Trạng từ bất quy tắc: Mẹo nhớ nhanh và dùng chuẩn!

Trạng từ bất quy tắc (Irregular Adverbs)

Tác giả: Pham Linh

Trạng từ bất quy tắc (Irregular Adverbs) trong tiếng Anh luôn khiến nhiều người học đau đầu vì không tuân theo quy tắc thông thường. Cùng ILA tìm hiểu bảng trạng từ bất quy tắc phổ biến, cách sử dụng trong so sánh và mẹo phân biệt dễ hiểu để tự tin hơn khi sử dụng tiếng Anh mỗi ngày!

Trạng từ bất quy tắc là gì?

Trạng từ bất quy tắc trong tiếng Anh đa số được hình thành bằng cách thêm hậu tố -ly vào tính từ (ví dụ: quick → quickly, happy → happily). Tuy nhiên, có một số từ không theo quy tắc này mà có dạng riêng, được gọi là trạng từ bất quy tắc.

Những trạng từ này đặc biệt quan trọng vì:

• Chúng không theo quy tắc chung: Bạn cần ghi nhớ hình thức của chúng vì chúng không được hình thành từ công thức chung.

• Chúng thường có cùng hình thức với tính từ: Một số từ có thể vừa là tính từ vừa là trạng từ, phụ thuộc vào vị trí và ngữ cảnh của câu.

Ví dụ:

• Good → Well: Khi mô tả trạng thái hay cách thực hiện hành động, bạn sử dụng “well” thay vì “good”.

• Fast, Hard, Late, Early: Những từ này không thay đổi giữa dạng tính từ và dạng trạng từ.

>>> Tìm hiểu thêm: Trạng từ chỉ tần suất (adverb of frequency): Cách đặt câu hay hơn

Bảng trạng từ bất quy tắc (Irregular Adverbs) phổ biến

Irregular Adverbs

Tính từ Trạng từ bất quy tắc Ví dụ
Good Well • She sings well. (Cô ấy hát hay.)
Fast Fast • He runs fast. (Anh ấy chạy nhanh.)
Hard Hard • They work hard. (Họ làm việc chăm chỉ.)
Late Late • He arrived late. (Anh ấy đến muộn.)
Early Early • We started early. (Chúng tôi bắt đầu sớm.)
Bad Badly • He performs badly in exams. (Anh ấy làm bài kiểm tra tệ.)
Little Little • She cares little about material things. (Cô ấy không quan tâm nhiều đến của cải vật chất.)
Far Far • He ran far; he ran farther than his friend. (Anh ấy chạy xa; anh ấy chạy xa hơn bạn mình.)
Much Much • I love you very much. (Tôi yêu bạn rất nhiều.)

Lưu ý:

Một số trạng từ như little, far và much còn có dạng so sánh, ví dụ:

• Little: little → less → least

• Far: far → farther/further → farthest/furthest

• Much: much → more → most

>>> Tìm hiểu thêm: A-Z về trạng từ chỉ cách thức (adverb of manner)

Các trạng từ bất quy tắc trong so sánh

Các trạng từ bất quy tắc trong so sánh

Việc sử dụng các trạng từ bất quy tắc trong so sánh không chỉ giúp câu văn của bạn tự nhiên mà còn đảm bảo sự chính xác khi so sánh mức độ hành động, kỹ năng hay trạng thái.

Dưới đây là danh sách bổ sung các trạng từ bất quy tắc trong so sánh, đảm bảo không lặp lại với nội dung trước đó, giúp bạn mở rộng vốn từ và sử dụng linh hoạt hơn:

Trạng từ bất quy tắc So sánh hơn So sánh nhất Ví dụ

Well

Better Best • She sings well, but he sings better. (Cô ấy hát hay, nhưng anh ấy hát hay hơn.)

Badly

Worse Worst • He behaved badly, but she behaved worse. (Anh ấy cư xử tệ, nhưng cô ấy cư xử tệ hơn.)

Far

Farther/Further Farthest/Furthest • He ran far, but she ran farther. (Anh ấy chạy xa, nhưng cô ấy chạy xa hơn.)

Little

Less Least • He cares little about money, but she cares less. (Anh ấy không quan tâm nhiều đến tiền bạc, nhưng cô ấy còn ít quan tâm hơn.)

Much

More Most • She studies much, but he studies more. (Cô ấy học nhiều, nhưng anh ấy học nhiều hơn.)

Late

Later Latest • She arrived late, but he arrived later. (Cô ấy đến muộn, nhưng anh ấy đến muộn hơn.)

