Bài tập viết lại câu lớp 7 là một dạng bài thường gặp trong chương trình học tiếng Anh lớp 7. Để làm được dạng bài này, bạn cần phải nắm vững cấu trúc ngữ pháp và cách diễn đạt linh hoạt. Thông qua việc viết lại câu sao cho nghĩa không đổi, bạn sẽ cải thiện kỹ năng viết và phát triển khả năng tư duy ngoại ngữ.
Các cấu trúc để làm bài tập viết lại câu lớp 7
1. Cấu trúc “quá để làm gì” thường xuất hiện trong bài tập viết lại câu lớp 7
Cấu trúc về bài tập viết lại câu lớp 7 | Ví dụ |
Too + adj (for sb) + to do sth | • The box was too heavy for Tom to carry. (Cái thùng quá nặng để Tom có thể mang.) |
So + adj/adv + that + clause | • The box was so heavy that Tom couldn’t carry it. (Cái thùng quá nặng đến nỗi Tom không thể mang nó.) |
Such + noun phrase + that + clause | • It was such a heavy box that Tom couldn’t carry it. (Nó là một cái thùng nặng đến nỗi Tom không thể mang nó được.) |
To be (not) + adj/adv + enough (for sb) + to do sth | • The door wasn’t wide enough for the sofa to fit through. (Cánh cửa không đủ rộng để chiếc ghế sofa có thể lọt qua.) |
2. Cấu trúc “mất bao lâu thời gian để làm gì?”
Cấu trúc | Ví dụ |
It takes sb [time] to do sth | • It takes Sarah 2 hours to finish her homework. (Sarah mất 2 giờ để hoàn thành bài tập về nhà.) |
So + adj/adv + that + clause | • Tom spends 2 hours finishing his homework. (Tom dành 2 giờ để hoàn thành bài tập về nhà.) |
3. Cấu trúc “Nhớ phải làm gì, đừng quên làm gì?”
Cấu trúc | Ví dụ |
Remember to V | • Remember to water the plants every day. (Hãy nhớ tưới cây mỗi ngày.) |
So + adj/adv + that + clause | • Don’t forget to water the plants every day. (Đừng quên tưới cây mỗi ngày.) |
4. Cấu trúc “bởi vì”
Cấu trúc | Ví dụ |
Because + clause | • The flight was canceled because the pilot was ill. (Chuyến bay đã bị hủy vì phi công bị ốm.) |
Because of + N | • The flight was canceled because of the pilot’s illness. (Chuyến bay đã bị hủy vì phi công bị ốm.) |
5. Cấu trúc “mặc dù” có trong bài tập viết lại câu lớp 7
Cấu trúc về bài tập viết lại câu lớp 7 | Ví dụ |
Although + clause | • Although she was busy, she helped me with my project. (Mặc dù bận, cô ấy vẫn giúp dự án của tôi.) |
In spite of + N | • In spite of her busy schedule, she helped me with my project. (Mặc dù lịch trình bận rộn, cô ấy vẫn giúp dự án của tôi.) |
Despite + N | • Despite her busy schedule, she helped me with my project. (Mặc dù lịch trình bận rộn, cô ấy vẫn giúp dự án của tôi.) |
6. Cấu trúc “thật là … câu cảm thán”
Cấu trúc | Ví dụ |
What a/an + adj + N | • What a beautiful painting! (Thật là một bức tranh đẹp!) |
How + adj + N + be | • How beautiful the painting is! (Bức tranh thật đẹp làm sao!) |
>>> Tìm hiểu thêm: 330 từ vựng tiếng Anh lớp 7 theo từng Unit
7. Cấu trúc “thích làm gì hơn”
Cấu trúc | Ví dụ |
prefers + V-ing + sth + to V-ing + sth | • They prefer swimming to jogging. (Họ thích bơi hơn là chạy bộ.) |
Would rather + V + sth + than + V + sth | • They would rather swim than jog. (Họ thà bơi hơn là chạy bộ.) |
8. Cấu trúc “thích cái gì”
Cấu trúc về bài tập viết lại câu lớp 7 | Ví dụ |
Like sth | • He likes playing the guitar in his free time. (Anh ấy thích chơi guitar trong thời gian rảnh.) |
Fond of sth | • He is fond of playing the guitar in his free time. (Anh ấy thích chơi guitar trong thời gian rảnh.) |
Keen on sth | • He is keen on playing the guitar in his free time. (Anh ấy thích chơi guitar trong thời gian rảnh.) |
9. Cấu trúc “để làm gì” có trong bài tập viết lại câu lớp 7
Cấu trúc | Ví dụ |
