Học decrease từ A–Z: Decrease in, decrease by, danh từ và từ đồng nghĩa

Decrease đi với giới từ gì? Decrease + gì?

Tác giả: Nguyen An

Trong tiếng Anh, decrease là một từ thường gặp trong học thuật, kinh tế và đời sống hàng ngày. Tuy nhiên, nhiều người vẫn bối rối khi gặp các cụm như decrease in, decrease by, hay không biết decrease đi với giới từ gì, là động từ hay danh từ, có từ đồng nghĩa nào không? ILA sẽ giúp bạn hiểu rõ cách dùng decrease, cách kết hợp giới từ, ví dụ thực tế và mẹo ghi nhớ đơn giản.

Decrease là gì?

Decrease là một từ tiếng Anh phổ biến, mang nghĩa là giảm hoặc sự giảm xuống tùy vào cách dùng trong câu. Đây là một từ đa năng, có thể được sử dụng như động từ (verb) hoặc danh từ (noun).

√ Là động từ (to decrease): chỉ hành động giảm về số lượng, kích thước, mức độ hoặc tần suất.

Ví dụ:

• The temperature decreased sharply last night.
(Nhiệt độ đã giảm mạnh vào đêm qua).

Là danh từ (a decrease): diễn tả sự giảm về mặt số liệu, số lượng hoặc mức độ của một đối tượng nào đó.

Ví dụ:

• There was a decrease in traffic accidents last year.
(Đã có sự giảm về tai nạn giao thông vào năm ngoái).

Hiểu rõ nghĩa của “decrease” là bước đầu tiên để biết decrease đi với giới từ gì trong từng ngữ cảnh cụ thể.

>>> Tìm hiểu thêm: Các giới từ trong tiếng Anh: Trước và sau giới từ là gì?

Decrease đi với giới từ gì?

Decrease đi với giới từ gì?

Một trong những băn khoăn thường gặp của người học là decrease đi với giới từ gì trong từng cấu trúc câu. Tùy theo ý định diễn đạt, decrease sẽ kết hợp với các giới từ khác nhau để thể hiện:

1. Decrease đi với giới từ gì? Decrease in + danh từ

Cụm từ này dùng để chỉ cái gì đang giảm, tức là chủ thể của sự giảm.

Ví dụ:

• There has been a decrease in pollution levels.
(Có sự giảm về mức độ ô nhiễm).

• The company reported a significant decrease in revenue.
(Công ty báo cáo mức doanh thu giảm đáng kể).

2. Decrease by + số lượng / phần trăm

Cụm này dùng để nói về mức độ giảm, tức là giảm bao nhiêu.

Ví dụ:

• Sales decreased by 20% compared to last year.
(Doanh số giảm 20% so với năm ngoái).

• Unemployment has decreased by 1.5 million.
(Tỷ lệ thất nghiệp đã giảm 1,5 triệu người).

3. Decrease đi với giới từ gì? Decrease from… to…

Dùng để mô tả sự thay đổi cụ thể về mặt số liệu, từ mức ban đầu đến mức sau cùng.

Ví dụ:

• The price decreased from $100 to $75.
(Giá đã giảm từ 100 đô xuống còn 75 đô).

• Attendance decreased from 500 to 350 students.
(Số lượng tham gia giảm từ 500 xuống còn 350 học sinh).

Ghi nhớ:

Cấu trúc Ý nghĩa
decrease in Cái gì đó giảm
decrease by Giảm bao nhiêu
decrease from… to Giảm từ mức nào đến mức nào

Việc nắm vững các cấu trúc này giúp bạn không chỉ biết decrease đi với giới từ gì, mà còn dùng đúng ngữ pháp và chính xác về nghĩa trong từng tình huống.

>>> Tìm hiểu thêm: Giới từ chỉ địa điểm (prepositions of place): Dùng sao cho chuẩn?

Decrease + gì?

Decrease + gì?

Ở phần này, cùng làm rõ “decrease + gì” trong từng vai trò từ loại để tránh nhầm lẫn khi áp dụng vào thực tế.

