Chuyên đề cấu tạo từ trong tiếng Anh là một điểm ngữ pháp rất quan trọng mà bạn cần nắm vững để hiểu về cách thành lập từ vựng. Từ cách tạo danh từ từ động từ hay thêm tiền tố để tạo từ trái nghĩa, có vô số cách để tạo từ vựng mới trong tiếng Anh. Thậm chí những từ vựng quen thuộc mà bạn đang dùng hiện nay cũng được thành lập từ những phương thức cấu tạo từ rất độc đáo đấy.
Cấu tạo từ là gì?
Trong ngôn ngữ học (linguistics), cấu tạo từ (word formation) chỉ sự hình thành từ mới dựa trên các từ hoặc hình thái khác. Cấu tạo từ có thể được xem như một trạng thái hay một quá trình. Hiểu được cấu tạo từ sẽ giúp bạn nhanh mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh, dễ ghi nhớ và hiểu nghĩa khi học từ mới.
Ví dụ:
• Từ invest (verb) có thể tạo ra investment (noun)
• Từ up (preposition) kết hợp với town (noun) tạo ra uptown (adjective, adverb)
• Từ smoke (noun) kết hợp với fog (noun) tạo ra smog (noun)
• Từ veterinarian (noun) viết tắt thành vet (noun)
Các phương thức cấu tạo từ
Có rất nhiều cách để tạo thành từ mới trong tiếng Anh. Từ mới có thể cùng hoặc khác từ loại với từ gốc, mang nghĩa trái ngược hoặc tổng hợp ý nghĩa của những từ gốc.
1. Cấu tạo từ trong tiếng Anh từ tiền tố
Tiền tố hay tiếp đầu ngữ (prefix) là một hay một nhóm ký tự được thêm vào phía trước từ gốc và chi phối nghĩa của từ này, thường là nghĩa phủ định. Các tiền tố mang những ý nghĩa khác nhau và ảnh hưởng trực tiếp đến ý nghĩa của từ mới được cấu tạo. Các tiền tố phổ biến là in-, un-, dis-, im-, re-….
Ví dụ:
• Discipline – indiscipline: kỷ luật – vô kỷ luật
• Practical – impractical: thực tế – phi thực tế
• Start – restart: bắt đầu – bắt đầu lại
2. Cấu tạo từ trong tiếng Anh từ hậu tố
Hậu tố hay tiếp vị ngữ (suffix) là những phụ từ được thêm vào phía sau từ gốc để thay đổi ý nghĩa của từ này. Cũng tương tự như tiền tố, hậu tố mang mang những ý nghĩa khác nhau. Hậu tố thường làm thay đổi từ loại (part of speech) của từ mới được thành lập. Các suffix phổ biến là -ment, -ness, -ous, -sion, -ly, -al…
Ví dụ:
• Invest (verb) – investment (noun): đầu tư – sự đầu tư
• Danger (noun) – dangerous (adjective): sự nguy hiểm – nguy hiểm
• Brave (adjective) – bravely (adverb): dũng cảm – một cách đầy dũng cảm
3. Cấu tạo từ trong tiếng Anh bằng cách chuyển chức năng từ
Một số danh từ (noun) được dùng như động từ (verb) hoặc tính từ (adjective) được dùng như danh từ. Bạn hãy quan sát ví dụ về cách chuyển đổi chức năng từ dưới đây để hiểu rõ hơn về cấu tạo từ trong tiếng Anh theo cách này.
Ví dụ:
• The rich can enjoy extravagant lifestyles. (Những người giàu có thể tận hưởng lối sống xa hoa.)
→ Tính từ rich được sử dụng như danh từ bằng cách kết hợp với mạo từ the (the + adjective để chỉ một nhóm người)
• They are all satisfied. (Tất cả họ đều hài lòng.)
→ Quá khứ phân từ satisfied được dùng như tính từ, đứng sau động từ to be để chỉ cảm xúc
4. Cấu tạo từ trong tiếng Anh bằng cách ghép từ
Từ ghép (compound word) được tạo thành bằng cách kết hợp từ loại này với từ loại khác để tạo thành một từ mới. Chẳng hạn động từ có thể kết hợp với tính từ, hiện tại phân từ kết hợp với danh từ, tính từ kết hợp với danh từ, trạng từ kết hợp với danh từ…
Ví dụ:
• White (adjective) + wash (verb) → whitewash (noun, verb)
• Swimming (present participle) + pool (noun) → swimming pool (noun)
• Sun (noun) + rise (verb) → sunrise (noun)
• Break (verb) + down (preposition) → breakdown (noun)
• Master (noun) + piece (noun) → masterpiece (noun)
5. Cấu tạo từ trong tiếng Anh bằng cách mượn từ ngôn ngữ khác
Từ mượn (loanword) là từ được mượn từ một ngôn ngữ khác và giữ nguyên ý nghĩa của nó khi chuyển sang tiếng Anh.
Ví dụ:
• Ballet: múa ba-lê (từ mượn từ tiếng Pháp)
• Hamster: chuột hamster (từ mượn từ tiếng Đức)
• Patio: sân trong (từ mượn từ tiếng Tây Ban Nha)
6. Cấu tạo từ trong tiếng Anh bằng cách phối từ
Phối từ (blending) là cách kết hợp một phần của từ này với một phần của từ khác để tạo ra từ mới mang nghĩa tổng hợp của hai từ gốc.
