Từ vựng IELTS Writing Task 1 giúp bạn chạm band 7+ - ILA Vietnam

Từ vựng IELTS Writing Task 1 giúp bạn chạm band 7+

Rà soát học thuật bởi: Jonathan Bird, Teaching and Learning Director
Tác giả: Phan HienQuy tắc biên tập

Từ vựng IELTS Writing Task 1 giúp bạn chạm band 7+

Từ vựng IELTS Writing Task 1 là yếu tố then chốt giúp thí sinh đạt điểm cao ở tiêu chí Lexical Resource. Trong phần thi này, bạn cần mô tả, so sánh và phân tích biểu đồ, bản đồ hoặc quy trình trong 150 từ. Việc sở hữu vốn từ vựng IELTS Writing Task 1 đa dạng và chính xác không chỉ giúp bài viết trở nên rõ ràng, học thuật mà còn nâng cao khả năng đạt band 7.0+. Bài viết này sẽ tổng hợp trọn bộ từ vựng Task 1 theo từng dạng đề thi: biểu đồ, quy trình và bản đồ, kèm ví dụ minh họa dễ áp dụng.

Giới thiệu chung về IELTS Writing Task 1

IELTS Writing Task 1 là phần đầu tiên trong bài thi kỹ năng Writing – Viết của kỳ thi IELTS học thuật (Academic). Trong phần thi này, thí sinh được yêu cầu mô tả, phân tích hoặc giải thích một loại biểu đồ, bảng số liệu, bản đồ hoặc quy trình trong vòng 20 phút, với độ dài tối thiểu 150 từ.
Để làm tốt phần này, ngoài việc hiểu nhanh dữ liệu và lập dàn ý hợp lý, bạn cần đặc biệt chú ý đến cách sử dụng từ vựng – yếu tố chiếm đến 25% số điểm trong thang điểm chấm thi, theo tiêu chí Lexical Resource (tài nguyên từ vựng) của IELTS.

Chính vì vậy, việc trang bị một kho từ vựng IELTS Writing Task 1 phong phú, chính xác và linh hoạt sẽ giúp bạn:

• Giúp tránh lặp từ và tăng sự đa dạng trong diễn đạt

• Paraphrase câu hỏi hiệu quả

• Trình bày số liệu và xu hướng một cách rõ ràng, mạch lạc và ấn tượng

• Tăng khả năng đạt band 7.0+ ở tiêu chí từ vựng.

>>> Tìm hiểu thêm: IELTS Speaking part 3: Ăn trọn điểm số không khó như bạn nghĩ!

Các dạng bài trong IELTS Writing Task 1

4 kỹ năng nghe - nói - đọc - viết

Trước khi đi sâu vào từ vựng IELTS Writing Task 1, bạn cần nắm rõ các dạng đề phổ biến trong phần thi này. Mỗi dạng có đặc điểm riêng, yêu cầu thí sinh sử dụng ngôn ngữ mô tả khác nhau. Việc hiểu rõ từng loại biểu đồ sẽ giúp bạn chọn từ vựng phù hợp, tránh viết lan man hoặc sai hướng.

1. Biểu đồ (Charts & Graphs)

Các dạng biểu đồ thường gặp gồm:

• Biểu đồ cột (bar chart)

• Biểu đồ đường (line graph)

• Biểu đồ tròn (pie chart)

• Bảng số liệu (table)

Đây là nhóm đề phổ biến nhất trong IELTS Writing Task 1. Bạn cần sử dụng từ vựng IELTS Writing Task 1 để mô tả xu hướng, sự thay đổi về số liệu theo thời gian như: increase, decline, remain stable, fluctuate…

>>> Tìm hiểu thêm: Tránh “lạc trôi” với bí kíp ghi chú trong bài thi nghe của IELTS

2. Biểu đồ kết hợp (Mixed Charts)

Là dạng đề kết hợp hai hoặc nhiều loại biểu đồ trong cùng một bài, ví dụ: biểu đồ cột và biểu đồ tròn, hoặc biểu đồ và bảng.

Dạng bài này yêu cầu phân tích nhiều dữ liệu cùng lúc, đòi hỏi vốn từ vựng IELTS Writing Task 1 đa dạng để tránh lặp từ và đảm bảo mạch viết mượt mà.

