Set in là gì? Set in là một cụm động từ (phrasal verb) phổ biến trong tiếng Anh, mang nghĩa bắt đầu và kéo dài, được đặt trong bối cảnh hoặc trở nên cố định tùy ngữ cảnh. Cụm từ này thường gặp trong giao tiếp, văn học, miêu tả cảm xúc và thời tiết. Bài viết sẽ giúp bạn hiểu rõ cách dùng set in với ví dụ cụ thể, từ đồng nghĩa – trái nghĩa và bài tập vận dụng.
Set in là gì? Ý nghĩa và cách hiểu cụm từ này trong tiếng Anh
Set in là một cụm động từ (phrasal verb) trong tiếng Anh, được hình thành từ động từ set (đặt, thiết lập) và giới từ in. Tùy thuộc vào ngữ cảnh, ý nghĩa cụm từ set in sẽ khác nhau, nhưng phổ biến nhất là:
• Bắt đầu và kéo dài: Chỉ một trạng thái, cảm xúc hoặc hiện tượng bắt đầu xảy ra và có xu hướng kéo dài trong một khoảng thời gian.
Ví dụ: Khi nói về thời tiết, cảm xúc hoặc một tình huống cụ thể: The rain set in for the afternoon. (Mưa bắt đầu và kéo dài suốt buổi chiều.)
• Được đặt trong bối cảnh cụ thể: Trong văn học, phim ảnh hoặc kể chuyện, set in được dùng để chỉ bối cảnh thời gian hoặc địa điểm của câu chuyện.
Ví dụ: The novel is set in 19th-century London. (Cuốn tiểu thuyết được đặt trong bối cảnh London thế kỷ 19.)
• Cố định hoặc ăn sâu: Dùng để chỉ một thói quen, quan điểm hoặc cảm xúc đã trở nên cố định, khó thay đổi.
Ví dụ: He’s set in his ways and doesn’t like change. (Anh ấy đã cố định trong cách sống và không thích thay đổi.)
>>> Tìm hiểu thêm: Quá khứ của set: Sự khác nhau giữa set up và setup
Cách dùng set in là gì?
1. Mô tả thời tiết hoặc hiện tượng tự nhiên
Set in thường được dùng để chỉ một hiện tượng thời tiết hoặc tự nhiên bắt đầu xảy ra và kéo dài trong một khoảng thời gian. Đây là cách dùng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt khi nói về mưa, sương mù hoặc lạnh giá.
Ví dụ:
• The fog set in and made driving difficult. (Sương mù kéo đến và khiến việc lái xe trở nên khó khăn.)
• Once the cold weather sets in, we’ll need to wear warmer clothes. (Khi thời tiết lạnh bắt đầu, chúng ta cần mặc quần áo ấm hơn.)
Lưu ý: Set in thường đi với các danh từ chỉ thời tiết như rain, fog, cold hoặc winter, và được dùng ở thì hiện tại đơn hoặc quá khứ đơn.
2. Mô tả bối cảnh câu chuyện
Trong văn học, phim ảnh hoặc kể chuyện, set in được sử dụng để chỉ thời gian hoặc địa điểm mà câu chuyện diễn ra. Cách dùng này phổ biến trong văn viết, bài phân tích, hoặc khi giới thiệu tác phẩm.
Ví dụ:
• The novel is set in 19th-century London. (Cuốn tiểu thuyết được đặt trong bối cảnh London thế kỷ 19.)
• The movie is set in during the Vietnam War. (Bộ phim được đặt trong bối cảnh chiến tranh Việt Nam.)
Lưu ý: Set in thường kết hợp với giới từ in, during để xác định rõ thời gian hoặc địa điểm.
3. Mô tả cảm xúc hoặc trạng thái kéo dài
Set in được dùng để chỉ một cảm xúc, trạng thái tâm lý hoặc tình huống bắt đầu xuất hiện và kéo dài, thường mang sắc thái tiêu cực như sự tuyệt vọng, lo lắng hoặc chán nản.
Ví dụ:
• A feeling of despair set in after the news. (Cảm giác tuyệt vọng bắt đầu xuất hiện sau tin tức.)
• Panic set in among the crowd. (Sự hoảng loạn lan tỏa trong đám đông.)
4. Set in là gì? Là mô tả thói quen hoặc quan điểm cố định
Set in được dùng để chỉ một thói quen, quan điểm hoặc cách sống đã trở nên cố định, khó thay đổi, thường mang sắc thái bảo thủ. Cách dùng này phổ biến trong thành ngữ set in one’s ways.
Ví dụ:
• My grandfather is set in his ways and refuses to use a smartphone. (Ông tôi rất bảo thủ và từ chối sử dụng điện thoại thông minh.)
• After years of living alone, she’s set in her ways. (Sau nhiều năm sống một mình, cô ấy đã cố định trong cách sống của mình.)
5. Buộc chặt hoặc gắn cái gì đó vào một bề mặt phẳng
Set in còn mang nghĩa buộc chặt, gắn hoặc lắp một vật vào một bề mặt phẳng, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh kỹ thuật, xây dựng hoặc thủ công. Nghĩa này ám chỉ hành động cố định một vật (như đá quý, trang trí hoặc bộ phận) vào một bề mặt để nó trở thành một phần của cấu trúc đó.
Ví dụ:
• The jeweler set the diamond in the gold ring. (Thợ kim hoàn gắn viên kim cương vào chiếc nhẫn vàng.)
• She set the decorative stones in the wooden frame. (Cô ấy gắn những viên đá trang trí vào khung gỗ.)