S + V + because + S + V | • Because she wanted to pass the exam, she studied hard. (Vì muốn thi đậu, cô ấy đã học hành chăm chỉ.) |
S + V + to V-inf | • She studied hard to pass the exam. (Cô ấy học hành chăm chỉ để vượt qua kỳ thi.) |
10. Cấu trúc “nhờ vả”
Cấu trúc | Ví dụ |
S + ask + sb + to V | • I asked John to fix my computer. (Tôi nhờ John sửa máy tính của tôi.) |
S + have + sb + V | • I had John fix my computer. (Tôi nhờ John sửa máy tính của tôi.) |
11. Cấu trúc “nên làm gì”
Cấu trúc | Ví dụ |
S + should + V | • You should see a doctor if you feel unwell. (Bạn nên đi khám bệnh nếu cảm thấy không khỏe.) |
S + had better + V | • You had better see a doctor if you feel unwell. (Bạn nên gặp bác sĩ nếu cảm thấy không khỏe.) |
12. Cấu trúc “có thể làm gì”
Cấu trúc về bài tập viết lại câu lớp 7 | Ví dụ |
S + can do sth | • He can speak three languages fluently. (Anh ấy có thể nói thành thạo ba ngôn ngữ.) |
S + be able to do sth | • He is able to speak three languages fluently. (Anh ấy có thể nói thành thạo ba ngôn ngữ.) |
13. Cấu trúc “thành công làm gì” có trong bài tập viết lại câu lớp 7
Cấu trúc | Ví dụ |
S + succeed in doing sth | • They succeeded in solving the complex problem. (Họ đã thành công trong việc giải quyết vấn đề phức tạp đó.) |
S + manage to do sth | • They managed to solve the complex problem. (Họ đã xoay sở để giải quyết vấn đề phức tạp đó.) |
14. Cấu trúc “không cần làm gì”
Cấu trúc | Ví dụ |
It’s not necessary for sb to do sth | • It’s not necessary for them to attend the meeting. (Họ không cần phải tham dự cuộc họp.) |
S + don’t/ doesn’t need to do sth | • They don’t need to attend the meeting. (Họ không cần phải tham dự cuộc họp.) |
15. Cấu trúc “không những mà còn”
Cấu trúc | Ví dụ |
S + V + not only … but also | • He is not only talented but also very humble. (Anh ấy không những tài năng mà còn rất khiêm tốn.) |
S + V + … and … | • He is talented and very humble. (Anh ấy tài năng và rất khiêm tốn.) |
16. Cấu trúc “Chưa từng làm gì trước đây”
Cấu trúc | Ví dụ |
This is the first time + S + have/has + V-ed/V3 | • This is the first time he has traveled abroad. (Đây là lần đầu tiên anh ấy đi du lịch nước ngoài.) |
S + have/has + not + V-ed/V3 + before | • He hasn’t traveled abroad before. (Anh ấy chưa từng đi du lịch nước ngoài trước đây.) |
17. Cấu trúc “Lần cuối cùng làm gì đó”
Cấu trúc | Ví dụ |
The last time + S + V-ed/V2 + was + [khoảng thời gian] + ago | • The last time she visited her hometown was 5 years ago. (Lần cuối cùng cô ấy về thăm quê là 5 năm trước.) |
S + have/has + not + V-ed/V3 + for + [khoảng thời gian] | • She hasn’t visited her hometown for 5 years. (Cô ấy đã không về thăm quê 5 năm rồi.) |
18. Cấu trúc “So sánh bằng và so sánh hơn”
Cấu trúc về bài tập viết lại câu lớp 7 | Ví dụ |
S1 + to be + not + as + adj/ adv + as + S2 | • The movie is not as interesting as the book. (Bộ phim không thú vị bằng sách.) |
S2 + to be + adj-er + than + S1 | • The book is more interesting than the movie. (Cuốn sách thú vị hơn phim.) |
S1 + to be + not + as + adj/ adv + as + S2 | • This task is not as difficult as the previous one. (Nhiệm vụ này không khó bằng nhiệm vụ trước.) |
S2 + to be + more + adj + than + S1 | • The previous task is more difficult than this one. (Nhiệm vụ trước khó hơn nhiệm vụ này.) |
19. Cấu trúc “câu bị động”
Cấu trúc câu bị động | Ví dụ |
S + V (chia theo thì) + O | • The chef prepared the meal. (Đầu bếp đã chuẩn bị bữa ăn.) |
O + be (chia theo thì câu chủ động) + V3/ ed + by S | • The meal was prepared by the chef. (Bữa ăn được chuẩn bị bởi đầu bếp.) |
