100 bài tiếng Anh giao tiếp cơ bản full bao gồm các mẫu câu thực tế theo từng chủ đề như chào hỏi, trường học, cảm xúc, mua sắm, sân bay… giúp người học luyện nói tự nhiên, phản xạ nhanh và tự tin hơn trong giao tiếp hàng ngày. Bài viết còn cung cấp mẹo luyện tập và cách sử dụng hiệu quả cho người mới bắt đầu hoặc phụ huynh dạy con tại nhà.
100 bài tiếng Anh giao tiếp cơ bản full dành cho trẻ em
Dạy tiếng Anh giao tiếp cho trẻ em nên bắt đầu từ những chủ đề gần gũi, quen thuộc trong cuộc sống hằng ngày như: chào hỏi, giới thiệu bản thân… Những tình huống đơn giản này sẽ giúp bé dễ tiếp thu và phản xạ nhanh hơn khi nói tiếng Anh.
Dưới đây là những mẫu câu ba mẹ có thể luyện tập cùng con mỗi ngày để tạo môi trường học tự nhiên và thú vị hơn.
1. Tiếng Anh giao tiếp cơ bản hàng ngày
• I am ready. (Con đã sẵn sàng rồi.)
• Let’s go! (Đi thôi!)
• I don’t know. (Con không biết.)
• It’s so funny. (Thật buồn cười quá.)
• That’s amazing! (Thật tuyệt vời!)
• I did it! (Con làm được rồi!)
• I am listening. (Con đang nghe đây.)
• I found it! (Con tìm thấy rồi!)
• Let’s try again. (Hãy thử lại nhé.)
• You are awesome! (Bạn thật tuyệt!)
2. 100 bài tiếng Anh giao tiếp cơ bản full: Tự giới thiệu bản thân
• My name is Emma. (Tên con là Emma.)
• I am seven years old. (Con bảy tuổi.)
• I live in Ho Chi Minh City. (Con sống ở thành phố Hồ Chí Minh.)
• I like to read books. (Con thích đọc sách.)
• My favorite color is blue. (Màu yêu thích của con là màu xanh dương.)
• I love ice cream. (Con thích ăn kem.)
• I have a pet dog. (Con có một chú chó cưng.)
• I am a student. (Con là học sinh.)
• I go to ILO Preschool. (Con học ở trường mầm non ILO.)
• I like to play soccer. (Con thích chơi đá bóng.)
>>> Tìm hiểu thêm: Cách tự giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh đơn giản, độc lạ
3. Những câu giao tiếp ở nhà
• I am hungry. (Con đói rồi.)
• I want some water. (Con muốn uống nước.)
• Please pass the salt. (Làm ơn đưa con muối.)
• I need help. (Con cần giúp đỡ.)
• The food is delicious. (Món ăn ngon quá.)
• I want to watch TV. (Con muốn xem tivi.)
• Let’s clean the room. (Dọn phòng thôi nào.)
• Where is my book? (Quyển sách của con đâu rồi?)
• It’s time for bed. (Đến giờ đi ngủ rồi.)
• I will do my homework. (Con sẽ làm bài tập về nhà.)
4. 100 bài tiếng Anh giao tiếp cơ bản full ở trường học
• I like my teacher very much. (Con thích cô giáo/thầy giáo của con.)
• May I go to the restroom? (Con có thể đi vệ sinh được không ạ?)
• I have a question. (Con có một câu hỏi ạ.)
• Please explain it again. (Làm ơn giảng lại cho con với.)
• I forgot my pencil. (Con quên mang bút chì rồi.)
• Let’s read together. (Mình cùng đọc nhé!)
• It’s lunch break. (Đến giờ nghỉ trưa rồi.)
• I finished my work. (Con đã làm xong bài rồi.)
• I love learning new things. (Con thích học những điều mới.)
• Today is a fun day. (Hôm nay thật là vui!)
5. Cảm xúc và tâm trạng
• I am happy. (Con thấy vui.)
• I am sad. (Con buồn.)
• I am excited. (Con hào hứng lắm.)
• I feel tired. (Con cảm thấy mệt.)
• I am scared. (Con sợ quá.)
• I am surprised. (Con bất ngờ quá.)
• I love my family. (Con yêu gia đình của con.)
• I don’t like this. (Con không thích cái này.)
• I am bored. (Con chán quá.)
• I feel great today! (Hôm nay con cảm thấy rất tuyệt)
6. Chủ đề gia đình
• I love my mom. (Con yêu mẹ.)
• My dad is kind. (Bố con rất tốt bụng.)
• I have a little sister. (Con có một em gái nhỏ.)
• My brother is funny. (Anh trai con rất hài hước.)
• We are a happy family. (Gia đình con rất hạnh phúc.)
