Các loại bệnh trong tiếng Anh là nhóm từ vựng quan trọng giúp bạn đọc hiểu tài liệu y học, giao tiếp với bác sĩ nước ngoài hoặc tra cứu thông tin về sức khỏe một cách chính xác.
Hiện nay, phần lớn nghiên cứu y học, tài liệu chuyên môn, tên thuốc và thành phần dược phẩm đều được ghi chép bằng tiếng Anh nhằm đảm bảo tính thống nhất và phổ biến trên toàn thế giới. Vì vậy, việc hiểu và sử dụng đúng từ vựng y khoa, đặc biệt là những từ chỉ bệnh lý phổ biến, đóng vai trò quan trọng trong học tập, nghiên cứu và công việc.
Nắm vững nhóm từ này không chỉ giúp bạn dễ dàng đọc hiểu các tài liệu chuyên ngành, theo dõi kết quả khám bệnh, mà còn tự tin giao tiếp bằng tiếng Anh khi cần tư vấn hoặc điều trị y tế ở nước ngoài.
Tóm tắt nhanh các loại bệnh trong tiếng Anh
| Các loại bệnh trong tiếng Anh là types of diseases hoặc kinds of diseases.
Các nhóm bệnh phổ biến: Ví dụ: “Flu is a common infectious disease.” (Cúm là một bệnh truyền nhiễm phổ biến.) |
Các loại bệnh trong tiếng Anh là gì?
“Các loại bệnh” trong tiếng Anh được dịch là “types of diseases” hoặc “kinds of diseases”. Trong đó, “types of diseases” là cách dùng phổ biến hơn trong các tài liệu học thuật, sách y khoa hay bài viết chuyên ngành, mang sắc thái trang trọng và chính xác hơn. Cụm “kinds of diseases” thường được sử dụng trong giao tiếp hằng ngày, khi nói chuyện về sức khỏe hoặc các bệnh thường gặp. Hiểu rõ cách dịch và cách dùng của cụm từ này giúp bạn sử dụng linh hoạt hơn trong học tập, làm việc hay khi giao tiếp bằng tiếng Anh trong các tình huống liên quan đến y tế và đời sống.
Tại sao nên học từ vựng tiếng Anh về các loại bệnh?
Các từ vựng tiếng Anh về sức khỏe, thuốc, bệnh là nhóm từ rất quan trọng, sử dụng nhiều trong giao tiếp, học tập, làm việc. Do đó, nếu đang học tiếng Anh, hãy ưu tiên học từ về chủ đề này bởi việc này sẽ hỗ trợ bạn:
• Giao tiếp hiệu quả khi đi khám bệnh hoặc du lịch: Khi ra nước ngoài, hiểu tên bệnh và triệu chứng bằng tiếng Anh giúp bạn miêu tả tình trạng sức khỏe với bác sĩ, dược sĩ hoặc nhân viên y tế một cách chính xác, tránh hiểu nhầm nguy hiểm.
• Tiếp cận tài liệu y khoa quốc tế: Hầu hết tài liệu nghiên cứu, bài báo y học, thông tin thuốc đều được viết bằng tiếng Anh. Việc nắm từ vựng tiếng Anh về sức khỏe giúp bạn đọc hiểu và cập nhật kiến thức mới nhanh chóng.
• Phục vụ việc học, làm việc trong ngành y: Nếu bạn học hoặc làm việc trong lĩnh vực y tế, biết từ vựng về các loại bệnh trong tiếng Anh sẽ giúp trao đổi với đồng nghiệp, bệnh nhân hoặc đối tác quốc tế một cách chuyên nghiệp.
• Chăm sóc sức khỏe cá nhân và gia đình: Khi hiểu đúng thuật ngữ tiếng Anh về bệnh, bạn có thể tìm kiếm thông tin, hướng dẫn điều trị hoặc phòng ngừa từ các nguồn đáng tin cậy trên thế giới.
