Eating habits: Học từ vựng + bài mẫu chuẩn thi IELTS

Eating habits: Học từ vựng + bài mẫu chuẩn thi IELTS

Tác giả: Tran Trinh

Eating habits (thói quen ăn uống) là một chủ đề thường gặp trong các bài nói và viết tiếng Anh, đặc biệt là trong kỳ thi IELTS. Việc trang bị từ vựng, thành ngữ, cấu trúc câu và luyện tập qua các mẫu bài sẽ giúp bạn trình bày tự tin, trôi chảy và ấn tượng hơn trong mắt giám khảo hoặc người nghe.

Hãy bắt đầu lên ngay ý tưởng để nói về eating habits bằng những từ vựng mới và bài mẫu tham khảo.

Từ vựng chủ đề eating habits

Để thành thạo khi nói hay viết về eating habits, bạn cần hệ thống kiến thức các từ vựng có liên quan đến chủ đề. Đó có thể là các từ vựng chỉ loại thức ăn, chế độ ăn, cách chế biến món ăn… Vận dụng linh hoạt các từ và cụm từ khác nhau sẽ giúp bạn đa dạng cách diễn đạt và đạt điểm số cao hơn, nhất là trong đề thi IELTS. Dưới đây là nội dung tổng hợp các từ vựng theo chủ đề eating habits thường gặp.

1. Các loại thực phẩm

• Meat /miːt/: thịt đỏ

• Poultry /ˈpəʊl.tri/: thịt gia cầm

• Game /ɡeɪm/: thịt rừng (thỏ rừng, gà lôi…)

• Fish /fɪʃ/: cá

• Seafood /ˈsiː.fuːd/: hải sản

• Vegetable /ˈvedʒ.tə.bəl/: rau củ quả

• Fruit /fruːt/: trái cây

• Dairy product /ˈdeəri ˈprɒdʌkt/: sản phẩm từ sữa

Ví dụ: People who live near the coast often eat more seafood as part of their daily habits. (Những người sống gần bờ biển thường ăn nhiều hải sản như một phần trong thói quen hằng ngày của họ.)

2. Cách chế biến món ăn trong chủ đề eating habits

Cách chế biến món ăn trong chủ đề eating habits

• Boil /bɔɪl/: luộc

• Steam /stiːm/: hấp

• Fry /fraɪ/: chiên

• Stir-fry /ˈstɜː.fraɪ/: xào

• Deep-fry /ˌdiːpˈfraɪ/: chiên ngập dầu

• Roast /rəʊst/: nướng trong lò hoặc trực tiếp trên lửa

• Grill /ɡrɪl/: nướng trên vỉ

• Bake /beɪk/: nướng trong lò

• Broil /brɔɪl/: nướng

• Stew /stjuː/: hầm

• Simmer /ˈsɪm.ər/: ninh

• Microwave /ˈmaɪ.krə.weɪv/: nấu bằng lò vi sóng

Ví dụ: Although I didn’t like steamed food before, now I enjoy its simplicity and health benefits. (Mặc dù trước đây tôi không thích ăn món hấp nhưng giờ tôi lại thích sự đơn giản và lợi ích cho sức khỏe của nó.)

>>> Tìm hiểu thêm: What is your favorite food là gì? Cách trả lời và bộ từ vựng theo chủ đề

3. Diễn đạt về cân nặng

Put on/ gain weight: tăng cân

• Pile on the pounds: tăng cân nhiều

• Lose/ shed weight: giảm cân

• Overweight: thừa cân

• Underweight: thiếu cân

• Watch the scales: theo dõi cân nặng thường xuyên

• Maintain a healthy diet: duy trì chế độ ăn lành mạnh

Ví dụ: If you snack late at night regularly, you might put on weight without noticing. (Nếu bạn thường xuyên ăn vặt vào đêm khuya, bạn có thể tăng cân mà không hề hay biết.) 