1. Khi decrease là động từ

Decrease sẽ đi với:

• by + số lượng

• from… to…

• significantly / slightly / sharply (trạng từ bổ nghĩa)

Ví dụ:

• Profits decreased by 15% last quarter.
(Lợi nhuận đã giảm 15% trong quý trước).

• Crime rate decreased from 30% to 18%.
(Tỷ lệ tội phạm đã giảm từ 30% xuống còn 18%).

2. Khi decrease là danh từ

Decrease sẽ đi với:

• in + danh từ chỉ đối tượng giảm

• a sharp / gradual / slight decrease

Ví dụ:

• We observed a sharp decrease in website traffic.
(Chúng tôi nhận thấy sự giảm mạnh về lượng truy cập website).

• A gradual decrease in population was recorded.
(Một sự giảm dần về dân số đã được ghi nhận).

Vì vậy, muốn biết chính xác decrease + gì, bạn cần xác định decrease là danh từ hay động từ, từ đó chọn đúng giới từ hoặc bổ ngữ đi kèm. Cách tiếp cận này giúp người học sử dụng đúng ngữ pháp và làm rõ nghĩa câu.

>>> Tìm hiểu thêm: 7 giới từ chỉ thời gian (Prepositions of time) và cách dùng chính xác

Danh từ của decrease là gì?

Trong tiếng Anh, decrease vừa là động từ vừa là danh từ, không cần phải chuyển đổi hình thức từ như một số từ khác. Khi được sử dụng như một danh từ, decrease mang nghĩa là sự giảm xuống của một đối tượng hoặc hiện tượng nào đó.

Cách dùng decrease là danh từ:

• Thường đi với giới từ “in” để chỉ đối tượng bị giảm.

• Có thể được bổ nghĩa bằng các tính từ như sharp, gradual, slight… để chỉ mức độ giảm.

Ví dụ:

• There was a sharp decrease in the number of students enrolling this year.
(Có một sự giảm mạnh trong số lượng học sinh đăng ký năm nay).

• We have seen a gradual decrease in water consumption.
(Chúng tôi đã chứng kiến sự giảm dần trong mức tiêu thụ nước).

Việc xác định danh từ của decrease giúp người học hiểu rõ hơn decrease đi với giới từ gì, cụ thể là cấu trúc decrease in + danh từ, rất thường xuất hiện trong các bài viết học thuật và báo cáo.

danh từ của decrease

Từ đồng nghĩa với decrease (Decrease synonyms)

Hiểu được từ đồng nghĩa với decrease không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng, mà còn tăng khả năng viết và nói linh hoạt trong tiếng Anh. Dưới đây là các từ đồng nghĩa phổ biến, phân loại theo từ loại:

1. Khi decrease là động từ

Reduce: giảm, cắt giảm

Drop: rơi, sụt giảm

Fall: giảm, rớt (thường dùng với giá cả, nhiệt độ)

• Diminish: giảm dần, suy yếu

• Decline: giảm, thường dùng trong ngữ cảnh trang trọng hoặc học thuật

Ví dụ:

• The company reduced the number of employees.
(Công ty đã giảm số lượng nhân viên).

• The price of gold fell significantly last week.
(Giá vàng đã giảm mạnh vào tuần trước).

2. Khi decrease là danh từ

• Reduction – sự cắt giảm

• Drop – sự sụt giảm

• Fall – sự rơi, giảm

• Decline – sự suy giảm, xuống dốc

Ví dụ:

• We noticed a sudden drop in temperature.
(Chúng tôi nhận thấy nhiệt độ giảm đột ngột).

• There has been a decline in public trust.
(Có một sự suy giảm trong niềm tin của công chúng).

Dù dùng từ đồng nghĩa nào, bạn vẫn cần nắm rõ decrease đi với giới từ gì để chọn cấu trúc tương đương phù hợp (ví dụ: a drop in, a decline in…).

>>> Tìm hiểu thêm: Tổng hợp các bài tập về giới từ (có đáp án) chi tiết nhất

Phân biệt decrease và reduce

Phân biệt decrease và reduce

Hai từ decrease và reduce đều có nghĩa là “giảm”, nhưng cách dùng và sắc thái có phần khác nhau. Việc hiểu sự khác biệt này giúp bạn diễn đạt chính xác hơn trong từng ngữ cảnh.

