá khứ của Lead
1. Quá khứ của lead là gì?
Led (V2) và quá khứ phân từ cũng là led (V3).
2. Lead có phải động từ bất quy tắc không?
Có. Không thêm “-ed”, chuyển thành led.
3. “Leaded” có đúng không?
Không dùng cho động từ trong ngữ pháp thông thường. Leaded xuất hiện như tính từ (ví dụ leaded gasoline – xăng pha chì – với lead ở đây mang nghĩa là “chì”).
4. Dùng bị động với lead thế nào?
Be + led (+ by). Ví dụ: The team was led by Anna.
>>> Tìm hiểu thêm: Bài tập thì hiện tại đơn lớp 6 đầy đủ và mới nhất (có đáp án)
Như vậy, quá khứ của Lead là Led – Led và được dùng cho cả quá khứ đơn lẫn quá khứ phân từ. Chỉ thay đổi một chữ cái, bạn đã có thể diễn đạt chính xác hành động “dẫn dắt” trong quá khứ. Qua ví dụ và bài tập, hy vọng bạn đã hiểu rõ cách dùng led trong nhiều ngữ cảnh. Hãy luyện tập thường xuyên để “led” trở thành phản xạ tự nhiên trong tiếng Anh của bạn.