Near

Nearer Nearest • He lives near, but his friend lives nearer. (Anh ấy sống gần, nhưng bạn anh ấy sống gần hơn.)

Often

More often Most often • She visits her grandparents often, but her brother visits them more often. (Cô ấy thường thăm ông bà, nhưng anh trai cô ấy thăm thường xuyên hơn.)

Lưu ý:

√ Far có hai dạng so sánh hơn: farther (khoảng cách vật lý) và further (nghĩa bóng hoặc khoảng cách trừu tượng).

Ví dụ:

• He ran farther than me. (Anh ấy chạy xa hơn tôi – khoảng cách vật lý.)

• We need to discuss this issue further. (Chúng ta cần thảo luận thêm về vấn đề này – nghĩa bóng.)

√ Near và Late đều có dạng so sánh bất quy tắc nhưng dễ nhầm lẫn với dạng thông thường, nên cần chú ý khi sử dụng.

>>> Tìm hiểu thêm: Khám phá vị trí của trạng từ ở đâu trong câu

Phân biệt tính từ và trạng từ bất quy tắc

cấu trúc so sánh

Đây là 2 loại từ loại thường gây nhầm lẫn vì chúng không tuân theo quy tắc thêm -ly như thông thường. Để sử dụng chính xác, bạn cần phân biệt rõ giữa hai loại từ này.

1. Khái niệm và chức năng

Tính từ (Adjective): Bổ nghĩa cho danh từ hoặc đại từ, trả lời cho câu hỏi “What kind?” hoặc “Which one?”.

Ví dụ: good, hard, fast (She is a good student.)

Trạng từ (Adverb): Bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc trạng từ khác, trả lời cho câu hỏi “How?”, “When?”, “Where?”, “To what extent?”

Ví dụ: well, hard, fast (She sings well.)

2. Bất quy tắc trong cách thành lập

Thông thường, trạng từ được thành lập bằng cách thêm -ly vào tính từ. Tuy nhiên, một số từ không tuân theo quy tắc này:

Tính từ Trạng từ bất quy tắc Ví dụ
Good Well • She plays the piano well. (Cô ấy chơi piano giỏi.)
Fast Fast • He runs fast. (Anh ấy chạy nhanh.)
Hard Hard • They work hard. (Họ làm việc chăm chỉ.)
Late Late • He arrived late. (Anh ấy đến muộn.)
Early Early • We started early. (Chúng tôi bắt đầu sớm.)

Lưu ý: Các trạng từ bất quy tắc (Irregular Adverbs) trên không có dạng -ly nhưng vẫn đóng vai trò trạng từ trong câu.

>>> Tìm hiểu thêm: Bảng động từ bất quy tắc chính xác và đầy đủ nhất

3. Các trường hợp dễ nhầm lẫn

a. Late và Lately:

√ Late (Trạng từ bất quy tắc): Muộn, trễ.

• He arrived late. (Anh ấy đến muộn.)

√ Lately (Trạng từ có -ly, nghĩa khác hoàn toàn): Gần đây.

• I haven’t seen her lately. (Gần đây tôi không gặp cô ấy.)

b. Hard và Hardly:

√ Hard (Trạng từ bất quy tắc): Chăm chỉ, khó khăn.

• She works hard. (Cô ấy làm việc chăm chỉ.)

Hardly (Trạng từ có -ly, nghĩa khác hoàn toàn): Hầu như không.

• I can hardly hear you. (Tôi hầu như không nghe thấy bạn.)

>>> Tìm hiểu thêm: Bảng tính từ bất quy tắc tiếng Anh thông dụng nhất

4. Mẹo ghi nhớ và sử dụng chính xác

• Nếu từ đó có dạng -ly, hãy kiểm tra nghĩa của nó, vì có thể đó không phải là trạng từ của tính từ tương ứng (như hard và hardly).

• Với các từ bất quy tắc không có -ly, hãy ghi nhớ chúng riêng biệt, vì không có quy tắc cố định.

• Luôn phân tích chức năng của từ trong câu để xác định là tính từ hay trạng từ.

>>> Tìm hiểu thêm: Cách phát âm ch trong tiếng Anh và mẹo nhớ hiệu quả

Lưu ý khi sử dụng

Lưu ý khi sử dụng

Trạng từ bất quy tắc (Irregular Adverbs) thường gây khó khăn cho người học tiếng Anh vì chúng không tuân theo quy tắc thêm -ly như các trạng từ thông thường. Dưới đây là những lưu ý quan trọng giúp bạn sử dụng chúng một cách chính xác:

1. Không phải tất cả các tính từ đều thêm -ly để thành trạng từ

Thông thường, trạng từ được tạo bằng cách thêm -ly vào tính từ (happy → happily, quick → quickly). Tuy nhiên, một số tính từ không tuân theo quy tắc này và dạng trạng từ của chúng không thay đổi hoặc hoàn toàn khác biệt.

