Viết về con vật yêu thích bằng tiếng Anh: Bí quyết ghi điểm tuyệt đối

viết về con vật yêu thích bằng tiếng Anh

Tác giả: Tran Trinh

Viết về con vật yêu thích bằng tiếng Anh là đề tài thú vị để bé trổ tài miêu tả và khả năng sáng tạo với ngôn từ. Ba mẹ sẽ giúp bé thích thú viết về động vật hơn bằng cách gợi ý bé viết về những đặc điểm hay hoạt động đặc trưng của con vật mà bé yêu thích. Hãy cùng tham khảo những từ vựng hữu ích và đoạn văn mẫu về những loài vật khác nhau dưới đây.

Từ vựng miêu tả con vật

Khi nhận được đề tài: “Tả con vật mà em yêu thích ngắn gọn”, trước hết bé cần hệ thống lại một số từ vựng cần thiết để đưa vào bài viết của mình.

1. Từ vựng về tên con vật

Thế giới động vật phong phú bao hàm rất nhiều con vật từ thú cưng (pet) đến động vật hoang dã (wild animal). Dưới đây là tên gọi những con vật bằng tiếng Anh gợi ý cho bé làm bài viết miêu tả.

• Dog /dɒɡ/: con chó

• Cat /kæt/: con mèo

• Cow /kaʊ/: con bò

• Horse /hɔːs/: con ngựa

• Tiger /ˈtaɪ.ɡər/: con hổ

• Lion /ˈlaɪ.ən/: sư tử

• Elephant /ˈel.ɪ.fənt/: voi

• Leopard /ˈlep.əd/: báo hoa mai

• Dolphin /ˈdɒl.fɪn/: cá heo

• Snake /sneɪk/: con rắn

• Chameleon /kəˈmiː.li.ən/: tắc kè

• Beaver /ˈbiː.vər/: hải ly

• Hamster /ˈhæm.stər/: chuột đuôi cụt

• Flamingo /fləˈmɪŋ.ɡəʊ/: hồng hạc

• Swan /swɒn/: thiên nga

• Pigeon /ˈpɪdʒ.ən/: bồ câu

>>> Tìm hiểu thêm: Câu đố tiếng Anh về con vật cho học sinh tiểu học mới nhất 

2. Từ vựng về loại động vật

Từ vựng về loại động vật

Khi miêu tả con vật bằng tiếng Anh đơn giản ngắn, bé có thể đưa vào phần giới thiệu sơ qua về phân loại động vật.

• Mammal /ˈmæm.əl/: động vật có vú

• Bird /bɜːd/: chim

• Reptile /ˈrep.taɪl/: bò sát

• Insect /ˈɪn.sekt/: côn trùng

• Fish /fɪʃ/: cá

• Amphibian /æmˈfɪb.i.ən/: lưỡng cư

• Herbivore /ˈhɜː.bɪ.vɔːr/: động vật ăn cỏ

• Carnivore /ˈkɑː.nɪ.vɔːr/: động vật ăn thịt

• Omnivore /ˈɒm.nɪ.vɔːr/: động vật ăn tạp

3. Từ vựng về môi trường sống

Môi trường sống (habitat) là nơi sinh sống của động vật. Có rất nhiều từ vựng diễn tả những nơi sinh sống khác nhau mà bé có thể áp dụng khi viết về con vật yêu thích bằng tiếng Anh.

• Forest /ˈfɒr.ɪst/: rừng

• Rainforest /ˈreɪn.fɒr.ɪst/: rừng mưa

• Grassland /ˈɡrɑːs.lænd/: đồng cỏ

• Taiga /ˈtaɪ.ɡə/: rừng taiga

• Tundra /ˈtʌn.drə/: đài nguyên

• Arctic /ˈɑːk.tɪk/: Bắc Cực

• Antarctica /ænˈtɑːk.tɪ.kə/: Nam Cực

• Safari /səˈfɑː.ri/: khu dã sinh

>>> Tìm hiểu thêm: Từ vựng tiếng Anh cho bé: Tổng hợp 300+ từ theo từng chủ đề 

4. Động từ diễn tả hành động của động vật

Động từ diễn tả hành động của động vật

Động vật có những hành vi riêng biệt và tiếng Anh có những động từ đặc biệt để diễn tả những hành động này. Dưới đây là những động từ hữu ích giúp bé viết về con vật yêu thích bằng tiếng Anh một cách sinh động hơn.