Các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với set in
1. Các từ đồng nghĩa set in là gì?
Từ | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Begin | Bắt đầu | • The rain began in the afternoon. (Mưa bắt đầu vào buổi chiều.) |
Start | Bắt đầu | • The cold weather started early this year. (Thời tiết lạnh bắt đầu sớm trong năm nay.) |
Take hold | Bắt đầu và kéo dài | • A sense of fear took hold after the incident. (Cảm giác sợ hãi bắt đầu sau sự việc.) |
Be established | Được thiết lập (trong bối cảnh) | • The story is established in a futuristic world. (Câu chuyện được thiết lập trong một thế giới tương lai.) |
Become fixed | Trở nên cố định | • Her habits have become fixed over time. (Thói quen của cô ấy đã trở nên cố định theo thời gian.) |
2. Các từ trái nghĩa
Từ | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Clear up | Tan biến (thời tiết) | • The rain cleared up by evening. (Mưa đã tan biến vào buổi tối.) |
Pass | Qua đi, tan biến | • The feeling of despair passed after some good news. (Cảm giác tuyệt vọng qua đi sau một số tin tốt.) |
Change | Thay đổi | • She’s willing to change her habits. (Cô ấy sẵn sàng thay đổi thói quen của mình.) |
Adapt | Thích nghi | • He adapted to new technology quickly. (Anh ấy nhanh chóng thích nghi với công nghệ mới.) |
End | Kết thúc | • The cold weather ended after a week. (Thời tiết lạnh kết thúc sau một tuần.) |
>>> Tìm hiểu thêm: A-Z về từ trái nghĩa và 600 cặp từ trái nghĩa tiếng Anh
Các cấu trúc phổ biến của set in là gì?
Set in có thể được sử dụng trong nhiều cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh khác nhau, tùy thuộc vào ý nghĩa và ngữ cảnh. Dưới đây là các cấu trúc phổ biến nhất:
Cấu trúc | Dịch nghĩa | Ví dụ |
S + set + something + in/into + something | Gắn hoặc buộc chặt một vật vào một bề mặt hoặc bối cảnh | • The artisan set the emerald into the bracelet. (Thợ thủ công gắn viên ngọc lục bảo vào vòng tay.) |
S + set in + during + time | Đặt trong bối cảnh một khoảng thời gian cụ thể | • The series is set in during the French Revolution. (Bộ phim được đặt trong bối cảnh Cách mạng Pháp.) |
S + set in + among + something | Lan tỏa hoặc bao trùm trong một nhóm người hoặc tập thể | • Optimism set in among the volunteers. (Sự lạc quan lan tỏa trong các tình nguyện viên.) |
S + set in + over + something | Bao trùm lên một không gian hoặc tình huống | • A sense of tranquility set in over the countryside. (Cảm giác yên bình bao trùm lên vùng quê.) |
S + be + set in one’s ways | Cố định trong thói quen hoặc quan điểm, khó thay đổi | • My uncle is set in his ways and avoids social media. (Chú tôi rất bảo thủ và tránh dùng mạng xã hội.) |
Bài tập vận dụng để hiểu rõ set in là gì
1. Bài tập 1: Sắp xếp các từ thành câu hoàn chỉnh
1. set / snow / in / heavy / the / tonight/ will
2. story / in / set / is / Tokyo / during / 2020s / the
3. among / set / employees / in / enthusiasm / the / high
4. over / set / valley / in / serenity / a / quiet / the
5. ways / set / in / father / his / is / my
6. in / set / the / opal / jeweler / the / ring
7. set / doubt / in / players / among / the / after / defeat
8. set / is / film / in / the / Middle / Ages / the
9. set / bricks / in / they / wall / stone / the
10. set / unease / in / town / over / a / strange
Đáp án
1. The heavy snow will set in tonight.
2. The story is set in Tokyo during the 2020s.
3. High enthusiasm set in among the employees.
4. A quiet serenity set in over the valley.
5. My father is set in his ways.
6. The jeweler set the opal in the ring.
7. Doubt set in among the players after the defeat.
8. The film is set in the Middle Ages.
9. They set the bricks in the stone wall.
10. A strange unease set in over the town.
2. Bài tập 2: Điền từ đồng nghĩa hoặc trái nghĩa để hiểu rõ set in là gì
1. The storm _______ in the early morning. (Đồng nghĩa: bắt đầu)
2. The fog _______ by noon, revealing clear skies. (Trái nghĩa: tan biến)
3. A sense of hope _______ among the community. (Đồng nghĩa: lan tỏa)
4. The plot is _______ in a medieval kingdom. (Đồng nghĩa: được thiết lập)
5. His routines have _______ after decades of repetition. (Đồng nghĩa: trở nên cố định)
6. The anxiety _______ when the issue was resolved. (Trái nghĩa: qua đi)
7. She’s willing to _______ and try modern tools. (Trái nghĩa: thay đổi)
8. The heat _______ earlier than expected this summer. (Đồng nghĩa: bắt đầu)
9. He _______ to the new system with ease. (Trái nghĩa: thích nghi)
10. The conflict _______ after the peace talks. (Trái nghĩa: kết thúc)
Đáp án
1. began | 2. cleared up | 3. took hold | 4. established | 5. become fixed |
6. passed | 7. change | 8. started | 9. adapted | 10. ended |
Kết luận
Qua bài viết trên, bạn đã hiểu rõ set in là gì và cách dùng cụm từ này trong tiếng Anh. Dù mang nghĩa bắt đầu và kéo dài trong các tình huống như thời tiết, cảm xúc hay trạng thái, set in còn được dùng linh hoạt trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Việc nắm vững cách sử dụng set in sẽ giúp bạn diễn đạt tự nhiên và chính xác hơn trong giao tiếp hằng ngày cũng như trong các bài viết tiếng Anh.