Ví dụ:
• Breakfast (bữa sáng) + lunch (bữa trưa) → brunch (bữa sáng muộn)
• Smoke (khói) + fog (sương mù) → smog (sương khói)
• Situation (tình huống) + comedy (hài kịch) → sitcom (hài kịch tình huống)
>>> Tìm hiểu thêm: Tiền tố hậu tố trong tiếng Anh chi tiết với các ví dụ đi kèm
7. Cấu tạo từ trong tiếng Anh bằng cách ghép từ
Cắt từ (clipping/ shortening) là cách rút gọn từ gốc để tạo ra từ mới đồng nghĩa với từ gốc. Bạn cần phân biệt từ được rút gọn với từ viết tắt (abbreviation). Từ rút gọn có thể được thành lập bằng cách cắt bớt phần đuôi (final clipping), phần đầu (initial clipping) hay phần giữa (medial clipping) của từ.
Ví dụ:
• Veteran → vet
• Robot → bot
• Madam → ma’am
8. Cấu tạo từ trong tiếng Anh bằng cách viết tắt
Từ viết tắt là dạng rút gọn của từ hoặc cụm từ, được sử dụng thay cho hình thức đầy đủ của từ đó. Từ viết tắt thường được cấu tạo từ những chữ cái đầu tiên của từ hoặc cụm từ.
Ví dụ:
• St. (street)
• CEO (Chief Executive Officer)
• HR (Human Resources)
• UNESCO (United Nations Educational, Scientific and Cultural Organization)
9. Cấu tạo từ trong tiếng Anh không dựa vào từ gốc
Một phương thức cấu tạo từ trong tiếng Anh cũng phố biến là coinage. Đây là cách tạo ra từ mới không dựa theo bất kỳ từ gốc nào. Từ mới này thường xuất phát từ những phát minh mới, phim ảnh, văn học, âm nhạc…
Ví dụ:
• Google là tên của một công cụ tìm kiếm và google được dùng như động từ chỉ sự tìm kiếm thông tin trên Google → I just googled her and found her blog. (Tôi vừa tìm kiếm trên Google và tìm thấy blog của cô ấy.)
• Xerox là công ty cung cấp các giải pháp in ấn và xerox được dùng như động từ để chỉ việc photo tài liệu bằng máy Xerox hoặc các loại máy photocopy khác → He needs to xerox the report now. (Anh ấy cần photo bản báo cáo ngay.)
10. Cấu tạo từ trong tiếng Anh bằng cách nói thân mật
Phương thức cấu tạo từ này chủ yếu được dùng trong tiếng Anh-Anh và Anh-Úc. Một từ dài sẽ được cắt ngắn thành từ một âm tiết và thêm đuôi -ie hoặc -y vào cuối. Các từ này chủ yếu được dùng trong các cuộc nói chuyện thân mật.
Ví dụ:
• Bookmarker → bookie: thẻ đánh dấu trang
• Televisision → telly: Tivi
• Sick leave → sickie: nghỉ ốm
Bài tập về cấu tạo từ trong tiếng Anh
Để nắm chắc kiến thức về cách cấu tạo từ trong tiếng Anh, bạn cần ghi nhớ những phương thức cấu tạo từ cơ bản. Các bài tập cấu tạo từ sẽ giúp bạn nhanh chóng nâng cao vốn từ vựng của mình.
Bài tập 1
Thành lập từ trái nghĩa với từ đã cho bằng cách thêm tiền tố thích hợp:
1. Happy →
2. Regular →
3. Legible →
4. Employed →
5. Appear →
6. Visible →
7. Possible →
8. Correct →
9. Agree →
10. Polite →
Đáp án:
1. Unhappy | 2. Irregular | 3. Illegible | 4. Unemployed | 5. Disappear |
6. Invisible | 7. Impossible | 8. Incorrect | 9. Disagree | 10. Impolite |
Bài tập 2
Thêm hậu tố thích hợp để có cấu tạo từ trong tiếng Anh mới theo yêu cầu:
1. Slow (adjective → adverb)
2. Manage (verb → noun)
3. Popular (adjective → noun)
4. Beauty (noun → verb)
5. Hesitate (verb → noun)
6. Money (noun → adjective)
7. Convert (verb → adjective)
8. Innovative (adjective → noun)
9. Ready (adjective → adverb)
10. Simple (adjective → verb)
Đáp án:
1. Slowly | 2. Management | 3. Popularity | 4. Beautify | 5. Hesitation |
6. Monetary | 7. Convertible | 8. Innovation | 9. Readily | 10. Simplify |
Bài tập 3
Cấu tạo từ trong tiếng Anh thành từ loại đúng để hoàn thành câu:
1. If you have a haircut, it will change your _________. (appear)
2. I was so tired that I fell asleep without getting _________. (dress)
3. Stealing other people’s money is _________. (honest)
4. Our science is very young _________. (teach)
5. The people are very _________, so we can feel at home. (friend)
6. He is so _________ that he can’t wait a second. (patient)
7. It’s always _________ to carry a map when hiking in unfamiliar areas. (help)
8. The suspect was accused of entering the country _________. (legal)
9. I had to _________ the essay because the first draft didn’t make sense. (write)
10. I’m sorry I _________ her message completely. I simply didn’t pay attention. (understand)
Đáp án:
1. appearance | 2. dressed | 3. dishonest | 4. teacher | 5. friendly |
6. impatient | 7. helpful | 8. illegally | 9. rewrite | 10. misunderstood |
>>> Tìm hiểu thêm: Trọn bộ từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất không nên bỏ qua
Cấu tạo từ trong tiếng Anh là kiến thức ngữ pháp quan trọng giúp bạn hiểu rõ hơn về cách hình thành và sử dụng từ vựng hiệu quả. Bằng cách nắm vững các quy tắc về tiền tố, hậu tố, ghép từ, phối từ… bạn sẽ không chỉ mở rộng được vốn từ mà còn cải thiện khả năng sử dụng tiếng Anh một cách linh hoạt.