Làm sao để phân biệt tính từ ngắn và tính từ dài trong tiếng Anh? ILA sẽ tổng hợp những kiến thức ngữ pháp tiếng Anh cơ bản về tính từ ngắn và tính từ dài kèm bài tập có đáp án để bạn nắm rõ nhé!
Tính từ ngắn và tính từ dài là gì?
Trước hết, ta cầm nắm khái niệm “số âm tiết” của từ. Một âm tiết là một âm thanh phát ra khi chúng ta đọc một từ. Ví dụ: từ lovely (đáng yêu) được đọc thành hai âm thanh /ˈlʌv – li/, tức có 2 âm tiết.
Khi hiểu một từ có bao nhiêu âm tiết, bạn sẽ dễ dàng phân biệt được tính từ ngắn và tính từ dài.
1. Tính từ ngắn
Tính từ ngắn (short adjectives) là những tính từ chỉ có một âm tiết trong tiếng Anh như: big (to), small (nhỏ), hot (nóng), cold (lạnh), strong (mạnh), weak (yếu)…
Ví dụ:
• This shirt is big enough to fit me. (Chiếc váy đủ lớn để tôi có thể mặc vừa.)
• The cake is so hot that I can’t eat it. (Chiếc bánh nóng đến mức tôi không thể ăn nó.)
Ngoài ra, có những tính từ hai âm tiết nhưng kết thúc với đuôi /-y / cũng được xem là tính từ ngắn: easy (dễ dàng), noisy (ồn ào), lazy (lười biếng), sexy (gợi cảm), happy (hạnh phúc), lonely (cô đơn)…
Ví dụ:
• There is nothing funny here. (Không có gì buồn cười ở đây cả.)
• I always feel happy when you are smiling. (Tôi luôn thấy hạnh phúc khi bạn cười.)
2. Tính từ dài
Tính từ dài (long adjectives) là những tính từ có từ hai âm tiết trở lên như: intelligent (thông minh), expensive (đắt đỏ), beautiful (xinh đẹp)…
Ví dụ:
• The beautiful girl ignored me. (Cô gái xinh đẹp ngó lơ tôi.)
• This exercise is too difficult, I don’t know how to do it. (Bài tập này khó quá, tôi không biết làm.)
Ngoài ra, có những tính từ hai âm tiết kết thúc với đuôi /-le, -er, -et, -ow/ được xem vừa là tính từ ngắn, vừa là tính từ dài: quiet (yên tĩnh), narrow (hẹp), clever (thông minh), simple (đơn giản)…
Ví dụ:
• He is living the simplest lifestyle possible. (Anh ấy đang sống lối sống tối giản nhất có thể.)
• I want to live a more simple life. (Tôi muốn sống một cuộc sống tối giản hơn.)
>>> Tìm hiểu thêm: ADJ trong tiếng Anh là gì?
3. Cách phân biệt tính từ ngắn và tính từ dài
Cách đơn giản nhất để phân biệt tính từ ngắn và tính từ dài là đếm số âm tiết khi phát âm từ đó. Để đếm số âm tiết, bạn có thể đếm các nguyên âm (u, e, o, a, i) và chữ y trong từ khi phát âm.
• Tính từ ngắn: Nếu tính từ có 1 chữ hay cụm chữ cái “u, e, o, a, i, y” và không tính đuôi “e” ở cuối, đó là tính từ ngắn.
Ví dụ:
clean | /kliːn/ | /iː/ | sạch sẽ |
soft | /sɒft/ | /ɒ/ | mềm mại |
smart | /smɑːt/ | /ɑː/ | thông minh |
* Lưu ý: Phiên âm của tính từ ngắn không có dấu nhấn ` (stress).
• Tính từ dài: Nếu tính từ có từ 2 chữ trở lên hay cụm chữ cái “u, e, o, a, i, y” và không tính đuôi “e” ở cuối, đó chính là tính từ dài.
Ví dụ:
intelligent | /ɪnˈtɛlɪʤənt/ | thông minh |
beautiful | /ˈbjuːtəfʊl/ | xinh đẹp |
important | /ɪmˈpɔːtənt/ | quan trọng |
* Lưu ý: Phiên âm của tính từ dài luôn có dấu nhấn ` (stress) để thể hiện trọng âm của từ trong tiếng Anh.