• Grandma tells great stories. (Bà kể chuyện rất hay.)
• Grandpa is very wise. (Ông rất thông thái.)
• I like spending time with my family. (Con thích dành thời gian với gia đình.)
• My cousin is my friend. (Anh/chị/em họ của con là bạn con.)
• Family is important. (Gia đình rất quan trọng.)
>>> Tìm hiểu thêm: Giới thiệu về gia đình bằng tiếng Anh: Gợi ý cách viết sao cho hay
7. 100 bài tiếng Anh giao tiếp cơ bản full chủ đề thiên nhiên và thời tiết
• The sun is shining. (Mặt trời đang chiếu sáng.)
• It’s raining outside. (Trời đang mưa bên ngoài.)
• I see a rainbow. (Con thấy một cầu vồng.)
• The sky is blue. (Bầu trời có màu xanh.)
• The flowers are beautiful. (Những bông hoa thật đẹp.)
• It’s a windy day. (Hôm nay là một ngày nhiều gió.)
• The stars are bright. (Những ngôi sao thật sáng.)
• I hear the birds singing. (Con nghe chim hót.)
• Look at the clouds. (Nhìn những đám mây kìa.)
• It’s very hot today. (Hôm nay trời rất nóng.)
8. Màu sắc và hình dạng
• The ball is red. (Quả bóng màu đỏ.)
• I see a yellow car. (Con thấy một chiếc xe hơi màu vàng.)
• The sky is blue. (Bầu trời màu xanh.)
• My shirt is green. (Áo của con màu xanh lá cây.)
• This is a round table. (Đây là một cái bàn tròn.)
• That box is square. (Cái hộp đó có hình vuông.)
• The sun is yellow. (Mặt trời màu vàng.)
• The grass is green. (Cỏ màu xanh lá cây.)
• My favorite color is purple. (Màu yêu thích của con là màu tím.)
• This is a triangle. (Đây là một hình tam giác.)
9. 100 bài tiếng Anh giao tiếp cơ bản full chỉ nơi chốn
• I play in the park. (Con chơi ở công viên.)
• She goes to school. (Cô ấy đi học.)
• We eat at the table. (Chúng con ăn ở bàn ăn.)
• They walk to the store. (Họ đi bộ đến cửa hàng.)
• He sleeps in his bed. (Cậu ấy ngủ trên giường của mình.)
• We visit the zoo. (Chúng con đi thăm sở thú.)
• She runs in the yard. (Cô ấy chạy trong sân.)
• They read in the library. (Họ đọc sách trong thư viện.)
• I sit in the classroom. (Con ngồi trong lớp học.)
• We swim at the pool. (Chúng con bơi ở hồ bơi.)
10. Câu hỏi và sự tò mò
• What is your name? (Tên bạn là gì?)
• How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?)
• Where do you live? (Bạn sống ở đâu?)
• What do you like to eat? (Bạn thích ăn gì?)
• Why is the sky blue? (Tại sao bầu trời màu xanh?)
• How does this work? (Cái này hoạt động như thế nào?)
• What time is it? (Mấy giờ rồi?)
• Can I join you? (Mình có thể tham gia cùng không?)
• What are you doing? (Bạn đang làm gì vậy?)
• Where are we going? (Chúng ta sẽ đi đâu vậy?)
>>> Tìm hiểu thêm: Tổng hợp những câu hỏi tiếng Anh thông dụng trong giao tiếp
Tiếng Anh giao tiếp cơ bản hàng ngày cho người mới bắt đầu
Sau đây là 100 bài tiếng Anh giao tiếp cơ bản full dễ nhớ, dễ dùng và phù hợp cho các tình huống giao tiếp thông thường trong cuộc sống.
1. Chào hỏi hàng ngày
• Hi! How are you? (Chào! Bạn khỏe không?)
• What’s your name? (Tên bạn là gì?)
• Where are you from? (Bạn đến từ đâu?)
• Nice to meet you! (Rất vui được gặp bạn!)
• How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?)
• What do you do for a living? (Bạn làm nghề gì?)
• Do you have any siblings? (Bạn có anh chị em không?)
• Are you married? (Bạn đã kết hôn chưa?)
• Where do you live? (Bạn sống ở đâu?)
2. 100 bài tiếng Anh giao tiếp cơ bản full: Hỏi đường
• Excuse me, where is the nearest coffee shop? (Xin lỗi, quán cà phê gần nhất ở đâu vậy?)
• Can you help me find the bus station? (Bạn có thể giúp mình tìm bến xe buýt không?)
• How do I get to the library? (Làm sao để đến thư viện?)
• How far is the hospital from here? (Bệnh viện cách đây bao xa?)
3. Nhờ giúp đỡ
• I’m lost. Can you help me find my way? (Tôi bị lạc rồi. Bạn có thể giúp tôi tìm đường không?)
