Smell là gì? Smell rat là gì? Smell được sử dụng như thế nào? Hãy cùng ILA tìm hiểu qua bài viết này bạn nhé!
Smell là gì?
Smell (N/V): mùi, ngửi mùi | |
UK [smel] | US [smel] |
Smell là một danh từ và động từ trong tiếng Anh, dùng để mô tả cảm giác mà con người nhận được từ khứu giác. Nó có thể đề cập đến các mùi hương cụ thể như hoa, thực phẩm, hoặc các vật liệu khác.
Ví dụ:
• The smell of fresh bread filled the room. (Mùi bánh mì mới nướng tràn ngập căn phòng.)
• She loves the smell of lavender. (Cô ấy thích mùi oải hương.)
• I smell trouble brewing. (Tôi cảm thấy có vấn đề sắp xảy ra.)
• He smells a rat in this deal. (Anh ấy nghi ngờ có điều gì không ổn trong thỏa thuận này.)
• The smell of smoke alerted us to the fire. (Mùi khói đã cảnh báo chúng tôi về vụ cháy.)
• There’s something fishy about his story; I can smell it. (Có điều gì đó không đúng trong câu chuyện của anh ta; tôi cảm thấy được điều đó.)
>>> Tìm hiểu thêm: Động từ trạng thái (state/stative verb): Trọn bộ kiến thức và bài tập
Word family của smell
1. Smell (động từ/danh từ)
Diễn tả hành động ngửi hoặc cảm giác mà khứu giác mang lại.
Ví dụ:
• I can smell the roses in the garden. (Tôi có thể ngửi thấy mùi hoa hồng trong vườn.)
2. Smelly (tính từ)
Dùng để miêu tả một thứ gì đó có mùi khó chịu hoặc có mùi đặc biệt.
Ví dụ:
• The garbage is smelly and needs to be taken out. (Rác có mùi hôi và cần phải được đem ra ngoài.)
3. Smelliness (danh từ)
Tình trạng hoặc đặc điểm của việc có mùi khó chịu.
Ví dụ:
• The smelliness of the old food made everyone feel nauseous. (Mùi hôi của thực phẩm cũ khiến mọi người cảm thấy buồn nôn.)
4. Smelt (động từ)
Hành động làm nóng một vật liệu để tách các kim loại hoặc các thành phần bên trong, thường không liên quan đến khứu giác.
Ví dụ:
• They smelt iron to create tools. (Họ nấu chảy sắt để tạo ra công cụ.)
5. Smelling (danh từ/hiện tại phân từ)
Nhận biết hoặc phát hiện mùi hoặc hương thơm của (cái gì đó); phát ra mùi hoặc hương thơm của một loại cụ thể.
Ví dụ:
• Smelling the flowers brought her joy. (Ngửi những bông hoa mang lại cho cô ấy niềm vui.)
>>> Tìm hiểu thêm: Word form là gì? Các dạng và bài tập có đáp án
Cách dùng smell trong tiếng Anh
1. Cấu trúc smell
a. Danh từ (Nouns)
Cấu trúc: the smell of + [danh từ]
Ví dụ:
• The smell of coffee woke me up in the morning. (Mùi cà phê đã đánh thức tôi vào buổi sáng.)
• There was a pleasant smell of pine trees in the forest. (Có một mùi dễ chịu của cây thông trong rừng.)
• The smell of smoke filled the air during the barbecue. (Mùi khói tràn ngập không khí trong suốt buổi tiệc nướng.)
b. Tính từ (Adjectives)
Cấu trúc: smell + [tính từ]
Ví dụ:
• The cheese has a strong smell. (Phô mai có một mùi mạnh.)
• After the rain, the ground has a fresh smell. (Sau cơn mưa, mặt đất có một mùi tươi mới.)
• She wore a dress that had a floral smell. (Cô ấy mặc một chiếc váy có mùi hoa.)
c. Động từ (Verbs)
Cấu trúc: to smell + [danh từ] / smell + [tính từ]
Ví dụ:
• I love to smell fresh flowers in spring. (Tôi thích ngửi hoa tươi vào mùa xuân.)
• He smelled the delicious food cooking in the kitchen. (Anh ấy ngửi thấy mùi thức ăn ngon đang nấu trong bếp.)
• Can you smell something burning? (Bạn có ngửi thấy mùi gì đang cháy không?)