3. Quy trình (Process)

Dạng bài mô tả một quy trình sản xuất, vòng đời của sự vật hoặc cách hoạt động của một hệ thống. Khác với biểu đồ số liệu, dạng này không có con số mà tập trung vào từ vựng chỉ hành động, trình tự và thiết bị. Ví dụ: is poured into, is heated, flows through, finally…

4. Bản đồ (Map)

Dạng bài yêu cầu mô tả sự thay đổi của một khu vực theo thời gian (quá khứ, hiện tại hoặc tương lai). Từ vựng trọng tâm là chỉ vị trí, hướng, sự thay đổi về không gian. Một số từ vựng IELTS Writing Task 1 hoặc các cụm từ thường gặp: was replaced by, expanded to the north, located near, converted into…

Điểm danh các từ vựng IELTS Writing Task 1 thường gặp

Cùng tìm hiểu một số từ vựng IELTS Writing Task 1 trong các chủ đề dưới đây:

1. Từ vựng IELTS Writing Task 1 mô tả xu hướng

increase

Hãy tham khảo các từ ở bảng sau:

Từ vựng Nghĩa Từ vựng Nghĩa
collapse sụp đổ climb leo, tăng
decline suy giảm dip sụt giảm
drop/fall rơi, giảm downturn sự suy thoái
decrease giảm fluctuation sự thay đổi
growth sự tăng trưởng highest point điểm cao nhất
increase tăng oscillate dao động
lowest point điểm thấp nhất plateau ổn định
peak đỉnh cao static tĩnh, không đổi
reduction sự giảm bớt variation sự thay đổi

Ví dụ:

• The chart shows that the number of users of this social network has increased significantly between 2010 and 2019. (Biểu đồ cho thấy số lượng người dùng mạng xã hội này đã tăng đáng kể từ năm 2010 đến 2019).

• Tourist arrivals have decreased slightly compared to the same period last year. (Lượng khách du lịch đã giảm nhẹ so với cùng kỳ năm ngoái).

Bên cạnh đó, hãy lưu ý kết hợp linh hoạt giữa động từtrạng từ để thể hiện mức độ thay đổi, ví dụ: slightly increase (tăng nhẹ), rapidly fall (giảm nhanh), gradually rise (tăng dần), dramatically decrease (giảm mạnh). Đây là cách thể hiện sự đa dạng trong từ vựng IELTS Writing Task 1, giúp bài viết tự nhiên và thuyết phục hơn.

4. Từ vựng IELTS Writing Task 1 mô tả tốc độ thay đổi

Consider

Cùng theo dõi bản từ vựng sau:

Tốc độ thay đổi Tính từ  Trạng từ
Nhanh considerable considerably
dramatic dramatically
enormous enormously
rapid rapidly
remarkable remarkably
sharp sharply
significant significantly
substantial substantially
Trung bình noticeable noticeably
marked markedly
moderate moderately
Chậm consistent consistently
constant constantly
gradual gradually
minimal minimally
slight slightly
slow slowly

Ví dụ:

• Electricity consumption in the industrial sector rose remarkably from 2005 onwards, reaching its peak in 2015. (Lượng tiêu thụ điện trong ngành công nghiệp tăng đáng kể từ năm 2005 trở đi và đạt đỉnh vào năm 2015).

• The percentage of people who cycled to work remained minimally changed over the 10-year period, indicating a consistent pattern in transportation habits. (Tỷ lệ người đi xe đạp đến chỗ làm thay đổi rất ít trong suốt giai đoạn 10 năm, cho thấy một xu hướng ổn định trong thói quen di chuyển).

>>> Tìm hiểu thêm: 7 cách học Reading hiệu quả, bí kíp giúp bạn vượt qua kỳ thi Reading IELTS dễ dàng

3. Từ vựng IELTS Writing Task 1 so sánh, đối chiếu

Từ vựng IELTS Writing Task 1 so sánh, đối chiếu

Khi biểu đồ yêu cầu so sánh số liệu giữa các đối tượng, bạn cần sử dụng các cấu trúc và từ vựng phù hợp để thể hiện sự khác biệt, tương đồng hoặc mức độ. Dưới đây là bảng tổng hợp những từ và cấu trúc so sánh thường dùng trong IELTS Writing Task 1:

Chức năng Từ vựng IELTS Writing Task 1 Ví dụ
So sánh tương đồng similarly, likewise, in the same way In 2005, the number of car users rose significantly in the UK. In the same way, the figure for France also experienced a sharp increase during the same period. 