• Could you lend me a hand? (Bạn có thể giúp tôi một tay được không?)
• Can you pass me that book? (Bạn có thể đưa tôi cuốn sách đó được không?)
• Could you give me directions to the nearest supermarket? (Bạn có thể chỉ đường đến siêu thị gần nhất cho tôi được không?)
>>> Tìm hiểu thêm: Biết cách dùng cấu trúc nhờ vả cũng là một nghệ thuật
4. Đề nghị giúp đỡ
• Can I help you with that? (Tôi có thể giúp bạn việc đó không?)
• Do you need a hand carrying that? (Bạn có cần tôi giúp mang cái đó không?)
• Can I get you something to drink? (Tôi có thể lấy cho bạn thứ gì uống không?)
• Let me know if you need any help. (Nếu bạn cần giúp đỡ gì, hãy nói với tôi nhé.)
5. 100 bài tiếng Anh giao tiếp cơ bản full bày tỏ lòng biết ơn
• Thank you for your help! (Cảm ơn bạn đã giúp đỡ tôi!)
• I really appreciate it! (Tôi thật sự rất biết ơn!)
• Thanks for the advice! (Cảm ơn bạn vì lời khuyên!)
• Thanks for the ride! (Cảm ơn bạn đã cho đi nhờ!)
• Thank you for your time. (Cảm ơn bạn đã dành thời gian.)
• Would you like me to send you the details? (Bạn có muốn tôi gửi chi tiết cho bạn không?)
6. Tiếng Anh giao tiếp cơ bản hàng ngày nói về sở thích
• I prefer coffee over tea. (Tôi thích cà phê hơn trà.)
• I’d rather stay home tonight. (Tối nay tôi thà ở nhà còn hơn.)
• Do you like spicy food? (Bạn có thích đồ ăn cay không?)
• I’d like to watch a comedy movie. (Tôi muốn xem một bộ phim hài.)
• I prefer working in the morning. (Tôi thích làm việc vào buổi sáng hơn.)
7. Thể hiện cảm xúc
• I’m feeling really happy today. (Hôm nay tôi cảm thấy rất vui.)
• I’m so tired after a long day. (Tôi rất mệt sau một ngày dài.)
• I feel a bit nervous about the presentation. (Tôi hơi lo lắng về bài thuyết trình.)
• I’m excited for the weekend! (Tôi rất háo hức với cuối tuần này!)
• I’m not feeling well today. (Hôm nay tôi không được khỏe.)
8. Lên kế hoạch
• What are you doing this weekend? (Bạn định làm gì cuối tuần này?)
• Let’s go to the movies tomorrow. (Ngày mai mình đi xem phim nhé.)
• Do you want to grab dinner after work? (Bạn có muốn đi ăn tối sau giờ làm không?)
• Are you free on Saturday? (Thứ Bảy bạn có rảnh không?)
>>> Tìm hiểu thêm: Đừng chỉ nói “Yes”. 30+ cách nói đồng ý tiếng Anh đậm chất bản xứ
9. Mua sắm và gọi món
• How much is this shirt? (Chiếc áo này bao nhiêu tiền?)
• Can I pay by credit card? (Tôi có thể thanh toán bằng thẻ tín dụng không?)
• I’m looking for a gift for my friend. Any ideas? (Tôi đang tìm quà cho bạn. Có gợi ý nào không?)
• Could I get a coffee to go, please? (Cho tôi một ly cà phê mang đi nhé.)
10. Tại nhà hàng
• I’d like to make a reservation for two, please. (Tôi muốn đặt bàn cho hai người ạ.)
• Can I have the bill, please? (Cho tôi xin hóa đơn nhé.)
• What’s the special today? (Hôm nay có món gì đặc biệt không?)
• This food is delicious! (Món ăn này ngon quá!)
11. 100 bài tiếng Anh giao tiếp cơ bản full ở nơi làm việc
• What time does the meeting start? (Cuộc họp bắt đầu lúc mấy giờ?)
• Do you have the report ready? (Bạn đã chuẩn bị xong báo cáo chưa?)
• Can we reschedule the meeting for tomorrow? (Chúng ta có thể dời cuộc họp sang ngày mai được không?)
• Could you help me with this task? (Bạn có thể giúp tôi việc này không?)
• When is the deadline for this project? (Hạn chót của dự án này là khi nào?)
12. Tại khách sạn
• Do you have a room available? (Khách sạn còn phòng không?)
• Can I get a wake-up call? (Tôi có thể đặt dịch vụ gọi dậy không?)
• What time is breakfast served? (Bữa sáng phục vụ từ mấy giờ đến mấy giờ?)
• Can you recommend a good restaurant nearby? (Bạn có thể giới thiệu nhà hàng ngon gần đây không?)