Ví dụ:

» Fast (Tính từ) → Fast (Trạng từ)

• He is a fast runner. (Anh ấy là một người chạy nhanh.)

• He runs fast. (Anh ấy chạy nhanh.)

» Hard (Tính từ) → Hard (Trạng từ)

• It was a hard test. (Đó là một bài kiểm tra khó.)

• She works hard. (Cô ấy làm việc chăm chỉ.)

2. Không sử dụng -ly một cách tùy tiện

Tránh thêm -ly vào các trạng từ bất quy tắc (Irregular Adverbs) vì có thể tạo ra từ không tồn tại hoặc có nghĩa khác.

x Sai: fastly, hardly (với nghĩa “chăm chỉ”)

√ Đúng: fast, hard

Một số từ khi thêm -ly sẽ trở thành trạng từ với nghĩa khác hoàn toàn:

› Hard (Chăm chỉ, khó khăn) → Hardly (Hầu như không)

• He works hard. (Anh ấy làm việc chăm chỉ.)

• I can hardly believe it. (Tôi hầu như không thể tin nổi.)

› Late (Muộn) → Lately (Gần đây)

• She arrived late. (Cô ấy đến muộn.)

• I haven’t seen him lately. (Gần đây tôi không gặp anh ấy.)

3. Cẩn thận khi sử dụng trong so sánh

Khi sử dụng trạng từ bất quy tắc trong so sánh, cần ghi nhớ các dạng so sánh bất quy tắc:

» Well → Better → Best

• She sings well. → She sings better than me. → She sings the best in class.

» Badly → Worse → Worst

• He played badly. → He played worse than expected. → He played the worst in the team.

4. Phân biệt nghĩa và cách sử dụng dựa vào ngữ cảnh

Một số từ có thể vừa là tính từ vừa là trạng từ, cách phân biệt phụ thuộc vào vị trí và chức năng trong câu:

» Fast: Vừa là tính từ vừa là trạng từ.

• He has a fast car. (Tính từ – bổ nghĩa cho danh từ car)

• He drives fast. (Trạng từ – bổ nghĩa cho động từ drives)

» Hard: Vừa là tính từ vừa là trạng từ, nhưng khi thêm -ly thì nghĩa khác hoàn toàn.

• She works hard. (Trạng từ – chăm chỉ)

• She hardly works. (Hầu như không làm việc)

5. Không thay thế bừa bãi giữa tính từ và trạng từ bất quy tắc

Một số từ như good và well rất dễ bị nhầm lẫn:

» Good (Tính từ) → Mô tả danh từ.

• She is a good student. (Cô ấy là một học sinh giỏi.)

» Well (Trạng từ) → Mô tả động từ hoặc tính từ khác.

• She sings well. (Cô ấy hát hay.)

» Well cũng có thể là tính từ khi nói về sức khỏe.

• I am feeling well today. (Tôi cảm thấy khỏe hôm nay.)

6. Ghi nhớ thông qua ví dụ thực tiễn

Học thuộc các trạng từ bất quy tắc (Irregular Adverbs) bằng cách đặt câu thực tiễn thay vì chỉ học thuộc bảng liệt kê.

Ví dụ:

• She worked hard to achieve her dreams. (Cô ấy làm việc chăm chỉ để đạt được ước mơ của mình.)

• He ran fast and won the race. (Anh ấy chạy nhanh và đã thắng cuộc đua.)

• They did well on the test. (Họ làm bài thi tốt.)

• I could hardly understand his accent. (Tôi hầu như không thể hiểu giọng của anh ấy.)

Trạng từ bất quy tắc (Irregular Adverbs) là phần ngữ pháp đặc biệt và dễ nhầm lẫn trong tiếng Anh. Hãy lưu ý các mẹo trên để tự tin hơn khi sử dụng trạng từ bất quy tắc trong tiếng Anh!

>>> Tìm hiểu thêm: Trạng từ so sánh trong tiếng Anh: 3 loại, cách dùng, ví dụ

Nguồn tham khảo

1. Regular and Irregular Adverbs – Ngày truy cập: 27-2-2025

2. Irregular Adverbs in English: Definition & Examples – Ngày truy cập: 27-2-2025

location map