4. Các trường hợp đặc biệt
Những tính từ hai âm tiết nhưng kết thúc với đuôi “-y” cũng được coi là tính từ ngắn.
Ví dụ: easy (dễ dàng), noisy (ồn ào), lazy (lười biếng), sexy (gợi cảm), happy (hạnh phúc), lonely (cô đơn)…
Những tính từ hai âm tiết nhưng kết thúc với đuôi -et, -ow, -er, -le được xem vừa là tính từ ngắn, vừa là tính từ dài.
Ví dụ: quiet (yên tĩnh), narrow (hẹp), clever (thông minh), simple (đơn giản)…
>>> Tìm hiểu thêm: Tóm gọn đuôi tính từ tiếng Anh trong 10 phút
Cách dùng các tính từ ngắn và dài trong tiếng Anh
Khi xuất hiện trong các cấu trúc câu so sánh (so sánh hơn hay so sánh nhất), tính từ ngắn và tính từ dài sẽ có những cách cấu trúc câu và quy tắc biến đổi từ khác nhau.
Một số tính từ ngắn còn có quy tắc biến đổi đặc biệt cần chú ý.
1. Quy tắc khi so sánh tính từ ngắn và tính từ dài
Quy tắc chung:
Tính từ ngắn | So sánh hơn | So sánh nhất |
Cấu trúc | adj ngắn + er | the + adj ngắn + est |
old tall small |
older taller smaller |
the oldest the tallest the smallest |
Tính từ dài | more + adj dài | the most + adj dài |
beautiful intelligent interesting |
more beautiful more intelligent more interesting |
the most beautiful the most intelligent the most interesting |
Ví dụ:
• It’s cooler today than yesterday. (Trời hôm nay mát hơn hôm qua.)
• Tom’s the coolest person I’ve ever met (Tom là người lạnh lùng nhất tôi từng gặp.)
• Alex is more intelligent than the other kids in the class. (Alex thông minh hơn những trò khác trong lớp.)
• Daisy is the most intelligent in her class. (Daisy là người thông minh nhất lớp.)
>>> Tìm hiểu thêm: Cập nhật A-Z về cấu trúc so sánh trong tiếng Anh
2. Quy tắc biến đổi chính tả khi so sánh tính từ ngắn
So với tính từ dài vẫn giữ nguyên chính tả, chỉ thêm more (so sánh hơn) và the most (so sánh nhất) vào phía trước khi so sánh, các tính từ ngắn lại có biến đổi về chính tả của từ.
Cụ thể:
Tính từ ngắn | So sánh hơn | So sánh nhất |
Tính từ một âm tiết | Thêm -er: cheaper, richer, smaller |
Thêm the + adj -est: cheapest, richest, smallest |
Tính từ một âm tiết kết thúc bằng /-e/ | Thêm -r: finer, nicer, rarer |
Thêm -st: finest, nicest, rarest |
Tính từ có một nguyên âm + một phụ âm | Nhân đôi phụ âm và thêm -er: bigger, hotter, thinner |
Nhân đôi phụ âm và thêm -est: biggest, hottest, thinnest |
Tính từ hai âm tiết kết thúc bằng /-y/ | Đổi -y thành -i và thêm er: busier, easier, happier |
Đổi -y thành -i và thêm est: busiest, easiest, happiest |
3. Những trường hợp biến đổi đặc biệt
Ngoài 2 cách dùng thông dụng với mỗi loại tính từ, các hình thức so sánh của một số tính từ ngắn và tính từ dài không tuân theo quy tắc trên. Dưới đây là 3 trường hợp cần lưu ý:
Tính từ so sánh bất quy tắc
Một số tính từ không phân ngắn hay dài nhưng khi chuyển sang dạng so sánh thì chúng thay đổi hoàn toàn, không theo quy tắc nào.
Tính từ | So sánh hơn | So sánh nhất |
good | better | the best |
bad | worse | the worst |
far | further | the furthest |
old (people in a family) | elder | the eldest |
>>> Tìm hiểu thêm: Bảng tính từ bất quy tắc tiếng Anh thông dụng nhất
Tính từ có hai cách dùng
Một số tính từ có tận cùng là “-y, -ie, -ow, -et, -er” vừa được coi là tính từ ngắn vừa được coi là tính từ dài. Do đó, khi chuyển sang dạng so sánh có thể áp dụng cả 2 cách nêu trên.
