Stay là gì? Cách dùng stay với giới từ và 20+ ví dụ dễ hiểu - ILA Vietnam

Stay là gì? Stay đi với giới từ gì? Cấu trúc & phrasal verbs thông dụng

Rà soát học thuật bởi: Jonathan Bird, Teaching and Learning Director
Tác giả: Tran TrinhQuy tắc biên tập

Stay là gì? Stay đi với giới từ gì? Cấu trúc & phrasal verbs thông dụng

Từ “stay” trong tiếng Anh có nghĩa là ở lại, lưu trú hoặc tiếp tục một trạng thái. Đây là động từ và cũng có thể là danh từ trong một số ngữ cảnh. Bài viết giúp bạn hiểu rõ “stay là gì”, “stay đi với giới từ gì” và cách dùng stay theo các cấu trúc ngữ pháp như stay + to V, stay + V-ing, stay + adjective, cũng như các phrasal verbs phổ biến như stay up, stay in, stay away… Qua ví dụ minh họa rõ ràng, bạn sẽ nắm được cách sử dụng từ này chính xác, tự nhiên và hiệu quả trong giao tiếp tiếng Anh hằng ngày.

Stay là gì?

Động từ (verb) stay /steɪ/ trong tiếng Anh có nghĩa phổ biến nhất là: ở lại nơi nào đó trong một khoảng thời gian.

Ví dụ:

• I decided to stay home instead of going to the party. (Tôi quyết định ở nhà thay vì đi đến bữa tiệc.)

• The hotel was so nice that they decided to stay an extra night. (Khách sạn đẹp đến mức họ quyết định ở lại thêm một đêm.)

Ngoài ra, stay còn có ý nghĩa: tiếp tục trạng thái hay tình huống nào đó, đồng nghĩa với remain. Với cách dùng này, theo sau stay thường là tính từ (adjective).

Ví dụ:

• Some restaurants stay open late to serve customers who work night shifts. (Một số nhà hàng mở cửa muộn để phục vụ khách hàng làm ca đêm.)

• You need to stay calm and think clearly if you want to solve the issue. (Bạn cần phải giữ bình tĩnh và suy nghĩ thấu đáo nếu muốn giải quyết vấn đề.)

Stay còn có thể là danh từ (noun), chỉ khoảng thời gian lưu trú tại một nơi nào đó.

Ví dụ:

• Our stay at the mountain resort was both relaxing and refreshing. (Thời gian lưu trú của chúng tôi tại khu nghỉ dưỡng trên núi vừa thư giãn vừa sảng khoái.) 

During his stay abroad, he learned to speak three new languages. (Trong thời gian ở nước ngoài, anh ấy đã học nói được ba ngôn ngữ mới.)

Stay + gì?

Stay + gì?

Bạn thắc mắc sau stay là gì? Sau stay có thể là nhiều dạng từ loại khác nhau. Mỗi cấu trúc được minh họa kèm ví dụ như bên dưới.

1. Stay + adv./prep.

Sau stay, bạn có thể dùng trạng từ (adverb) hoặc giới từ (preposition) để diễn tả nơi ở hay thời gian ở.

Ví dụ:

• It’s dangerous ahead! Just stay there and wait for me. (Phía trước rất nguy hiểm! Cứ đứng yên đó và đợi tôi.)

• We had to stay indoors all weekend because of the heavy rain. (Chúng tôi phải ở trong nhà suốt cả cuối tuần vì trời mưa lớn.)

2. Stay + to V

Khi muốn diễn tả mục đích của việc ở lại để làm điều gì đó, bạn dùng cấu trúc stay + to V.

Ví dụ:

• I stayed to listen to the rest of the speech. (Tôi ở lại để nghe phần còn lại của bài phát biểu.)

• The student stayed to talk with the teacher about his grades. (Cậu học sinh ở lại để nói chuyện với giáo viên về điểm số của mình.)

3. Stay + Ving

Bạn cũng có thể dùng động từ đuôi -ing theo sau động từ stay để diễn tả sự tiếp diễn của hành động.

Ví dụ:

• We stayed waiting in line for over an hour. (Chúng tôi xếp hàng chờ đợi hơn một giờ đồng hồ.)