• Graze /ɡreɪz/: gặm cỏ

• Slither /ˈslɪð.ər/: trườn

• Scurry /ˈskʌr.i/: chạy nhanh

• Hibernate /ˈhaɪ.bə.neɪt/: ngủ đông

• Migrate /maɪˈɡreɪt/: di cư

• Purr /pɜː/: gừ gừ

• Bark /bɑːk/: sủa

• Roar /rɔːr/: gầm

• Chirp /tʃɜːp/: kêu chíp chíp

• Buzz /bʌz/: kêu vo vo

• Hop /hɒp/: bật nhảy

>>> Tìm hiểu thêm: 9 cách dạy bé nhận biết các con vật

Đoạn văn mẫu viết về con vật yêu thích bằng tiếng Anh

Một số bài mẫu tả con vật bằng tiếng Anh đơn giản, ngắn gọn bên dưới sẽ giúp bé tập làm quen với cách viết về con vật mà mình yêu thích.

1. Miêu tả con chó bằng tiếng Anh

Miêu tả con chó bằng tiếng Anh

My favourite animal is a dog. Dogs are known for their friendliness and loyalty. I have a dog named Getty. He is a Beagle and we adopted him from a dog care centre in our neighbourhood several years ago. He has cute floppy ears and curious nature. His short, smooth coat is a mix of white, brown, and black, and his wagging tail always shows how happy he is. Getty is playful, and he loves exploring his surroundings with his keen nose. He is not just my pet dog, but my best friend too. (94 words)

Dịch nghĩa đoạn văn viết về con vật yêu thích bằng tiếng Anh: 

Con vật em yêu thích là chó. Chó nổi tiếng nhờ sự thân thiện và trung thành. Em có một chú chó tên là Getty. Nó là giống chó Beagle và nhà em đã nhận nuôi nó từ một trung tâm chăm sóc chó trong khu phố cách đây vài năm. Nó có đôi tai cụp dễ thương và bản tính tò mò. Bộ lông ngắn và mượt của nó là sự pha trộn giữa màu trắng, nâu và đen, và nó vẫy đuôi để thể hiện sự mừng rỡ. Getty rất thích đùa nghịch và khám phá xung quanh bằng chiếc mũi thính. Nó không chỉ là chú chó cưng mà còn là người bạn thân nhất của em nữa.

2. Miêu tả con mèo bằng tiếng Anh

Miêu tả con mèo bằng tiếng Anh

I have a soft, furry white Himalayan cat named Daisy. We got her two years ago from a pet shop, and she’s been my best friend ever since. As an only child, I wanted a pet, and when I saw Daisy, I instantly knew she was the one. Her bright blue eyes and bushy tail make her look even more adorable. Daisy has been with us for two years now and is like a member of our family. I love playing with her at home and take her to the park every evening. I also bathe it twice a month with the help of my mother. We take good care of her with special food and daily grooming. Daisy is a beloved part of our family, and I adore her. (131 words)

Dịch nghĩa đoạn văn viết về con vật yêu thích bằng tiếng Anh:

Em có một con mèo giống Himalaya màu trắng với lớp lông xù mềm mại tên là Daisy. Nhà em mua nó cách đây hai năm từ một cửa hàng thú cưng, và nó đã trở thành người bạn thân nhất của em kể từ đó. Vì là con một nên em rất muốn nuôi thú cưng, và khi nhìn thấy Daisy, em biết ngay nó chính là người bạn mà em cần. Đôi mắt xanh sáng và cái đuôi rậm khiến nó trông càng đáng yêu hơn. Daisy đã ở cùng gia đình em được hai năm và giống như một thành viên trong gia đình vậy. Em thích chơi với nó trong nhà và đưa nó ra công viên vào mỗi tối. Em cũng cùng với mẹ tắm cho nó hai lần mỗi tháng. Nhà em chăm sóc nó chu đáo bằng thức ăn đặc biệt và chải lông cho nó mỗi ngày. Daisy là một thành viên được quý mến trong nhà và em rất yêu quý nó.