Từ vựng các loại bệnh trong tiếng Anh (Types of Diseases in English)
Dưới đây là từ vựng về các bệnh trong tiếng Anh được phân chia theo từng nhóm cụ thể. Mỗi nhóm kèm phiên âm và nghĩa tiếng Việt, giúp bạn dễ tra cứu và ghi nhớ:
1. Các loại bệnh trong tiếng Anh về bệnh truyền nhiễm (Infectious diseases)
| Từ tiếng Anh | Phiên âm | Dịch nghĩa |
|---|---|---|
| influenza | /ˌɪn.fluˈen.zə/ | bệnh cúm |
| measles | /ˈmiː.zəlz/ | bệnh sởi |
| chickenpox | /ˈtʃɪk.ɪn.pɒks/ | thủy đậu |
| mumps | /mʌmps/ | quai bị |
| rubella | /ruːˈbel.ə/ | bệnh rubella |
| tuberculosis | /tjuːˌbɜː.kjʊˈloʊ.sɪs/ | bệnh lao |
| malaria | /məˈleə.ri.ə/ | sốt rét |
| dengue fever | /ˈdeŋ.ɡi ˈfiː.vər/ | sốt xuất huyết |
| cholera | /ˈkɒl.ər.ə/ | bệnh tả |
| hepatitis | /ˌhep.əˈtaɪ.tɪs/ | viêm gan |
| polio | /ˈpoʊ.li.oʊ/ | bại liệt |
| plague | /pleɪɡ/ | bệnh dịch hạch |
| typhoid fever | /ˈtaɪ.fɔɪd ˈfiː.vər/ | thương hàn |
| meningitis | /ˌmen.ɪnˈdʒaɪ.tɪs/ | viêm màng não |
| whooping cough | /ˈhuː.pɪŋ kɒf/ | ho gà |
| leprosy | /ˈlep.rə.si/ | bệnh phong |
| tetanus | /ˈtet.ə.nəs/ | uốn ván |
2. Các loại bệnh mãn tính trong tiếng Anh (Chronic diseases)
| Từ tiếng Anh | Phiên âm | Dịch nghĩa |
|---|---|---|
| diabetes | /ˌdaɪ.əˈbiː.tiːz/ | tiểu đường |
| hypertension | /ˌhaɪ.pəˈten.ʃən/ | cao huyết áp |
| asthma | /ˈæz.mə/ | hen suyễn |
| arthritis | /ɑːˈθraɪ.tɪs/ | viêm khớp |
| cancer | /ˈkæn.sər/ | ung thư |
| heart disease | /hɑːt dɪˈziːz/ | bệnh tim |
| chronic bronchitis | /ˈkrɒn.ɪk brɒŋˈkaɪ.tɪs/ | viêm phế quản mãn tính |
| kidney disease | /ˈkɪd.ni dɪˈziːz/ | bệnh thận |
| liver cirrhosis | /ˈsɜː.rəʊ.sɪs/ | xơ gan |
| stroke | /stroʊk/ | đột quỵ |
| Parkinson’s disease | /ˈpɑː.kɪn.sənz dɪˌziːz/ | bệnh Parkinson |
| Alzheimer’s disease | /ˈælt.haɪ.mərz dɪˌziːz/ | bệnh Alzheimer |
| osteoporosis | /ˌɒs.ti.oʊ.pəˈroʊ.sɪs/ | loãng xương |
| migraine | /ˈmaɪ.ɡreɪn/ | chứng đau nửa đầu |
| thyroid disorder | /ˈθaɪ.rɔɪd dɪˌsɔː.dər/ | rối loạn tuyến giáp |
| chronic fatigue | /ˈkrɒn.ɪk fəˈtiːɡ/ | hội chứng mệt mỏi mãn tính |
3. Các loại bệnh trong tiếng Anh thường gặp hằng ngày (Common illnesses)
| Từ tiếng Anh | Phiên âm | Dịch nghĩa |
|---|---|---|
| cold | /koʊld/ | cảm lạnh |
| flu | /fluː/ | cúm |
| fever | /ˈfiː.vər/ | sốt |
| cough | /kɒf/ | ho |
| sore throat | /sɔː ˈθroʊt/ | viêm họng |
| runny nose | /ˈrʌn.i noʊz/ | sổ mũi |
| headache | /ˈhed.eɪk/ | đau đầu |
| stomachache | /ˈstʌm.ək.eɪk/ | đau bao tử |
| toothache | /ˈtuːθ.eɪk/ | đau răng |
| earache | /ˈɪə.reɪk/ | đau tai |
| backache | /ˈbæk.eɪk/ | đau lưng |
| diarrhea | /ˌdaɪ.əˈriː.ə/ | tiêu chảy |
| constipation | /ˌkɒn.stɪˈpeɪ.ʃən/ | táo bón |
| nausea | /ˈnɔː.zi.ə/ | buồn nôn |
| food poisoning | /fuːd ˈpɔɪ.zən.ɪŋ/ | ngộ độc thực phẩm |
| allergic rhinitis | /əˈlɜː.dʒɪk raɪˈnaɪ.tɪs/ | viêm mũi dị ứng |
| sunburn | /ˈsʌn.bɜːn/ | cháy nắng |
| insomnia | /ɪnˈsɒm.ni.ə/ | mất ngủ (tạm thời) |
4. Các loại bệnh trong tiếng Anh về tinh thần (Mental health problems)
| Từ tiếng Anh | Phiên âm | Dịch nghĩa |
|---|---|---|
| depression | /dɪˈpreʃ.ən/ | trầm cảm |
| anxiety disorder | /æŋˈzaɪ.ə.ti dɪˌsɔː.dər/ | rối loạn lo âu |
| bipolar disorder | /ˌbaɪˈpəʊ.lər dɪˌsɔː.dər/ | rối loạn lưỡng cực |