4. Các chế độ ăn

Các chế độ ăn

• Mediterranean diet: chế độ ăn kiểu Địa Trung Hải

• Ketogenic diet: chế độ ăn Keto

Vegan: chế độ ăn thuần chay

• Vegetarian: chế độ không ăn thịt nhưng vẫn dùng trứng và sữa

• Paleo diet: chế độ ăn Paleo

• Gluten-free diet: chế độ ăn không gluten

• DASH (Dietary Approaches to Stop Hypertension) diet: chế độ ăn ngăn ngừa tăng huyết áp

• Atkins diet: chế độ ăn Atkins kiêng low-carb dài hạn

• Intermittent fasting: nhịn ăn gián đoạn

Ví dụ: A gluten-free diet excludes foods that contain wheat, barley, and rye. (Chế độ ăn không chứa gluten không bao gồm các thực phẩm có chứa lúa mì, lúa mạch và lúa mạch đen.)

5. Các thành ngữ về eating habits

• An apple a day keeps the doctor away: ăn một quả táo mỗi ngày giúp bạn khỏe mạnh

• You are what you eat: sức khỏe của bạn phụ thuộc vào những gì bạn ăn

• In the pink of health: thể trạng tốt

• Fit as a fiddle: khỏe mạnh

• Health is wealth: sức khỏe là vàng

• Have a sweet tooth: thích những món ngọt

• Eat sensibly: ăn uống kỹ lưỡng

Ví dụ: They say good sleep and a healthy lifestyle can keep you fit as a fiddle. (Người ta nói rằng ngủ đủ giấc và lối sống lành mạnh có thể giúp bạn luôn khỏe mạnh.)

6. Từ vựng về eating habits nâng cao

• Calm the hunger pangs: làm dịu cơn đói

• Fussy eater: người kén ăn

• A bottle of bubbly: rượu

• Staple food: món ăn đặc trưng

• Comfort food: món ăn nhẹ

• Organic food: thực phẩm hữu cơ

• Gourmet food: thực phẩm cao cấp

• Home-cooked meal: món ăn nhà làm

Ví dụ: A fussy eater might avoid healthy foods like broccoli or spinach, which can affect their health. (Người kén ăn có thể tránh né những thực phẩm lành mạnh như bông cải xanh hoặc rau chân vịt, điều này có thể ảnh hưởng đến sức khỏe của họ.)

>>> Tìm hiểu thêm: Từ vựng về Food and drink A–Z: học 1 lần, nhớ cả đời!  

7. Từ vựng về các thực phẩm nguy hại

• Trans fat: chất béo chuyển hóa

• Added sugar: đường bổ sung

• Processed food: thực phẩm chế biến

• Artificial additives: chất phụ gia nhân tạo

• Carbonated beverages: nước có ga

Ví dụ: Eating too much processed food can increase the risk of heart disease. (Ăn quá nhiều thực phẩm chế biến có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch.)

Talk about eating habits – bài mẫu IELTS Speaking

Talk about eating habits - bài mẫu IELTS Speaking

Chủ đề thói quen ăn uống rất thường gặp trong bài thi IELTS. Bạn có thể tham khảo các mẫu Talk about your eating habits ngắn gọn để lên ý tưởng cho câu trả lời của riêng mình.

1. Talk about eating habits: IELTS Speaking Part 1

√ What are your most/ least favourite foods? (Món ăn nào bạn thích/ ít thích nhất?)

Gợi ý: My favourite dish is homemade pizza. I like it because I can customise it with all my favourite toppings./ I’m not a big fan of spicy food, especially very hot curries, as they upset my stomach.

√ What is your primary daily meal? (Bữa ăn nào là bữa chính hằng ngày của bạn?)

Gợi ý: Lunch tends to be my primary meal, especially when I’m at work or school, because I need energy to keep me going.

√ When do you consume special foods? (Lúc nào bạn sẽ ăn những món đặc biệt?)

Gợi ý: Special foods appear at family celebrations, such as weddings or cultural ceremonies. These events usually feature dishes prepared with great care and hold cultural significance.

2. Talk about eating habits: IELTS Speaking Part 2

Talk about an eating habit you or somebody you know has. You should say:

• what the habit is

how long they’ve had it

where they got it from

and explain how it affects their life.