20. Cấu trúc “If” trong bài tập viết lại câu lớp 7
Cấu trúc if | Ví dụ |
If + S + don’t/ doesn’t + V, S + will + V | • If he doesn’t study, he will fail the exam. (Nếu không học, anh ấy sẽ thi rớt.) |
Unless + S + V (Simple Present), S + will + V | • Unless he studies, he will fail the exam. (Nếu không học, anh ấy sẽ thi rớt.) |
>>> Tìm hiểu thêm: Cấu trúc Enough: Cách dùng và các mẫu câu thường gặp
Lưu ý khi làm bài tập viết lại câu lớp 7
Khi làm bài tập viết lại câu lớp 7, bạn cần chú ý những điểm sau:
• Áp dụng cấu trúc câu viết lại hợp lý.
• Đảm bảo không sai chính tả.
• Viết đủ ý và điều quan trọng là đảm bảo ý nghĩa không thay đổi.
• Cuối cùng cần luyện tập thường xuyên để nâng cao kỹ năng làm bài.
Bài tập viết lại câu lớp 7 chương trình mới
Bài tập 1: Bài tập viết lại câu lớp 7 có đáp án
1. The soup is too hot for the child to eat.
2. The room was too small for all the guests to fit in.
3. It takes John 30 minutes to walk to school.
4. The match was postponed because the field was flooded.
5. Remember to lock the door before you leave.
6. Although it was raining, they decided to walk.
7. What an interesting movie!
8. She prefers reading books to watching TV.
9. It’s not necessary for her to cook dinner tonight.
10. She asked her friend to help her move the furniture.
Đáp án:
1. It is such a hot soup that the child can’t eat it.
2. The room was so small that all the guests couldn’t fit in.
3. John spends 30 minutes walking to school
4. The match was postponed because of the flooded field.
5. Don’t forget to lock the door before you leave.
6. Despite the rain, they decided to walk.
7. How interesting the movie is!
8. She would rather read books than watch TV.
9. She doesn’t need to cook dinner tonight.
10. She had her friend help her move the furniture.
Bài 2: Viết lại câu sao cho nghĩa không đổi lớp 7
1. The cake is not as delicious as the pie.
2. This novel is not as long as the previous one.
3. She is not as tall as her sister.
4. English is not as difficult as Chinese.
5. The students will study the lesson.
6. She paints beautiful pictures.
7. If you don’t clean the house, your parents will be upset.
8. If she doesn’t finish her assignment, she won’t get a good grade.
9. If they don’t fix the car, it will break down on the way.
10. If he doesn’t submit the report on time, his boss will be angry.
Đáp án bài tập viết lại câu lớp 7:
1. The pie is more delicious than the cake.
2. The previous novel is longer than this one.
3. Her sister is taller than her.
4. Chinese is more difficult than English.
5. The lesson will be studied by the students.
6. Beautiful pictures are painted by her.
7. Unless you clean the house, your parents will be upset.
8. Unless she finishes her assignment, she won’t get a good grade.
9. Unless they fix the car, it will break down on the way.
10. Unless he submits the report on time, his boss will be angry.
Lời kết
Việc luyện tập viết lại câu không chỉ giúp học sinh lớp 7 nắm vững các cấu trúc ngữ pháp mà còn giúp cải thiện khả năng diễn đạt và tư duy logic. Qua các bài tập viết lại câu lớp 7 này, bạn sẽ dần trở nên tự tin hơn trong việc sử dụng tiếng Anh một cách chính xác và linh hoạt. Đồng thời, việc làm quen với nhiều cách diễn đạt khác nhau cũng giúp bạn mở rộng vốn từ vựng và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ. Hy vọng rằng những bài tập và hướng dẫn trên sẽ là công cụ hữu ích, hỗ trợ bạn trong hành trình học tập và phát triển kỹ năng tiếng Anh.