Tiêu chí Decrease Reduce
Từ loại Danh từ và động từ Động từ
Chủ ngữ (người/chủ thể tác động) Không nhất thiết Thường có người/chủ thể làm hành động
Giới từ đi kèm in, by, from… to to (giảm đến mức nào)
Mức độ trang trọng Trang trọng, dùng trong học thuật, số liệu Thường dùng trong hành động thực tế, đời thường

So sánh qua ví dụ:

• Carbon emissions decreased in 2023.
(Khí thải carbon đã giảm vào năm 2023).
→ Nhấn mạnh kết quả giảm một cách tự nhiên.

• The government plans to reduce emissions by 30%.
(Chính phủ dự định giảm khí thải 30%).
→ Nhấn mạnh hành động giảm có chủ đích từ một bên (chính phủ).

Mặc dù cả hai đều nói về “giảm”, nhưng nếu bạn đang tìm hiểu decrease đi với giới từ gì, thì cần chú ý các cấu trúc:

• decrease in + cái gì giảm
• decrease by + bao nhiêu
• decrease from… to…

Trong khi đó, reduce thường kết hợp với to hoặc by mà không có dạng danh từ “reduction” đi kèm giới từ “in” như decrease.

>>> Tìm hiểu thêm: Giới từ chỉ nơi chốn: Phân loại, cách dùng và bài tập chi tiết

Bài tập ứng dụng decrease đi với giới từ gì

Bài tập ứng dụng

Để hiểu rõ hơn về cách dùng decrease đi với giới từ gì, bạn hãy làm một số bài tập đơn giản dưới đây. Bài tập sẽ giúp bạn nắm vững cách kết hợp cấu trúc với “in”, “by”, “from…to…” phù hợp với từng tình huống.

Bài 1: Chọn giới từ thích hợp (in – by – from – to)

Điền giới từ phù hợp vào chỗ trống:

1. There has been a decrease ___ plastic usage over the past year.

2. The number of visitors decreased ___ 25% after the pandemic.

3. Air pollution levels have decreased ___ 180 units ___ 90 units.

4. We noticed a significant decrease ___ online engagement.

Đáp án:

1. in

2. by

3. from – to

4. in

Ghi nhớ: Khi bạn tự hỏi decrease đi với giới từ gì, hãy nhớ:

• in: cái gì bị giảm
• by: giảm bao nhiêu
• from… to…: giảm từ đâu đến đâu

Bài 2: Viết lại câu với decrease

Viết lại câu sau đây bằng cách dùng decrease với cấu trúc phù hợp:

1. Pollution fell 30% last year.

2. The company cut production from 1.000 units to 600 units.

3. There was less traffic in the city during the lockdown.

Gợi ý đáp án:

1. Pollution decreased by 30% last year.

2. Production decreased from 1.000 units to 600 units.

3. There was a decrease in traffic in the city during the lockdown.

Hiểu rõ decrease đi với giới từ gì sẽ giúp bạn sử dụng từ này chính xác trong cả văn nói lẫn văn viết, đặc biệt là trong các ngữ cảnh học thuật, bài thi IELTS hay báo cáo công việc. Hãy ghi nhớ ba giới từ quan trọng:

• in dùng với danh từ chỉ đối tượng giảm
• by chỉ mức độ giảm
• from… to… để mô tả sự thay đổi cụ thể.

Ngoài ra, đừng quên rằng decrease có thể dùng như cả danh từ và động từ, với các từ đồng nghĩa phong phú như drop, reduce, decline, fall… Việc luyện tập thường xuyên cùng ví dụ thực tế sẽ giúp bạn làm chủ cách dùng và nhớ được decrease đi với giới từ gì một cách tự nhiên.

>>> Tìm hiểu thêm: Giải đáp thắc mắc trước giới từ là gì để sử dụng cho đúng

Nguồn tham khảo

  1. Decrease – Ngày truy cập: 11-6-2025
  2. Decrease – Ngày truy cập: 11-6-2025
location map