>>> Tìm hiểu thêm: Trật tự từ trong câu tiếng Anh: Hướng dẫn sắp xếp dễ hiểu nhất
2. Smell đi với giới từ gì?
a. Smell of là gì?
Smell of là “mùi của cái gì đó”. Nó được dùng để diễn tả một loại mùi cụ thể mà một vật hoặc một người phát ra.
Ví dụ:
• The smell of garlic is strong in this dish. (Mùi tỏi rất mạnh trong món ăn này.)
• I love the smell of fresh bread. (Tôi thích mùi bánh mì mới nướng.)
b. Smell like là gì?
Smell like có nghĩa là “có mùi như, ngửi như…”. Nó được dùng để so sánh mùi của một vật hoặc một người với một vật khác, thường mang nghĩa ví von.
Ví dụ:
• This perfume smells like flowers. (Nước hoa này có mùi giống như hoa.)
• He smells like he just came from the gym. (Anh ấy có mùi như vừa mới từ phòng tập thể dục ra.)
c. Smell in là gì?
Smell in được hiểu là “ngửi thấy mùi trong một nơi nào đó, không gian nào đó”. Nó được dùng để mô tả mùi trong một không gian cụ thể (ít gặp hơn).
Ví dụ:
• The smell in the kitchen was delicious. (Mùi trong bếp thật ngon lành.)
• There was a strange smell in the room. (Có một mùi lạ trong căn phòng.)
d. Smell for là gì?
Smell for thì được hiểu là “ngửi để tìm, tìm kiếm mùi”. Nó được dùng để diễn tả hành động tìm kiếm một mùi nào đó.
Ví dụ:
• The dog is trained to smell for drugs. (Chó được huấn luyện để tìm kiếm ma túy.)
• She is smelling for the scent of the flowers. (Cô ấy đang ngửi để tìm mùi hoa.)
>>> Tìm hiểu thêm: Giải đáp thắc mắc trước giới từ là gì để sử dụng cho đúng
Các idioms liên quan
1. Smell a rat
Bạn đã từng nghe qua smell a rat chưa? Vậy thì smell a rat là gì?
Cụm từ “smell a rat” trong tiếng Việt có thể được dịch là “cảm thấy có điều gì không ổn” hoặc “nghi ngờ có sự gian lận”. Cụm từ này được sử dụng để chỉ cảm giác nghi ngờ về một tình huống nào đó, thường là khi bạn cảm thấy rằng có điều gì đó không chính xác hoặc có thể là một trò lừa bịp.
Ví dụ:
• When she heard their secret conversation, she began to smell a rat. (Khi cô ấy nghe cuộc trò chuyện bí mật của họ, cô ấy bắt đầu nghi ngờ có điều gì không ổn.)
• When he changed his story, I started to smell a rat. (Khi anh ấy thay đổi câu chuyện, tôi bắt đầu cảm thấy có điều gì không ổn.)
• She smelled a rat when she noticed the missing money. (Cô ấy cảm thấy có điều gì đáng ngờ khi phát hiện ra số tiền bị mất.)
2. Smell something fishy
Cụm từ “smell something fishy” trong tiếng Việt có thể được dịch là “cảm thấy có điều gì đáng ngờ” hoặc “nghi ngờ có điều gì không ổn”. Cụm từ này được sử dụng để chỉ cảm giác rằng một tình huống hoặc một câu chuyện có vẻ không trung thực hoặc có vấn đề.
Ví dụ:
• I smell something fishy about this deal; the terms seem too good to be true. (Tôi ngửi thấy có điều gì đó đáng ngờ về thỏa thuận này; các điều khoản có vẻ quá tốt để là sự thật.)
• She smelled something fishy when her boss suddenly asked her to handle the finances alone. (Cô ấy cảm thấy có gì đó khả nghi khi sếp đột nhiên yêu cầu cô xử lý tài chính một mình.)
• If he’s avoiding my questions, I smell something fishy going on. (Nếu anh ta đang né tránh các câu hỏi của tôi, tôi cảm thấy có điều gì đó không ổn đang diễn ra.)
3. Smell the roses
Cụm từ “smell the roses” trong tiếng Việt có thể được dịch là “ngửi hoa hồng”, nhưng nghĩa bóng của nó là “tận hưởng cuộc sống” hoặc “sống chậm lại để đánh giá cao những điều đơn giản”. Cụm từ này thường được sử dụng để khuyến khích mọi người dành thời gian thư giãn và tận hưởng những khoảnh khắc đẹp trong cuộc sống.