• She stayed reading all night to finish the book. (Cô ấy đọc suốt đêm để hoàn thành cuốn sách.)

4. Stay + noun

Khi sử dụng danh từ (noun) sau stay, bạn sẽ đề cập đến thời gian của việc ở lại hay trạng thái tiếp tục sau đó.

Ví dụ:

• They stayed a few days in the village to relax. (Họ ở lại trong làng vài ngày để thư giãn.)

• I hope we can stay friends no matter what happens. (Tôi hy vọng chúng ta vẫn là bạn bất kể chuyện gì xảy ra.)

5. Stay + adj

Tính từ (adjective) cũng là từ loại phổ biến được sử dụng sau stay. Vậy ý nghĩa của kết hợp tính từ với stay là gì? Stay + adj để chỉ sự tiếp tục của một trạng thái hay tình huống.

Ví dụ:

• The worker drank coffee to stay awake during the night shift. (Người công nhân uống cà phê để tỉnh táo trong ca đêm.)

• Everyone stayed silent to show respect for the ceremony. (Mọi người đều giữ im lặng để tỏ lòng tôn kính trong buổi lễ.)

Stay là gì? Stay đi với giới từ gì?

Stay đi với giới từ gì?

Ngoài tìm hiểu stay là gì, bạn hãy tham khảo cách dùng stay kết hợp với giới từ (preposition) gì để xem chúng có ý nghĩa khác nhau như thế nào. Vậy stay + giới từ gì? Dưới đây là các cụm động từ (phrasal verb) với stay có thể hữu ích cho bạn.

1. Stay up

Stay up là gì? Stay up late là gì? Stay up hoặc stay up late đều có nghĩa là đi ngủ muộn hơn thông thường.

Ví dụ:

• We used to stay up watching movies during summer breaks. (Chúng tôi từng thức khuya để xem phim vào dịp nghỉ hè.)

• It’s not good for your health to stay up late every night. (Thức khuya hằng đêm không tốt cho sức khỏe của bạn.) 

2. Stay on

Stay on là gì? Stay on cũng là cụm động từ phổ biến trong tiếng Anh, nghĩa là tiếp tục học tập, làm việc… lâu hơn dự kiến hoặc sau khi những người khác đã rời đi.

Ví dụ:

• Mike failed the exam, and he had to stay on at school for another year. (Mike thi rớt và phải ở lại trường thêm một năm nữa.)

• The professor will stay on for another semester before retiring. (Giáo sư sẽ ở lại thêm một học kỳ nữa trước khi nghỉ hưu.)

3. Stay out

Stay out là gì? Stay out mang nghĩa là ở bên ngoài, tối không về nhà hoặc về nhà muộn (stay out late).

Ví dụ:

• You shouldn’t stay out when it’s this cold. (Bạn không nên ở ngoài khi trời lạnh thế này.)

• I’ve got to get up early tomorrow so I won’t be staying out late. (Ngày mai tôi phải dậy sớm nên tôi sẽ không về nhà muộn.)

4. Stay in

Trái với stay out, stay in có nghĩa là ở trong nhà.

Ví dụ:

• She prefers to stay in rather than go to loud parties. (Cô ấy thích ở nhà hơn là đi đến những bữa tiệc ồn ào.)

• Sometimes it’s nice just to stay in and enjoy some quiet time. (Đôi khi chỉ cần ở nhà và tận hưởng khoảng thời gian yên tĩnh cũng là điều tuyệt vời.)

5. Stay behind

Cũng tương tự như stay là gì, stay behind có nghĩa là ở lại một nơi nào đó khi người khác đã rời khỏi.

Ví dụ:

• Some students stayed behind to clean up the classroom. (Một vài học sinh ở lại để dọn dẹp lớp học.)

• They all left early, but she stayed behind to help. (Mọi người đều rời đi sớm, nhưng cô ấy vẫn còn ở lại để giúp đỡ.)

6. Stay away

Stay away from someone/something nghĩa là tránh xa ai hoặc điều gì đó, không dính líu gì để tránh ảnh hưởng không tốt.

Ví dụ:

• I try to stay away from people who always complain. (Tôi cố gắng tránh xa những người lúc nào cũng phàn nàn.)

• Tourists are warned to stay away from the cliffs. (Du khách được cảnh báo tránh xa các vách đá.)