Tính từ có hai cách dùng | So sánh hơn | So sánh nhất |
quiet (yên tĩnh) | quieter / more quiet | the quietest / the most quiet |
narrow (hẹp) | narrower / more narrow | the narrowest / the most narrow |
clever (thông minh) | cleverer / more clever | the cleverest / the most clever |
simple (đơn giản) | simpler / more simple | the simplest / the most simple |
Ví dụ:
• He is living a simpler lifestyle than I am.
• He wants to live a more simple life.
• He is living the simplest lifestyle possible.
Tính từ ngắn kết thúc bằng ed kết hợp more và most
Các tính từ ngắn có đuôi “-ed” (quá khứ phân từ) khi chuyển sang dạng so sánh vẫn dùng với “more” hoặc “most”.
Tính từ ngắn đuôi -ed | So sánh hơn | So sánh nhất |
tired (mệt mỏi) pleased (vui lòng) worried (lo lắng) |
more tired more pleased more worried |
most tired most pleased most worriest |
Ví dụ:
• There’s no one more tired than the mother with annoying baby at night. (Không ai mệt hơn người mẹ có con quấy khóc vào ban đêm).
• The mother is most tired at night. (Người mẹ mệt mỏi nhất vào ban đêm.)
>>> Tìm hiểu thêm: So sánh hơn và so sánh nhất
Bài tập về tính từ ngắn và tính từ dài
Từ kiến thức tổng hợp ở trên về tính từ ngắn và tính từ dài, bạn hãy vận dụng ngay để nhớ lâu hơn với các bài tập dưới đây:
Bài 1: Chia tính từ phù hợp trong câu so sánh hơn
1. I think London is ______ (expensive) than New York.
2. Is the North Sea ______ (big) than the Mediterranean Sea?
3. Are you a ______ (good) student than your sister?
4. My dad’s ______ (funny) than your dad!
5. Crocodiles are ______ (dangerous) than dolphins.
6. Physics is ______ (bad) than chemistry.
7. Cars are much ______ (safe) than motorbikes.
8. Australia is far ______ (hot) than Ireland.
Bài 2: Chia tính từ phù hợp trong câu so sánh nhất
1. Who is the ______ (tall) person in your family?
2. My mum is the ______ (good) cook in the world.
3. December is the ______ (cold) month of the year in my country.
4. What’s the ______ (dangerous) animal in the world?
5. Ethan is the ______ (happy) boy that I know.
6. Where are the ______ (nice) beaches in your country?
7. She bought the ______ (big) cake in the shop.
8. Who is the ______ (famous) singer in your country?
Bài 3: Chọn dạng so sánh phù hợp cho tính từ trong câu
1. Who has more / the more Facebook friends, you or your brother?
2. What do you think is the less / least interesting school subject?
3. Phil is getting more and more irritating / more irritating and more irritating.
4. Computers are cheaper / more cheap than they used to be.
5. Ice-skating is quite difficult, but the more you practice, easier / the easiest it gets.
6. Please try to drive more carefully / carefullier.
7. We’re studying for our exams, so we have less / lesser free time now.
8. That’s probably the worst / worse film I’ve ever seen!
9. My sister is probably more / the most important person in my life.
10. The slower you work, longer / the longest the job will take you to finish.
>>> Tìm hiểu thêm: 92 tính từ chỉ tính cách con người trong tiếng Anh
Đáp án bài tập tính từ ngắn và tính từ dài
Bài 1
1. more expensive
2. bigger
3. better
4. funnier
5. more dangerous
6. worse
7. much safer
8. hotter
Bài 2
1. tallest
2. best
3. coldest
4. most dangerous
5. happiest
6. nicest
7. biggest
8. most famous
Bài 3
1. more
2. the least interesting
3. more and more irritating
4. cheaper
5. easier
6. more carefully
7. lesser
8. the worst
9. the most important
10. longer
Qua bài viết trên, ILA đã gửi đến bạn những nội dung liên quan đến trật tự tính từ ngắn và tính từ dài trong tiếng Anh. Để ghi nhớ kiến thức lâu hơn, bạn hãy thực hành thêm nhiều bài tập về hai dạng tính từ này nhé!
>>> Tìm hiểu thêm: Cấu trúc câu trong tiếng Anh thông dụng và đầy đủ nhất