Ví dụ:
• You should take some time off work to smell the roses and enjoy life. (Bạn nên dành chút thời gian nghỉ ngơi để tận hưởng cuộc sống.)
• You work too hard; take some time off to smell the roses. (Bạn làm việc quá nhiều; hãy dành chút thời gian để tận hưởng cuộc sống.)
• In our busy lives, we often forget to stop and smell the roses. (Trong cuộc sống bận rộn của chúng ta, thường thì chúng ta quên dừng lại và tận hưởng những điều đẹp đẽ xung quanh.)
4. Smell blood
Cụm từ “smell blood” trong tiếng Việt có thể được dịch là “cảm thấy có cơ hội” hoặc “cảm nhận mùi chiến thắng”. Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ việc nhận ra một cơ hội để thành công, vượt qua đối thủ hoặc tấn công trong một tình huống cạnh tranh. Nó cũng có thể mang ý nghĩa tiêu cực, liên quan đến việc chuẩn bị cho một cuộc tấn công hoặc sự trả thù.
Ví dụ:
• Once the team scored the first goal, they could smell blood and went for a second. (Khi đội ghi bàn đầu tiên, họ cảm thấy có cơ hội và tiếp tục ghi thêm bàn.)
• The competitor smelled blood when their rival made a mistake. (Đối thủ cảm thấy có cơ hội khi đối thủ của họ mắc sai lầm.)
>>> Tìm hiểu thêm: 150 thành ngữ tiếng Anh hay, ý nghĩa và thông dụng
Quý bà smell là ai?
1. Quý bà smell là gì?
“Quý bà smell” là một cách diễn đạt hài hước trong tiếng Việt, chỉ một người (thường là phụ nữ) có khả năng nhận biết các dấu hiệu bất thường hoặc “ngửi thấy” rắc rối từ rất sớm. Trong tiếng Anh, không có cách diễn đạt chính xác tương đương, nhưng ý nghĩa này có thể được truyền tải bằng các cụm từ sau:
• Lady with a sixth sense – Người phụ nữ có giác quan thứ sáu
• Lady Sleuth – Quý bà thám tử, thường dùng để chỉ những người rất giỏi phát hiện ra những điều bí mật hoặc bất thường
• Lady Sherlock – (ám chỉ Sherlock Holmes) Quý bà Sherlock, thể hiện người có khả năng suy luận và điều tra như thám tử nổi tiếng Sherlock Holmes
• Ms. Sniff-it-out – Bà phát hiện mọi thứ, dùng để chỉ người có khả năng “ngửi thấy” điều gì đó không ổn từ rất xa
2. Quý bà smell dùng khi nào?
“Quý bà smell” thường dùng trong các câu chuyện cười hoặc tình huống trêu chọc hài hước, ý chỉ người có khả năng nhận ra hoặc phát hiện điều gì đó không ổn từ rất sớm, như thể họ “ngửi thấy” được vấn đề.
Ví dụ:
• She’s like a lady with a sixth sense, always knows when something’s fishy. We call her Lady Smell! (Cô ấy như một quý bà với giác quan thứ sáu, luôn biết khi nào có gì đó đáng ngờ. Chúng tôi gọi cô ấy là ‘Quý bà Smell’!)
• Everyone calls her Lady Smell because she always sniffs out the truth, no matter how well-hidden it is. (Mọi người gọi cô ấy là Quý bà Smell vì cô ấy luôn tìm ra sự thật, cho dù nó được che giấu kỹ thế nào.)
>>> Tìm hiểu thêm: Mrs là gì? Cách phân biệt Miss và Mrs trong tiếng Anh
Chủ đề thường gặp trong bài thi IELTS liên quan đến smell, smell là gì?
Dưới đây là một số chủ đề liên quan đến smell thường gặp trong kỳ thi IELTS.
• The Meaning and Power of Smell (Ý nghĩa và sức mạnh của mùi hương)
• Smell and Memory (Mùi hương và ký ức)
• The Role of Smell in Everyday Life (Vai trò của mùi hương trong cuộc sống hàng ngày)
• Favorite Scents (Mùi hương yêu thích)
Hiểu rõ về từ smell là gì và cách sử dụng của nó sẽ giúp bạn giao tiếp tự tin hơn trong tiếng Anh.
>>> Tìm hiểu thêm: Cách tự xây dựng lộ trình học IELTS từ 0 đến 6.5 cho người mới bắt đầu