7. Stay out of

Stay out of là gì? Stay out of something nghĩa là không liên quan đến việc gì hay tránh xa điều gì đó.

Ví dụ:

• The teacher reminded the students to stay out of trouble during the field trip. (Giáo viên nhắc nhở học sinh tránh gây rối trong chuyến đi thực tế.)

• Even their closest friends choose to stay out of their arguments. (Ngay cả những người bạn thân nhất cũng chọn cách tránh xa cuộc tranh cãi của họ.) 

8. Stay over

Stay over là gì? Stay over là ngủ lại tại nhà ai đó một đêm, cách dùng tương tự như stay overnight.

Ví dụ:

• He didn’t plan to stay over, but it got too dark to drive back. (Anh ấy không có ý định ở lại qua đêm nhưng trời đã quá tối để lái xe về.)

• They invited the guests to stay over after the wedding. (Họ mời khách ở lại qua đêm sau lễ cưới.)

>>> Tìm hiểu thêm: Giải đáp thắc mắc trước giới từ là gì để sử dụng cho đúng 

Những kết hợp từ với stay là gì?

Những kết hợp từ với stay thường được sử dụng trong giao tiếp tiếng Anh thường ngày. Nắm vững các cách dùng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp tự nhiên và trôi chảy hơn.

1. Stay là gì? Stay safe

Stay là gì? Stay safe

Stay safe là gì? Stay safe nghĩa là giữ an toàn cho bản thân. Cụm từ này cũng phổ biến trong những lời chào tạm biệt, cách dùng tương tự như take care.

Ví dụ: Always lock your doors at night to stay safe. (Luôn khóa cửa vào ban đêm để đảm bảo an toàn.)

2. Stay là gì? Stay healthy

Stay healthy là gì? Stay healthy nghĩa là giữ sức khỏe tốt. Bạn có thể sử dụng cụm từ này trong các bài nói về chủ đề eating habits hay healthy lifestyle.

Ví dụ: We should eat more vegetables and exercise regularly to stay healthy. (Chúng ta nên ăn nhiều rau và tập thể dục thường xuyên để giữ sức khỏe tốt.)

3. Stay clear (of somebody/something)

Stay clear of dùng để diễn tả tình huống cần tránh xa người nào hay điều gì vì bạn có thể gặp rắc rối từ đó. Ngoài stay clear of, keep clear of hay steer clear of cũng được dùng với ý nghĩa tương tự.

Ví dụ: You should stay clear of that abandoned building. (Bạn nên tránh xa tòa nhà bỏ hoang đó.)

4. Stay là gì? Stay tuned

Stay tuned là gì? Stay tuned là cụm từ quen thuộc khi bạn nghe người khác kêu gọi xem tiếp hoặc nghe tiếp một chương trình nào đó. Stay tuned cũng mang nghĩa là đón chờ để biết được thêm thông tin về sự kiện sắp đến.

Ví dụ: Stay tuned – new episodes are coming next week. (Hãy theo dõi nhé – các tập mới sẽ ra mắt vào tuần tới.)

Stay tuned

5. Stay loose

Stay loose là cách nói diễn tả sự giữ bình tĩnh, không lo lắng. Bạn có thể dùng “hang loose” thay thế với ý nghĩa tương đương.

Ví dụ: Before the race, the coach told everyone to stay loose and focused. (Trước cuộc đua, huấn luyện viên đã yêu cầu mọi người phải thoải mái và tập trung.)

6. Stay là gì? Stay in shape

Stay/ get/ keep in shape đều có nghĩa là ở trong tình trạng thể chất khỏe mạnh, giữ gìn vóc dáng cân đối.

Ví dụ: She does yoga regularly to stay in shape and reduce stress. (Cô ấy tập yoga thường xuyên để giữ dáng và giảm căng thẳng.)

Như vậy là bạn đã hiểu rõ stay là gì và cách kết hợp động từ này với các từ loại tiếng Anh khác để tạo ra những cấu trúc câu mới mẻ và thú vị. Hãy học thêm nhiều từ vựng mới và những cụm động từ thông dụng để nói tiếng Anh trôi chảy và tự nhiên hơn bạn nhé.

Nguồn tham khảo

location map