Nói về thói quen ăn uống của bạn hoặc ai đó mà bạn biết. Bạn nên nói về:

• thói quen đó là gì

• họ có thói quen này bao lâu

• thói quen có từ đâu 

giải thích thêm thói quen này ảnh hưởng đến đời sống của họ như thế nào.

Gợi ý:  

My father has a long-standing habit of drinking green tea right after every meal. He has maintained this habit for more than twenty years, ever since he learned about the health benefits of green tea from a health magazine. Growing up, my parents always emphasised natural remedies and healthy living, so he adopted this habit early on.

He drinks a cup of warm green tea after breakfast, lunch, and dinner. This habit has positively affected his life in several ways. For one, green tea is known to aid digestion and improve metabolism, and he often says it helps him feel less heavy after meals. It also provides a gentle boost of energy without the jitters that come from coffee or energy drinks. Moreover, drinking green tea has become a calming ritual for him, giving him a moment of relaxation amidst his busy day. While it may seem like a small habit, it has become a meaningful part of his daily routine and contributes to his overall well-being.

Từ vựng:

• Long-standing habit: thói quen có từ lâu

• Natural remedy: phương thuốc tự nhiên

• Adopt this habit: bắt đầu thói quen

• Aid digestion: hỗ trợ tiêu hóa

• Improve metabolism: cải thiện trao đổi chất

• Calming ritual: thói quen giúp thư giãn

3. Talk about eating habits: IELTS Speaking Part 3

√ How have eating habits changed in comparison with the past? (Thói quen ăn uống đã thay đổi thế nào so với trước đây?)

Gợi ý: Eating habits have undergone major changes over time, largely influenced by modern living, technological advancements, and global cultural exchange. In the past, families typically prepared meals at home using fresh, locally sourced ingredients, and mealtimes were often leisurely and centered around spending time together. The dishes were simpler, and cooking traditions were handed down through generations.

Today, however, people tend to consume more processed and ready-made foods due to hectic lifestyles and the fast pace of modern society. Fast food chains, pre-packaged meals, and food delivery services have become increasingly common, particularly in cities. While these options are convenient and time-saving, they are often less nutritious and may contribute to unhealthy eating habits.

Từ vựng:

• Technological advancement: tiến bộ công nghệ

• Global cultural exchange: trao đổi văn hóa toàn cầu

• Hand down: lưu truyền

• Hectic lifestyle: lối sống hối hả

√ Some people choose not to eat meat. Do you think it can have any effects on their health? (Một số người chọn không ăn thịt. Bạn có nghĩ điều này ảnh hưởng đến sức khỏe của họ không?) 

Gợi ý: Yes, I believe avoiding meat can affect a person’s health, both positively and negatively. On the one hand, plant-based diets can lower the risk of heart disease and obesity because they’re usually high in fiber and low in unhealthy fats. Food like nuts, legumes and soy can more than make up for exclusion of meat-based dishes. On the other hand, if people don’t plan their diet properly, they might miss out on essential nutrients like iron, vitamin B12, and protein. So in my opinion, giving up meat can be healthy, but it depends on making smart food choices and maintaining a balanced diet.

Từ vựng:

• Plant-based diet: chế độ ăn thuần thực vật

• Give up meat: bỏ thịt

• Maintain a balanced diet: duy trì chế độ ăn cân bằng

>>> Tìm hiểu thêm: Ăn uống lành mạnh: Từ vựng trong giao tiếp hằng ngày 

Bạn có thể chủ động tìm kiếm những câu hỏi liên quan đến eating habits để thực hành chủ đề này thường xuyên. Hãy bắt đầu với những cách diễn đạt đơn giản, sau đó thay thế bằng những cấu trúc câu và từ vựng nâng cao. Bạn sẽ dần lưu loát hơn khi tìm cách nói về thói quen ăn uống và vô số những chủ đề thú vị khác trong tiếng Anh.

Nguồn tham khảo

  1. IELTS Speaking topic – Food and cuisine – Ngày cập nhật: 8/6/2025
  2. Food and Health: Exploring Nutrition Vocabulary in English – Ngày cập nhật: 8/6/2025
location map