(Năm 2005, số lượng người sử dụng ô tô ở Vương quốc Anh tăng đáng kể. Tương tự như vậy, con số này ở Pháp cũng ghi nhận mức tăng mạnh trong cùng thời kỳ)

So sánh tương phản however, nevertheless, while, whereas, by contrast, on the other hand In 2010, the number of tourist visiting City A reached 2 million. By contrast, City B attracted only around 500,000 visitors in the same year. 

(Vào năm 2010, số lượng khách du lịch đến thành phố A đạt 2 triệu người. Trái lại, thành phố B chỉ thu hút khoảng 500.000 lượt khách trong cùng năm đó)

So sánh số lượng twice as much as, the same as, higher/lower than, the highest/lowest In 2015, the amount of electricity produced by solar energy in Country A was twice as much as that generated in Country B. 

(Vào năm 2015, lượng điện được tạo ra từ năng lượng mặt trời ở quốc gia A gấp đôi so với quốc gia B)

Việc sử dụng đúng và đa dạng từ vựng IELTS Writing Task 1 mô tả so sánh sẽ giúp bài viết của bạn trở nên tự nhiên, mạch lạc hơn và tránh được lỗi diễn đạt vụng về do thiếu vốn từ.

>>> Tìm hiểu thêm: Cách học thuộc từ vựng tiếng Anh: 12 mẹo học nhớ lâu hiệu quả

4. Từ vựng miêu tả sự xuất hiện và biến mất

build

Nhóm từ vựng IELTS Writing Task 1 này thường có mặt trong dạng bài miêu tả bản đồ (map) của phần thi. Bạn có thể học các từ vựng trong bảng dưới đây:

Từ vựng Nghĩa Từ vựng Nghĩa
build xây dựng construct dựng lên
cut down cắt giảm devastate tàn phá
demolish phá hủy disappear biến mất
deconstruct phá bỏ erect trồng trọt
emerge hình thành come into being xuất hiện
plant trồng trọt knock down hạ gục
vanish biến mất spring up nổi dậy, xuất hiện

Ví dụ:

• In 2010, a new shopping mall was constructed on the east side of the town, replacing the old parking area. (Vào năm 2010, một trung tâm mua sắm mới đã được xây dựng ở phía đông thị trấn, thay thế cho khu vực đỗ xe cũ).

• The factory in the north-west corner was demolished between 1990 and 2010 to make room for a public park. (Nhà máy ở góc Tây Bắc đã bị phá bỏ trong giai đoạn từ năm 1990 đến 2010 để nhường chỗ cho một công viên công cộng).

>>> Tìm hiểu thêm: Bằng B2 tiếng Anh tương đương bao nhiêu IELTS?

5. Từ vựng IELTS Writing Task 1 miêu tả quy trình, chu kỳ

Từ vựng Nghĩa Từ vựng Nghĩa
Firstly Đầu tiên Secondly Thứ hai
Thirdly Thứ ba After this step/process Sau bước này, sau giai đoạn này
Finally Cuối cùng Following that Theo đó
Once this step is completed… Ngay khi hoàn thành bước này… Subsequently Rồi sau đó
Continues indefinitely Tiếp tục vô thời hạn The cycle then repeats itself Chu trình đang lặp lại

Ví dụ:

• Following that, the old market was replaced by a modern shopping complex in 2015. (Theo đó, chợ cũ được thay thế bằng một trung tâm mua sắm hiện đại vào năm 2015).

• The cycle then repeats itself, beginning again with the collection of raw materials. (Chu trình sau đó lặp lại, bắt đầu với việc thu thập nguyên liệu thô).

• Secondly, the wood materials are carefully polished and classified before being processed. (Thứ hai, vật liệu gỗ được đánh bóng và phân loại cẩn thận trước khi mang đi chế tác).