• How do I get to the city center from here? (Tôi làm thế nào để đến trung tâm thành phố từ đây?)
13. Tại sân bay
• Is this the line for check-in? (Đây có phải là hàng chờ làm thủ tục check-in không?)
• What time does the flight leave? (Chuyến bay khởi hành lúc mấy giờ?)
• How long is the flight to Paris? (Chuyến bay đến Paris mất bao lâu?)
• Is the flight delayed? (Chuyến bay có bị hoãn không?)
>>> Tìm hiểu thêm: Viết email tiếng Anh: Tưởng khó mà dễ nếu biết 6 bí kíp này!
Những cụm từ thông dụng trong bài tiếng Anh giao tiếp cơ bản full
1. It was nice talking to you: Thật vui khi được nói chuyện với bạn
Ví dụ:
• It was nice talking to you; have a great day. (Thật vui khi nói chuyện với bạn; chúc bạn một ngày tuyệt vời nhé.)
2. You’re kidding: Bạn đùa đấy à, không thể tin được.
Ví dụ:
• You’re kidding! I thought it was a joke. (Không thể tin được! Mình tưởng đó là trò đùa cơ.)
3. That’s great to hear: Thật tuyệt khi nghe điều đó
Ví dụ:
• You got the promotion? That’s great to hear. (Bạn được thăng chức à? Thật tuyệt khi nghe vậy.)
4. I can’t wait: Tôi không thể chờ được, tôi háo hức quá.
Ví dụ:
• I can’t wait for the weekend. (Tôi háo hức chờ đến cuối tuần quá.)
5. Let’s get started: Hãy bắt đầu thôi.
Ví dụ:
• Let’s get started on the project right away. (Hãy bắt đầu làm dự án ngay thôi.)
6. I wish you well: Chúc bạn mọi điều tốt lành.
Ví dụ:
• As you start your new job, I wish you well. (Khi bạn bắt đầu công việc mới, chúc bạn mọi điều tốt lành.)
7. It doesn’t matter: Không sao đâu, không quan trọng đâu.
Ví dụ:
• If you’re late, it doesn’t matter. (Nếu bạn đến muộn thì cũng không sao đâu.)
8. I feel better now: Tôi cảm thấy khá hơn rồi
Ví dụ:
• After talking to you, I feel better now. (Sau khi nói chuyện với bạn, tôi cảm thấy khá hơn rồi.)
9. It’s up to you: Quyết định là ở bạn
Ví dụ:
• It’s up to you whether we stay or go. (Chúng ta ở lại hay đi là do bạn quyết định.)
10. I’m here for you: Mình luôn bên bạn
Ví dụ:
• Remember, I’m here for you during tough times. (Hãy nhớ, mình luôn bên bạn trong những lúc khó khăn.)
>>> Tìm hiểu thêm: Học cụm từ cố định để giao tiếp tự nhiên như người bản xứ
Cách luyện tập 100 bài tiếng Anh giao tiếp cơ bản full
• Bắt đầu với kiến thức cơ bản: Tìm hiểu bảng chữ cái, từ vựng đơn giản và những câu tiếng Anh giao tiếp cơ bản hàng ngày. Nên chọn những tài liệu dễ hiểu, phù hợp với người mới, như sách báo, học online hoặc các khóa học giao tiếp.
• Chú ý đến phát âm: Hãy xem các video hướng dẫn trên YouTube và luyện nghe, luyện nói để làm quen với cách phát âm.
• Nắm chắc ngữ pháp cơ bản: Học các quy tắc ngữ pháp thông dụng và thực hành trong các tình huống thực tế. Chọn tài liệu có giải thích rõ ràng cùng ví dụ cụ thể để dễ hiểu hơn.
• Mở rộng vốn từ: Bạn có thể dùng thẻ flashcards, danh sách từ vựng hoặc các ứng dụng học tiếng Anh để tăng vốn từ một cách hiệu quả.
• Giao tiếp với người bản xứ: Thường xuyên trò chuyện với người bản xứ để cải thiện kỹ năng nghe và nói. Bạn có thể tìm bạn học để trao đổi ngôn ngữ trên mạng hoặc tham gia các câu lạc bộ dành cho người học tiếng Anh.
Trên đây là tuyển tập 100 bài tiếng Anh giao tiếp cơ bản full thường dùng trong cuộc sống hàng ngày với nhiều chủ đề đa dạng. Hy vọng những ví dụ này sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ và cách diễn đạt, từ đó tự tin hơn khi giao tiếp bằng tiếng Anh. Chúc các bạn học tập hiệu quả và gặt hái nhiều thành công.
>>> Tìm hiểu thêm: Yes/No questions là gì? Cách đặt câu hỏi & trả lời đúng chuẩn