| schizophrenia | /ˌskɪt.səˈfriː.ni.ə/ | tâm thần phân liệt |
| obsessive-compulsive disorder (OCD) | /əbˈses.ɪv kəmˈpʌl.sɪv/ | rối loạn ám ảnh cưỡng chế |
| panic disorder | /ˈpæn.ɪk dɪˌsɔː.dər/ | rối loạn hoảng sợ |
| post-traumatic stress disorder (PTSD) | /ˌpoʊst trɔːˈmæt.ɪk/ | rối loạn căng thẳng sau sang chấn |
| phobia | /ˈfoʊ.bi.ə/ | chứng sợ hãi |
| eating disorder | /ˈiː.tɪŋ dɪˌsɔː.dər/ | rối loạn ăn uống |
| dementia | /dɪˈmen.ʃə/ | sa sút trí tuệ |
| social anxiety | /ˈsoʊ.ʃəl æŋˈzaɪ.ə.ti/ | lo âu xã hội |
| mood disorder | /muːd dɪˌsɔː.dər/ | rối loạn cảm xúc |
>>> Tìm hiểu thêm: Tiếng Anh chuyên ngành y khoa: Thông thạo 100+ từ vựng siêu tốc
Cách sử dụng từ vựng về bệnh trong tiếng Anh trong giao tiếp (Use of Disease Vocabulary in Conversations)
Các từ vựng về bệnh trong tiếng Anh rất hữu ích trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt khi bạn cần nói chuyện về sức khỏe hoặc đi khám ở nước ngoài. Dưới đây là một số đoạn hội thoại giữa bác sĩ và người bệnh bằng tiếng Anh, giúp bạn thực hành sử dụng từ vựng về các loại bệnh trong ngữ cảnh thực tế.
1. Đoạn hội thoại khi đi khám bệnh thông thường
| Đoạn hội thoại tiếng Anh | Dịch nghĩa |
| Patient: Good morning, doctor. I’ve had a high fever and a bad cough for two days. | Bệnh nhân: Chào bác sĩ. Tôi bị sốt cao và ho nặng hai ngày nay. |
| Doctor: Good morning. Do you have a sore throat or runny nose? | Bác sĩ: Chào bạn. Bạn có bị đau họng hoặc sổ mũi không? |
| Patient: Yes, my throat hurts a lot and I feel very tired. | Bệnh nhân: Có, cổ họng tôi rất đau và tôi cảm thấy rất mệt. |
| Doctor: It seems like you have the flu. I’ll prescribe some medicine for the fever and cough. Make sure to drink plenty of water and get enough rest. | Bác sĩ: Có vẻ bạn bị cúm. Tôi sẽ kê đơn thuốc giúp hạ sốt và giảm ho. Hãy uống nhiều nước và nghỉ ngơi đầy đủ nhé. |
| Patient: Thank you, doctor. | Bệnh nhân: Cảm ơn bác sĩ. |
2. Đoạn hội thoại khi tái khám bệnh mãn tính (đái tháo đường)
| Đoạn hội thoại tiếng Anh | Dịch nghĩa |
| Doctor: Good afternoon. How have you been feeling lately? | Bác sĩ: Chào anh. Dạo này anh cảm thấy thế nào? |
| Patient: I’ve been a bit tired even though I take my diabetes medicine every day. | Bệnh nhân: Tôi thấy hơi mệt dù vẫn uống thuốc điều trị tiểu đường mỗi ngày. |
| Doctor: I see. Have you been checking your blood sugar regularly? | Bác sĩ: Tôi hiểu. Anh có kiểm tra đường huyết thường xuyên không? |
| Patient: Yes, but the numbers are slightly higher this week. | Bệnh nhân: Có, nhưng chỉ số hơi cao trong tuần này. |
| Doctor: Please keep following your diet and exercise plan. We’ll adjust the medication if needed. | Bác sĩ: Hãy tiếp tục chế độ ăn và tập luyện. Chúng ta sẽ điều chỉnh thuốc nếu cần. |
| Patient: Okay, thank you, doctor. | Bệnh nhân: Vâng, cảm ơn bác sĩ. |
>>> Tìm hiểu thêm: Cách hỏi thăm người bệnh tiếng Anh: Mẫu câu – ví dụ – email chuyên nghiệp
Bài tập luyện tập sử dụng từ vựng các loại bệnh trong tiếng Anh
Sau khi đã học các từ vựng về các loại bệnh trong tiếng Anh kể trên, bạn hãy thử sức với một số bài tập bên dưới để kiểm tra xem mức độ ghi nhớ của bạn như thế nào nhé:
1. Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống
flu, diabetes, depression, measles, high blood pressure, asthma, cold, anxiety
1. My grandmother has __________, so she needs to avoid sugar.
2. He caught the __________ last winter and had a high fever for a week.
3. Children should get vaccinated to prevent __________.
4. Too much stress can lead to __________, making people feel very sad and hopeless.
5. People with __________ should check their blood pressure every day.
6. When the weather changes, my brother often has trouble breathing because of __________.
7. She feels nervous and worried all the time. The doctor says it might be __________.
8. I just have a slight __________, not a fever.
Đáp án
| 1. diabetes | 2. flu | 3. measles | 4. depression |
| 5. high blood pressure | 6. asthma | 7. anxiety | 8. cold |
2. Bài tập luyện tập các loại bệnh trong tiếng Anh: Ghép nghĩa
| A – Diseases | B – Definitions |
|---|---|
| 1. Diabetes | a. A long-term mental disorder causing persistent sadness and loss of interest. |
| 2. Influenza (Flu) | b. A condition where blood pressure remains higher than normal, which can lead to heart problems or stroke. |
| 3. Hypertension | c. An infectious disease transmitted by mosquitoes, causing high fever and chills. |
| 4. Malaria | d. A disease in which the body cannot produce enough insulin, resulting in high blood sugar levels. |
| 5. Depression | e. A viral infection that leads to fever, cough, headache, and muscle pain. |
| 6. Asthma | f. A severe headache often accompanied by nausea and sensitivity to light. |
| 7. Migraine | g. A contagious infection that primarily attacks the lungs, causing a persistent cough and sometimes coughing up blood. |
| 8. Tuberculosis (TB) | h. A respiratory condition where the airways narrow, making breathing difficult, often triggered by allergies or exercise. |
Đáp án
| 1. d | 2. e | 3. b | 4. c |
| 5. a | 6. h | 7. f | 8. g |
3. Bài tập luyện tập các loại bệnh trong tiếng Anh: Hoàn thành đoạn hội thoại với các từ cho sẵn
diabetes – cold – depression – malaria – asthma – flu – high blood pressure – headache
Doctor: Good morning. What seems to be the problem today?
Patient: Good morning, doctor. I’ve had a slight (1) __________ and a runny nose since yesterday. I thought it was just a normal (2) __________, but now I also have a mild fever.
Doctor: I see. Have you traveled recently? Some areas still have cases of (3) __________.
Patient: No, I haven’t. But my friend recently had the (4) __________ and I was around her last week.
Doctor: All right. Besides these symptoms, do you have any long-term health conditions?
Patient: Yes, I have (5) __________ and also suffer from (6) __________, so I take daily medication to control my blood pressure.
Doctor: Understood. How about your mental health? Have you been feeling sad or anxious lately?
Patient: Honestly, yes. After my recent job loss, I sometimes feel hopeless and the doctor I saw last month mentioned possible (7) __________.
Doctor: Thank you for sharing. We’ll run some tests for your fever and monitor your chronic conditions to adjust the treatment if needed.
Đáp án bài tập các loại bệnh trong tiếng Anh:
| 1. headache | 2. cold | 3. malaria | 4. flu |
| 5. diabetes | 6. high blood pressure | 7. depression |
Kết luận
Hiểu và ghi nhớ các loại bệnh trong tiếng Anh là chìa khóa giúp bạn giao tiếp rõ ràng, chính xác trong những tình huống liên quan đến sức khỏe. Dù mục tiêu là học tập, làm việc trong ngành y hay chỉ để chăm sóc bản thân, việc sử dụng đúng thuật ngữ sẽ giúp bạn tự tin trò chuyện với bác sĩ, đọc hiểu tài liệu y khoa và tiếp cận nguồn kiến thức quốc tế một cách dễ dàng.