6. Từ vựng miêu tả trên bản đồ

road
Road

Cùng tìm hiểu một số từ vựng IELTS Writing Task 1 trong bảng dưới đây:

Từ vựng Nghĩa Từ vựng Nghĩa
archipelago quần đảo bay vịnh
bridge cầu canyon hẻm, vách núi
downtown trung tâm thành phố railway đường sắt
road con đường suburb ngoại ô
tunnel đường hầm valley thung lũng
along dọc theo across băng qua
extend kéo dài expand mở rộng
clockwise theo chiều kim đồng hồ perpendicular vuông góc

Ví dụ:

• Several shops were built along the main street. (Nhiều cửa hàng được xây dựng dọc theo con đường chính).

• The railway line was extended to the southern suburbs. (Tuyến đường sắt được kéo dài tới vùng ngoại ô phía Nam).

• The airport was expanded to accommodate more passengers. (Sân bay đã được mở rộng để phục vụ nhiều hành khách hơn).

>>> Tìm hiểu thêm: Cách làm tròn điểm IELTS chuẩn xác và chi tiết từng phần

Một số cụm từ tăng điểm cho phần IELTS Writing Task 1

Một số cụm từ tăng điểm cho phần IELTS Writing Task 1

Ngoài danh sách các từ vựng IELTS Writing Task 1, bạn cũng có thể sử dụng thêm một số từ/cụm từ chuyên nghiệp hơn để có thể trình bày bài viết mạch lạc, tạo được không khí học thuật cho bài viết và thể hiện khả năng diễn đạt linh hoạt của mình. Bạn có thể sử dụng một số cụm từ như sau:

• Những cụm từ miêu tả quan điểm của người viết: In my opinion, My own view on the matter is…

• Những từ/cụm từ nối – liệt kê: Another significant point is that, In addition, On the other hand, As a result, At the onset, In common…

• Những từ/cụm từ để kết bài: Overall, In conclusion, In short, To summarise, In a word…

Hỏi và đáp nhanh

1. IELTS Writing Task 1 là gì?

IELTS Writing Task 1 là phần thi viết đầu tiên trong IELTS Academic, yêu cầu thí sinh mô tả và phân tích dữ liệu từ biểu đồ, bảng, bản đồ hoặc quy trình trong 20 phút, với tối thiểu 150 từ.

2. Vì sao từ vựng IELTS Writing Task 1 quan trọng?

Từ vựng chiếm 25% số điểm Writing theo tiêu chí Lexical Resource. Sử dụng từ ngữ chính xác, đa dạng và học thuật giúp bạn nâng cao band điểm, đặc biệt từ 7.0 trở lên.

3. Những dạng đề thường gặp trong Task 1 là gì?

Các dạng phổ biến gồm: biểu đồ (line, bar, pie, table), biểu đồ kết hợp, quy trình và bản đồ.

4. Làm thế nào để tránh lặp từ trong Task 1?

Bạn nên sử dụng từ đồng nghĩa, paraphrase câu hỏi, kết hợp động từ với trạng từ (ví dụ: slightly increase, sharply decline) để diễn đạt đa dạng hơn.

5. Học từ vựng IELTS Writing Task 1 thế nào cho hiệu quả?

Hãy học theo chủ đề từng dạng đề, luyện viết ví dụ, đồng thời tham khảo các bài mẫu để biết cách vận dụng từ vựng vào ngữ cảnh thực tế.

Tóm lại, việc sở hữu và vận dụng linh hoạt từ vựng IELTS Writing Task 1 không chỉ giúp bài viết trở nên rõ ràng, chính xác mà còn thể hiện khả năng ngôn ngữ ở mức học thuật của người học. Khi biết kết hợp các cụm từ mô tả xu hướng, so sánh, trình tự và liên kết hợp lý, bạn sẽ nâng cao đáng kể điểm Lexical Resource cũng như Coherence and Cohesion (tính mạch lạc và liên kết). Nếu bạn muốn hệ thống hóa từ vựng, luyện kỹ năng viết và được giáo viên hướng dẫn cách áp dụng vào bài thi thực tế, ILA sẽ là môi trường lý tưởng để bạn chinh phục mục tiêu IELTS và đạt band điểm mơ ước.

>>> Tìm hiểu thêm: Học 100 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày hiệu quả, không nhàm chán

location map