>>> Tìm hiểu thêm: Các phương pháp dạy bé học con vật bằng tiếng Anh hiệu quả

3. Viết về con vật yêu thích bằng tiếng Anh: Con voi

Viết về con vật yêu thích bằng tiếng Anh: Con voi

My favorite animal is the elephant. It is big, grey, and has white toes. Its skin is rough and wrinkly, with tiny hairs covering it. Elephants are huge animals with long trunks to eat, drink, and even play. Their trunks are very strong and used to pick up food and spray water. Elephants have two large ears that they flap to cool themselves on hot days. I love watching elephants because they are both smart and playful. It’s so funny to see them get water with their trunks and spray it everywhere. I like elephants because of their size, gentle nature, and the way they care for their families. They are unique animals, and I enjoy learning more about them. (120 words)

Dịch nghĩa đoạn văn viết về con vật yêu thích bằng tiếng Anh:

Con vật em yêu thích là con voi. Voi to lớn, có màu xám và móng màu trắng. Da của voi thô và nhăn, có những sợi lông nhỏ bao phủ. Voi là loài động vật to lớn với vòi dài để ăn, uống và thậm chí là chơi đùa. Vòi của chúng rất khỏe và được dùng để nhặt thức ăn và phun nước. Voi có hai tai lớn để quạt làm mát vào những ngày nóng nực. Em thích ngắm voi vì chúng vừa thông minh vừa thích đùa. Nhìn thấy chúng dùng vòi lấy nước và phun khắp nơi rất thú vị. Em thích voi vì kích thước to lớn, bản tính hiền lành và cách chúng chăm sóc gia đình. Voi là loài động vật độc đáo và em thích tìm hiểu thêm về chúng.

>>> Tìm hiểu thêm: Từ vựng tiếng Anh cho bé: Tổng hợp 300+ từ theo từng chủ đề

4. Viết về con vật yêu thích bằng tiếng Anh: Con ngựa

viết về con vật yêu thích bằng tiếng Anh: Con ngựa
Ảnh: Dorota Kudyba/Pixabay

I love horses. Horses are very powerful and fast, and they are known for being friendly and obedient. They come in many colors, like brown, black, and white, and have long, flowing manes and tails. Horses can run very fast, and they were used in battles in ancient times. Horses are herbivores, and I love watching them graze in the field. I want to spend time with horses, feeding them, and brushing their coats. I think horses are one of the most amazing animals. (84 words)

Dịch nghĩa đoạn văn viết về con vật yêu thích bằng tiếng Anh:

Em rất thích ngựa. Ngựa rất mạnh mẽ, nhanh nhẹn và nổi tiếng vì sự thân thiện và nghe lời. Chúng có nhiều màu sắc, như nâu, đen và trắng, cùng với bờm và đuôi dài bồng bềnh. Ngựa có thể chạy rất nhanh và chúng từng được sử dụng trong các trận chiến thời cổ đại. Ngựa là loài ăn cỏ và em thích ngắm nhìn chúng gặm cỏ ngoài đồng. Em muốn dành thời gian cho chúng ăn và chải lông cho chúng. Em nghĩ ngựa là một trong những loài động vật tuyệt vời nhất.

>>> Tìm hiểu thêm: Phương pháp dạy bé học tiếng Anh tại nhà đơn giản, hiệu quả 

Tùy vào khả năng sáng tạo mà cách viết về con vật yêu thích bằng tiếng Anh của mỗi bé sẽ khác nhau. Ba mẹ hãy khuyến khích để bé khám phá và chia sẻ suy nghĩ của mình về những người bạn động vật đáng yêu. Điều quan trọng là qua hoạt động này, bé sẽ không chỉ phát triển kỹ năng viết mà còn nuôi dưỡng niềm đam mê khám phá thế giới xung quanh.

Nguồn tham khảo

  1. Types of Animals | Vocabulary List – Ngày cập nhật: 29/12/2024
  2. Essay On My Pet Dog For Kids and School Students – Ngày cập nhật: 29/12/2024
location map